Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

De Thi HK1 Toan 10CB

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.18 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trường Ng .T.M. Khai </b>

<b>ĐỀ KIỂM HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (2009-2010)</b>


<b> Tổ Toán –Tin</b>

<b> </b>

<b>MƠN : TỐN LỚP 10 </b>


<b> </b>



<b>---***---Thời Gian : 90 phút( Không kể thời gian phát đề)</b>


<b>Phần 1: Trắc nghiệm Thời gian 40’ (4đ).</b>



Câu 1 Chọn khẳng định đúng ?


a.Hai vectơ cùng phương thì giá của chúng khoâng song song <b>. </b>


b.Hai vectơ cùng phương thì có giá vng góc .
c.Hai vectơ cùng phương thì ngược hướng .


d.Hai vectơ cùng phương thì cùng hướng hoặc ngược hướng .
Câu 2 Chọn khẳng định đúng ?


a. Nếu hai vectơ bằng nhau thì chúng cùng hướng .
b. Nếu hai vectơ bằng nhau thì chúng cùng độ đài .
c. Nếu hai vectơ bằng nhau thì chúng cùng phương .


d. Nếu hai vectơ bằng nhau thì chúng cùng hướng và cùng độ dài .
Câu 3 Cho hai điểm A , B phân biệt ta xác định được bao nhiêu vectơ :


a.2 b. 3 c. 4 d. 5


Câu 4 Tập xác định của hàm số y =f(x)= 2


3


9


<i>x</i>


<i>x</i>  có tập xác định laø :


a. D = R.


b. D = R\3



c. D = R\ 3


d. D= R\3



Câu 5 Hàm số y= f(x) = 5 <i>x</i> <i>x</i> 6 có tập xác định là :


a. D = . b. D = (5;6) c. D = [ 5;6]. d. D = [5;6) .


Câu 6Cho hàm số y = -3x2 <sub>+ x – 2 .Chọn khẳng định đúng ?</sub> <b><sub> </sub></b>


a. Đỉnh của parabol là I(1; 2


6 ) .


b.Đường thẳng x = 1


6là trục đối xứng của đồ thị hàm số


c.Trong khoảng ( ;1



6


  ), hàm số nghịch biến


d.Trong khoảng (1;


6 ), hàm số đồng biến .


Câu 7 Điều kiện của phương trình: 2


3 3 1


2


3 3 9


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


  


   laø


a. x3 vaø x9 b. x-3 vaø x9 c. x-9 vaø x9 d. x-3 vaø x3


Câu 8 Chọn khẳng định đúng? <b> </b>



Họ và Tên :
SBD:
Lớp:


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

a.   



<i>AC</i> <i>BC</i>


<i>AB</i>


b.   



<i>NM</i> <i>NP</i>


<i>MP</i>


c .   



<i>BA</i> <i>CB</i>


<i>CA</i>


d.   



<i>NN</i> <i>MN</i>



<i>MM</i>


Caâu 9 Vectơ tổng<i>MN PQ RN NP QR</i>        baèng


a.<i>MR</i> b. <sub>0</sub> c.<i>MN</i> d. <i>PR</i>


Câu 10 Phương trình : x4<sub> +5x</sub>2<sub>+ 6 = 0 có tập nghiệm là </sub>


a.S=

 2; 3

b. S=

2;3

c. S=

2; 3

d. S=


Câu 11 Phương trình : <i><sub>x</sub></i>2 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub>


    . Có tập nghiệm là


a.S=

 

2 <sub>b. S=</sub>

2; 3

c. S=

 

2 d. S=


Câu 12 Phương trình :|3x+4|= |x-2| . Có tập nghiệm là


a.S=

2; 3

b. S= 3; 1


2


 


 


 


  c. S=

 

2 d. S=



Câu 13 Phương trình : x4<sub> -10x</sub>2<sub>+ 9 = 0 có tập nghiệm là </sub>


a.S=

1; 3

b. S=

2; 3

c. S= 1; 3

d. S=


Câu 14 Giải phương trình x = 6 5<i>x</i> cho ta nghiệm


a.1. b. 6 . c. 1 và 6 . d.1 vaø –6 . e. –1 vaø 6 .


Câu 15 Nghiệm của phương trình |5-3x| = 2 laø


a.
3
7


. b.


