Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

on tap thi tot nghiep 12p2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.13 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CÁC DẠNG TOÁN CƠ BẢN</b>


PHẦN 2: MŨ - LOGARIT



DẠNG TỐN HÀM SỐ MŨ, LOGARIT
DẠNG 1: TÍNH ĐẠO HÀM


Một số Quy tắc tính đạo hàm:


 

<i><sub>e</sub>u</i> ' <i><sub>u e</sub></i>' <i>u</i>


 

<i>au</i> '<i>u a</i>' <i>u</i>ln<i>a</i>



'
ln<i>u</i> ' <i>u</i>


<i>u</i>


log

' '


ln


<i>a</i>


<i>u</i>
<i>u</i>


<i>u a</i>




Ví dụ: Tính đạo hàm của các hàm số:



a) <i>y</i>2<i>xex</i>3sin 2<i>x</i> b) <i>y</i>5<i>x</i>2 ln<i>x</i>8cos<i>x</i> c)


sin<i>x</i> <sub>ln cos</sub>


<i>y e</i>  <i>x</i>


Bài giải:


a) '

2

' 3sin 2 ' 2

2 6 cos 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>  <i>xe</i>  <i>x</i>  <i>e</i>  <i>xe</i>  <i>x</i>


.
b)

 



2 1


' 5 ' ln ' 8cos ' 10 8sin


<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


     


.


c)






sin <sub>' ln cos</sub> <sub>'</sub> <sub>sin</sub> <sub>'</sub> sin cos ' <sub>cos</sub> sin <sub>tan</sub>
cos


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>e</i> <i>x</i> <i>x e</i> <i>xe</i> <i>x</i>


<i>x</i>


     


.
DẠNG 2: CHỨNG MINH ĐẲNG THỨC CHỨA ĐẠO HÀM.


B1: Tìm đạo hàm <i>y’</i>.


B2: Thay <i>y’</i> vào vế “trái” của đẳng thức, biến đổi suy ra điều cần chứng minh.


<i><b>Ví dụ 1:</b></i> Cho hàm số <i>y e</i> sin<i>x</i>. Chứng minh rằng <i>y</i>'cos<i>x y</i> sin2<i>x</i><i>y</i>
Bài giải:


Ta có <i>y</i>' cos <i>xe</i>sin<i>x</i>.


Khi đó:



2 2 sin 2 sin 2 2 sin sin



'cos sin cos <i>x</i> sin <i>x</i> cos sin <i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>x y</i> <i>x</i> <i>xe</i>  <i>xe</i>  <i>x</i> <i>x e</i> <i>e</i> <i>y</i>


.


<i><b>Ví dụ 2:</b></i> Cho hàm số ln1
<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>




 <sub>. Chứng minh rằng </sub> ' 1

. 1


<i>y</i>


<i>y</i>  <i>x e</i> 


,  <i>x</i>

0;1


Bài giải:


0;1


<i>x</i>
 


, ta có




/


2


1 1 1


1


' .


1
1


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>


 


  <sub></sub>





 


  




 <sub>.</sub>


Suy ra



ln
1


1 1


' 1 . 1


1


<i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>x e</i> <i>e</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




 



   




DẠNG 3: RÚT GỌN BIỂU THỨC, TÍNH BIỂU THỨC



<sub> </sub>



0
1


1 0 .


0
.


<i>n</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>


<i>n</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


<i>x y</i> <i>x</i> <i>xy</i>



<i>y</i> <i>x</i>


<i>m</i>
<i>n</i>


<i>n</i> <i>m</i>


<i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>k</i> <i>nk</i> <i>n</i>


<i>n</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a a</i> <i>a</i>


<i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i> <i>b</i> <i>b</i>


<i>a</i> <i>a</i>


<i>a b</i> <i>ab</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>b</i>
<i>b</i>



 




   


 


   <sub></sub> <sub></sub> 


 


   


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>



log 0, 1, 0


<i>x</i>


<i>a</i>


<i>a</i>  <i>y</i> <i>x</i> <i>y a</i> <i>a</i> <i>y</i>


log 1 0, log<i><sub>a</sub></i>  <i><sub>a</sub>a</i>1 <i>a</i>log<i>ab</i> <i>b</i>, log<i>a</i>

