Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (327.1 KB, 31 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trong dạy, học và kiểm tra, ỏnh giỏ phi chỳ trng:
VỊ phơng pháp dạy học
<i><b>Lớp</b></i> <i><b>Học </b></i>
<i><b>kì</b></i>
<i><b>Số tiết</b></i>
<i><b>1</b></i>
<i><b>học kì</b></i>
<i><b>Nội dung bắt buộc</b></i> <i><b>Nội dung tự chọn</b></i>
<i><b>Ghi chú</b></i>
<i><b>(Số tiết theo môn</b></i>
<i><b>của chơng trình bắt</b></i>
<i><b>buộc)</b></i>
<i><b>Lí</b></i>
<i><b>thuyết</b></i>
<i><b>Luyện tập</b></i>
<i><b>Kiểm </b></i>
<i><b>tra</b></i>
<i><b>Bám </b></i>
<i><b>sát</b></i> <i><b>Nâng cao</b></i>
<i><b>Bài tập</b></i> <i><b>Thực </b><b><sub>hành</sub></b></i> <i><b>Ôn </b><b><sub>tập</sub></b></i>
<b>6</b>
<b>I</b> 72 43tiÕt 14tiÕt 2 tiÕt 8 tiÕt 5 tiÕt 40 tiÕt
(SH:32
HH: 8)
40 tiÕt
(SH: 32;
HH: 8)
Sè häc: 58 tiÕt
H×nh häc:14 tiÕt
<b>II</b> 68 41tiÕt 13tiÕt 2 tiÕt 7 tiÕt 5 tiÕt
Sè häc: 53 tiÕt
H×nh häc:15 tiÕt
<b>7</b>
<b>I</b> 72 43tiÕt 14tiÕt 2 tiÕt 8 tiÕt 5 tiết 40 tiết
(ĐS:20
HH:20)
40 tiết
(ĐS: 20;
HH: 20)
Đại số: 40 tiết
Hình häc:32 tiÕt
<b>II</b> 68 41tiÕt 13tiÕt 2 tiÕt 7 tiÕt 5 tiết
Đại số: 30 tiết
Hình học:38 tiết
<b>8</b>
<b>I</b> 72 43tiết 14tiết 2 tiết 8 tiết 5 tiết 40 tiết
(ĐS:20
HH:20)
40 tiết
(ĐS: 20;
HH: 20)
Đại sè: 40 tiÕt
H×nh häc:32 tiÕt
<b>II</b> 68 41tiÕt 13tiÕt 2 tiÕt 7 tiết 5 tiết
Đại số: 30 tiết
Hình học:38 tiết
<b>9</b>
<b>I</b> 72 43tiÕt 14tiÕt 2 tiÕt 8 tiÕt 5 tiÕt 40 tiÕt
(§S:20
HH:20)
40 tiết
(ĐS: 20;
HH: 20)
Đại số: 36 tiết
Hình học:36 tiết
<b>II</b> 68 41tiết 13tiết 2 tiết 7 tiết 5 tiết
Đại số: 34 tiết
Hình học:34 tiết
<b>Học kì I:</b>
19 tuÇn: 72 tiÕt
15 tuÇn x 4tiÕt/T
18 tuÇn: 68 tiÕt 2 tuÇn x 2tiÕt/T <b>53 tiÕt</b> <b>15 tiết</b>
<i><b>TT</b></i> <i><b>Nội dung bắt buộc</b></i> <i><b>Số tiết</b></i> <i><b>Ghi chú</b></i>
1
<b>I. Ôn tập và bổ túc về số tự nhiên</b>
<i>1. Khái niệm về tập hợp, phần tử.</i>
<i>2. Tập hợp <b>N</b> các số tự nhiên</i>
Tập hợp <b>N, N*</b>.
Ghi v c s tự nhiên. Hệ thập phân, các chữ số La Mã.
Các tính chất của phép cộng, trừ, nhân trong <b>N.</b>
PhÐp chia hÕt, phÐp chia cã d.
Luü thõa víi sè mị tù nhiªn.
<i>3. TÝnh chÊt chia hÕt trong tËp hợp <b>N</b></i>
Tính chất chia hết của một tổng.
Các dÊu hiƯu chia hÕt cho 2; 5; 3; 9.
¦íc và bội.
Số nguyên tố, hợp số, phân tích một số ra thừa số nguyên tố.
Ước chung, ƯCLN; bội chung, BCNN.
39
Sè häc
111 tiÕt
2
<b>II. Sè nguyªn</b>
Số nguyên âm. Biểu diễn các số nguyên trên trục số.
Thứ tự trong tập hợp <b>Z</b>. Giá trị tuyệt đối.
C¸c phÐp céng, trừ, nhân trong tập hợp <b>Z</b> và tính chất của các phép
toán.
Bội và ớc của một số nguyên.
29
3
<b>III. Phân sè</b>
Ph©n sè b»ng nhau.
Tính chất cơ bản của phân số.
Rút gọn phân số, phân số tối giản.
Quy đồng mẫu số nhiều phân số.
So sánh phân s.
Các phép tính về phân số.
Hn s. S thập phân. Phần trăm.
Ba bài toán cơ bản về phõn s.
Biu phn trm.
43
4
<b>IV. Điểm. Đờng thẳng</b>
Ba điểm thẳng hàng.
Đờng thẳng đi qua hai điểm.
Tia. Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng. Trung điểm của đoạn thẳng.
14
Hình
học 29
tiết
5
<b>V. Góc</b>
<i>1. Nửa mặt phẳng. Góc. Số đo góc. Tia phân giác của một góc.</i>
<i>2. Đờng tròn. Tam giác.</i>
<i><b>Cả năm</b></i>
<i><b>140 tiết</b></i>
<i><b>Đại số</b></i>
<i><b>70 tiết</b></i>
<i><b>Hình học</b></i>
<i><b>70 tiết</b></i>
<b>Học kì I:</b>
19 tuần: 72 tiết
15 tuần x 4tiết/T
4 tuần x 3tiết/T <b>40 tiết</b> <b>32 tiết</b>
<b>Học kì II:</b>
18 tuần: 68 tiết
16 tuÇn x 4tiÕt/T
2 tuÇn x 2tiÕt/T <b>30 tiÕt</b> <b>38 tiÕt</b>
<i><b>TT</b></i> <i><b>Nội dung bắt buộc</b></i> <i><b>Số tiết</b></i> <i><b>Ghi chú</b></i>
1
<b>I. Số hữu tỉ. Số thực</b>
<i>1. Tập hợp <b>Q </b>các số hữu tỉ</i>
Khái niệm số hữu tỉ.
Biểu diễn số hữu tỉ trên trục số.
So sánh các số hữu tỉ.
Các phép tính trong <b>Q</b>: cộng, trừ, nhân, chia số hữu tØ. Lịy thõa víi sè
mị tù nhiªn cđa mét sè h÷u tØ.
<i>2. TØ lƯ thøc</i>
TØ sè, tØ lƯ thøc.
Các tính chất của tỉ lệ thức và tính chất của dÃy tỉ số bằng nhau.
<i>3. Số thập phân hữu hạn. Số thập phân vô hạn tuần hoàn. Làm tròn</i>
<i>số.</i>
<i>4. Tập hợp số thực <b>R</b></i>
Biểu diễn một số hữu tỉ dới dạng số thập phân hữu hạn hoặc vô hạn
tuần hoàn.
Số vô tỉ (số thập phân vô hạn không tuần hoàn). Tập hợp số thực. So
sánh các số thực.
Khái niệm về căn bậc hai của một số thực không âm.
22
Đại số
70 tiết
2 <b>II. Hm s v th</b>
<i>1. i lng t l thun</i>
Định nghĩa.
Tính chất.
Giải toán về đại lợng tỉ lệ thuận.
