Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Bài giảng chuyen de luong giac

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (158.08 KB, 5 trang )

THPT_TL ........
CHUYÊN ĐỀ :PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
A/KIẾN THỨC CẦN NHỚ VÀ PHÂN LOẠI BÀI TOÁN
DẠNG 1 Phương trình bậc nhất và bậc hai , bậc cao với 1 hàm số lượng giác
Đặt HSLG theo t với sinx , cosx có điều kiện
t


1
Giải phương trình ……….theo t
Nhận t thoả mãn điều kiện giải Pt lượng giác cơ bản
Giải phương trình:
1/
2cos2x- 4cosx=1
sinx 0





2
2
3
x k
π
π
= +
2/ 4sin
3
x+3
2


sin2x=8sinx
; 2
4
x k k
π
π π
 
= ± +
 
 

3/ 4cosx.cos2x +1=0
2 ; 2 ; 2
3
x k k k
π
π α π β π
 
= ± + ± + ± +
 
 
4/
1-5sinx+2cosx=0
cos 0x





2

6
x k
π
π
= +
5/ Cho 3sin
3
x-3cos
2
x+4sinx-cos2x+2=0 (1) và cos
2
x+3cosx(sin2x-8sinx)=0 (2).
Tìm n
0
của (1) đồng thời là n
0
của (2) ( nghiệm chung sinx=
1
3
)
6/ sin3x+2cos2x-2=0
5
; 2 ; 2
6 6
x k k k
π π
π π π
 
= + +
 

 
7/ a/ tanx+
3
cot x
-2 = 0 b /
2
4
cos x
+tanx=7
c
*
/

sin
6
x+cos
4
x=cos2x
x k
π
=
8/sin(
5
2
2
x
π
+
)-3cos(
7

2
x
π

)=1+2sinx
5
; 2 ; 2
6 6
x k k k
π π
π π π
 
= + +
 
 
9/
2
sin 2sin 2 2sin 1x x x
− + = −

2
x k
π
π
= +

10/ cos2x+5sinx+2=0 11/ tanx+cotx=4
5
;
12 12

x k k
π π
π π
 
= + +
 
 
12/
2 4
sin 2 4cos 2 1
0
2sin cos
x x
x x
+ −
=
3
; ;
4 8 8
x k n l
π π π
π π π
 
= + + +
 
 
13/
sin 1 cos 0x x
+ + =


(2 1) ; 2
2
x k k
π
π π
 
= + − +
 
 
14/ cos2x+3cosx+2=0
2
; 2
3
x k k
π
π π π
 
= + ± +
 
 
15/
2 4
4sin 2 6sin 9 3cos 2
0
cos
x x x
x
+ − −
=


3
x k
π
π
= ± +
16/ 2cosx-
sin x
=1
DẠNG 2 : Phương trình bậc nhất đối với sinx và cosx : asinx+bcosx=c
Cách 1: asinx+bcosx=c
Đặt cosx=
2 2
a
a b+
; sinx=
2 2
b
a b+
2 2
sin( )a b x c
α
⇒ + + =
C¸ch : 2
sin cos
b
a x x c
a
 
+ =
 

 
§Æt
[ ]
tan sin cos .tan
b
a x x c
a
α α
= ⇒ + =
sin( ) cos
c
x
a
α α
⇔ + =
C¸ch 3: §Æt
tan
2
x
t =
ta có
2
2 2
2 1
sin ;cos
1 1
t t
x x
t t


= =
+ +

2
( ) 2 0b c t at b c⇒ + − − + =
Đăc biệt :
1.
sin 3 cos 2sin( ) 2cos( )
3 6
x x x x
π π
+ = + = −
2.
sin cos 2 sin( ) 2 cos( )
4 4
x x x x
π π
± = ± = m
3.
sin 3 cos 2sin( ) 2cos( )
3 6
x x x x
π π
− = − = − +
Điều kiện Pt có nghiệm :
2 2 2
a b c
+ ≥
GIẢI PHƯƠNG TRÌNH :
1/ 2sin15x+

