<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
NHiƯt liƯt chµo mõng
<b>Ngườiưthựcưhiện</b>
<b>:</b>
Nguyễn Việt Dũng
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>KiĨm tra bµi cị</b>
<b>KiĨm tra bµi cò</b>
<b>2. Thế nào là biến dị? Chúng ta đã đ ợc học loại biến dị nào?</b>
<b>1: Viết sơ đồ, giải thích mối quan hệ giữa gen và tính trạng?</b>
<b>Gen (mét đoạn ADN) 1</b><b> mARN 2</b><b> Prôtêin </b><b>3 Tính trạng</b>
<b>Biến dị: </b>
<b>Là hiện t ợng con sinh ra khác với bố mẹ và khác nhau về nhiều chi tiết.</b>
<b>Là sự tổ hợp lại các tính trạng của bố mẹ làm xuất hiện những </b>
<b>kiểu hình khác bố mẹ</b>
<b>.</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
<b>Ch ¬ng IV: biÕn dÞ</b>
<b>BiÕn dÞ</b>
<b>BiÕn dÞ di trun</b>
<b><sub>BiÕn dÞ không di truyền</sub></b>
<b>Biến dị tổ hợp</b>
<b>Đột biến</b>
<b>Đột biến gen</b>
<b>Đột biến NST</b>
<b>Khỏi nim v t bin</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
<b>Tuần 11 </b>
–
<b> tiÕt 21</b>
đột biến gen
<b>Bµi 21:</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
<b>Bài 21: đột biến gen</b>
<b>Bài 21: đột biến gen</b>
<b>I - Đột biến gen là gì?</b>
<b>I - Đột biến gen là g×?</b>
+ Cã . . . cặp nuclêôtit+ Có . . . cặp nuclêôtit
+ Trình tự các cặp nuclêôtit: + Trình tự các cặp nuclêôtit:
Đoạn
Đoạn
gen
gen
Số cặp
Số cặp
nuclêôtit
nuclêôtit
Điểm khác
Điểm khác
so với đoạn (a)
so với đoạn (a)
t tờn dng bin i
t tờn dng bin đổi
b
b
c
c
d
d
<b>-T-G-A-T-X- </b>
<b>-T-G-A-T-X- </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>I I I I I</b>
<b>I I I I I</b>
<b></b>
<b></b>
<b>-A-X-T-A-G-5</b>
<b>4</b>
<b>6</b>
<b>5</b>
<b>Mất cặp G X</b>
<b>Mất cặp G X</b>
<b>Thêm cặp T - A</b>
<b>Thêm cặp T - A</b>
<b>Thay cặp T A b»ng cỈp G - X</b>
<b>Thay cỈp T – A bằng cặp G - X</b> <b>Thay cặp nuclêôtití nàyThay cặp nuclêôtití này</b>
<b>bằng cặp nuclêôtít khác</b>
<b>bằng cặp nuclêôtít khác</b>
<b>Thêm một cặp nuclêôtít</b>
<b>Thêm một cặp nuclêôtít</b>
<b>Mất một cặp nuclêôtít</b>
<b>Mất một cặp nuclêôtít</b>
<b>2. Đoạn gen bị biến đổi:</b>
<b>1. Đoạn gen ban đầu:</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
<b>Bài 21: đột biến gen</b>
<b>Bài 21: đột biến gen</b>
<b>I - Đột biến gen là gì?</b>
<b>I - Đột biến gen là gì?</b>
<b>II </b>
<b> Nguyờn nhõn phỏt sinh t bin gen</b>
<b>II </b>
<b> Nguyờn nhõn phỏt sinh t bin gen</b>
Dựa vào kênh chữ trong sách giáo
khoa, hÃy nêu nguyên nhân phát sinh
t bin gen?
<b><sub>Nguyờn nhõn</sub></b>
<b>Tự nhiên</b> <b><sub>Thực nghiệm</sub></b>
<b>Do rối loạn trong quá trình tự sao chép </b>
<b>ADN</b>
<b> d ới ảnh h ởng của môi tr ờng </b>
<b>trong và ngoài cơ thÓ.</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
<b>Bài 21: đột biến gen</b>
<b>Bài 21: đột bin gen</b>
<b>I - Đột biến gen là gì?</b>
<b>I - Đột biến gen là gì?</b>
<b>II </b>
<b> Nguyờn nhõn phỏt sinh t biến gen</b>
<b>II </b>
–
<b> Nguyên nhân phát sinh đột biến gen</b>
<b>III </b>
–
<b> Vai trò của đột biến gen</b>
<b>III </b>
–
<b> Vai trò của đột biến gen</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
<b>Tại sao đột biến gen gây biến đổi kiểu hình?</b>
<b>Tại sao đột biến gen gõy bin i kiu hỡnh?</b>
Gen
mARN
Prôtêin
Bin i
trong
cu trúc gen
Biến đổi
mARN
Biến đổi
Prơtêin
t ơng ứng
Biến đổi
Kiểu hình
Tính trạng
<b>Bài 21: đột biến gen</b>
<b>Bài 21: đột biến gen</b>
<b>I - Đột biến gen là gì?</b>
<b>I - Đột biến gen là g×?</b>
<b>II </b>
–
<b> Nguyên nhân phát sinh đột biến gen</b>
<b>II </b>
–
<b> Nguyên nhân phát sinh đột biến gen</b>
<b>III </b>