 

<i>a</i>







 


1 2

1 2
log<i>a</i> <i>b b</i> log<i>ab</i> log<i>ab</i>


1


1 2


2


log<i>a</i> log<i>a</i> log<i>a</i>


<i>b</i>
<i>b</i> <i>b</i>
<i>b</i>
 
 
 
 
1


log<i>a</i> log<i>ab</i>


<i>b</i>  log<i>ab</i> log<i>ab</i>








1


log <i>n</i> log


<i>a</i> <i>b</i> <i>ab</i>


<i>n</i>


 log<i>a</i> <sub>log</sub>log<i>c</i>


<i>c</i>


<i>b</i>
<i>b</i>


<i>a</i>


 log 1


log


<i>a</i>


<i>b</i>


<i>b</i>


<i>a</i>



 <sub>log</sub> 1 <sub>log</sub>


<i>a</i>


<i>a</i><i>b</i> <i>b</i>





<i><b>Ví dụ 1:</b></i> Tính


271


0,75 <sub>5</sub> <sub>log</sub> <sub>2</sub>


2
1
0,25 3
16
<i>A</i>


 
<sub></sub> <sub></sub>  
 


3 8 6


log 6.log 9.log 2
<i>B</i>



Bài giải:


271

 

3


0,75 5 log 2 3 5 1<sub>log 2</sub> 1


4 <sub>4</sub> 2 <sub>2</sub> <sub>3</sub> 3 5 <sub>3</sub>


2


3


1 1


0,25 3 2 5 3 2 5 2 135


16 2
<i>A</i>

 
 
 <sub></sub> <sub></sub>
 
<sub></sub> <sub></sub>          
  <sub>.</sub>



3 8 6 3 6 2 3 2



2 2 2


log 6.log 9.log 2 log 6.log 2 . log 3 log 2.log 3


3 3 3


<i>B</i>   


.


<i><b>Ví dụ 2:</b></i> Biểu diễn log 830 <sub>qua </sub>log 530 <sub> và </sub>log 330 <sub>.</sub>
Bài giải:




30 30 30 30 30 30


15 30


log 8 3log 2 3log 2. 3log 3 1 log 5 log 3


15 5.3


 


  <sub></sub> <sub></sub>   


  <sub>.</sub>


<i><b>Ví dụ 3:</b></i> Rút gọn biểu thức



4 1 2


3 3 3


1 3 1


4 4 4


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>K</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>




 

 
 

 

 


  <sub> (</sub><i><sub>a</sub></i><sub> > 0).</sub>


log log log



log log log


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


<i>L</i>


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


 




 

<i>a b c x</i>, , , 0, ,<i>x abc</i>1


Bài giải:




4 1 2


3 3 3 4 1 4 2


1 2 3 2


3 3 3 3


1 3 1 1



1 3 1


4 4 4 4


4 4 4


. . 1 1 1


1


1 1


. .


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>a a</i> <i>a a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a a</i>


<i>K</i> <i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>a a</i> <i>a a</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>



 <sub></sub>



 

 
    
 
       
 
 


 
  <sub>.</sub>


log log log


log 2log 1


log log log


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>abc</i> <i>abc</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>a</i>


<i>L</i> <i>a</i>



<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>bc</i>


 


   


 


<i><b>Ví dụ 4:</b></i> Chứng minh rằng:


a)


2 5 3 2


1 1


3 3


   




   


    <sub>b) </sub>log 5 log 43  7 c) log 2 log 30,3  5 <sub>.</sub>
Bài giải:


a) Vì
1



1


3 <sub> và </sub>2 5 20 18 3 2 <sub> nên </sub>


2 5 3 2


1 1
3 3
   

   
    <sub>.</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i>1.</i> TXĐ [a;b]. Tìm đạo hàm <i>f ’(x).</i>


<i>2.</i> Tìm <i>xi</i>trên khoảng (a; b) mà <i>f x</i>'

 