3
cos5x+sin5x=k với k=0 và k=4 với k=0
;
60 10 5
x n m
π π π
 
= +
 
 
k=4
2
30 5
x n
π π
= +

2/ a :
1
3 sin cos
cos
x x
x
+ =

;
3
x k k
π
π π

 
= +
 
 
b:
6
4sin 3cos 6
4sin 3cos 1
x x
x x
+ + =
+ +
c:
1
3 sin cos 3
3 sin cos 1
x x
x x
+ = +
+ +

; 2
6 3
x k k
π π
π π
 
= − + − +
 
 

Chuyên đề phương trinh lượng giác
1
THPT_TL ........
3/
cos7 3 sin 7 2 0x x
− + =

5 2 13 2
;
84 7 84 7
k
x k
π π π π
 
= + − +
 
 
*tìm nghiệm
2 6
( ; )
5 7
x
π π

4/( cos2x-
3
sin2x)-
3
sinx-cosx+4=0
2

3
x k
π
π
= +
5/
2
1 cos cos 2 cos3 2
(3 3 sin )
2cos cos 1 3
x x x
x
x x
+ + +
= −
+ −

6/
2
cos 2sin .cos
3
2cos sin 1
x x x
x x

=
+ −

2
18 3

k
x
π π
= − +
DẠNG 3 Phương trình đẳng cấp đối với sin x và cosx
GIẢI PHƯƠNG TRÌNH
1/a/ 3sin
2
x-
3
sinxcosx+2cos
2
x cosx=2 b/ 4 sin
2
x+3
3
sinxcosx-2cos
2
x=4
c/3 sin
2
x+5 cos
2
x-2cos2x-4sin2x=0 d/ 2 sin
2
x+6sinxcosx+2(1+
3
)cos
2
x-5-

3
=0
2/ sinx- 4sin
3
x+cosx=0 2 cách +/ (tanx -1)(3tan2x+2tanx+1)=0

4
x k
π
π
= +
+ sin3x- sinx+ cosx- sinx=0

(cosx- sinx)(2sinxcosx+2sin2x+1)=0
3/ tanx sin
2
x-2sin
2
x=3(cos2x+sinxcosx)
;
4 3
x k k
π π
π π
 
= + ± +
 
 

4/ 3cos

4
x-4sin
2
xcos
2
x+sin
4
x=0
;
4 3
x k k
π π
π π
 
= ± + ± +
 
 
5/ 4cos
3
x+2sin
3
x-3sinx=0
4
x k
π
π
= +
6/ 2 cos
3
x= sin3x

4
x k
π
π
= +

x k
α π
= +
7/ cos
3
x- sin
3
x= cosx+ sinx
x k
π
=

8/ sinx sin2x+ sin3x=6 cos
3
x
3
x k
π
π
= ± +

x k
α π
= +

9/sin
3
(x-
π
/4)=
2
sinx
3
4
x k
π
π
= +

DANG 4 Phương trình vế trái đối xứng đối với sinx và cosx
* a(sin x+cosx)+bsinxcosx=c đặt t= sin x+cosx
2t ≤


at + b
2
1
2
t −
=c

bt
2
+2at-2c-b=0
* a(sin x- cosx)+bsinxcosx=c đặt t= sin x- cosx

2t ≤

at + b
2
1
2
t−
=c

bt
2
-2at+2c-b=0
GIẢI PHƯƠNG TRÌNH
1/ a/1+tanx=2sinx +
1
cos x

; 2
4
x k k
π
π π
 
= − +
 
 
b/ sin x+cosx=
1
tan x
-

1
cot x

3
; 2
4 4
x k k
π π
π α π
 
= + ± − +
 
 
2/ sin
3
x+cos
3
x=2sinxcosx+sin x+cosx
2
k
x
π
=
3/ 1- sin
3
x+cos
3
x= sin2x
; 2 ; 2
4 2

x k k k
π π
π π π π
 
= + + +
 
 
4/ 2sinx+cotx=2 sin2x+1
5
2 ; 2 ; 2
6 6 4
x k k k
π π π
π π α π
 
= + + − ± +
 
 
5/
2
sin2x(sin x+cosx)=2
2
4
x k
π
π
= +
6/ (1+sin x)(1+cosx)=2
2 ; 2
2

x k k
π
π π
 
= +
 
 
7/
2
(sin x+cosx)=tanx+cotx
8/1+sin
3
2x+cos
3
2

x=
3
2
sin 4x
;
4 2
x k k
π π
π π
 
= − + +
 
 
9/

*
a* 3(cotx-cosx)-5(tanx-sin x)=2
9/b*: cos
4
x+sin
4
x-2(1-sin
2
xcos
2
x) sinxcosx-(sinx+cosx)=0
Chuyên đề phương trinh lượng giác
Đẳng cấp bậc 2: asin
2
x+bsinx.cosx+c cos
2
x=0
Cách 1: Thử với cosx=0 Với cosx