–
<b> Vai trò của đột biến gen</b>
<b>III </b>
–
<b> Vai trò của đột biến gen</b>
<b>Tại sao đột biến gen gây biến đổi kiểu hình th ờng có hại cho bản thân sinh vật?</b>
<b>Tại sao đột biến gen gây biến đổi kiểu hình th ờng có hại cho bản thân sinh vật?</b>
Chóng ph¸ vì sù thống nhất hài hoà trong kiểu gen đ qua chọn lọc tự nhiên và duy trì
<b>Ã</b>
Chúng phá vỡ sự thống nhất hài hoà trong kiểu gen đ qua chọn lọc tự nhiên và duy trì
<b>Ã</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>Đột biến gen biểu hiện ra kiểu hình </b>
<b>Đột biến gen biểu hiện ra kiểu hình </b>
<b>th ờng là có hại</b>
<b>th ờng là có hại</b>
<b> cho bản thân sinh vật</b>
<b> cho bản thân sinh vật</b>
<b> </b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
<b>Bài 21: đột biến gen</b>
<b>Bài 21: đột biến gen</b>
<b>I - Đột biến gen là gì?</b>
<b>I - Đột biến gen là gì?</b>
<b>II </b>
<b> Nguyờn nhõn phỏt sinh t bin gen</b>
<b>II </b>
–
<b> Nguyên nhân phát sinh đột biến gen</b>
<b>III </b>
–
<b> Vai trò của đột biến gen</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>
<b>Bài 21: đột biến gen</b>
<b>Bài 21: đột biến gen</b>
<b>I - §ét biÕn gen là gì?</b>
<b>I - Đột biến gen là gì?</b>
<b>II </b>
<b> Nguyờn nhân phát sinh đột biến gen</b>
<b>II </b>
–
<b> Nguyên nhân phát sinh đột biến gen</b>
<b>III </b>
–
<b> Vai trò của đột biến gen</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>
<b>Bài 21: đột biến gen</b>
<b>Bài 21: đột bin gen</b>
Ghi nhớ
Ghi nhớ
<b>Đột biến gen là những ... trong cấu trúc của gen. Đột biến gen</b>
<b>Đột biến gen là những ... trong cấu trúc của gen. Đột biến gen</b>
<b>xảy ra do ảnh h ởng phức tạp của ...và ngoài cơ thể</b>
<b>xảy ra do ảnh h ởng phức tạp của ...và ngoài cơ thể</b>
<b>tới phân tử ADN, xuất hiện trong điều kiện ... hoặc do con </b>
<b>tới phân tử ADN, xuất hiện trong điều kiện ... hoặc do con </b>
<b>ng ời gây ra. Đột biến gen th ờng liên quan đến một hoặc một vài</b>
<b>ng ời gây ra. Đột biến gen th ờng liên quan đến một hoặc một vài</b>
<b>..., điển hình là các dạng: Mất, thêm, thay thế một cặp </b>
<b>..., điển hình là các dạng: Mất, thêm, thay thế một cặp </b>
<b>nuclêôtit.</b>
<b>nuclêôtit.</b>
<b>Đột biến gen th ờng ... nh ng cũng có khi có lợi.</b>
<b>Đột biến gen th ờng ... nh ng cũng có khi có lợi.</b>
<b>Bài tập Trắc nghiệm</b>
<b>Chọn các từ hoặc cụm từ thích hợp điền vào các chỗ chấm trong các đoạn sau:</b>
<b>bin i</b>
<b>môi tr ờng trong</b>
<b>tự nhiên</b>
<b>cặp nuclêôtit</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>
<b>Bài tập Trắc nghiệm</b>
<b>Chnỏpỏnỳngnhttrongmicõusauõy:</b>
<b>Cõu1:tbingenỡabiniv;</b>
<b>A.ưCấuưtạoưcủaưNST.ư</b> <b>C.ưCấuưtrúcưcủaưgen.</b>
<b>B.SlngcaNST</b> <b>D.Slngcagen.</b>
<b>Câuư2:ưĐộtưbiếnưgenưgồmưcácưdạng:</b>
<b>A.ưMấtư1ưcặpưnuclêôtít.</b> <b>C.ưThêmư1ưcặpưnuclêôtít.</b>
<b>B.ưThayưthếư1ưcặpưnuclêotít</b>
<b>nàyưbằngư1ưcặpưnuclêotítưkhác.</b> <b>D.ưTấtưcảưcácưýưtrên.</b>
<b>ưưưưư</b>
<b>Cõu3:Trongiukintnhiờn,tbingenphỏtsinhdonguyờnnhõnno</b>
<b>sauõy?</b>
<b>A.Tỏcngcamụitrngbờnngoicth.</b> <b>C.Tỏcngcanhit.</b>
<b>B.Tỏcngcamụitrngbờntrongcth</b> <b>D.GmAvB</b>
<b>Cõu4:Cỏctbingenthngdnnhuqul:</b>
<b>A.Gõyhichochớnhcthsinhvt.</b> <b>C.Torasnnhvkiuhỡnh.</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>
<b>H ớng dÉn häc bµi ë nhµ</b>
<b>H íng dÉn häc bµi ë nhà</b>
<b>1. Học bài theo kết luận SGK.</b>
<b>2. Trả lời câu hái 1, 2, SGK.</b>
<b> 3. Chuẩn bị tr ớc bài 22:</b>
<b> </b>
Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>
<!--links-->