Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề Đề kiểm tra 1 tiết Chương 1 Đại số 11 năm 2017- Trường Trần Quang Khải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (681.07 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>SỞ GD&ĐT TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I - ĐẠI SỐ 11 </b>
<b>TRƯỜNG THPT TRẦN QUANG KHẢI </b> <b> Thời gian: 45 phút </b>


Năm học: 2017 - 2018 <i>( Ngày kiểm tra …./…./201…) </i>
--- ---


<b>I.TRẮC NGHIỆM(4 điểm) </b>


<b>Câu 1: Tập xác định của hàm số</b>  

1 sin 2
cos 3 1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i> là:
<b>A.</b>  <sub></sub>   <sub></sub>


 


\ 2 , 
3


<i>D</i> <i>k</i> <i>k</i> <b>B.</b>  <sub></sub>    <sub></sub>


 


\ , 


2 3



<i>D</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>C.</b>  <sub></sub>    <sub></sub>


 


\ 2 , 


2 3


<i>D</i> <i>k</i> <i>k</i> <b>D.</b>  <sub></sub>   <sub></sub>


 


\ , 


3


<i>D</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>Câu 2: Tập xác định của hàm số </b>  

3 tan 2 3
3 sin 2 cos 2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i> <i>x</i>



là:
<b> </b>


<b>A.</b>  <sub></sub>       <sub></sub>


 


\ , ; 


12 2 6 2


<i>D</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <b>B.</b>  <sub></sub>       <sub></sub>


 


\ , ; 


4 2 12 2


<i>D</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>C.</b>  <sub></sub>       <sub></sub>


 


\ , ; 


4 12 2



<i>D</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <b>D.</b>  <sub></sub>       <sub></sub>


 


\ ; 


6 2 4 2


<i>D</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>Câu 3: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i>3sin<i>x</i>4cos<i>x</i>1là:


<b>A. </b>max<i>y</i>6,min<i>y</i> 2 <b>B. </b>max<i>y</i>4,min<i>y</i> 4
<b>C. </b>max<i>y</i>6,min<i>y</i> 4 <b>D. </b>max<i>y</i>6,min<i>y</i> 1
<b>Câu 4: Nghiệm của phương trình</b>tan(4 )  3


3


<i>x</i> là:


<b>A. </b>    ,  


2 4


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <b>B. </b>    ,  


3



<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<b>C. </b>    ,  


3 4


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <b>D. </b>   ,  


4
<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<b>Câu 5: Nghiệm của phương trình </b> <sub></sub>  <sub></sub>


 


1 1


sin 4


2 3


<i>x</i> là:


<b>A. </b>





 




  




  



1


8 2


4 2


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


, <i>k </i> <b>B. </b>




 





   





    





1 1 1


arcsin


8 4 3 2


1 1 1


arcsin


4 8 4 3 2


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>C. </b>

 


  


    



1 1 1


arcsin


8 4 3 2


1 1 1


arcsin


4 8 4 3 2


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


, <i>k </i> <b>D. </b>



 

   



   



1 1 1


arcsin


8 4 3 2


1 1


arcsin


4 4 3 2


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


, <i>k </i>


<b>Câu 6: Nghiệm của phương trình </b>cos 7 sin(2 ) 0
5


<i>x</i> <i>x</i> là:


<b>A. </b>



 
 



 



  


2
50 5
17
90 9
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>


<b>B. </b>



 
 

  



  



3 2
50 5
17
30 9
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>


<b>C. </b>



 
 

 



  


2
50 5
2
30 9
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>k</i>


<i>x</i>


<b>D. </b>



 
 

 



  


3 2
50 5
17 2
90 9
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>


<b>Câu 7: Khẳng định nào sau đây đúng về phương trình </b>2 sin 2<i>x</i> 3 cos 2<i>x</i>


<b>A. Có 1 họ nghiệm </b> <b>B. Có 2 họ nghiệm </b> <b>C. Vơ nghiệm </b> <b>D. Có 1 nghiệm duy nhất </b>
<b>Câu 8: Phương trình</b> 3 sin 2<i>x</i>cos 2<i>x</i> 1 0 có nghiệm là:


<b>A. </b>







 
 <sub></sub>
  


3
<i>x k</i>
<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <b>B. </b>






 
 <sub></sub>
  


2
2
3
<i>x k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>



<b>C. </b>






 
 <sub></sub>
  


2
2
2
3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <b>D. </b>






 
 <sub></sub>
  


2
3
<i>x k</i>

<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>


<b>Câu 9: Cho phương trình </b>sin2<i>x</i>( 3 1) sin cos <i>x</i> <i>x</i> 3 cos2<i>x</i> . Nghiệm của phương trình là: 0


<b>A.</b> ,


4


<i>x</i>  <i>k</i> <i>k</i><i>Z</i> <b>B.</b> ,


3


<i>x</i>  <i>k</i> <i>k</i><i>Z</i>


<b>C.</b> 3 ,


4


<i>x</i>  <i>k</i> <i>k</i><i>Z</i> <b>D.</b> 4 ,


3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i> <i>Z</i>
<i>x</i> <i>k</i>






 



  



<b>Câu 10: Với giá trị nào của m thì phương trình </b>

2 os

<i>c</i>

2

<i>x</i>

sin

<i>x</i>

 

1

<i>m</i>

0

có nghiệm


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>II. TỰ LUẬN (6 điểm) </b>


<b>Câu 1: Tìm tập xác định của hàm số </b> sin
tan 3 1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>




<b>Câu 2: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số </b> 3 cos 3 2
2