3
7


 vaø–1 c.–1. d . 1 vaø


3
7
.
Câu 16: G là trọng tâm của tam giác ABC . Đẳng thức nào sau đây đúng ?


a.<i>GA</i><i>GB</i><i>GC</i>0; b. <i>GA</i><i>GB</i><i>GC</i> 0; c. 3<i>OG</i><i>OA</i><i>OB</i><i>OC</i> với O tuỳ ý; d. a,c đúng


Câu 17:Cho 3 điểm A,B,C ta xác định được bao nhiêu vectơ có điểm đầu và cuối là A,B,C.



a.3 b.6 c.9 d.12


Câu 18: Cho hình bình hành MNPQ tâm O .Hãy tìm khẳng định sai ?


a. <i>OM</i><i>ON</i><i>OP</i>0 b. <i>OM</i> <i>ON</i><i>OP</i><i>OQ</i>0 c. <i>OM</i> <i>ON</i> 0 d. a vaø c sai .


Câu 19:Hệ phương trình 4 2 6


2 3


<i>x</i> <i>y</i>
<i>x y</i>


 




  


 có nghiệm là


a.

1;1

b.(1;-1) c.(2;1) d.(1;-2)


Câu 20 .Phương trình m2<sub>x + m = x-1 có nghiệm khi </sub>


a. m1 b.m-1 c.m-1 và m1 d.m 


<b>Phần 2: Tự luận Thời gian 50’ (6đ).</b>


Câu 1) Giải phương trình :


a) <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1 3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>


    b) | 3x – 1 | = 2x –5 c) 2


3 4 4 1


3


2 4 2


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




  


  


Câu 2) Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho tam giác ABC với A(7;-3) ; B(8;4) ; C(1;5).


<b>a)</b> Tìm toạ độ điểm D . Biết tứ giác ABCD là hình bình hành .


<b>b)</b> Tìm toạ độ điểm M biết :3<i>MA</i>  2<i>MB</i> 3 <i>MC</i>0.


<b></b>


---***---Họ và Tên :


SBD:
Lớp:


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Trường Ng .T.M. Khai ĐỀ KIỂM HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (2009-2010)</b>


<b> Tổ Toán –Tin</b>

<b> </b>

<b>MÔN : TOÁN LỚP 10 </b>



<b> ---***--- </b>



<b>Thời Gian : 90 phút( Không kể thời gian phát đề)</b>


<b>Phần 1: Trắc nghiệmthời gian 40 phút (4đ).</b>



Câu 1 Chọn khẳng định đúng? <b> </b>


a.   



<i>AC</i> <i>BC</i>


<i>AB</i>


b.   



<i>NM</i> <i>NP</i>


<i>MP</i>


c .   




<i>BA</i> <i>CB</i>


<i>CA</i>


d.   



<i>NN</i> <i>MN</i>


<i>MM</i>


Caâu 2 Vectơ tổng<i>MN PQ RN NP QR</i>        baèng


a.<i>MR</i> b. <sub>0</sub> c.<i>MN</i> d. <i>PR</i>


Câu 3 Phương trình : x4<sub> +5x</sub>2<sub>+ 6 = 0 có tập nghiệm là </sub>


a.S=

 2; 3

b. S=

2;3

c. S=

2; 3

d. S=


Câu 4Phương trình : <i><sub>x</sub></i>2 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub>


    . Coù tập nghiệm là


a.S=

 

2 <sub>b. S=</sub>

<sub></sub>

2; 3

<sub></sub>

<sub>c. S=</sub>

 

2 <sub>d. S=</sub>


Câu 5 Phương trình :|3x+4|= |x-2| . Có tập nghiệm là


a.S=

2; 3

b. S= 3; 1


2



 


 


 


  c. S=

 

2 d. S=


Câu 6 Phương trình : x4<sub> -10x</sub>2<sub>+ 9 = 0 có tập nghiệm là </sub>


a.S=

1; 3

b. S=

2; 3

c. S= 1; 3

d. S=


Câu 7 Giải phương trình x = 6 5<i>x</i> cho ta nghiệm


a.1. b. 6 . c. 1 vaø 6 . d.1 vaø –6 . e. –1 vaø 6 .


