Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.3 MB, 13 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
KiĨm tra bµi cị
Bµi 2: Rót gän :
3.5 2.14 3.7.11
8.24 7.8 22.9a) b) c)
3.5 5
8.3.8 8.8
5
64
2.2.7 1
7.2.2.2 2
3.7.11
2.11.3.3
7 7
2.3 6
= = = = =
= = =
Bài 1: a) Phát biểu quy t c trừ phân số, viết dạng tổng quát.
b) TÝnh (68 sgk).
3 -7 13 3 -1 5
___ _ ___ _ ___ ____ _____ _ _____<sub>+</sub>
a. <sub>b.</sub>
12 14 13
20 20 20
= + +
39
20
___ ___ ___
= ___
27 -12 -10
36 36 36
27 – 12 – 10 5
36 36
= + +
= =
___ ____ ____
____________ ___
Muèn trõ mét ph©n sè cho mét ph©n sè, ta céng
4.7 28
___ ___<sub>=</sub>
3 5
4 7
=__ . __
a)
b) = ....
VÝ dô: __ . __ 2 5
4 7 = =
2.4 8
5.7 35
___ ___
3 25 3.25 1.5
10 24 10.42 2.4
___ . ___ _____ ____ <sub>= = </sub> 5
28
=
Muốn nhân hai phân số ta nhân các
tử với nhau và nhân các mẫu với nhau
a c a.c
b d b.d
4.7 28
___ ___<sub>=</sub>
3 5
4 7
=__ . __
a)
b) = ....
VÝ dô: __ . __ 2 5
4 7 = =
2.4 8
5.7 35
___ ___
3 25 3.25 1.5
10 24 10.42 2.4
___ . ___ _____ ____ <sub>= = </sub> 5
b d b.d
(víi a, b, c, d Z. b, d ≠ 0 )
__ . ___ ___<sub>=</sub>
a)
b) -6 -49 (-6).(-49) (-1).(-7)
35 54 35.54 5.9. = = = ...
7
45
(-5).4 -20
11.13 143
= =
4.7 28
___ ___<sub>=</sub>
3 5
4 7
=__ . __
a)
b) = ....
VÝ dô: __ . __ 2 5
4 7 = =
2.4 8
5.7 35
___ ___
3 25 3.25 1.5
10 24 10.42 2.4
___ . ___ _____ ____ <sub>= = </sub> 5
28
=
Muèn nhân hai phân số ta nhân các
tử với nhau và nhân các mẫu với nhau
a c a.c
b d b.d
(víi a, b, c, d Z. b, d ≠ 0 )
__ . ___ ___<sub>=</sub>
b) -6 -49 (-6).(-49) (-1).(-7)
35 54 35.54 5.9. = = = ...
7
45
(-5).4 -20
11.13 143
= =
-28 -3
33 4
15 34
-17 45
-3
5
.
.
(-28).(-3) 28.3 7.1 7
33.4 33.4 11.1 11
= = = =
15.34 3.5.17.2 2 -2
(-17).45 -17.3.3.5 -3 3
= = = =
2 <sub>-3 -3 (-3).(-3) 9</sub>
Muốn nhân hai phân số
ta nhân các tử với nhau
và nhân các mẫu với nhau
a c a.c
b d b.d
(víi a, b, c, d Z.
b, d ≠ 0 )
__ . ___ ___<sub>=</sub>
Muốn nhân một số nguyên với mét ph©n sè (ho c ặ
mét ph©n sè víi mét số nguyên), ta nhân số nguyên với
b a.b
c c
a . <sub>=</sub> (víi a, b, c Z. c 0 )≠
(-2) . 1
5
(-4)
.
-3
13
-2 1 (-2).1 -2 (-2).1
1 5 1.5 5 5= = = =.
-3 -4 (-3).(-4) 12 (-3).(-4)
13 1 13.1 3 13 = = = =.
(-2).(-3) 6
7 7 = =
5.(-3) 5.(-1) -5
33 11 11
(-7).0
31
= = =
=
(-2) . -3
7
5
33
-7
31
(-3)
0
.
.
a)
b)
A1=
B1=
C1=
(-11)
24
9 40
5 27
1 20
4 3
(-4)
(-4).(-5) 10
12 3
9.35 1.7 7
5.27 1.3 3
1.16 1.4 4
4.3 1.3 3
= =
= = =
= = =
A=
B<b>=</b>
C=
(-10)
24
9 35
5 27
1 16
4 3
(-4) .
.
.
(-4).(-11) 11
12 3
9.40 1.8 8
5.27 1.3 3
= = =
= = =
HiÖp 1
HiÖp 2 HiƯp 3
Mn nh©n hai phân số
ta nhân các tử với nhau
và nhân c¸c mÉu víi nhau
a c a.c
b d b.d
(víi a, b, c, d Z.
b, d ≠ 0 )
__ . ___ ___<sub>=</sub>
Muèn nh©n một số nguyên
với một phân số (ho c một
phân số với một số nguyên)
ta nhân số nguyên với tử
của phân số và gi
nguyên mẫu.
b a.b
c c
a . <sub>=</sub>
(víi a, b, c Z. c 0 )≠
Bµi tËp:
Hồn thành sơ đồ sau để thc hin phộp nhõn (-20) 4
5
.
-80
20
.4
:5
:5
.4
-4
-16
-16
Từ cách làm trên hÃy điền các từ thích hợp vào câu sau:
Khi nhân phân sè víi mét sè nguyªn ta cã thĨ:
-Nhân số đó với...rồi lấy kết quả...hoặc
-Chia số đó cho...rồi lấy kết quả...
Muèn nh©n hai ph©n sè
ta nhân các tử với nhau
và nhân các mẫu với nhau
a c a.c
b d b.d
(víi a, b, c, d Z.
b, d ≠ 0 )
__ . ___ ___<sub>=</sub>
Muốn nhân một số nguyên
víi mét ph©n sè (ho c mét ặ
ph©n sè víi một số nguyên)
ta nhân số nguyên với tử
của phân số và gi
nguyên mẫu.
b a.b
c c
a . <sub>=</sub>
(víi a, b, c Z. c 0 )
Hngdnvnh
*Học thuộc quy tắc và công thức tổng quát của phép nhân
*Bài tập 70, 71, 72 (sgk t37)
*Bài 83, 84, 86 (SBT t17, 18)