<i>i</i> 0


<i>3.</i> Tính <i>f a f x</i>

 

;

 

<i>i</i> ;<i>f b</i>

 

<sub>. </sub><i><sub>(nếu cần thì học sinh có thể lập bảng biến thiên)</sub></i>


<i>4.</i> So sánh và kết luận max<i>a b</i>;  <i>f x</i>

 

và min<i>a b</i>;  <i>f x</i>

 

<sub>.</sub>


<i><b>Ví dụ:</b></i> Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số <i>y</i>2<i>x e</i> <i>x</i> trên đoạn

0;ln 3

.
Bài giải:


0;ln 3



<i>x</i>
 


ta có:


' 2 <i>x</i>


<i>y</i>   <i>e</i> <sub>; </sub><i>y</i>' 0  2 <i>ex</i>  0 <i>x</i>ln 2<sub>.</sub>


ln 2

2ln 2 2


<i>y</i>  


;

ln 3

2 ln 3 3


<i>y</i>  


;

 

0 1


<i>y</i> 


Vậy max0;ln3 <i>y</i>2ln 2 2 <sub> khi </sub><i><sub>x</sub></i><sub> = ln 2 và </sub>min0;ln3 <i>y</i>1<sub> khi </sub><i><sub>x</sub></i><sub> = 0.</sub>
BÀI TẬP TỰ RÈN LUYỆN:


BÀI 1: Tìm các khoảng đồng biến, nghịch biến của hàm số:
a) <i>y</i>2<i>x</i>3 6<i>x</i>2 b) <i>y x</i> 4  2<i>x</i>23 c)


3 1


1
<i>x</i>
<i>y</i>



<i>x</i>





 <sub>.</sub>


BÀI 2: Tìm các điểm cực trị của hàm số:


a) <i>y</i>2<i>x</i>33<i>x</i>2 36<i>x</i>10 b) <i>y</i>sin<i>x</i>cos<i>x</i> với <i>x</i> 

 ;


c)

2 1



<i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i> <i>e</i>


c) <i>y</i>2<i>x</i>2009 ln <i>x</i>.
BÀI 3: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số:


a) <i>y x</i> 3 3<i>x</i>2 9<i>x</i>35 trên đoạn

4; 4

. b) <i>y</i>sin 2<i>x x</i> trên đoạn
;
2





 





 


  <sub>.</sub>


c) <i>y e</i> <i>x</i><i>e</i><i>x</i> trên đoạn

1;ln 2

. d)


2


2 2 1


2 <i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i> <i>e</i> 


  <sub> trên đoạn </sub>

1; 2

<sub>.</sub>
e) <i>y x</i>  1 2 ln<i>x</i> trên đoạn

1;<i>e</i>

.


BÀI 3: Tìm các cạnh của hình chữ nhật có diện tích lớn nhất, biết rằng chu vi của nó khơng đổi và
bằng 16cm.


BÀI 4: Tìm các đường tiệm cận của đồ thị hàm số:


a)


2 3


2 1


<i>x</i>
<i>y</i>



<i>x</i>





 <sub>b) </sub> 2


3
4
<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





 <sub>c) </sub>


2
2


2 8 11


6 5


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>



<i>x</i> <i>x</i>


 




  <sub>.</sub>


BÀI 5: Cho hàm số <i>y x</i> 33<i>x</i>2.


a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số.


b) Dùng đồ thị, hãy biện luận số nghiệm của phương trình <i>x</i>33<i>x</i>2<i>m</i>0<sub>.</sub>


BÀI 6: Cho hàm số
4


2 3


2 2


<i>x</i>


<i>y</i>  <i>x</i> 


.


a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số.



b) Dùng đồ thị, hãy biện luận số nghiệm của phương trình <i>x</i>4 2<i>x</i>2 3 <i>m</i>0<sub>.</sub>


BÀI 7: Cho hàm số


2 1


2 3


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





 <sub>.</sub>


a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

c) Dùng đồ thị, hãy giải bất phương trình


2 1


8 11


2 3


<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>




 