 <i>x</i> 


<i>y</i>
<b>Câu 3: Giải phương trình: </b>



a) 3 6 sin 2 0


3
<i>x</i> 


 


 <sub></sub>  <sub></sub>


 


b) 3 sin 2<i>x</i>cos 2<i>x</i>2 sin 3<i>x</i>


c) 2 2


4 sin 16 sin 1 0
2
<i>x</i>
<i>x</i>


   


<b>Câu 4: Giải phương trình </b>     


 


2


1 cos cos 2 cos 3 2



(3 3 sin )
3


2 cos cos 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<b>... HẾT ... </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>ĐÁP ÁN </b>



<b>I. </b> <b>TRẮC NGHIỆM</b>


1.A 2.B 3.C 4.D 5.B 6.D 7.C 8.D 9.D 10.A
<b>II. </b> <b>TỰ LUẬN </b>


<b>Câu/ Bài</b> <b>Nội Dung</b> <b>Biểu Điểm</b>


<b>Câu 1 </b>


<i><b>(1,0 điểm) </b></i>


ĐK:





3


cos 3 0 <sub>2</sub> <sub>6</sub> <sub>3</sub>


tan 3 1 0
3


4 12 3


<i>k</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>k</i> <i>Z</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i>


 





  







 


  <sub></sub>





  


  


  


 


  <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>


 


 




TXĐ: \ ; ;


6 3 12 3



<i>k</i> <i>k</i>


<i>D</i><i>R</i> <sub></sub>      <i>k</i><i>Z</i><sub></sub>


 


0,25đx3


0,25đ


<b>Câu 2 </b>


<i><b>(1,0 điểm) </b></i>


Ta có:


1 cos 1


2


2 cos 3 4 3 2 3 cos 3 6


2 2


3 2 2 3 cos 3 2 4


2
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>


  


       


     




Vậy max<i>y</i>4; min<i>y</i>3 22


0,25đ
0,25đx2


0,25đ


<b>Câu 3 </b>


<i><b>(3,0 điểm) </b></i>


a)




2


3 6 sin 2 0 sin 2



3 3 2


7


2 2


3 4 24


13


2 2


3 4 24


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>Z</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


 


  


 


  



  


   


 <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub>


   


 


    


 


  


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>


 <sub></sub>






b)


3 sin 2<i>x</i> cos 2<i>x</i> 2 sin 3<i>x</i> 3 sin 2<i>x</i> cos 2<i>x</i> 2 sin 3<i>x</i>


 



    


   


0,25đ


0,5đ+0,25đ


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

c)








2 2 2


2


4 sin 16 sin 1 0 4 1 cos 8 1 cos 1 0


2


1


2
cos


3


2


4 cos 8cos 3 0


3


cos 2


2 3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>x</i> <i>VN</i> <i>x</i> <i>k</i>








          






 


 <sub></sub>




      




 <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>




 


0,25đ+0,25đ


0,25đ+0,25đ


<b>Câu 4 </b>


<i><b>(1,0 điểm) </b></i>


  


 



 


2


1 cos cos 2 cos 3 2


(3 3 sin )
3


2 cos cos 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


ĐK: 2


cos 1


2 cos cos 1 0 1


cos
2
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>
 




   <sub> </sub>


 
















    


  


 



 


    <sub></sub>  <sub></sub>


 


 


  <sub></sub>


 <sub></sub>  <sub></sub>  


  


 





2 3


2


1 cos 2 cos 1 4 cos 3 cos 2


(3 3 sin )
3


2 cos cos 1



2 3 4 3


2 cos 2 sin sin 2


3 3 3


2
3


sin


3 2 2


3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>pt</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k Z</i>


<i>x</i> <i>k</i>


So với ĐK nghiệm của phương trình là:<i>x k</i> 2

và   2

3


<i>x</i> <i>k</i>


0,25đ


0,25đ


0,25đ


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Website HOC247 cung cấp một môi trường học trực tuyến sinh động, nhiều tiện ích thơng minh, </b>
<b>nội dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những giáo viên nhiều năm kinh </b>
<b>nghiệm, giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm đến từ các trường Đại học và các </b>
trường chuyên danh tiếng.


<b>I. </b>

<b>Luyện Thi Online</b>



- <b>Luyên thi ĐH, THPT QG: Đội ngũ GV Giỏi, Kinh nghiệm từ các Trường ĐH và THPT danh tiếng xây </b>
<b>dựng các khóa luyện thi THPTQG các mơn: Tốn, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và Sinh Học. </b>
- <b>Luyện thi vào lớp 10 chuyên Tốn: Ơn thi HSG lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán các </b>


<i>trường PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An và các trường Chuyên </i>
<i>khác cùng TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức Tấn. </i>


<b>II. </b>

<b>Khoá Học Nâng Cao và HSG </b>



- <b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp chương trình Tốn Nâng Cao, Tốn Chun dành cho các em HS THCS
lớp 6, 7, 8, 9 yêu thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành tích học tập ở trường và đạt điểm tốt
ở các kỳ thi HSG.



- <b>Bồi dưỡng HSG Toán: Bồi dưỡng 5 phân mơn Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học và Tổ Hợp dành cho </b>
<i>học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: TS. Lê Bá Khánh Trình, TS. Trần </i>
<i>Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn cùng đôi HLV đạt </i>
thành tích cao HSG Quốc Gia.


<b>III. </b>

<b>Kênh học tập miễn phí</b>



- <b>HOC247 NET: Website hoc miễn phí các bài học theo chương trình SGK từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các </b>
môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho tư liệu tham


<i><b>Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai </b></i>



<i><b> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </b></i>


<i><b>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </b></i>


</div>

<!--links-->

×