Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Rut gon phan thuc dai so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (529.82 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>1.Thế nào là hai phân thức bằng </b>
<b>nhau?</b>


<b>2.Phát biểu tính chất cơ bản của </b>
<b>phân thức.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Hai phân thức và gäi lµ
b»ng nhau nÕu <b>A.D = B.C</b>


<b>Ta viÕt:</b>


<b>NÕu A.D = B.C</b>


<b>D</b>


<b>C</b>



<b>B</b>


<b>A</b>





<b>B</b>


<b>A</b>



<b>D</b>
<b>C</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Tính chất1:Nếu nhân cả tử và mẫu </b>
<b>của 1 phân thức với cùng một đa thức </b>
<b>khác đa thức 0 thì đ ợc một phân thức </b>
<b>bằng phân thức đã cho:</b>



<b>( M lµ một đa thức khác </b>
<b>đa thức 0)</b>


<b>M</b>



<b>.</b>



<b>B</b>



<b>M</b>



<b>.</b>



<b>A</b>


<b>B</b>



<b>A</b>





</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Tớnh chất 2:Nếu chia cả tử và mẫu </b>
<b>của một phân thức cho một nhân tử </b>
<b>chung của chúng thì đ ợc một phân </b>
<b>thức bằng phân thức đã cho.</b>


<b>( N là một nhân tử chung)</b>


<b>N</b>




<b>:</b>



<b>B</b>



<b>N</b>



<b>:</b>



<b>A</b>


<b>B</b>



<b>A</b>





</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Nu ta đổi dấu cả tử và mẫu của </b>


<b>một phân thức thì đ ợc một phân </b>


<b>thức bằng phân thức đã cho.</b>



<b>-</b>

<b>B</b>



<b>-</b>

<b>A</b>


<b>B</b>



<b>A</b>





</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

TiÕt 24:




</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Khoanh trịn vào kết quả đúng:</b>


<b>Cho ph©n thøc rót gän thµnh:</b>

<sub></sub>








<b>xy</b>


<b>y</b>


<b>x</b>









<b>y</b>


<b>x</b>








<b>y</b>


<b>x</b>









<b>y</b>


<b>x</b>



<b>1)</b>


<b>2)</b>


<b>3)</b>


<b>4)</b>







</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Xét tính đúng, sai của các khẳng định sau:</b>


Phân thức đ ợc xác định nếu <b><sub>x, y 0</sub>≠</b>


Phân thức đ ợc xác định nếu <b><sub>x, y 0</sub>≠</b>


Ph©n thøc đ ợc rút gọn thành phân thức



Phân thức đ ợc rút gọn thành phân thøc <b><sub>1 - x</sub></b>















<b>x</b>


<b>x</b>
<b>x</b>


<b>x</b>


<b>)</b>
<b>x</b>
<b>)(</b>


<b>x</b>
<b>(</b>


<b>x</b>











<b>y</b>
<b>x</b>


<b>x</b>












<b>x</b>


<b>x</b>
<b>x</b>
<b>x</b>













<b>§</b>


<b>§</b>



<b>S</b>



<b>S</b>



<b>S</b>



<b>S</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11></div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>1. Học thuộc phần nhận xét trong bài rút gọn </b>
<b>phân thøc.</b>


<b>2. Lµm bµi tËp 11, 12, 13 trg 40 SGK</b>
<b>3. Cho ph©n thøc sau:</b>


<b>a. Rót gän ph©n thøc víi: </b>x < 3, x ≠ 2/3


<b>b. </b>Tinh A khi x = -2




















<b>x</b>


<b>x</b>
<b>x</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×