 <sub>.</sub>


BÀI 8: Cho hàm số



3 2


3 3 1


<i>y x</i>  <i>x</i>   <i>m x m</i> 
.
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số khi <i>m</i> = 3.


b) Dùng đồ thị của hàm số, biện luận theo <i>k</i> số nghiệm của phương trình <i>x</i>33<i>x</i>2 <i>k</i> 2 0<sub>.</sub>


c) Tìm giá trị của <i>m</i> để hàm số đạt cực tiểu tại <i>x</i>2<sub>.</sub>
BÀI 9: Cho hàm số <i>y x</i> 3 3<i>x</i>4.


a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số.


b) Tính diện tích hình phẳng giới hạn đồ thị hàm số và tiếp tuyến của nó tại điểm cực tiểu.
BÀI 10: Cho hàm số


4 7



2
<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





 <sub>.</sub>


a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số.
b) Tìm các điểm có tọa độ ngun mà đồ thị đi qua.


c) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết rằng tiếp tuyến đó song song đường thẳng
2009


<i>x y</i>  <sub>.</sub>


ĐS:


1/ a/nb

1;1

; đb

  ; 1 ; 1;

 



, b/ nb

  ; 1 ; 0;1

 

; đb

1;0 ; 1;

 



, c/đb

 ;1 ; 1;

 




2/ a/ <i>x</i>cđ=-3; <i>x</i>ct=2, b/ 4



<i>x</i> 


, c/



1
2
ct
<i>x</i> 


, d/
1
2
ct


<i>x</i> 


.


3/ a/max 4;4 <i>y</i>40<sub> khi </sub><i><sub>x</sub></i><sub> = -1; </sub>min 4;4 <i>y</i>31<sub> khi </sub><i><sub>x</sub></i><sub> = -4, b/ </sub> <sub>2</sub>;


3


2 3


max <i>y</i>







 

 


 


 


khi <i>x</i> 3





; 2,


min <i>y</i>







<sub></sub> 
 
 





khi <i>x</i> <sub>, c/ </sub> 1;ln 2


1


max <i>y e</i>



<i>e</i>


   <sub> khi </sub><i><sub>x</sub></i><sub> = -1; </sub>min 1;ln 2 <i>y</i>1<sub> khi </sub><i><sub>x</sub></i><sub> = 0, d/ </sub>max 1;2 <i>y</i><i>e</i><sub> khi </sub><i><sub>x</sub></i><sub> = 0;</sub>


 


9
1;2 8


min <i>y</i> <i>e</i>


   <sub> khi </sub><i><sub>x</sub></i><sub> = 2, e/ </sub>max <sub></sub>1;<i>e</i><sub></sub> <i>y</i>0<sub> khi </sub><i><sub>x</sub></i><sub> = 2; </sub>min 1;<i>e</i> <i>y</i> 1 2 ln 2<sub> khi </sub><i><sub>x</sub></i><sub> = 2. cạnh bằng 4 và 4.</sub>
4/ a/ TCN


3
2
<i>y</i>


, TCĐ


1
2
<i>x</i>


; b/ TCN <i>y</i>0, TCĐ <i>x</i>2<sub> và </sub><i>x</i>2<sub>; c/ TCN</sub> <i>y</i>2<sub>, TCĐ </sub><i>x</i>1


và <i>x</i>5<sub>.</sub>


5/ <i>m</i>>0 hoặc <i>m</i><-4 thì pt có 1 nghiệm; <i>m</i>=0 hoặc <i>m</i>=-4 thì pt có 2 nghiệm; -4<<i>m</i><0 thì pt có 3
nghiệm.



6/ <i>m</i><2 thì pt vơ nghiệm; <i>m</i>=2 hoặc <i>m</i>>3 thì pt có 2 nghiệm; 2<<i>m</i><3 thì pt có 4 nghiệm; <i>m</i>=3 thì pt
có 3 nghiệm.


7/ b/


1 1


2 4


<i>y</i> <i>x</i>


; c/ <i>x</i><1 hoặc <i>x</i>>2.