<i>2. Đại lợng tỉ lệ nghịch</i>
Định nghĩa.
Tính chất.
Giải toán về đại lợng tỉ lệ nghịch.
<i>3. Khái niệm hàm số và đồ thị</i>
Định nghĩa hàm số.
Mặt phng to .
Đồ thị của hàm số y = ax (a ạ 0).
Đồ thị của hàm số y = a
x (a ạ 0).
3
<b>III. Thống kê</b>
Thu thập các số liệu thống kê. Tần số.
Bng tn s v biểu đồ tần số (biểu đồ đoạn thẳng hoặc biểu hỡnh
Số trung bình cộng; mốt của bảng số liÖu.
10
4
<b>IV. Biểu thức đại số</b>
Khái niệm biểu thức đại số, giá trị của một biểu thức đại số.
Khái niệm đơn thức, đơn thức đồng dạng, các phép toỏn cng, tr,
nhõn cỏc n thc.
Khái niệm đa thức nhiều biến. Cộng và trừ đa thức.
Đa thức một biến. Cộng và trừ đa thức một biến.
Nghiệm của đa thức một biến.
20
5
<b>V. Đờng thẳng vuông góc. Đờng thẳng song song</b>
<i>1. Góc tạo bởi hai đờng thẳng cắt nhau. Hai góc đối đỉnh. Hai đờng</i>
<i>thẳng vng góc.</i>
<i>2. Góc tạo bởi một đờng thẳng cắt hai đờng thẳng. Hai đờng thẳng</i>
<i>song song. Tiên đề Ơ-lít về đờng thẳng song song. Khái niệm định lí,</i>
16
H×nh häc
70 tiÕt
6
<b>VI. Tam gi¸c</b>
<i>1. Tổng ba góc của một tam giác.</i>
<i>2. Hai tam giác bằng nhau.</i>
<i>3. Các dạng tam giác đặc biệt</i>
Tam giỏc cõn. Tam giỏc u.
Tam giác vuông. Định lí Pi-ta-go. Hai trờng hợp bằng nhau của tam
giác vuông.
30
7 <b>VII. Quan hệ giữa các yếu tố trong tam giác. Các đờng đồng quy </b>
<b>của tam giác</b>
<i>1. Quan hƯ gi÷a c¸c u tè trong tam gi¸c</i>
Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong một tam giác.
Quan hệ giữa ba cạnh của một tam giác.
<i>2. Quan hệ giữa đờng vng góc và đờng xiên, giữa đờng xiên và hình</i>
<i>chiếu của nó.</i>
<i><b>TT</b></i> <i><b>Néi dung b¾t bc</b></i> <i><b>Sè tiÕt</b></i> <i><b>Ghi chó</b></i>
<i>3. Các đờng đồng quy của tam giác</i>
Các khái niệm đờng trung tuyến, đờng phân giác, đờng trung trực,
đ-ờng cao của một tam giác.
Sự đồng quy của ba đờng trung tuyến, ba đờng phân giác, ba đờng
trung trực, ba đờng cao ca mt tam giỏc.
<i><b>Cả năm</b></i>
<i><b>140 tiết</b></i>
<i><b>Đại số</b></i>
<i><b>70 tiết</b></i>
<i><b>Hình học</b></i>
<i><b>70 tiết</b></i>
<b>Học kì I:</b>
19 tuần: 72 tiết
15 tuần x 4tiết/T
4 tuần x 3tiết/T <b>40 tiết</b> <b>32 tiết</b>
<b>Học kì II:</b>
18 tuần: 68 tiÕt
16 tuÇn x 4tiÕt/T
2 tuÇn x 2tiÕt/T <b>30 tiÕt</b> <b>38 tiÕt</b>
<i><b>TT</b></i> <i><b>Néi dung b¾t bc</b></i> <i><b>Sè tiÕt</b></i> <i><b>Ghi chó</b></i>
1 <b>I. Phép nhân và phép chia đa thức</b>
<i>1. Nhân đa thức</i>
Nhân đơn thức với đa thức.
Nhân đa thức với đa thức.
Nhân hai đa thức đã sắp xếp.
<i>2. Các hng ng thc ỏng nh</i>
Bình phơng của một tổng. Bình phơng của một hiệu.
Hiệu hai bình phơng.
Lập ph¬ng cđa mét tỉng. LËp ph¬ng cđa mét hiƯu.
Tỉng hai lập phơng. Hiệu hai lập phơng.
<i>3. Phân tích đa thức thành nhân tử</i>
Phõn tớch a thc thnh nhõn tử bằng phơng pháp đặt nhân tử chung.
Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phơng pháp nhóm hạng tử.
Phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách phối hợp nhiều phơng
pháp.
<i>4. Chia đa thøc</i>
Chia đơn thức cho đơn thức.
Chia đa thức cho đơn thức.
Chia hai đa thức một biến đã sắp xếp.
2
<b>II. Phân thức đại số</b>
<i>1. Định nghĩa. Tính chất cơ bản của phân thức. Rút gọn phân thức.</i>
<i>Quy đồng mẫu thức nhiều phân thức.</i>
<i>2. Cộng và trừ các phân thức đại số</i>
Phép cộng các phân thức đại số.
Phép trừ các phân thức đại số.
<i>3. Nhân và chia các phân thức đại số. Biến đổi các biểu thức hữu tỉ</i>
Phép nhân các phân thức đại số.
19
3
<b>III. Phơng trình bậc nhÊt mét Èn</b>
<i>1. Khái niệm về phơng trình, phơng trình tng ng</i>
Phơng trình một ẩn.
nh ngha hai phng trỡnh tng ng.
<i>2. Phơng trình bậc nhất một ẩn</i>
Phng trình đa đợc về dạng ax + b = 0.
Phng trỡnh tớch.
Phơng trình chứa ẩn ở mẫu.
<i>3. Giải bài toán bằng cách lập phơng trình bậc nhất một ẩn.</i>
16
4
<b>IV. Bất phơng trình bậc nhất một ẩn</b>
<i>1. Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng, phép nhân.</i>
<i>2. Bt phng trình bậc nhất một ẩn. Bất phơng trình tơng đơng.</i>
<i>3. Giải bất phơng trình bậc nhất một ẩn.</i>
<i>4. Phơng trình chứa dấu giá trị tuyệt đối.</i>
14
5
<i><b>V. Tø gi¸c</b></i>
<i>1. Tø gi¸c lồi</i>
Cỏc nh ngha: T giỏc, t giỏc li.
Định lÝ: Tỉng c¸c gãc cđa mét tø gi¸c b»ng 360°.
<i>2. Hình thang, hình thang vuông và hình thang cân. Hình bình hành.</i>
<i>Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình vuông.</i>
<i>3. i xng trục và đối xứng tâm. Trục đối xứng, tâm đối xứng của một</i>
<i>hình.</i>
25
H×nh
häc
70 tiÕt
6 <b>VI. Đa giác. Diện tích đa giác</b>
<i>1. Đa giác. Đa giác đều.</i>
<i>2. Các cơng thức tính diện tích của hình chữ nhật, hình tam giác, của</i>
<i>các hình tứ giác đặc biệt (hình thang, hình bình hành, hỡnh thoi, hỡnh</i>
<i>vuụng).</i>
<i>3. Tính diện tích của hình đa giác låi.</i>
<i><b>TT</b></i> <i><b>Néi dung b¾t buéc</b></i> <i><b>Sè tiÕt</b></i> <i><b>Ghi chó</b></i>
7
<b>VII. Tam giác đồng dạng</b>
<i>1. Định lí Ta-lét trong tam giỏc</i>
Các đoạn thẳng tỉ lệ.
nh lớ Ta-lột trong tam giác (thuận, đảo, hệ quả).
Tính chất đờng phân giác của tam giác.
<i>2. Tam giác đồng dạng</i>
Định nghĩa hai tam giác đồng dạng.