0 .Chia 2 vế cho cos
2
x ta được:
atan
2
x+btanx +c=d(tan
2
x+1)
Cách2: áp dụng công thức hạ bậc
Đẳng cấp bậc 3: asin
3

x+b.cos
3
x+c(sinx+ cosx)=0 hoặc
asin
3
x+b.cos
3
x+csin
2
xcosx+dsinxcos
2
x=0
Xét cos
3
x=0 và cosx

0 Chia 2 vÕ cho cos
2
x ta ®îc Pt bËc 3 ®èi víi tanx
2
THPT_TL ........
10/
sin cos 4sin 2 1x x x
− + =

2
k
x
π
=

11/ cosx+
1
cos x
+sinx+
1
sin x
=
10
3

3
2 ; 2
4 4
x k k
π π
α π α π
 
= − + + + +
 
 
12/ sinxcosx+
sin cosx x
+
=1
2
k
x
π
=
DANG 5 Giải phương trình bằng phương pháp hạ bậc

Công thức hạ bậc 2
cos
2
x=
1 cos 2
2
x
+
; sin
2
x=
1 cos2
2
x

Công thức hạ bậc 3
cos
3
x=
3cos cos3
4
x x
+
; sin
3
x=
3sin sin3
4
x x


GIẢI PHƯƠNG TRÌNH
1/ sin
2
x+sin
2
3x=cos
2
2x+cos
2
4x
; ;
10 5 4 2 2
k k
x k
π π π π π
π
 
= + + +
 
 
2/ cos
2
x+cos
2
2x+cos
2
3x+cos
2
4x=3/2
;

8 4
k
x k
π π
α π
 
= + +
 
 
3/sin
2
x+ sin
2
3x-3 cos
2
2x=0
;
3 2
x k k
π α
π π
 
= ± + ± +
 
 

4/ cos3x+ sin7x=2sin
2
(
5

4 2
x
π
+
)-2cos
2
9
2
x
; ;
12 6 8 2 4
k k
x k
π π π π π
π
 
= + − + −
 
 
5/ sin
2
4

x+ sin
2
3x= cos
2
2x+ cos
2
x với

(0; )x
π

;
4 10 5
k l
x
π π π
 
= +
 
 
6/sin
2
4x-cos
2
6x=sin(
10,5 10x
π
+
) với
(0; )
2
x
π

3 9
; ;...;
20 20 20
x

π π π
 
=
 
 
7/ cos
4
x-5sin
4
x=1
x k
π
=

8/4sin
3
x-1=3-
3
cos3x
2 2
;
6 3 18 3
k k
x
π π π π
 
= + − +
 
 
9/ sin

2
2x+ sin
2
4x= sin
2
6x
;
4 12 6
k k
x
π π π
 
= +
 
 
10/ sin
2
x= cos
2
2x+ cos
2
3x
; ;
4 2 2 6
k
x k k
π π π π
π π
 
= + + ± +

 
 
11/ (sin
2
2x+cos
4
2x-1):
sin cosx x
=0
4
x k
π
π
 
= +
 
 
12/ 4sin
3
xcos3x+4cos
3
x sin3x+3
3
cos4x=3
;
24 2 8 2
k k
x
π π π π
 

= + +
 
 
13/ 2cos
2
2x+ cos2x=4 sin
2
2xcos
2
x
14/ cos4xsinx- sin
2
2x=4sin
2
(
4 2
x
π

)-7/2 với
1x

<3
2
6
7
2
6
x k
x k

π
π
π
π

= +



= +


k=0
15/ 2 cos
3
2x-4cos3xcos
3
x+cos6x-4sin3xsin
3
x=0
4 2
k
x
π π
= +

16/ sin
3
xcos3x +cos
3

xsin3x=sin
3
4x
12
k
x
π
=
17/ * 8cos
3
(x+
3
π
)=cos3x
; ;
3 6
x k k k
π π
π π π
 
