ID H và tênọ Kh iố L pớ Vòng i mĐể
1 3997055
Tr n Thanh Hi pầ ệ
1 9a9 6 1100
2 3709426
Nguyen Phan Thy
1 1c 5 900
3 3822527
Nguy n Hoàng Uyên Nhãễ
6 6.14 9 2420
4 4273638
Lê n g QuangĐă
6 6.14 9 2420
5 3691724
Nguy n Hoàng Uyên Nhãễ
6 6.14 9 2390
6 4081845
Lê n g QuangĐă
6 6.14 9 2310
7 3574048
Le Dang Quang
6 6.14 9 2300
8 3498746
Nguyen Thi Uyen Nhã
6 6a14 9 2240
9 3714364
Nguy n Hoàng Uyên Nhaễ
6 6.14 9 2230
10 3069822
Lê Thanh Loc
6 6a12 8 1950
11 2391557
Phan Thu Yen
6 6.6 7 1880
12 434808
Châu Nguyên Khang
6 6a14 6 1480
13 3713845
Tr n Ý Nhiầ
6 6.14 6 1430
14 3357187
Hoang Thi Xuan An
6 6A6 5 1360
15 3496350
Tr n Ng c Ph ng Quýầ ọ ươ
6 6a12 5 1210
16 3123686
Nguyen Tran Bao Han
6 6.14 4 930
17 3435050
Nguyenthihuong Giang
6 6a12 4 915
18 3472732
Hoang Thi Xuan An
6 6A6 3 850
19 2814779
Nguyen Gia Man
6 6.14 3 695
20 3757642
Nguyen Thien Chuong
6 6-2 2 550
21 3160803
Lê Th Thu Th yị ủ
6 6.8 2 505
22 3631055
Huyen Ton Nu Que Bien
6 6.13 1 300
23 3711187
Huynh Ngo Quang Nhat
6 6.14 1 290
24 3714638
Lê Phó Nh t Vyậ
6 6.14 1 290
25 3354906
Hoang Thi Xuan An
6 6A6 1 290
26 3377620
Nguy n Thiên Ch ng Ch ngễ ươ ươ
6 6-2 1 290
27 2971479
Nguy n L u Minh Tâmễ ư
6 6a2 1 290
28 3504762
Le Minh Huu
6 6/12 1 255
29 3714764
Phan Ng c Th o Ph ngọ ả ươ
6 6.14 1 250
30 3880167
Luong Thi Ngoc Nhi
6 6.13 1 250
31 3642329
Tr ng c Khiêmươ Đứ
6 6.14 1 245
32 3740088
Pham Huynh Minh Sang
6 6.13 1 240
33 3472361
Nguy n Th Kim Th yễ ị ủ
6 6/2 1 240
34 3379732
Võ Thanh Bình
6 69 1 235
35 3395028
Võ Thanh Bình
6 6A9 1 235
36 3827154
Nguyen Tan Tai
6 6.13 1 230
37 3887935
Th Thu HàĐỗ ị
6 610 1 225
38 3753457
Nguy n Ng c Hàễ ọ
6 6a12 1 225
39 3715984
Ha Thi Bao Quyen Baoquyen
6 6.14 1 225
40 3574067
Le Do Huyen Tran
6 6.14 1 225
41 2326319 Nguy n H u Tínễ ữ 7 7.10 8 1920
42 3484558 Phan Minh Quang 7 7A10 7 1610
43 3510739 Nguy n Vnh Khangễ ĩ 7 711 3 680
44 821702 Hu nh Lê Khánh Trangỳ 7 7.10 2 510
45 382514 V n Nguy n Gia B oă ễ ả 7 7.10 2 455
46 3642906 Hu nh Nh t Khangỳ ậ 7 7..10 2 440
47 3521812 Hùynh Nh t Khangậ 7 710 2 430
48 157811 Hu nh Lê Khánh Trangỳ 7 7.10 1 300
49 2469045 Hu nh Lê Khánh Trangỳ 7 7.10 1 245
50 1308211 Hu nh Lê Khánh Trangỳ 7 6A10 1 225
51 2469345 Hu nh Lê Khánh Trangỳ 7 7.10 1 195
52 3401728 Nguy n Thành tễ Đạ 7 7a10 1 195
53 528754 Nguy n Qu c Thanhễ ố 8 8a10 9 2380
54 3998945 Ngô Minh Toàn Khoa 8 8a11 9 2360
55 434414 Châu Thiên Phú 8 8A10 6 1480
56 3548282 Võ Nguy n Thiên Ânễ 8 8A10 6 1420
57 3582914 V n Tu n Khanhă ấ 8 8A10 5 1250
58 3506680 Hoang Thien 8 8 4 1000
59 3725542 Ngô Minh Toàn Khoa 8 8a11 3 760
60 809616 V n Tu n Khanhă ấ 8 8A10 3 750
61 3638249 Ho Minh Tuan 8 8a11 3 720
62 3785798 Ph m Anh Túạ 8 8A10 3 670
63 3548612 Le Thi Phu Quy 8 8a10 2 460
64 3581908 V n Tu n Khanhă ấ 8 8a10 1 260
65 3520280 oàn Qu c ThĐ ố ọ 8 8a10 1 240
66 3656839 Châu Thiên Phú 8 8A10 1 240
67 3548303 Nguyen Bao Nam 8 8a10 1 230
68 4210808 Nguyen Quoc Thanh 8 8a10 1 230
69 3466236 Dfsfsd Df Adsa 8 8a10 1 220
70 2585405 Hu nh ng Khanhỳ Đă 9 9a5 8 2280
71 3504939 Hu nh ng Khanhỳ Đă 9 9A5 8 2280
72 2498953 Hu nh ng Khanhỳ Đă 9 9a5 8 2280
73 2530019 Hu nh ng Khanhỳ Đă 9 9a5 8 2260
74 52759 Ph m Minh Tríạ 9 9A5 5 1240
75 3753530 Nguy n L ng Quânễ ươ 9 9A5 2 570
76 3786073 Nguy n L ng Quânễ ươ 9 9A5 1 300
77 2508183 Hu nh ng Khanhỳ Đă 9 9a5 1 300
Tr ngườ Ti u h cể ọ Trung h c c sọ ơ ở
1
Tr ng THCS Lê H ng Phongườ ồ
14 210
2
Tr ng THCS Th Khoa Huânườ ủ
2 30
3
Tr ng THCS Nguy n Thôngườ ễ
26 276
4
Tr ng THCS Nguy n Trãiườ ễ
10 559
5
Tr ng THCS Nguy n Duườ ễ
24 1283
6
Tr ng THCS Tr n Phúườ ầ
19 681
7
Tr ng THCS Nguy n ình Chi uườ ễ Đ ể
14 282
8
Tr ng THCS Ti n Thànhườ ế
3 61
9
Tr ng THCS Tr ng V ngườ ư ươ
7 289
40
Tr ng THCS Hùng V ngườ ươ
12 843
41
Tr ng THCS H Quang C nhườ ồ ả
2 5
42
Tr ng THCS L ng Th Vinhườ ươ ế
10 214
43
Tr ng Ti u h c B c Phan Thi tườ ể ọ ắ ế
442 15