Các trờng hợp đồng dạng của hai tam giác.
ứng dụng thực tế của tam giác đồng dạng.
18
8
<b>VIII. Hình lăng trụ đứng. Hình chóp đều</b>
<i>1. Hình lăng trụ đứng. Hình hộp chữ nhật. Hình chóp đều. Hình chóp</i>
<i>cụt đều</i>
Các yếu tố của các hình ú.
Các công thức tính diện tích, thể tích.
<i>2. Các quan hệ không gian trong hình hộp</i>
Mt phng: Hỡnh biểu diễn, sự xác định.
Hình hộp chữ nhật và quan hệ song song giữa: đờng thẳng và
đ-ờng thẳng, đđ-ờng thẳng và mặt phẳng, mặt phẳng và mặt phẳng.
Hình hộp chữ nhật và quan hệ vng góc giữa:đờng thẳng và
đ-ờng thẳng, đđ-ờng thẳng và mặt phẳng, mặt phẳng v mt phng.
16
<i><b>Cả năm</b></i>
<i><b>140 tiết</b></i>
<i><b>Đại số</b></i>
<i><b>70 tiết</b></i>
<i><b>Hình học</b></i>
<i><b>70 tiết</b></i>
<b>Học kì I:</b>
19 tuần: 72 tiết
15 tuần x 4tiết/T
4 tuần x 3tiết/T <b>40 tiết</b> <b>32 tiết</b>
<b>Học kì II:</b>
18 tuần: 68 tiết
16 tuÇn x 4tiÕt/T
2 tuÇn x 2tiÕt/T <b>30 tiÕt</b> <b>38 tiÕt</b>
<i><b>TT</b></i> <i><b>Nội dung bắt buộc</b></i> <i><b>Số tiết</b></i> <i><b>Ghi</b></i>
<i><b>chú</b></i>
1 <b>I. Căn bậc hai. Căn bậc ba</b>
<i>1. Khái niệm căn bậc hai. </i>
Cn thức bậc hai và hằng đẳng thức
<i><b>chó</b></i>
2
A =½A½.
<i>2. Các phép tính và các phép biến đổi đơn giản về căn bậc hai.</i>
<i>3. Căn bậc ba.</i>
2
<b>II. Hµm sè bËc nhÊt</b>
<i>1. Hµm sè y = ax + b </i>(<i>a </i>¹0)<i>.</i>
<i>2. Hệ số góc của đờng thẳng. Hai đờng thẳng song song và hai đờng</i>
<i>thẳng cắt nhau.</i>
11
3
<b>III. HÖ hai phơng trình bậc nhất hai ẩn</b>
<i>1. Phơng trình bậc nhất hai ẩn.</i>
<i>2. Hệ hai phơng trình bậc nhất hai ẩn.</i>
<i>3. Giải hệ phơng trình bằng phơng pháp cộng đại số, phơng pháp thế.</i>
<i>4. Giải bài toán bằng cách lập hệ phng trỡnh.</i>
17
4
<b>IV. Hàm số y = ax2<sub> (a </sub></b><sub>ạ</sub><b><sub> 0). Phơng trình bậc hai một ẩn.</sub></b>
<i>1. Hàm số y = ax2<sub> (a </sub></i><sub>ạ</sub><i><sub> 0). Tính chất. Đồ thị.</sub></i>
<i>2. Phơng trình bậc hai một ẩn.</i>
<i>3.Định lý Vi</i><i>ét và ứng dụng.</i>
<i>4. Phơng trình quy về phơng trình bậc bai.</i>
<i>5. Giải bài toán bằng cách lập phơng trình bậc hai một ẩn.</i>
24
5
<b>V. Hệ thức lợng trong tam giác vuông</b>
<i>1. Mt s h thc về cạnh và đờng cao trong tam giác vuông.</i>
<i>2. Tỉ số lợng giác của góc nhọn. Bảng lợng giác.</i>
<i>3. Mét số Hệ thức giữa các cạnh và các góc của tam giác vuông (sử</i>
<i>dụng tỉ số lợng giác).</i>
<i>4. ứng dụng thực tế các tỉ số lợng giác của góc nhọn.</i>
19
Hình
tiết
6 <b>VI. Đờng tròn</b>
<i>1. Xỏc nh mt ng trũn</i>
Định nghĩa đờng trịn, hình trịn.
Cung và dây cung.
Sự xác định một đờng tròn, đờng tròn ngoại tiếp tam giác.
<i>2. Tính chất đối xứng</i>
Tâm đối xứng.
Trục i xng.
Đờng kính và dây cung.
Dõy cung v khoảng cách từ tâm đến dây.
<i><b>TT</b></i> <i><b>Néi dung b¾t bc</b></i> <i><b>Sè tiÕt</b></i> <i><b>Ghi</b></i>
<i><b>chó</b></i>
<i>3. Ví trí tơng đối của đờng thẳng và đờng tròn, của hai đờng tròn.</i>
7
<b>VII. Góc với đờng trịn</b>
Định nghĩa góc ở tâm.
Số đo của cung tròn.
<i>2. Liên hệ giữa cung và dây.</i>
<i>3. Gúc to bi hai cỏt tuyn ca ng trũn</i>
Định nghĩa góc nội tiếp.
Góc nội tiếp và cung bị chắn.
Góc tạo bởi tiếp tuyến và dây cung.
Gúc cú nh bờn trong hay bên ngồi đờng trịn.
Cung chứa góc. Bài tốn quỹ tích cung chứa góc .<b>“</b> <b>”</b>
<i>4. Tứ giác nội tiếp đờng trịn</i>
Định lí thuận.
Định lí đảo.
<i>5. Cơng thức tính độ dài đờng trịn, diện tích hình trịn. Giới thiệu hình</i>
<i>quạt trịn và diện tích hình qut trũn.</i>
21
8
<b>VIII. Hình trụ, hình nón, hình cầu</b>
Hình trụ, hình nón, hình cầu.
Hình khai triển trên mặt phẳng của hình trụ, hình nón.
Công thức tính diện tích xung quanh và thể tích của hình trụ, hình
nón, hình cầu.
