Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ĐẠO HÀM- FULL ĐÁP ÁN- Nguyễn Quốc Tuấn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (435.92 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ĐẠO HÀM- FULL ĐÁP ÁN- Nguyễn Quốc Tuấn </b>


<b>Bài tập mẫu 1: Cho hàm số </b> 3


4 4


<i>y</i>= − <i>x</i> + <i>x</i>. Để <i>y</i>′ ≥0 thì <i>x</i>nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây ?
<b>A. </b><sub></sub>− 3; 3 .<sub></sub> <b>B. </b> 1 ; 1 .


3 3


 




 


  <b> C. </b>

(

; 3 3;

)

.


 


−∞ − <sub></sub>∪<sub></sub> +∞ <b>D. </b> ; 1 1 ; .


3 3


   


−∞ − ∪ +∞


   


   



<b>Bài tập mẫu 2: Giải bất phương trình </b> <i>f</i> '( )<i>x</i> ≥0 với <i>f x</i>( )=2<i>x</i>3−3<i>x</i>2+1


<b> A. </b> 0


1


<i>x</i>
<i>x</i>




 <sub>≥</sub>


 <b>B. </b><i>x</i>≤1 <b>C. </b><i>x</i>≥0 <b>D. 0</b>≤ ≤<i>x</i> 1


<b>Bài tập mẫu 3: Giải bất phương trình: </b> <i>f</i> '( )<i>x</i> <0 với <i>f x</i>( )= −2<i>x</i>4+4<i>x</i>2+1


<b>A. </b> 1 0


1


<i>x</i>
<i>x</i>


− < <


 <sub>></sub>



 <b>B. 1</b>− < <<i>x</i> 0 <b>C. </b><i>x</i>>1 <b>D. </b><i>x</i><0
<b>Bài tập mẫu 4: Tìm số </b>

( )

3 2


3 1.


<i>f x</i> = −<i>x</i> <i>x</i> + Đạo hàm của hàm số <i>f x</i>

( )

âm khi và chỉ khi.
<b>A. 0</b>< <<i>x</i> 2<b>. B. </b><i>x</i><1<b>. C. </b><i>x</i><0<sub> hoặc </sub><i>x</i>>1.<b> D. </b><i>x</i><0<sub> hoặc </sub><i>x</i>>2.


<b>Bài tập mẫu 5: Cho hàm số </b><i>y</i>= −2 <i>x</i>+3<i>x</i>. Để <i>y</i>′ >0thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?
<b>A. </b>

(

−∞ +∞;

)

. <b>B. </b> ;1 .


9


 


−∞


 


  <b>C. </b>


1


; .


9


 


+∞



 


  <b>D. </b>∅.


<b>Bài tập mẫu 6: Cho hàm số </b>

(

2

)

3


2 1


<i>y</i>= <i>x</i> + . Để <i>y</i>′ ≥0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?
<b>A. </b>∅. <b>B. </b>

(

−∞;0 .

]

<b>C. </b>

[

0;+∞

)

. <b>D. </b><sub>ℝ</sub>.


<b>Bài tập mẫu 7: Cho hàm số </b> 2


4 1


<i>y</i>= <i>x</i> + . Để <i>y</i>′ ≤0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?
<b>A. </b>∅. <b>B. </b>

(

−∞; 0 .

)

<b>C. </b>

(

0;+∞

)

. <b>D. </b>

(

−∞;0 .

]



<b>Bài tập mẫu 8: Cho hàm số </b> 3
1
<i>y</i>


<i>x</i>


=


− . Để <i>y</i>′ <0 thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây?


<b>A. 1. </b> <b>B. 3. </b> <b>C. </b>∅. <b>D. </b>ℝ<b>. </b>



<b>Bài tập mẫu 9: Cho hàm số </b> ( ) 1 3 2
1


<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>


− +


=


− . Tập nghiệm của bất phương trình <i>f</i>′( )<i>x</i> >0 là:


<b>A. </b><sub>ℝ</sub>\ 1 .

{ }

<b>B. .</b>∅ <b>C. </b>

(

1;+∞

)

<sub>. </sub> <b>D. .<sub>ℝ </sub></b>
<b>Bài tập mẫu 10: Cho hàm số </b> 3 2


3 1


<i>y</i>= <i>x</i> + +<i>x</i> . Để <i>y</i>′ ≤ 0 thì <i>x</i> nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây:
<b>A. </b> 2; 0 .


9


 




 



  <b> B. </b>


9
; 0 .
2


 




 


  <b> C. </b>

[

)



9


; 0; .