Câu 8 Nghiệm của phương trình |5-3x| = 2 laø


a.<sub>3</sub>7 . b. 7<sub>3</sub> vaø–1 c.–1. d . 1 vaø


3
7
.
Câu 9: G là trọng tâm của tam giác ABC . Đẳng thức nào sau đây đúng ?


a.<i>GA</i><i>GB</i><i>GC</i>0; b. <i>GA</i><i>GB</i><i>GC</i> 0; c. 3<i>OG</i><i>OA</i><i>OB</i><i>OC</i> với O tuỳ ý; d. a,c đúng


Câu 10:Cho 3 điểm A,B,C ta xác định được bao nhiêu vectơ có điểm đầu và cuối là A,B,C.



a.3 b.6 c.9 d.12


Câu 11: Cho hình bình hành MNPQ tâm O .Hãy tìm khẳng định sai ?


a. <i>OM</i> <i>ON</i><i>OP</i>0 b. <i>OM</i> <i>ON</i><i>OP</i><i>OQ</i>0 c. <i>OM</i> <i>ON</i> 0 d. a vaø c sai .


Câu 12:Hệ phương trình4<sub>2</sub><i>x<sub>x y</sub></i> 2<i>y</i>6<sub>3</sub>


  


 có nghiệm là


a.

1;1

b.(1;-1) c.(2;1) d.(1;-2)


Câu 13 .Phương trình m2<sub>x + m = x-1 có nghiệm khi </sub>


a. m1 b.m-1 c.m-1 vaø m1 d.m 


Câu 14 Chọn khẳng định đúng ?


a.

Hai vectơ cùng phương thì giá của chúng không song song <b>. </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

c.Hai vectơ cùng phương thì ngược hướng .


d.Hai vectơ cùng phương thì cùng hướng hoặc ngược hướng .
Câu 15 Chọn khẳng định đúng ?


a. Nếu hai vectơ bằng nhau thì chúng cùng hướng .
b. Nếu hai vectơ bằng nhau thì chúng cùng độ đài .
c. Nếu hai vectơ bằng nhau thì chúng cùng phương .



d. Nếu hai vectơ bằng nhau thì chúng cùng hướng và cùng độ dài .
Câu 16 Cho hai điểm A , B phân biệt ta xác định được bao nhiêu vectơ :


a.

2 b. 3 c. 4 d. 5


Câu 17 Tập xác định của hàm số y =f(x)= 2


3
9


<i>x</i>


<i>x</i>  có tập xác định là :


a.D = R.


b.D = R\3



c.D = R\

 

3


d.D= R\3



Câu 18 Hàm số y= f(x) = 5 <i>x</i> <i>x</i> 6 có tập xác định là :


a.D = . b. D = (5;6) c. D = [ 5;6]. d. D = [5;6) .


Câu 19Cho hàm số y = -3x2 <sub>+ x – 2 .Chọn khẳng định đúng ?</sub> <b><sub> </sub></b>


a. Đỉnh của parabol laø I(1; 2



6 ) .


b.Đường thẳng x = 1


6là trục đối xứng của đồ thị hàm số


c.Trong khoảng ( ;1


6


  ), haøm số nghịch biến


d.Trong khoảng (1;


6 ), hàm số đồng biến .



Câu 20 Điều kiện của phương trình: 2


3 3 1


2


3 3 9


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 



  


   laø


a. x3 vaø x9 b. x-3 vaø x9 c. x-9 vaø x9 d. x-3 vaø x3


<b>Phần 2: Tự luận Thời gian 50’ (6đ).</b>


Câu 1) Giải phương trình :


a) <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1 3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>


    b) | 3x – 1 | = 2x –5 c) 2


3 4 4 1


3


2 4 2


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




  


  



Câu 2) Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho tam giác ABC với A(7;-3) ; B(8;4) ; C(1;5).
a)Tìm toạ độ điểm D . Biết tứ giác ABCD là hình bình hành .


b)Tìm toạ độ điểm M biết :3<i>MA</i>  2<i>MB</i> 3<i>MC</i>0.




<b>---*****---Trường Ng .T.M. Khai ĐỀ KIỂM HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (2009-2010)</b>


<b> Tổ Toán –Tin</b>

<b> </b>

<b>MƠN : TỐN LỚP 10</b>



Họ và Tên :
SBD:
Lớp:


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b> </b>



<b>---***---Thời Gian : 90 phút( Không kể thời gian phát đề)</b>


<b>Phần 1: Trắc nghiệmtời gian 40’ (4đ).</b>



Câu 1 Phương trình : x4<sub> +5x</sub>2<sub>+ 6 = 0 có tập nghiệm là </sub>


a.S=

 2; 3

b. S=

2;3

c. S=

2; 3

d. S=


Câu 2 Phương trình : <i><sub>x</sub></i>2 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub>


    . Có tập nghiệm là


a.S=

 

2 <sub>b. S=</sub>

<sub></sub>

2; 3

<sub></sub>

c. S=

 