13
<i><b>Lớp</b></i> <i><b>TT</b></i> <i><b>Tên chủ đề</b></i> <i><b>Số</b></i>
<i><b>tiÕt</b></i> <i><b>Ghi chó</b></i>
<b>Líp 6</b>
(40 tiÕt)
1 Một số khái niệm về tập hợp 4 Chủ đề
Số học
2 Các phép tính về số tự nhiên 4
<i><b>tiết</b></i>
4 Một số dạng bài tập thờng gặp về số nguyên tố và hợp số 4
5 Một số dạng bài tập thờng gặp về ớc và bội, cln, bcnn 4
6 Các phép tính về số nguyên 4
7 Các phép tính về phân số 4
9 V v o on thng. Vẽ và đo góc 4 <sub>Chủ đề</sub>
Hình
học
10 Giải một số bài tập đơn giản về trung điểm của đoạn thẳng v
tia phân giác của một góc 4
<b>Lớp 7</b>
(40 tiết)
1 Các phép tính về số hữu tỉ 4
Ch
i s
2 TØ lÖ thøc 4
3 Hàm số và đồ thị 4
4 Thèng kª 4
5 Biểu thức đại số 4
6 Đờng thẳng vng góc và đờng thẳng song song 4
Chủ đề
häc
7 Hai tam gi¸c b»ng nhau 4
8 Tam giác cân và tam giác vuông 4
9 Quan hệ giữa các yếu tố trong tam giác 4
10 Các đờng đồng quy của tam giác 4
<b>Lớp 8</b>
(40 tiết)
1 Phân tích đa thức thành nhân tử 6
Ch
i s
2 Phõn thc i s 4
3 Giải phơng trình 4
4 Giải bài toán bằng cách lập phơng trình 6
5 Tìm cách giải và trình bày lời giải bài toán chứng minh hình học 6
Ch
Hỡnh
học
6 Nhận dạng tứ gi¸c 4
7 Tính diện tích đa giác 4
8 Chứng minh hai tam giác đồng dạng 6
<b>Líp 9</b>
(40 tiÕt)
1 Ơn tập bất đẳng thức, bất phơng trình 4 Chủ đề
Đại số
2 Căn bậc hai. Căn bậc ba 4
3 HƯ hai ph¬ng trình bậc nhất hai ẩn 4
4 Hàm số y = ax2<sub> (a </sub><sub>ạ</sub><sub> 0). Giải phơng trình bậc hai một Èn</sub> <sub>4</sub>
<i><b>Lớp</b></i> <i><b>TT</b></i> <i><b>Tên chủ đề</b></i> <i><b>Số</b></i>
<i><b>tiÕt</b></i> <i><b>Ghi chó</b></i>
6 Vận dụng các hệ thức về cạnh và đờng cao trong tam giác
vng để giải tốn 4
Chủ
Hỡnh
học
7 ứng dụng các tỉ số lợng giác của góc nhọn trong giải toán và
trong thực tế 4
8 Mt số bài toán liên quan đến tiếp tuyến của đờng tròn 6
9 Chứng minh tứ giác nội tiếp 6
<i><b>Lớp</b></i> <i><b>TT</b></i> <i><b>Tên chủ đề</b></i> <i><b>Số</b></i>
<i><b>tiÕt</b></i> <i><b>Ghi chó</b></i>
<b>Líp 6</b>
(40 tiÕt)
1 D·y sè tù nhiªn viÕt theo quy lt 4
Chủ đề
Số học
2 So s¸nh hai lịy thõa 4
3 Tìm chữ số tận cùng của một lũy thừa 4
4 Các vấn đề nâng cao về tính chia hết, ớc và bội 4
5 Một số dạng bài tập về s nguyờn t 4
6 So sánh hai phân số 4
7 DÃy các phân số viết theo quy luật 4
9 Tớnh s điểm, số đờng thẳng, số đoạn thẳng 4 <sub>Chủ đề</sub>
Hình học
10 TÝnh sè ®o gãc 4
<b>Líp 7</b>
(40 tiÕt)
1 Sè thËp phân vô hạn tuần hoàn 4
Ch
i s
2 Mt s bài tốn về đại lợng tỉ lệ 4
3 NghiƯm nguyªn của đa thức bậc nhất hai biến 4
4 Nghiệm hữu tØ cđa ®a thøc mét biÕn 4
5 Dãy số cách u 4
6 Phơng pháp tính tổng 4
7 Trọng tâm của tam gi¸c 4
Chủ đề
Hình học
8 Đờng trịn ngoại tiếp của tam giác 4
9 Phơng pháp chứng minh ba điểm thẳng hàng 4
10 Phơng pháp chứng minh ba đờng thẳng đồng quy 4
<b>Líp 8</b>
(40 tiÕt)
1 Tốn chia hết trong tập hợp số nguyên 6 Chủ đề
Đại số
<i><b>tiÕt</b></i>
3 Chứng minh bất đẳng thức 4
4 Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của một biểu thức. 4
5 Vẽ đờng phụ để chứng minh hình học 4
Chủ đề
Hình học
6 Dng hỡnh bng thc v compa 6
7 Phơng pháp diện tích trong chứng minh hình học 6
8 Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trong hình học. 4
<b>Lớp 9</b>
(40 tiÕt)
1 Một số bài toán về biến đổi đồng nhất các biểu thức đại số 6
Chủ đề
2 Hàm số và đồ thị 2
3 Một số bài toán liên quan đến phơng trình bậc hai 4
4 Mét sè bµi toán sử dụng hệ thức Vi-et 4
5 Hệ phơng trình hai Èn 4
6 Vận dụng các hệ thức trong tam giác vng để giải tốn 6
Chủ đề
Hình học
7 To¸n q tÝch 4
8 Một số bài toán liên quan đến tứ giỏc ni tip 4
9 Phơng pháp vẽ hình phụ trong giải toán hình học 6
<i><b>Cả năm</b></i>
<i><b>140 tiết</b></i>
<i><b>Số học</b></i>
<i><b>111 tiết</b></i>
<i><b>Hình học</b></i>
<i><b>29 tiết</b></i>
<b>Học kì I:</b>
19 tuần: 72 tiết
15 tuần x 4tiết/T
4 tuần x 3tiết/T <b>58 tiết</b> <b>14 tiết</b>
<b>Học kì II:</b>
18 tuần: 68 tiÕt
16 tuÇn x 4tiÕt/T
2 tuÇn x 2tiÕt/T <b>53 tiÕt</b> <b>15 tiết</b>
<i><b>Chơng</b></i> <i><b>Mục</b></i> <i><b>Tiết thứ</b></i>
<b>I. Ôn tập và bổ</b>
<b>túc về số tự</b>
<b>nhiên</b>
(39 tiết)
Đ1. Tập hợp. Phần tử của tập hợp 1
Đ2. Tập hợp các số tự nhiên 2
Đ3. Ghi số tự nhiên 3
Đ4. Số phần tử của một tập hợp. Tập hợp con. Luyện tập. 4 - 5
Đ5. Phép cộng và phép nhân. Luyện tập 6 - 8
Đ6. Phép trừ và phép chia. Luyện tËp 9 - 11
§7. L thõa víi sè mị tù nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số.
Luyện tập
12 - 13
Đ8. Chia hai luỹ thừa cùng cơ số 14
Đ9. Thứ tự thực hiện các phép tính. Ước lợng kết quả phÐp tÝnh.