= + +
 
 
18/cos10x+2cos
2
4x+6cos3xcosx=cosx+8cosxcos
2
3x
2x k
π

=
19/
sin 5
5sin
x
x
=1 vô nghiệm
20 / cos7x+ sin
2
2x= cos
2
2x- cosx
2
;
8 4 9 3
k k
x
π π π π
 
= + ± +
 
 
21/ sin
2
x+ sin
2
2x+ sin
2
3x=3/2
;

8 4 6
k
x m
π π π
π
 
= + ± +
 
 
22/ 3cos4x-2 cos
2
3x=1
DANG 6 : Phư ơng trình LG giải bằng các hằng đẳng thức

* a
3
±
b
3
=(a
±
b)(a
2
m
ab+b
2
) * a
8
+ b
8

=( a
4
+ b
4
)
2
-2 a
4
b
4
* a
4
- b
4
=( a
2
+ b
2
) ( a
2
- b
2
) * a
6
±
b
6
=( a
2
±

b
2
)( a
4
m
a
2
b
2
+b
4
)

GIẢI PH ƯƠNG TRÌNH
1/ sin
4
2
x
+cos
4
2
x
=1-2sinx
x k
π
=
2/ cos
3
x-sin
3

x=cos
2
x-sin
2
x
; 2 ; 2
4 2
x k k k
π π
π π π
 
= + +
 
 
3/ cos
3
x+ sin
3
x= cos2x
; 2 ; 2
4 2
x k k k
π π
π π π
 
= − + − +
 
 
4/
4 4

sin cos 1
(tan cot )
sin 2 2
x x
x x
x
+
= +
vô nghiệm
5/cos
6
x-sin
6
x=
13
8
cos
2
2x
;
4 2 6
k
x k
π π π
π
 
= + ± +
 
 
6/sin

4
x+cos
4
x=
7
cot( )cot( )
8 3 6
x x
π π
+ −
12 2
k
x
π π
= ± +
7/ cos
6
x+sin
6
x=2(cos
8
x+sin
8
x)
4 2
k
x
π π
= +
8/cos

3
x+sin
3
x=cosx-sinx
9/ cos
6
x+sin
6
x=cos4x
x k
π
=
10/ sinx+sin
2
x+sin
3
x+sin
4
x= cosx+cos
2
x+cos
3
x+cos
4
x
; 2 ; 2
4 2
x k k k
π π
π π π π

 
= + − + +
 
 
11/ cos
8
x+sin
8
x=
1
8

8 4
k
x
π π
= +
12/ (sinx+3)sin
4
2
x
-(sinx+3) sin
2
2
x
+1=0
2
x k
π
π

= +

DANG 7 : Ph ương trình LG biến đổi về tích bằng 0
Chuyên đề phương trinh lượng giác
3
THPT_TL ........
1/ cos2x- cos8x+ cos4x=1
; ;
3 8 4
k k
x k
π π π
π
 
= +
 
 
2/sinx+2cosx+cos2x-2sinxcosx=0
5
2 ; 2 ; 2
2 4 4
x k k k
π π π
π α π α π
 
= + − + + + +
 
 
3/sin2x-cos2x=3sinx+cosx-2
5

2 ; 2 ; 2 ; 2
6 6 2
x k k k k
π π π
π π π π
 
= + + +
 
 
4/sin
3
x+2cosx-2+sin
2
x=0
2 ; 2
2
x k k
π
π π
 
= +
 
 
5/ 3sinx+2cosx=2+3tanx
3
;tan
2
x k x
π
= = −

6/
3
2
sin2x+
2
cos
2
x+
6
cosx=0
2
2
x k
π
π
= +
7/ 2sin2x-cos2x=7sinx+2cosx-4
5
2 ; 2
6 6
x k k
π π
π π
 