8/ b/ <i>k</i><2 hoặc <i>k</i>>4 thì pt có 1 nghiệm, <i>k</i>=2 hoặc <i>k=</i>4 thì pt có 2 nghiệm, 2<<i>k</i><4 thì pt có 3 nghiệm;
c/ <i>m</i>=27.


9/



1
3
2


27


3 2


4


<i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i>





  




10/ b/ (3;5) và (1;3); c/ <i>y</i> <i>x</i>8; <i>y</i> <i>x</i>4.
BÀI 11: Rút gọn biểu thức:


a. <i>A</i>

log<i>ab</i>log<i>ba</i>2 log

 

<i>ab</i> log<i>abb</i>

log<i>ba</i>1 <sub>b. </sub>




1 1


1


2 2


2 2


<i>b</i> <i>b</i>


<i>B</i> <i>a</i> <i>a</i>


 





 


   


      


  <sub></sub>   <sub></sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

a.


27


log 81


3 2log3
1


10
3




 

 


  <sub>b. </sub> 8 16 3 27


1



log 2 2log 3
3log 3 2log 5 <sub>2</sub>


4  .9 


c.


5 3 3 2


1 <sub>4</sub>


log


<i>a</i>


<i>a a</i> <i>a</i>


<i>a a</i> <sub>d. </sub>log 166 biết log 2712 <i>a</i>.


e.


3


1 1 1


3 3 3


1


2log 6 log 400 3log 45


2


 


BÀI 13: Tính đạo hàm của các hàm số sau:


a. <i>y</i>2<i>xex</i>3sin 2<i>x</i> b. <i>y</i>5<i>x</i>2 ln<i>x</i>8cos<i>x</i>
c. <i>y e</i> cos2<i>x</i> d. <i>y x</i> ln sin<i>x</i>cos<i>x</i>
BÀI 14: So sánh các cặp số sau:


a. 3 và 35 b. log 23 <sub> và </sub>log 32 <sub>c. </sub>log 32 <sub> và </sub>log 113 <sub>d. </sub>log 32 <sub> và </sub>log 53
BÀI 15:


a. Chứng minh rằng <i>y</i>'.sin<i>x y</i> .cos .ln<i>x</i> <i>y</i>1 với <i>y e</i> cos<i>x</i>.
b. Chứng minh rằng ln '<i>y</i><i>y</i>0 với <i>y</i>ln 3

<i>x</i>2009

.
ĐS:


11/ A = logba; B = 1/ab


12/ a/ 1/3; b/ 3
150 5


3 <sub>; c/ -91/60; d/ 4(3-a)/(3+a); e/-4.</sub>


13/ a/<i>y</i>' 2 <i>ex</i>2<i>xex</i>6cos 2<i>x</i>; b/


1


' 10 8sin



<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  


; c/<i>y</i>'2sin 2<i>xe</i>cos2<i>x</i>; d/


2cos
'


sin cos
<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i> <i>x</i>




</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

DẠNG TỐN GIẢI PHƯƠNG TRÌNH & BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ

<b>LOGARIT</b>



DẠNG 1: DẠNG PHƯƠNG TRÌNH ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ CỦA MŨ, LOGARIT
Đưa về dạng:


<i>x</i> <i>y</i>


<i>a</i> <i>a</i>  <i>x</i><i>y</i><sub> </sub> <sub>và </sub> log<i>a</i> <i>x</i>log<i>a</i> <i>y</i>  <i>x</i><i>y</i>


<i><b>Ví dụ:</b></i> Giải các phương trình sau:



a.


2 3 3 7


7 11


11 7


<i>x</i> <i>x</i>


   




   


    <sub>b. </sub>log4

<i>x</i>2

log2 <i>x</i>


Bài giải


a.


2 3 3 7


7 11


11 7


<i>x</i> <i>x</i>



   




   


     2<i>x</i> 3

3<i>x</i> 7

 5<i>x</i>10 <i>x</i>2<sub>.</sub>


b.