Lun tËp
15 - 17
<i><b>KiĨm tra 45’</b></i> <i><b>18</b></i>
§10. TÝnh chÊt chia hÕt cđa mét tỉng 19
§11. DÊu hiƯu chia hÕt cho 2, cho 5. Lun tËp 20 - 21
§12. DÊu hiÖu chia hÕt cho 3, cho 9. LuyÖn tËp 22 - 23
Đ13. Ước và bội 24
Đ14. Số nguyên tố. Hợp số. Bảng số nguyên tố. Luyện tập 25 - 26
Đ15. Phân tích một số ra thừa số nguyên tố. Luyện tập 27 - 28
Đ17. Ước chung lớn nhÊt. Lun tËp 31 - 33
§18. Béi chung nhá nhÊt. Luyện tập 34 - 36
<i><b>Ôn tập chơng I</b></i> <i><b>37 </b></i><i><b> 38</b></i>
<i><b>Kiểm tra 45 (Chơng I)</b></i> <i><b>39</b></i>
<b>II. Số nguyên</b>
(29 tiết)
Đ1. Làm quen với số nguyên âm 40
Đ2. Tập hợp Z các số nguyên 41
Đ3. Thứ tự trong Z. Luyện tập 42 - 43
Đ4. Cộng hai số nguyên cùng dấu 44
Đ5. Cộng hai số nguyên khác dấu. Luyện tập 45 - 46
Đ6. Tính chất của phép cộng các số nguyên. Luyện tập 47 - 48
Đ7. Phép trừ hai số nguyên. Luyện tập 49 - 50
Đ8. Quy tắc dấu ngoặc . <i><b></b></i> <i><b></b></i> Luyện tập 51 - 52
<i><b>Ôn tập học kì I</b></i> <i><b>53 </b></i><i><b> 55</b></i>
<i><b>Kiểm tra học kì I 90 (cả Số học và Hình học)</b></i> <i><b>56 </b></i><i><b> 57</b></i>
<i><b>Trả bài kiểm tra học kì I (phần Số học)</b></i> <i><b>58 </b></i>
Đ9. Quy tắc chuyển vế. Luyện tập 59
Đ10. Nhân hai số nguyên khác dấu 60
Đ11. Nhân hai số nguyên cùng dấu. Luyện tập 61 - 62
Đ12. Tính chất của phép nhân. Luyện tập 63 - 64
Đ13. Bội và ớc của số nguyên 65
<i><b>Ôn tËp ch¬ng II</b></i> <i><b>66, 67</b></i>
<i><b>KiĨm tra 45’ (Ch¬ng II)</b></i> <i><b>68</b></i>
<b>III. Phân số</b>
(43 tiết)
Đ1. Mở rộng khái niệm phân số 69
Đ2. Phân số bằng nhau 70
Đ3. Tính chất cơ bản của phân số 71
Đ4. Rút gọn phân số. Luyện tập. 72 - 74
Đ5. Quy đồng mẫu nhiều phân số. Luyện tập 75 - 76
Đ6. So sánh phân số 77
Đ7. Phép cộng phân số. Luyện tập 78 - 79
<i><b>Chơng</b></i> <i><b>Mục</b></i> <i><b>Tiết thứ</b></i>
Đ9. Phép trừ phân số. Luyện tập. 82 - 83
Đ10. Phép nhân phân số 84
Đ11. Tính chất cơ bản của phép nhân phân số. Luyện tập 85 - 86
Đ12. Phép chia phân số. Luyện tập 87 - 88
Đ13. Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm. Luyện tập 89 - 90
Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân 91 - 92
<i><b>Kiểm tra 45</b></i> <i><b>93</b></i>
Đ14. Tìm giá trị phân số của một số cho trớc. Luyện tập 94 - 96
Đ15. Tìm một số biết giá trị một phân số của nó. Luyện tập 97- 99
Đ16. T×m tØ sè cđa hai sè. Lun tËp 100-101
Đ17. Biểu phn trm. Luyn tp 102-103
<i><b>Ôn tập chơng III (</b>với sự trợ giúp của máy tính cầm tay Casio,</i>
<i>Vinacal...)</i>
<i><b>104</b></i><i><b>105</b></i>
<i><b>Ôn tập cuối năm</b></i> <i><b>106-108</b></i>
<i><b>Kiểm tra cuối năm 90(cả Số học và Hình học)</b></i> <i><b>109</b></i><i><b>110</b></i>
<i><b>Trả bài kiểm tra cuối năm (phần Số học)</b></i> <i><b>111</b></i>
<i><b>Chơng</b></i> <i><b>Mục</b></i> <i><b>Tiết thứ</b></i>
<b>I. Đoạn thẳng</b>
(14 tiết)
Đ1. Điểm. Đờng thẳng 1
Đ2. Ba điểm thẳng hàng 2
Đ3. Đờng thẳng đi qua 2 điểm 3
Đ4. Thực hành trồng cây thẳng hàng 4
Đ5. Tia. Luyện tập 5 - 6
Đ6. Đoạn thẳng 7
Đ7. Độ dài đoạn thẳng 8
Đ8. Khi nào th× AM + MB = AB. Lun tËp 9 - 10
Đ9. Vẽ đoạn thẳng cho biết độ dài 11
§10. Trung điểm của đoạn thẳng 12
<i><b>Kiểm tra 45 (Chơng I)</b></i> <i><b>14</b></i>
<i><b>Trả bài kiểm tra học kì I (phần Hình học)</b></i> <i><b>15</b></i>
<b>II. Góc</b>
(15 tiết)
Đ11. Nửa mặt phẳng 16
Đ12. Góc 17
Đ13. Số đo góc 18
Đ14. Cộng số đo hai góc 19
Đ15. Vẽ góc cho biết số đo 20
Đ16. Tia phân gi¸c cđa mét gãc. Lun tËp 21 - 22
Đ17. Thực hành: Đo góc trên mặt đất 23 - 24
§18. §êng tròn 25
Đ19. Tam giác 26
<i><b>Ôn tập chơng II (</b>với sự trợ giúp của máy tính cầm tay Casio,</i>
<i>Vinacal...)</i>
<i><b>27</b></i>
<i><b>Kiểm tra 45 (Chơng II)</b></i> <i><b>28</b></i>
<i><b>Trả bài kiểm tra cuối năm (phần Hình học)</b></i> <i><b>29</b></i>
<i><b>Cả năm</b></i>
<i><b>140 tiết</b></i>
<i><b>Đại số</b></i>
<i><b>70 tiết</b></i>
<i><b>Hình học</b></i>
<i><b>70 tiết</b></i>
<b>Học kì I:</b>
19 tuần: 72 tiÕt
15 tuÇn x 4tiÕt/T
4 tuÇn x 3tiÕt/T <b>40 tiÕt</b> <b>32 tiết</b>
<b>Học kì II:</b>
18 tuần: 68 tiết
16 tuần x 4tiết/T
2 tuần x 2tiết/T <b>30 tiết</b> <b>38 tiết</b>
<i><b>Chơng</b></i> <i><b>Mục</b></i> <i><b>Tiết thứ</b></i>
<b>I. Số hữu tỉ </b><b> Số</b>
<b>thực</b>
(22 tiết)
Đ1. Tập hợp Q các số hữu tỉ 1
Đ2. Cộng, trừ số hữu tỉ 2
<i><b>Chơng</b></i> <i><b>Môc</b></i> <i><b>TiÕt thø</b></i>
Đ4. Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỉ. Cộng, trừ, nhân, chia số
thập phân. Luyện tập
4 - 5
Đ5. Lũy thừa của một số hữu tỉ 6
Đ6. Lịy thõa cđa mét sè h÷u tØ (tiÕp). Lun tËp 7 - 8
§7. TØ lƯ thøc. Lun tËp 9 - 10
§8. TÝnh chÊt cđa d·y tØ sè b»ng nhau. Lun tËp 11 - 12
§9. Sè thập phân hữu hạn. Sè thËp ph©n vô hạn tuần hoàn.