2 d. S=


Câu 3 Phương trình :|3x+4|= |x-2| . Có tập nghiệm là



a.S=

2; 3

b. S= 3; 1


2


 


 


 


  c. S=

 

2 d. S=


Câu 4 Phương trình : x4<sub> -10x</sub>2<sub>+ 9 = 0 có tập nghiệm là </sub>


a.S=

1; 3

b. S=

2; 3

c. S= 1; 3

d. S=


Câu 5 Chọn khẳng định đúng ?


a.Hai vectơ cùng phương thì giá của chúng khoâng song song <b>. </b>


b.Hai vectơ cùng phương thì có giá vng góc .
c.Hai vectơ cùng phương thì ngược hướng .


d.Hai vectơ cùng phương thì cùng hướng hoặc ngược hướng .
Câu 6 Chọn khẳng định đúng ?


a. Nếu hai vectơ bằng nhau thì chúng cùng hướng .
b. Nếu hai vectơ bằng nhau thì chúng cùng độ đài .
c. Nếu hai vectơ bằng nhau thì chúng cùng phương .



d. Nếu hai vectơ bằng nhau thì chúng cùng hướng và cùng độ dài .
Câu 7 Cho hai điểm A , B phân biệt ta xác định được bao nhiêu vectơ :


a.2 b. 3 c. 4 d. 5


Câu 8 Tập xác định của hàm số y =f(x)= <sub>2</sub>3


9


<i>x</i>


<i>x</i>  có tập xác định là :


a.D = R.


b.D = R\3



c.D = R\

 

3


d.D= R\3



Câu 9 Hàm số y= f(x) = 5 <i>x</i> <i>x</i> 6 có tập xác định là :


a.D = . b. D = (5;6) c. D = [ 5;6]. d. D = [5;6) .


Câu 10Cho hàm số y = -3x2 <sub>+ x – 2 .Chọn khẳng định đúng ?</sub> <b><sub> </sub></b>


a. Đỉnh của parabol laø I(1; 2



6 ) .


b.Đường thẳng x = 1


6là trục đối xứng của đồ thị hàm số


c.Trong khoảng ( ;1


6


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

d.Trong khoảng (1;


6 ), hàm số đồng biến .


Caâu 11 Điều kiện của phương trình: 3 2 3 <sub>2</sub>1


3 3 9


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


  


   laø


a. x3 vaø x9 b. x-3 vaø x9 c. x-9 vaø x9 d. x-3 vaø x3



Câu 12 Chọn khẳng định đúng? <b> </b>


a.   



<i>AC</i> <i>BC</i>


<i>AB</i>


b.   



<i>NM</i> <i>NP</i>


<i>MP</i>


c .   



<i>BA</i> <i>CB</i>


<i>CA</i>


d.   



<i>NN</i> <i>MN</i>


<i>MM</i>



Câu 13 Vectơ tổng<i>MN PQ RN NP QR</i>        baèng


a.<i>MR</i> b. <sub>0</sub> c.<i>MN</i> d. <i>PR</i>


Câu 14 Giải phương trình x = 6 5<i>x</i> cho ta nghieäm


a.1. b. 6 . c. 1 vaø 6 . d.1 vaø –6 . e. –1 vaø 6 .


Câu 15 Nghiệm của phương trình |5-3x| = 2 laø


a.<sub>3</sub>7 . b. 7<sub>3</sub> vaø–1 c.–1. d . 1 vaø


3
7
.
Câu 16: G là trọng tâm của tam giác ABC . Đẳng thức nào sau đây đúng ?


a.<i>GA</i><i>GB</i><i>GC</i>0; b. <i>GA</i><i>GB</i><i>GC</i> 0; c. 3<i>OG</i><i>OA</i><i>OB</i><i>OC</i> với O tuỳ ý; d. a,c đúng


Câu 17:Cho 3 điểm A,B,C ta xác định được bao nhiêu vectơ có điểm đầu và cuối là A,B,C.


a.3 b.6 c.9 d.12


Câu 18: Cho hình bình hành MNPQ tâm O .Hãy tìm khẳng định sai ?


a. <i>OM</i> <i>ON</i><i>OP</i>0 b. <i>OM</i> <i>ON</i><i>OP</i><i>OQ</i>0 c. <i>OM</i> <i>ON</i> 0 d. a vaø c sai .


Câu 19:Hệ phương trình 4 2 6


2 3



<i>x</i> <i>y</i>
<i>x y</i>


 




  


 có nghiệm là


a.