2


4 2


2


log 2 log


0


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  



  <sub> </sub>




  <i>x</i>2<sub>.</sub>


DẠNG 2: PHƯƠNG TRÌNH DÙNG PHƯƠNG PHÁP MŨ HĨA, LOGARIT HĨA
Đưa về dạng:




log 0


<i>x</i>


<i>a</i>


<i>a</i>  <i>b</i> <i>x</i> <i>b b</i>


và log<i>a</i> <i>x b</i>  <i>x a</i> <i>b</i>


<i><b>Ví dụ:</b></i> Giải các phương trình sau:


a. 5.6<i>x</i>1 2.51<i>x</i> <sub>b. </sub>2.3<i>x</i>1 4.3<i>x</i>11 <sub>c. </sub>log3

<i>x</i>2

 log9

<i>x</i>2

4
Bài giải:


a. 5.6<i>x</i>1 2.51<i>x</i>


5 10



6


6 5


<i>x</i>
<i>x</i>


 


30
30<i>x</i> 12 log 12


<i>x</i>


    <sub>.</sub>


b. 2.3<i>x</i>1 4.3<i>x</i>11


4 3


3 6 1 3


3 14


<i>x</i>  <i>x</i>


 <sub></sub>  <sub></sub>  


  3 3



3


log 1 log 14
14


<i>x</i>  


.
c. log3

<i>x</i>2

 log9

<i>x</i>2

4



8
3


1


log 2 4 2 3 6559


2 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


       


.
DẠNG 3: PHƯƠNG TRÌNH DÙNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ


Đưa về dạng đa thức bậc cao (bậc 2, bậc 3, hay bậc 4 trùng phương), dùng ẩn phụ đặt.


<i><b>Ví dụ: </b></i>Giải các phương trình sau:


a. 2.16<i>x</i>17.4<i>x</i> 8 0 <sub>b. </sub>7<i>x</i>1 8.71<i>x</i> 41 <sub>c. </sub>




2


2 4


log <i>x</i>1 log <i>x</i>1  5 0
Bài giải


a.


2 8 <sub>3</sub>


2.16 17.4 8 0 <sub>1</sub>


1
2


2


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 







    <sub> </sub>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


 <sub>.</sub>


b. 7<i>x</i>1 8.71<i>x</i>41

 



2


7 7


7.7 41.7 56 0 <sub>8</sub> 1


7
7


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i><sub>vn</sub></i> <i>x</i>


 





      


 <sub></sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

c.


2


2 4


log <i>x</i>1 log <i>x</i>1  5 0


2


2 2


1


log 1 log 1 5 0


2
<i>x</i> <i>x</i>
     



2
2


log 1 2


5


log 1
2
<i>x</i>
<i>x</i>
 



 <sub></sub> <sub></sub>

2
5
2
5
1 2
1
1


1 2 <sub>32 2</sub>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> 


  

 <sub></sub>
  


  
 <sub></sub> <sub>.</sub>


DẠNG 4: BẤT PHƯƠNG TRÌNH ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ CỦA MŨ, LOGARIT
Đưa về dạng:


hoặc hoặc hoặc


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <sub>. </sub>


Và log<i>a</i> <i>x</i>log<i>a</i> <i>y</i> hoặc log<i>ax</i>log<i>a</i> <i>y</i> hoặc log<i>a</i> <i>x</i>log<i>a</i> <i>y</i>hoặc log<i>ax</i>log<i>a</i> <i>y</i>.


Tùy theo <i>a >1 hay a <1 </i>mà ta có kết quả. <i>(VD: </i>2<i>x</i> 23  <i>x</i>3; 0, 2<i>x</i> 0, 2 <i>x</i>1<i>)</i>


<i><b>Ví dụ: </b></i>Giải các bất phương trình sau:


a. log3

<i>x</i>2

log9

<i>x</i>2

<sub>b. </sub>


2


0,5 0,5


log 4<i>x</i>11 log <i>x</i> 6<i>x</i>8


c.



2 1 3 1


0, 2 <i>x</i> 0,04 <i>x</i>





Bài giải


a. log3

<i>x</i>2

log9

<i>x</i>2

3

3


1


log 2 log 2


2


<i>x</i> <i>x</i>


    1log<sub>3</sub>

<sub></sub>

2

<sub></sub>

0


2 <i>x</i>
  
2 1
<i>x</i>
  
1
<i>x</i>


   <sub>. Vậy tập nghiệm của bất phương trình là </sub>

1;



b.