Luyện tập
13 - 14
Đ10. Làm tròn số. Luyện tập 15 - 16
Đ11. Số vô tỉ. Khái niệm về căn bậc hai 17
Đ12. Số thực. Luyện tập 18 - 19
<i><b>Ôn tập chơng I (</b>với sự trợ giúp của máy tính cầm tay Casio,</i>
<i>Vinacal...)</i>
<i><b>20, 21</b></i>
<i><b>KiĨm tra 45’ (Ch¬ng I)</b></i> <i><b>22</b></i>
<b>II. Hàm số và </b>
<b>th</b>
(18 tiết)
Đ1. Đại lợng tỉ lệ thuận 23
2. Mt s bài toán về đại lợng tỉ lệ thuận. Luyện tập 24 - 25
Đ3. Đại lợng tỉ lệ nghịch 26
4. Mt số bài toán về đại lợng tỉ lệ nghịch. Luyện tp 27 - 28
Đ5. Hàm số. Luyện tập 29 - 30
Đ6. Mặt phẳng toạ độ. Luyện tập 31 - 32
§7. Đồ thị của hàm số y = ax (a ạ 0). Luyện tập 33 - 34
<i><b>Ôn tập chơng II (</b>với sự trợ giúp của máy tính cầm tay Casio,</i>
<i>Vinacal...)</i>
<i><b>35</b></i>
<i><b>Ôn tập häc k× I</b></i> <i><b>36 </b></i><i><b> 37</b></i>
<i><b>KiĨm tra häc k× I: 90 (gồm cả Đại số và Hình học)</b></i> <i><b>38 </b></i><i><b> 39</b></i>
<i><b>Trả bài kiểm tra học kì I (phần Đại số)</b></i> <i><b>40</b></i>
<b>III. Thống kê</b>
(10 tiết)
Đ1. Thu nhập số liệu thống kê, tần số. Luyện tập 41 - 42
Đ2. Bảng tần số các giá trị của dấu hiệu. Luyện tập<b></b> <b>”</b> 43 - 44
Đ3. Biểu đồ. Luyện tập 45 - 46
<i><b>Ôn tập chơng III (</b>với sự trợ giúp của máy tính cầm tay Casio,</i>
<i>Vinacal...)</i>
<i><b>49</b></i>
<i><b>Kiểm tra 45 (Chơng III)</b></i> <i><b>50</b></i>
<b>IV. Biểu thức đại</b>
<b>số</b>
(20 tiÕt)
Đ1. Khái niệm về biểu thức đại số 51
Đ2. Giá trị của một biểu thức i s 52
Đ3. Đơn thức 53
4. n thc ng dng. Luyện tập 54 - 55
§5. §a thøc 56
§6. Céng, trõ ®a thøc. Lun tËp 57 - 58
§7. §a thøc mét biến 59
Đ8. Cộng và trừ đa thức một biến. Luyện tập 60 - 61
Đ9. Nghiệm của đa thức một biến 62 - 63
<i><b>Ôn tập chơng IV (</b>với sự trợ giúp của máy tính cầm tay Casio,</i>
<i>Vinacal...)</i>
<i><b>64 </b></i><i><b> 65</b></i>
<i><b>Ôn tập cuối năm môn Đại số</b></i> <i><b>66 </b></i><i><b> 67</b></i>
<i><b>Kiểm tra cuối năm 90 (cả Đại số và Hình học)</b></i> <i><b>68, 69</b></i>
<i><b>Trả bài kiểm tra cuối năm</b></i> <i><b>70</b></i>
<i><b>Chơng</b></i> <i><b>Mục</b></i> <i><b>Tiết thứ</b></i>
<b>I. Đờng thẳng</b>
<b>vuông góc và </b>
<b>đ-ờng thẳng song</b>
<b>song</b>
(16 tiết)
1. Hai góc đối đỉnh. Luyện tập 1 - 2
Đ2. Hai đờng thẳng vng góc. Luyện tập 3 - 4
Đ3. Các góc tạo bởi một đờng thẳng cắt hai đờng thẳng 5
Đ4. Hai đờng thẳng song song. Luyện tập 6 - 7
Đ5. Tiên đề Ơclít về đờng thẳng song song. Luyện tập 8 - 9
Đ6. Từ vng góc đến song song. Luyện tp 10 - 11
Đ7. Định lí. Luyện tập 12 - 13
<i><b>Ôn tập chơng I</b></i> <i><b>14, 15</b></i>
<i><b>Kiểm tra chơng I</b></i> <i><b>16</b></i>
<i><b>Chơng</b></i> <i><b>Mục</b></i> <i><b>Tiết thứ</b></i>
(30 tiết)
Đ2. Hai tam giác bằng nhau. Luyện tập 20 - 21
Đ3. Trờng hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác cạnh cạnh
cạnh (c.c.c). Luyện tập
22 - 24
Đ4. Trờng hợp b»ng nhau thø hai cña tam giác cạnh góc
cạnh (c.g.c). Luyện tập
25 - 27
Đ5. Trờng hợp bằng nhau thứ ba của tam giác góc cạnh góc
(g.c.g). Luyện tập
28 - 29
<i><b>Ôn tập học kì I</b></i> <i><b>30, 31</b></i>
<i><b>Trả bài kiểm tra học kì I</b></i> <i><b>32</b></i>
Luyện tập (về ba trờng hợp bằng nhau của tam giác) 33 - 34
Đ6. Tam giác cân. Luyện tập 35 - 36
Đ7. Định lí Pitago. Luyện tập 37 - 39
Đ8. Các trờng hợp bằng nhau của tam giác vuông. Luyện tập 40 - 41
Thực hành ngoài trời 42, 43
<i><b>Ôn tập chơng II (</b>với sự trợ giúp của máy tính cầm tay Casio,</i>
<i>Vinacal...)</i>
<i><b>44, 45</b></i>
<i><b>Kiểm tra chơng II</b></i> <i><b>46</b></i>
<b>III. Quan hệ giữa</b>
<b>các yếu tè cđa tam</b>
<b>giác. Các đờng</b>
<b>đồng quy trong</b>
<b>tam gi¸c</b>
(24 tiÕt)
Đ1. Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong một tam giác.
Luyện tập
47 - 48
Đ2. Quan hệ giữa đờng vng góc và đờng xiên, đờng xiên và
hình chiếu. Luyện tập
49 - 50
Đ3. Quan hệ giữa ba cạnh của một tam giác. Bất đẳng thức tam
giác. Luyện tập
51 - 52
§4. TÝnh chÊt ba trung tun cđa tam giác. Luyện tập 53 - 54
Đ5. Tính chất tia phân gi¸c cđa mét gãc. Lun tËp 55 - 56
Đ6. Tính chất ba đờng phân giác của tam giác. Luyện tập 57 - 58
Đ7. Tính chất đờng trung trực của một đoạn thẳng . Luyện tập 59 - 60
Đ8. Tính chất ba đờng trung trực của tam giác
Luyện tập
61 - 62
Đ9. Tính chất ba đờng cao của tam giác. Luyện tp 63 - 64
<i><b>Ôn tập chơng III</b></i> <i><b>65, 66</b></i>
<i><b>Kiểm tra chơng III</b></i> <i><b>67</b></i>
<i><b>Ôn tập cuối năm</b></i> <i><b>68, 69</b></i>
<i><b>Trả bài kiểm tra cuối năm (phần Hình học)</b></i> <i><b>70</b></i>
<i><b>Cả năm</b></i>
<i><b>140 tiết</b></i>
<i><b>Đại số</b></i>
<i><b>70 tiết</b></i>
<i><b>Hình học</b></i>
<i><b>70 tiết</b></i>
<b>Học kì I:</b>
19 tuần: 72 tiÕt
15 tuÇn x 4tiÕt/T
4 tuÇn x 3tiÕt/T <b>40 tiÕt</b> <b>32 tiết</b>
<b>Học kì II:</b>
18 tuần: 68 tiết
16 tuần x 4tiết/T
2 tuần x 2tiết/T <b>30 tiết</b> <b>38 tiết</b>
<i><b>Chơng</b></i> <i><b>Mục</b></i> <i><b>Tiết thứ</b></i>
<b>I. Phép nhân và</b>
<b>phép chia các đa</b>
<b>thức</b>
(21 tiết)
1. Nhõn n thc vi a thc 1
Đ2. Nhân đa thức với đa thức. Luyện tập 2 - 3
Đ3. Những hằng đẳng thức đáng nhớ. Luyện tập 4 - 5
Đ4. Đ5. Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tiếp). Luyện tập 6 - 8
Đ6. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phơng pháp đặt nhân tử chung 9
Đ7. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phơng pháp dựng hng ng
thc
10
Đ8. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phơng pháp nhóm các hạng