= + +
 
 
8/
sin 3 sin 5
3 5

x x
=

2
,cos 2
3
x k x
π
= = −
9/ 2cos2x-8cosx+7=
1
cos x

2 ; 2
3
x k k
π
π π
 
= ± +
 
 
10/ cos
8
x+sin
8
x=2(cos
10
x+sin
10

x)+
5
4
cos2x
4
x k
π
π
= +

11/ 1+ sinx+ cos3x= cosx+ sin2x+ cos2x
5 2 7
2 ; ; 2 ; 2
6 6 3 6
k
x k k k
π π π π
π π π
 
= − + + +
 
 
12/ 1+sinx+cosx+sin2x+cos2x=0
; 2
4 3
x k k
π π
π π
 
= − + ± +

 
 
13/ sin
2
x(tanx+1)=3sinx(cosx-sinx)+3
;
4 3
x k k
π π
π π
 
= − + ± +
 
 
14/ 2sin3x-
1
sin x
=2cos3x+
1
cos x

;
4 2 4 3
k k
x
π π π π
 
= + +
 
 

15/cos
3
x+cos
2
x+2sinx-2=0
2 ; 2
2
x k k
π
π π
 
= +
 
 
16/cos2x-2cos
3
x+sinx=0
5
2 ; 2 ;cos
2 4
4 2
x k k x
π π
π π π
 
 
= + + + =
 
 ÷
 

 
17/ tanx–sin2x-cos2x+2(2cosx-
1
cos x
)=0
4 2
k
x
π π
= +

18/sin2x=1+
2
cosx+cos2x
5 11
2 ; 2
2 12 2
x k k k
π π π
π π π
 
= + + − +
 
 
19/1+cot2x=
2
1 cos2
sin 2
x
x



4 2
k
x
π π
= +
20/ 2tanx+cot2x=2sin2x+
1
sin 2x
21/cosx(cos4x+2)+ cos2x-cos3x=0
2
x k
π
π
= +
22/ 1+tanx=sinx+cosx
3
; 2
4
x k k
π
π π
 
= +
 
 
23/ (1-tanx)(1+sin2x)=1+tanx
;
4

x k k
π
π π
 
= +
 
 
24/ 2
2
sin( )
4
x
π
+
=
1 1
sin cosx x
+
4
x k
π
π
= +
25/ 2tanx+cotx=
2
3
sin 2x
+

3

x k
π
π
= +
26/ cotx-tanx=cosx+sinx
2 1
,cos( )
4 4
2
x k x
π π
π

= − + + =
27/ 9sinx+6cosx-3sin2x+cos2x=8
2
x k
π
π
= +
DANG 8 : Phư ơng trình LG phải thực hiện công thúc nhân đôi, hạ bậc
cos2x= cos
2
x- sin
2
x =2cos
2
x-1=1-2sin
2
x

sin2x=2sinxcosx
tan2x=
2
2 tan
1 tan
x
x

sinx =
2
2
1
t
t+
; cosx=
2
2
1
1
t
t

+
tanx=
2
2
1
t
t−
GIẢI PH ƯƠNG TRÌNH

1/ sin
3
xcosx=
1
4
+ cos
3
xsinx
8 2
k
x
π π
= +
2/ cosxcos2xcos4xcos8x=1/16
2 2
;
17 17 15
k k
x
π π π
 
= +
 
 

3/tanx+2cot2x=sin2x
4
x k
π
π

= ± +
4/sin2x(cotx+tan2x)=4cos
2
x
;
2 6
x k k
π π
π π
 
= + ± +
 
 
5/ sin4x=tanx
3 1
;cos 2
2
x k x
π

= =
6/ sin2x+2tanx=3
4
x k
π
π
= +
7/ sin2x+cos2x+tanx=2
4
x k

π
π
= +

8/tanx+2cot2x=sin2x
4
x k
π
π
= ± +
9/ cotx=tanx+2cot2x
8 4
k
x
π π
= +

10/a* tan2x+sin2x=
3
2
cotx
;
2 6
x k k
π π
π π
 
= + ± +
 
 

b* (1+sinx)
2
= cosx
2 ; 2
2
x k k
π
π π
 
= +
 
 
DANG 9 : Ph ương trình LG phải thực hiện phép biến đổi tổng_tích và tích_tổng
GIẢI PHƯ ƠNG TRÌNH
1/ sin8x+ cos4x=1+2sin2xcos6x
;
8 2 2
k k
x
π π π
 