2



0,5 0,5


log 4<i>x</i>11 log <i>x</i> 6<i>x</i>8


2


2 2 3 0


4 11 6 8


11
4 11 0


4


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
   
     
 <sub></sub>  <sub></sub>
   
 

3
1
11
4


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
  

<sub></sub> 
 

 


1
<i>x</i>


  <sub>. Vậy tập nghiệm của bất phương trình là </sub>

1;



c.



2 1 3 1


0, 2 <i>x</i> 0,04 <i>x</i>



3 1
2 1
2
<i>x</i>
<i>x</i> 


   4 3 3



4


<i>x</i> <i>x</i>


   


.


Vậy tập nghiệm của bất phương trình là


3
;
4
 
  
 <sub></sub>
  <sub>.</sub>


DẠNG 5: BẤT PHƯƠNG TRÌNH DÙNG PHƯƠNG PHÁP MŨ HĨA, LOGARIT HĨA


<i><b>Ví dụ:</b></i> Giải các bất phương trình sau:


a. 12
2
log 1
2 1
<i>x</i>
<i>x</i>




 <sub>b. </sub> 2 1 2 3


2 <i>x</i> 2 <i>x</i> 3


  <sub>c. </sub>



2


3 27


log 3<i>x</i><sub></sub>2 <sub></sub> log  3<i>x</i><sub></sub>2  <sub> </sub>2


 


Bài giải:


a. 12
2
log 1
2 1
<i>x</i>
<i>x</i>



2 1


2 1 2



<i>x</i>
<i>x</i>

 

3
0
2<i>x</i> 1


 




1


2 1 0


2
<i>x</i> <i>x</i>
    
. Vậy
1
;
2
<i>x</i><sub></sub> <sub></sub>


 <sub>.</sub>


b. 22<i>x</i>1 22<i>x</i>3 3



2 2


2 2


3


1 8 1 8 3


2 2 3 2 log log 5


2 5 2 5 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


 <sub></sub>  <sub></sub>      


  <sub>.</sub>


Vậy 2


3


log 5;
2



<i>x</i><sub></sub>  <sub></sub>


 <sub>.</sub>


c.



2


3 27


log 3<i>x</i><sub></sub>2 <sub></sub> log  3<i>x</i><sub></sub>2  <sub> </sub>2


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<i><b>Ví dụ: </b></i>Giải các bất phương trình sau:


a. 9<i>x</i> 5.3<i>x</i> 6 0 <sub>b. </sub>


2


2 5


2


2 1


<i>x</i>
<i>x</i>






 <sub>c. </sub>


3
3


log 1


1
log 3 2


<i>x</i>
<i>x</i>



 


Bài giải


a. 9<i>x</i> 5.3<i>x</i> 6 0 2 3 3 log 23 1


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


      <sub>. Vậy tập nghiệm cần tìm là </sub>

log 2;13

<sub>.</sub>
b.


2



2 5


2


2 1


<i>x</i>
<i>x</i>






2


2 2.2 3


0


2 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


 


 <sub>.</sub>



Đặt <i>t</i>2<i>x</i> 0<sub>.</sub>


Bất phương trình trở thành:


2 <sub>2</sub> <sub>3</sub>


0
1


<i>t</i> <i>t</i>


<i>t</i>


 





0;1

 

3;



<i>t</i>  


+ 0  <i>t</i> 1 2<i>x</i>  1 <i>x</i>0


+ 3 2 3 log 32


<i>x</i>


<i>t</i>    <i>x</i>



Vậy nghiệm cần tìm là <i>x</i>0<sub>, </sub><i>x</i>log 32 <sub>.</sub>
c.