tử. Luyện tập
11 - 12
Đ9. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách phối hợp nhiều
ph-ơng pháp. Luyện tập
13 - 14
10. Chia đơn thức cho đơn thức 15
Đ11. Chia đa thức cho đơn thức 16
Đ12. Chia đa thức một biến đã sp xp.Luyn tp 17 - 18
<i><b>Ôn tập chơng I</b></i> <i><b>19, 20</b></i>
<i><b>KiĨm tra 45’ (Ch¬ng I)</b></i> <i><b>21</b></i>
<b>II. Phân thức đại</b>
<b>số</b>
(19 tiÕt)
Đ1. Phõn thc i s 22
Đ2.Tính chất cơ bản của phân thức 23
Đ3. Rút gọn phân thức. Luyện tập 24 - 25
<i><b>Ch¬ng</b></i> <i><b>Mơc</b></i> <i><b>TiÕt thø</b></i>
Đ5. Phép cộng các phân thức đại số. Luyện tập 28 - 29
Đ6. Phép trừ các phân thức đại số. Luyện tập 30 - 31
Đ7. Phép nhân các phân thức đại số 32
Đ8. Phép chia các phân thức đại số 33
Đ9. Biến đổi các biểu thức hữu tỉ. Giá trị của phân thức. Luyện tp 34 - 35
<i><b>Ôn tập học kì I</b></i> <i><b>36, 37</b></i>
<i><b>Kỉêm tra học kì I (90: cả Đại số và Hình học)</b></i> <i><b>38, 39</b></i>
<i><b>Trả bài kiểm tra học kì I (phần Đại số)</b></i> <i><b>40</b></i>
<b>III. Phơng trình</b>
<b>bậc nhất một ẩn</b>
(16 tiết)
Đ1. Mở đầu về phơng trình 41
Đ2. Phơng trình bậc nhất một ẩn và cách giải 42
3. Phng trỡnh a c v dng axb0. Luyn tp 43 - 44
Đ4. Phơng trình tích. Luyện tập 45 - 46
Đ5. Phơng trình chứa ẩn ở mẫu thức. Luyện tập 47 - 49
Đ6. Giải bài toán bằng cách lập phơng trình 50
Đ7. Giải bài toán bằng cách lập phơng trình (tiếp). Luyện tập 51 - 53
<i><b>Ôn tËp ch¬ng III (</b>víi sù trỵ gióp cđa m¸y tÝnh cÇm tay Casio,</i>
<i>Vinacal...)</i>
<i><b>54, 55</b></i>
<i><b>KiĨm tra chơng III</b></i> <i><b>56</b></i>
<b>IV. Bất phơng</b>
<b>trình bậc nhất một</b>
<b>ẩn</b>
(14 tiết)
Đ1. Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng 57
Đ2. Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân. Luyện tập 58 - 59
Đ3. Bất phơng trình một ẩn 60
Đ4. Bất phơng trình bậc nhất một ẩn 61
Đ4. Bất phơng trình bậc nhÊt mét Èn (tiÕp). LuyÖn tËp 62 - 63
Đ5. Phơng trỡnh cha du giỏ tr tuyt i 64
<i><b>Ôn tập chơng IV</b></i> <i><b>65</b></i>
<i><b>Ôn tập cuối năm</b></i> <i><b>66, 67</b></i>
<i><b>Kiểm tra cuối năm (90: cả Đại số và Hình học)</b></i> <i><b>68, 69</b></i>
<i><b>Trả bài kiểm tra cuối năm (phần Đại số)</b></i> <i><b>70</b></i>
<i><b>Chơng</b></i> <i><b>Mục</b></i> <i><b>Tiết thứ</b></i>
<b>I. Tứ giác</b>
Đ1. Tứ giác 1
(25 tiết)
Đ3. Hình thang cân. Luyện tập 3 - 4
Đ4.1. Đờng trung bình của tam giác 5
Đ4.2. Đờng trung bình của hình thang. Luyện tập 6 - 7
Đ5. Dựng hình bằng thớc và compa Dựng hình thang. Luyện tËp 8 - 9
§6. §èi xøng trơc. Lun tËp 10 - 11
Đ7. Hình bình hành. Luyện tập 12 - 13
Đ8. Đối xứng tâm. Luyện tập 14 - 15
Đ9. Hình chữ nhËt. LuyÖn tËp 16 - 17
Đ10. Đờng thẳng song song vi mt ng thng cho trc. Luyn
tp
18 - 19
Đ11. Hình thoi. Luyện tập 20 - 21
Đ12. Hình vuông. Luyện tập 22 - 23
<i><b>Ôn tập chơng I</b></i> <i><b>24, 25</b></i>
<i><b>Kiểm tra chơng I</b></i> <i><b>26</b></i>
<b>II. Đa giác. Diện</b>
<b>tích của đa giác</b>
(11 tiết)
1. a giỏc a giỏc u 27
Đ2. Diện tích hình chữ nhật. Luyện tập 28 - 29
Đ3. Diện tích tam giác. Luyện tập 30 - 31
<i><b>Ôn tập học kì I</b></i> <i><b>32</b></i>
Đ4. Diện tích hình thang 33
Đ5. Diện tích hình thoi. Luyện tập 34 - 35
Đ6. Diện tích đa giác 36
<b>III. Tam giỏc ng</b>
<b>dng</b>
(18 tiết)
Đ1. Định lí Talet trong tam giác 37
2. Định lí đảo và hệ quả của định lí Talet. Luyện tập 38 - 39
Đ3. Tính chất đờng phân giác của tam giác. Luyện tập 40 - 41
Đ4. Khái niệm hai tam giác đồng dạng. Luyện tập 42 - 43
Đ5. Trờng hợp đồng dạng thứ nhất 44
Đ6. Trờng hợp đồng dạng thứ hai 45
Đ7. Trờng hợp đồng dạng thứ ba. Luyện tập 46 - 47
Đ8. Các trờng hợp đồng dạng của tam giác vuông. Luyện tập 48 - 49
Đ9. ứng dụng thực tế của tam giác đồng dạng 50
Thực hành (đo chiều cao một vật, đo khoảng
cách giữa hai điểm trên mặt đất, trong đó có
một điểm khơng thể tới c)
<i><b>Chơng</b></i> <i><b>Mục</b></i> <i><b>Tiết thứ</b></i>
<i><b>Ôn tập chơng III (</b>với sự trợ giúp của máy tính cầm tay Casio,</i>
<i>Vinacal...)</i>
<i><b>53</b></i>
<i><b>Kiểm tra chơng III</b></i> <i><b>54</b></i>
<b>IV. Hỡnh lng tr</b>
<b>ng. Hỡnh chúp</b>
<b>u</b>
(16 tiết)
Đ1. Hình hộp chữ nhật 55
Đ2. Hình hộp chữ nhật (tiếp) 56
Đ3. Thể tích hình hộp chữ nhật. Luyện tập 57 - 58
Đ4. Hình lăng trụ đứng 59
Đ5. Diện tích xung quanh của hình lăng trụ đứng 60
Đ6. Thể tích của hình lăng trụ đứng. Luyện tập 61 - 62
Đ7. Hình chóp đều và hình chóp cụt đều 63
Đ8. Diện tích xung quanh của hình chóp đều 64
Đ9. Thể tích của hỡnh chúp u
Luyn tp
65
66
<i><b>Ôn tập chơng IV</b></i> <i><b>67, 68</b></i>
<i><b>Ôn tập cuối năm</b></i> <i><b> 69, 70</b></i>
<i><b>Cả năm</b></i>
<i><b>140 tiết</b></i>
<i><b>Đại số</b></i>
<i><b>70 tiết</b></i>
<i><b>Hình học</b></i>
<i><b>70 tiết</b></i>
<b>Học kì I:</b>
19 tuần: 72 tiết
15 tuần x 4tiết/T
4 tuần x 3tiết/T <b>40 tiết</b> <b>32 tiết</b>
<b>Học kì II:</b>
18 tuần: 68 tiết
16 tuÇn x 4tiÕt/T
2 tuÇn x 2tiÕt/T <b>30 tiÕt</b> <b>38 tiÕt</b>
<i><b>Chơng</b></i> <i><b>Mục</b></i> <i><b>Tiết thứ</b></i>
<b>I. Căn bậc hai. Căn</b>
<b>bậc ba</b>
(18 tiết)
2. Cn thức bậc hai và hằng đẳng thức A2 A . Luyn
tp
2 - 3
Đ3. Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phơng. Luyện tập 4 - 5
Đ4. Liên hệ giữa phép chia và phép khai phơng. Luyện tập 6 - 7
Đ5. Bảng căn bậc hai 8
6. Bin đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai.
Luyện tập
9 - 10
Đ7. Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai (tiếp).
