Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

De kiem tra hoc ki IIco ma tran dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.6 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> Ngày soạn: …/4/2010 </b>
<b>Ngày dạy:…/4/2010</b>


<b>Tiết 69 : KIỂM TRA 2 TIẾT</b>
<b>A:Mục tiêu</b>


- Kiểm tra tồn bộ kiến thức HS đã học trong tồn bộ chương trình tốn 8
cả đại số và hình học


- Kiểm tra kỹ năng suy luận làm bài trắc nghiệm và kỹ năng trình bày
bài tự luận


- Yêu cầu tự lực nghiêm túc khi làm bài


<b>B: Ma traän:</b>


Tên chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng


TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL


Phương
trình bậc
nhất một ẩn


1
0,5
2
3
3
3,5
Bất Phương


trình bậc
nhất một aån


2
1
1
1,5
3
2,5
Tam giaùc


đồng dạng 1 0,5 1


2,5
1
0,5 3
3,5
Hình lăng
trụ đứng
hình hộp
1
0,5
1
0,5
Tổng 2
1
6
7
2
2


10
10


<b>C: Đề bài và điểm số:</b>


<b>I,Trắc nghiệm (3đ)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

C, -4x +5 = -5x - 6 C, x + 1 = 2(x + 7)
Câu 2 : Cho a + 3 > b+ 3 khi đó:


A, a < b B, -3a - 4 > -3b - 4
C, 5a + 3 < 5b +3 D, 3a + 1 > 3b + 1


Câu 3: Trong hình vẽ bên (AB//CD), giá trị của x bằng bao nhiêu ?


<b>X</b>
<b>8</b>
<b>12</b>
<b>24</b>
<b>D</b>
<b>O</b>
<b>C</b>
<b>A</b>
<b>B</b>


Câu 4: Trong hình vẽ bên biết AD là phân giác góc BAC thì tỉ số <i>x<sub>y</sub></i>
baèng?
<b>y</b>
<b>X</b>


<b>3,5</b>
<b>2,5</b>
<b>D</b> <b>C</b>
<b>B</b>
<b>A</b>


Câu 5 :Cho lăng trụ đứng tam giác có các cạnh A'B' = 5cm , B'C' = 12cm ,
A'C' = 13 cm , CC' = 8cm .Thể tích lăng trụ đó là



<b>8cm</b>
<b>13cm</b>
<b>12cm</b>
<b>5cm</b>
<b>C'</b>
<b>C</b>
<b>B'</b>
<b>B</b>
<b>A'</b>
<b>A</b>


Câu 6: Tập nghiệm của phương trình | x -3 | = 9 là
A, x = 16
B, x = 12
C, x = 24
D, x = 15


A,7/5
B,5/7
C, 2/3


D, 3/2


A, 240 cm3


B, 80 cm3


C, 250 cm3


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

A, {12; 6} B, {6} C, { -6; 12} D, { -12; -6 }


<b>II, Tự luận </b>


Câu 7, Giải phương trình(1,5đ)


a, 3x - 10 = 2(x - 1<sub>2</sub>) b, 22


2 1 2


1 2 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


 


 



Caâu 8, Giải bất phương trình và biểu diễn tập nghiệm trên trục số(1,5đ)á
a, 2 - 5x  -2x - 7 b, 2 1 1 1 5


4 8


<i>x</i>  <i>x</i>


 


Câu 9 ,(1.5đ) Một người đi xe máy từ A đến B vớ vận tốc trung bình 30
km/h . Lúc về ,người đó đi với vận tốc trung bình 35 km/h nên thời gian
về it hơn thời gian đi là 30 phút . Tính độ dài quãng đường AB?


Câu 10 , (2,5đ) Cho tam giác ABC ,các đường cao AD,BE cắt nhau tại
H .Gọi F là hình chiếu của D lên AB .


a,Chứng minh DF//CH


b,Chứng tỏ rằng AH .AD = AE .AC


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>D, Đáp án ,biểu điểm</b>
<b>I, Trắc nghiệm</b>


1 B ; 2D; 3A ; 4B ; 5A; 6C (mỗi câu đúng cho 0,5đ)


<b>II, Tự luận</b>
<b>Câu7 </b>


a,- Biến đổi biểu thức chuyển vế đổi dấu đúng cho 0,5đ


- Tìm nghiệm và kết luận đúng cho 0,25đ


b, - Tìm ĐKXĐ đúng cho 0,25đ


- Biến đổi biểu thức chuyển vế đổi dấu đúng cho 0,25đ
- Tìm nghiệm và kết luận đúng cho 0,25đ


<b> Caâu 8:</b>


a,- Biến đổi biểu thức chuyển vế đổi dấu đúng cho 0,5đ


- Tìm nghiệm biểu diễn trên trục số và kết luận đúng cho 0,25đ
b, - Đổi dấu lên tư ûđúng cho 0,25đ


- Biến đổi biểu thức chuyển vế đổi dấu đúng cho 0,25đ
- Tìm nghiệm và kết luận đúng cho 0,25đ


<b>Câu 9 : -Đặt ẩn và tìm ĐK cho ẩn đúng cho 0,25đ</b>


-Biểu diễn các đại lượng qua ẩn và lập phương trình cho 0,5đ
-Giải phương trình đúng cho 0,5đ


-So sánh với ĐK đúng và kết luận cho 0,25đ


<b>Câu 10:a,-Vẽ hình ghi GT,KL cho 0,25ñ</b>


-Chứng minh DF // CH cho 0,75đ


b,-Chứng minh tam giác đồng dạng tương ứng 0,5đ
-Suy ra đẳng thức 0,25đ



c,Tìm thêm ĐK dể đồøng dạng cho 0,5đ
Chứng minh đồng dạng cho 0,25đ
E:Tổ chức kiểm tra


1:Tổ chức:
2:Kiểm tra


G:Hướng dẫn học ở nhà


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>

<!--links-->

×