2


 


−∞ − ∪ +∞


 <sub></sub>


  <b>D. </b>

[

)



2



; 0; .


9


 


−∞ − ∪ +∞


 <sub></sub>


 


<b>Bài tập mẫu 11: Cho hàm số </b> ( ) 5 1
2


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>




</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>A. </b>∅. <b>B. </b>ℝ\{0}. <b>C. </b>

(

−∞; 0 .

)

<b>D. </b>

(

0;+∞

)

.
<b>Bài tập mẫu 12: Tính </b>2<i>xf</i> '( )<i>x</i> − <i>f x</i>( )≥0 với <i>f x</i>( )= +<i>x</i> <i>x</i>2+1


<b> A. </b> 1


3



<i>x</i>≥ <b> </b> <b>B. </b> 1


3


<i>x</i>> <b>C. </b> 1


3


<i>x</i>< <b>D. </b> 2


3


<i>x</i>≥


<b>Bài tập mẫu 13: Tính</b> <i>f</i> '( )<i>x</i> >0 với <i>f x</i>( )= +<i>x</i> 4−<i>x</i>2 .


<b> A. 2</b>− ≤ ≤<i>x</i> 2<b> </b> <b>B. </b><i>x</i>≤ 2 <i><b>C. 2 x</b></i>− ≤ <b>D. </b><i>x</i><0
<b>Bài tập mẫu 14: Cho hàm số </b> ( )


1


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>


=


+ . Tập nghiệm của bất phương trình <i>f</i>′( )<i>x</i> >0 là:



<b>A. </b>

(

−∞;1 \

) {

−1;0 .

}



<b>B. </b>

(

1;+∞

)

. <b>C. </b>

(

−∞;1 .

)

<b>D. </b>

(

− +∞1;

)

.
<b>Bài tập mẫu 15: Cho hàm số </b> ( ) 3


1


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>


=


+ . Tập nghiệm của bất phương trình <i>f</i>′( )<i>x</i> ≤0 là


<b>A. </b> ; 1 .
2


 


−∞


 




  <b>B. </b>


1


; .
2
 
+∞
 <sub></sub>


  <b>C. </b>


3 1
; .
2
 
−∞
 


  <b>D. </b>


3 1<sub>;</sub> <sub>.</sub>
2


 


+∞


 <sub></sub>


 


<b>Bài tập mẫu 16: Cho hàm số </b><i>y</i>=1<i>x</i>3−2<i>x</i>2−6<i>x</i>−18



3 . Bất phương trình <i>y</i>'≤0 có nghiệm là:


A. <i>S</i>=<sub></sub>2− 10; 2+ 10<sub></sub> B. <i>S</i> = −∞ −

(

; 2 10<sub></sub>∪<sub></sub>2+ 10;+∞

)

C. <i>S</i> = −<sub></sub> 10; 10<sub></sub> <i>D. S</i>= ∅
<b>Bài tập mẫu 17: Cho </b><i>y</i>= <i>x</i>2−1. <i>Bất phương trình: y y</i>′ <. 2<i>x</i>2−1 có tập nghiệm là:


A. ∈ − 


 


<i>x</i> 1;1


2 B. <i>x</i>∈ +∞

(

1;

)

C.


 


∈ −∞ − 


 


<i>x</i> ; 1


2 D.

(

)



 


∈ −∞ − ∪ +∞


 



<i>x</i> ; 1 1;


2
<b>Bài tập mẫu 18 : Cho hàm số </b>

( )

2


1


<i>f x</i> = +<i>x</i> <i>x</i> + . Tập các giá trị của <i>x</i> để 2 .<i>x f</i>′

( ) ( )

<i>x</i> − <i>f x</i> ≥0 là:


<b>A. </b> 1 ;
3


 


+∞


 . <b>B. </b>


1
;
3
 
+∞
 


 . <b>C. </b>


1
;


3
 
−∞
 


 . <b>D. </b>


2
;
3
 
+∞

 .
<b>Bài tập mẫu 19: Bất phương trình </b>


'
2
2
0
2 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>

 
>
 
+ +


  có tập nghiệm S. Số các giá trị nguyên của tập S là:



A. 7 B.5 C. 10 D.3


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Bộ phận bán Sách: </b>

<b>0918.972.605(Zalo)</b>



<b>Đặt mua tại: </b>

<b> </b>



<b>Xem thêm tại: </b>

<b> />


<b>Email: </b>

<b></b>



</div>

<!--links-->

×