3
3


log 1


1
log 3 2


<i>x</i>
<i>x</i>



 


3 3


3 3


log 1 2 log


1 0


log 1 log 1


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>




    


   0 log <sub>3</sub><i>x</i>1 <sub> </sub><sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>3</sub><sub>.</sub>


Vậy nghiệm cần tìm là 1<i>x</i>3<sub>.</sub>
BÀI TẬP TỰ RÈN LUYỆN:


<i><b>Bài 1:</b></i> Giải các phương trình:


a.


2 3 2 3


3 2


0


2 3


<i>x</i> <i>x</i>


   


 



   


    <sub>b. </sub>2.16<i>x</i>17.4<i>x</i> 8 0


c. 32x+1<sub> – 9.3</sub>x<sub> + 6 = 0</sub> <sub>d. </sub>2<i>x</i>2<i>x</i> 4.2<i>x</i>2<i>x</i> 22<i>x</i> 4 0


    <sub>.</sub>


<i><b>Bài 2:</b></i> Giải các phương trình:


a. log3(<i>x</i> + 1) + log3(<i>x</i> + 3) = 1 b. log 3

<i>x</i> 2 log

5<i>x</i>2log3

<i>x</i> 2



c.



2


2 2 2


log <i>x</i> 8 log <i>x</i>log 6


d. 2 4



3


log log 2


2


<i>x</i> <i>x</i> 



e. log4

<i>x</i>2 log 2 1

<i>x</i> 


<i><b>Bài 3:</b></i> Giải các bất phương trình:


a. 22<i>x</i>1 22<i>x</i>2 22<i>x</i>3 448


   <sub>b. </sub>9<i>x</i> 5.3<i>x</i> 6 0


c.


3
3


3 2


<i>x</i>


<i>x</i> 


 <sub>d. </sub>0,5<i>x</i>1 22<i>x</i>1 0


<i><b>Bài 4:</b></i> Giải các bất phương trình:


a. log3

<i>x</i>2

log9

<i>x</i>2

<sub>b. </sub>log3

<i>x</i> 3

log3

<i>x</i> 5

1


c. 4log4 <i>x</i> 33log 4 1<i>x</i>  d.


3 1


3



2log (4<i>x</i>  3)  log (2<i>x</i>  3)  2


e.



2


1 5


5


log <i>x</i>  6<i>x</i>8 2log <i>x</i> 4 0
.
<i>t</i>


2 <sub>2</sub> <sub>3</sub>


<i>t</i>  <i>t</i>
1
<i>t</i>


2 <sub>2</sub> <sub>3</sub>


1


<i>t</i> <i>t</i>


<i>t</i>
 





-1 0 1 3 +


0 0


0




+ +


+



– +



+
+


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i><b>Bài 5:</b></i>Tìm tập xác định của các hàm số sau:


a.



2
2



log 3 4


<i>y</i> <i>x</i>  <i>x</i>


b. 13
4
log


4
<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





 <sub>c. </sub>



2


3


log 2<i>x</i> <i>x</i> 4


<i>y</i> 


 


d.




2
1


log 2 3


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub> 
 
 


 


ĐS: 1/ a/


3
2
<i>x</i>


; b/


3 1


;


2 2



<i>x</i> <i>x</i>


; c/ <i>x</i>0;<i>x</i>log 23 ; d/<i>x</i>0;<i>x</i>1.


2/ a/<i>x</i>0<sub>; b/</sub><i><sub>x</sub></i><sub>=3; </sub><i><sub>x</sub></i><sub>=5; c/</sub><i><sub>x</sub></i><sub>=4; </sub><i><sub>x</sub></i><sub>=2; d/</sub><i><sub>x</sub></i><sub>=4; e/ </sub><i><sub>x</sub></i><sub>=2.</sub>


3/ a/<i>x</i>9<sub>; b/</sub>log 23 <i>x</i>1; c/<i>x</i>log 23 hoặc <i>x</i>1; d/ <i>x</i>>0.


4/ a/<i>x</i> 1<sub>; b/</sub>5<i>x</i>6<sub> ; c/</sub>


11
4


4 ;1 64


<i>x</i> <i>x</i>




   <sub>; d/</sub>


3


3


4 <i>x</i> <sub>; e/ </sub><i><sub>x</sub></i><sub><4.</sub>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×