Luyện tập
11 - 12
§8. Rót gän biểu thức chứa căn thức bậc hai. Luyện tập 13 - 14
Đ9. Căn bậc ba 15
<i><b>Ôn tập chơng I</b></i> <i><b>16, 17</b></i>
<i><b>Kiểm tra chơng I</b></i> <i><b>18</b></i>
<b>II. Hàm số bậc nhất</b>
(11 tiết)
Đ1. Nhắc lại, bổ sung các khái niệm về hàm số. Luyện tập 19 - 20
Đ2. Hàm số bậc nhất. Luyện tập 21 - 22
Đ3. Đồ thị của hàm số y = ax + b (a ¹ 0). Lun tËp 23 - 24
Đ4. Đờng thẳng song song và đờng thẳng cắt nhau. Luyện
tập
25 - 26
Đ5. Hệ số góc của đờng thẳng y = ax + b
Luyn tp
27 - 28
<i><b>Ôn tập chơng II</b></i> <i><b>29</b></i>
<b>III. Hệ hai phơng trình</b>
<b>bậc nhất</b>
<b>hai ẩn</b>
(17 tiết)
Đ1. Phơng trình bậc nhất hai ẩn 30
Đ2. Hệ hai phơng trình bậc nhất hai ẩn.
Luyện tập
31
Đ3. Giải hệ phơng trình bằng phơng pháp thế. Luyện tập 32, 33
4. Giải hệ phơng trình bằng phơng pháp cộng đại số.
Luyện tập
34, 35
§5. Giải bài toán bằng cách lập hệ phơng trình 36
<i><b>Ôn tËp häc k× I</b></i> <i><b>37, 38</b></i>
<i><b>KiĨm tra häc k× I (90: gồm cả Đại số và Hình học)</b></i> <i><b> 39, 40</b></i>
Đ6. Giải bài toán bằng cách lập hệ phơng trình (tiếp). Luyện
tập
41 - 43
<i><b>Ôn tập chơng III (</b>víi sù trợ giúp của máy tÝnh cÇm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
<i><b>Chơng</b></i> <i><b>Mục</b></i> <i><b>Tiết thứ</b></i>
<i><b>Kiểm tra chơng III</b></i> <i><b>46</b></i>
<b>IV. Hàm số</b>
<b>y = ax2<sub> (a </sub></b><sub>ạ</sub><b><sub> 0). Phơng</sub></b>
<b>trình bậc hai một</b>
<b>ẩn số</b>
(24 tiết)
Đ1. Hàm số y = ax2<sub> (a </sub><sub>ạ</sub><sub> 0). Luyện tập</sub> <sub>47 - 48</sub>
Đ2. Đồ thị của hàm số y = ax2<sub> (a </sub><sub>ạ</sub><sub> 0). Luyện tập</sub> <sub>49 - 50</sub>
Đ3. Phơng trình bậc hai một ẩn số. Luyện tập 51 - 52
Đ4. Công thức nghiệm của phơng trình bậc hai. Luyện tập 53 - 54
Đ5. Công thức nghiệm thu gọn. Luyện tập 55 - 56
Đ6. Hệ thức Viét và ứng dơng - Lun tËp 57 - 58
<i><b>KiĨm tra 45’</b></i> 59
§7. Phơng trình quy về phơng trình bậc hai. Luyện tập 60 - 61
Đ8. Giải bài toán bằng cách lập phơng trình. Luyện tập 62 - 63
<i><b>Ôn tập chơng IV (</b>víi sù trỵ gióp của máy tính cầm tay</i>
<i>Casio, Vinacal...)</i>
<i><b>64, 65</b></i>
<i><b>Ôn tập cuối năm</b></i> <i><b>66 - 67</b></i>
<i><b>Kiểm tra cuối năm (90: gồm cả Đại số và Hình học)</b></i> <i><b>68, 69</b></i>
<i><b>Trả bài kiểm tra cuối năm (phần Đại số)</b></i> <i><b>70</b></i>
<i><b>Chơng</b></i> <i><b>Mục</b></i> <i><b>Tiết thứ</b></i>
<b>I. Hệ thức lợng</b>
<b>trong tam giác</b>
<b>vuông</b>
(19 tiết)
1. Một số hệ thức về cạnh và đờng cao trong tam giỏc vuụng.
Luyn tp
1 - 4
Đ2. Tỉ số lợng giác của góc nhọn. Luyện tập 5 - 7
Đ3. Bảng lợng giác. Luyện tập 8 - 10
Đ4. Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vuông. Luyện
tập
11 - 14
Đ5. ứng dụng thực tế các tỉ số lợng giác Thực hành ngoài trời 15, 16
<i><b>Ôn tập chơng I (</b>với sự trợ giúp của máy tính cầm tay Casio,</i>
<i>Vinacal...)</i>
<i><b>17, 18</b></i>
<i><b>Kiểm tra chơng I</b></i> <i><b>19</b></i>
<b>II. Đờng tròn</b>
(17 tiết)
1. S xỏc nh đờng trịn. Tính chất đối xứng của đờng trịn.
Luyện tập
20 - 21
Đ3. Liên hệ giữa dây và khoảng cách từ tâm đến dây. Luyện tập 23-24
Đ4. Vị trí tơng đối của đờng thẳng và đờng trịn 25
Đ5. Các dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của đờng tròn. Luyện tập 26 - 27
§6. TÝnh chÊt cđa hai tiÕp tun c¾t nhau. Lun tËp 28 - 29
Đ7. Vị trí tng i ca hai ng trũn 30
<i><b>Ôn tập học kì I</b></i> <i><b>31 </b></i>
<i><b>Trả bài kiểm tra học kì I ( Đại số và Hình học)</b></i> <i><b>32</b></i>
8. V trớ tng i ca hai ng trũn (tip). Luyn tp 33, 34
<i><b>Ôn tập chơng II</b></i> <i><b>35, 36</b></i>
<b>III. Gúc vi ng</b>
<b>trũn</b>
(21 tiết)
Đ1. Góc ở tâm. Số đo cung. Luyện tập 37 - 38
Đ2. Liên hệ giữa cung và dây 39
Đ3. Góc nội tiếp. Luyện tập 40 - 41
Đ4. Góc tạo bởi tiếp tuyến và d©y cung. Lun tËp 42 - 43
Đ5. Góc có đỉnh ở bên trong hay bên ngồi đờng trịn. Luyện
tập
44 - 45
§6. Cung chøa gãc. Lun tËp 46 - 47
§7. Tø gi¸c néi tiÕp. Lun tËp 48 - 49
Đ8. Đờng tròn ngoại tiếp đờng tròn nội tiếp 50
Đ9. Độ dài đờng trịn. Luyện tập 51 - 52
§10. DiƯn tÝch hình tròn. Luyện tập 53 - 54
<i><b>Ôn tập chơng III (</b>với sự trợ giúp của máy tính cầm tay Casio,</i>
<i>Vinacal...)</i>
<i><b>55, 56</b></i>
<i><b>Kiểm tra chơng III</b></i> <i><b>57</b></i>
<b>IV. Hình trụ. Hình</b>
<b>nón. Hình cầu</b>
(13 tiết)
Đ1. Hình trụ. Diện tích xung quanh và thể tích hình trụ. Luyện
tập
58 - 59
Đ2. Hình nón Diện tích xung quanh và thể tích hình nón. Hình
<i><b>Chơng</b></i> <i><b>Mục</b></i> <i><b>Tiết thứ</b></i>
Đ3. Hình cầu 62
Đ4. Diện tích mặt cầu và thể tích hình cầu. Luyện tập 63 - 64
<i><b>Ôn tập chơng IV</b></i> <i><b>65, 66</b></i>
<i><b>Ôn tập cuối năm</b></i> <i><b>67 - 69</b></i>