1;1

b.(1;-1) c.(2;1) d.(1;-2)


Câu 20 .Phương trình m2<sub>x + m = x-1 có nghiệm khi </sub>


a. m1 b.m-1 c.m-1 và m1 d.m 


<b>Phần 2: Tự luận Thời gian 50’ (6đ).</b>


Câu 1) Giải phương trình :


a) <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1 3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>


    b) | 3x – 1 | = 2x –5 c) 2


3 4 4 1


3



2 4 2


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




  


  


Câu 2) Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho tam giác ABC với A(7;-3) ; B(8;4) ; C(1;5).
a)Tìm toạ độ điểm D . Biết tứ giác ABCD là hình bình hành .


b)Tìm toạ độ điểm M biết :3<i>MA</i>  2<i>MB</i> 3<i>MC</i>0.


<b></b>


<b>---***---Trường Ng .T.M. Khai ĐỀ KIỂM HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (2009-2010)</b>


<b> Tổ Tốn –Tin</b>

<b> </b>

<b>MƠN : TOÁN LỚP 10 </b>



<b> ---***--- </b>

<b>Thời Gian : 90 phút( Không kể thời gian phát đề)</b>


Họ và Tên :


SBD:
Lớp:


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Phần 1: Trắc nghiệm thời gian 40’ (4đ).</b>




Câu 1 Điều kiện của phương trình: 2


3 3 1


2


3 3 9


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


  


   laø


a. x3 vaø x9 b. x-3 vaø x9 c. x-9 vaø x9 d. x-3 vaø x3


Câu 2 <i>Chọn khẳng định đúng?</i> <b> </b>


a.   



<i>AC</i> <i>BC</i>


<i>AB</i>


b.   




<i>NM</i> <i>NP</i>


<i>MP</i>


c .   



<i>BA</i> <i>CB</i>


<i>CA</i>


d.   



<i>NN</i> <i>MN</i>


<i>MM</i>


Câu 3 Chọn khẳng định đúng <i> ?</i>


a

.

Hai vectơ cùng phương thì giá của chúng không song song <b>. </b>


b.Hai vectơ cùng phương thì có giá vng góc .
c.Hai vectơ cùng phương thì ngược hướng .


d.Hai vectơ cùng phương thì cùng hướng hoặc ngược hướng .
Câu 4 Chọn khẳng định đúng ?



a. Nếu hai vectơ bằng nhau thì chúng cùng hướng .
b. Nếu hai vectơ bằng nhau thì chúng cùng độ đài .
c. Nếu hai vectơ bằng nhau thì chúng cùng phương .


d. Nếu hai vectơ bằng nhau thì chúng cùng hướng và cùng độ dài .


Câu 5 <i>Vectơ toångMN PQ RN NP QR</i>   


    


<i> baèng</i>


a.<i>MR</i> b. <sub>0</sub> c.<i>MN</i> d. <i>PR</i>


Câu 6 <i>Phương trình : x4<sub> +5x</sub>2<sub>+ 6 = 0 có tập nghiệm laø</sub></i>


a.S=

 2; 3

b. S=

2;3

c. S=

2; 3

d. S=


Câu 7<i>Phương trình :</i> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub>


    <i> . Có tập nghiệm là</i>


a.S=

 

2 <sub>b. S=</sub>

<sub></sub>

2; 3

<sub></sub>

<sub>c. S=</sub>

 

2 <sub>d. S=</sub>


Caâu 8 <i>Giải phương trình x = </i> 6 5<i>x</i> <i>cho ta nghieäm</i>


a.1. b. 6 . c. 1 vaø 6 . d.1 vaø –6 . e. –1 vaø 6 .


Câu 9 <i>Nghiệm của phương trình |5-3x| = 2 là</i>



a.<sub>3</sub>7 . b. 7<sub>3</sub> và–1 c.–1. d . 1 vaø


3
7
.
Câu 10: G là trọng tâm của tam giác ABC . Đẳng thức nào sau đây đúng ?


a.<i>GA</i><i>GB</i><i>GC</i>0; b. <i>GA</i><i>GB</i><i>GC</i> 0; c. 3<i>OG</i><i>OA</i><i>OB</i><i>OC</i> với O tuỳ ý; d. a,c đúng


Câu 11:<i>Cho 3 điểm A,B,C ta xác định được bao nhiêu vectơ có điểm đầu và cuối là A,B,C.</i>


a.3 b.6 c.9 d.12


Câu 12: Cho hình bình hành MNPQ tâm O .Hãy tìm khẳng định sai ?


a. <i>OM</i><i>ON</i><i>OP</i>0 b. <i>OM</i> <i>ON</i><i>OP</i><i>OQ</i>0 c. <i>OM</i> <i>ON</i> 0 d. a và c sai .


Câu 13:Hệ phương trình 4 2 6


2 3


<i>x</i> <i>y</i>
<i>x y</i>


 




  



 có nghiệm là


a.

1;1

b.(1;-1) c.(2;1) d.(1;-2)


Câu 14 .Phương trình m2<sub>x + m = x-1 có nghiệm khi </sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Câu 15 <i>Cho hai điểm A , B phân biệt ta xác định được bao nhiêu vectơ</i> :


a.2 b. 3 c. 4 d. 5


Caâu 16 <i>Tập xác định của hàm số y =f(x)= </i> 2


3
9


<i>x</i>


<i>x</i>  <i> có tập xác định là</i> :
a.D = R.


b.D = R\3



c.D = R\

 

3


d.D= R\3



Câu 17<i> Hàm số y= f(x) =</i> 5 <i>x</i> <i>x</i> 6<i> có tập xác định là :</i>


b. D = . b. D = (5;6) c. D = [ 5;6]. d. D = [5;6) .



Câu 18<i>Cho hàm số y = -3x2 <sub>+ x – 2 .Chọn khẳng định đúng ?</sub></i> <b><sub> </sub></b>


a. Đỉnh của parabol là I(1; 2


6 ) .


b.Đường thẳng x = 1


6là trục đối xứng của đồ thị hàm số


c.Trong khoảng ( ;1


6


  ), hàm số nghịch biến


d.Trong khoảng (1;


6 ), hàm số đồng biến .



Caâu 19 <i>Phương trình :|3x+4|= |x-2| . Có tập nghiệm là</i>


a.S=

2; 3

<sub>b. S=</sub> 3; 1


2


 


 



 


  c. S=

 

2 d. S=


Câu 20 <i>Phương trình : x4<sub> -10x</sub>2<sub>+ 9 = 0 có tập nghiệm là</sub></i>


a.S=

1; 3

b. S=

<sub></sub>

2; 3

<sub></sub>

c. S= 1; 3

<sub></sub>

d. S=


<b>Phần 2: Tự luận Thời gian 50’ (6đ).</b>


Câu 1) Giải phương trình :


a) <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1 3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>


    b) | 3x – 1 | = 2x –5 c) 2


3 4 4 1


3


2 4 2


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




  



  


Câu 2) Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho tam giác ABC với A(7;-3) ; B(8;4) ; C(1;5).
a)Tìm toạ độ điểm D . Biết tứ giác ABCD là hình bình hành .


b)Tìm toạ độ điểm M biết :3<i>MA</i>  2<i>MB</i> 3<i>MC</i>0.


<b></b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b> Tổ Toán –Tin</b>

<b> </b>

<b>MƠN : TỐN LỚP 10 </b>


<b> </b>



<b>---***---Thời Gian : 50 phút( Không kể thời gian chép đề)</b>


<b>Phần 2: Tự luận (6đ).</b>



Câu 1) Giải phương trình :


a) <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub></sub> <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1 3</sub><sub></sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1</sub> b) | 3x – 1 | = 2x –5 c)


2


3 4 4 1


3


2 4 2



<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




  


  


Câu 2) Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho tam giác ABC với A(7;-3) ; B(8;4) ; C(1;5).


<b>c)</b> Tìm toạ độ điểm D . Biết tứ giác ABCD là hình bình hành .


<b>d)</b> Tìm toạ độ điểm M biết :3<i>MA</i>2<i>MB</i> 3<i>MC</i>0


   


.



---*****---Đánh dấu (X) vào ô mà em cho là đúng .( C :là câu ; vídụ: C1 là câu 1 )



<b>C1</b> <b>C2</b> <b>C3</b> <b>C4 </b> <b>C5 </b> <b>C6</b> <b>C7 </b> <b>C8 </b> <b>C9 </b> <b>C10 </b> <b>C11 </b> <b>C12 </b> <b>C13 </b> <b>C14 </b> <b>C15 </b> <b>C16 </b> <b>C17 </b> <b>C18 </b> <b>C19 </b> <b>C20</b>


a a a a

a a a

a

a

a

a

a

a

a

a

a

a

a

a

a



b b b b

b b b

b

b

b

b

b

b

b

b

b

b

b

b

b



c c c c

c c c

c

c

c

c

c

c

c

c

c

c

c

c

c




</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×