= +
 
 
2/cosx+cos2x+cos3x+cos4x=0
2
; ;
5 5 2
k
x k k

π π π
π π π
 
= + + +
 
 
3/
sin 3 sin
sin 2 cos 2
1 cos2
x x
x x
x

= +

tìm
( )
0;2x
π

9 21 29
; ; ;
16 16 16 16
x
π π π π
 
=
 
 

4/ sinx+sin2x+sin3x+sin4x=0
( )
2
; ; 2 1
5 2
k
x k k
π π
π π
 
= + +
 
 
5/ sin5x+ sinx+2sin
2
x=1
2 5 2
; ;
18 3 18 3 4 2
k k k
x
π π π π π π
 
= + + +
 
 
6/
( )
3 cos 2 cot 2
4sin cos

cot 2 cos 2 4 4
x x
x x
x x
π π
+
   
= + −
 ÷  ÷

   
5
; 2
12 12
x k
π π
π
 
= +
 
 
7/ tanx+ tan2x= tan3x
3
k
x
π
=
8/ 3cosx+cos2x- cos3x+1=2sinxsin2x
; 2
2

x k k
π
π π π
 
= + +
 
 
DANG 10 : Ph ương trình LG phải đặt ẩn phụ góc A hoặc đặt hàm B
GIẢI PH ƯƠNG TRÌNH
1/ sin(
3
10 2
x
π

)=
1
2
sin(
3
10 2
x
π
+
)
3 4 14
2 ; 2 ; 2
5 15 15
x k k k
π π π

π π π
 
= + + +
 
 
2/ sin(
3
4
x
π

)=sin2x sin(
4
x
π
+
)
4 2
x k
π π
= +
Chuyên đề phương trinh lượng giác
4
THPT_TL ........
3/(cos4x/3 – cos
2
x):
2
1 tan x


=0
3x k
π
=
4/ cosx-2sin(
3
2 2
x
π

)=3
4x k
π
=
5/ cos(
7
2
2
x
π

)=sin(4x+3
π
)
;
6 2
k
x k
π π
π

 
= ± +
 
 
6/3cot
2
x+2
2
sin
2
x=(2+3
2
)cosx
2 ; 2
3 4
x k k
π π
π π
 
= ± + ± +
 
 
7/2cot
2
x+
2
2
cos x
+5tanx+5cotx+4=0
4

x k
π
π
= − +
8/ cos
2
x+
2
1
cos x
=cosx+
1
cos x

x k
π
=

9/sinx- cos2x+
1
sin x
+2
2
1
sin x
=5
7
2 ; 2 ; 2
2 6 6
x k k k

π π π
π π π
 
= + − + +
 
 
11/
1 sin 2
1 sin 2
x
x
+

+2
1 tan
1 tan
x
x
+

=3
{ }
; , tan 2x k k
π α π α
= + =

DANG 11 : Ph ương trình LG phải thực hiện các phép biến đổi phức tạp
GIẢI PH ƯƠNG TRÌNH
1/
3 4 6 (16 3 8 2)cos 4cos 3x x

+ − − = −
2
4
x k
π
π
= ± +
2/cos
(
)
2
3 9 16 80
4
x x x
π
 
− − −
 
 
=1 tìm n
0
x

Z
{ }
21; 3x
= − −
3/
5cos cos2x x


+2sinx=0
2
6
x k
π
π
= − +
4/3cotx- tanx(3-8cos
2
x)=0
3
x k
π
π
= ± +
5/
( )
2 sin tan
2cos 2
tan sin
x x
x
x x
+
− =

2
2
3
x k

π
π
= ± +
6/sin
3
x+cos
3
x+ sin
3
xcotx+cos
3
xtanx=
2sin 2x
2
4
x k
π
π
= +
7/tan
2
xtan
2
3

xtan
2
4x= tan
2
x-tan

2
3

x+tan4x
4
k
x
π
=
8/tanx+tan2x=-sin3xcos2x
2
3
k
x k
π
π π
 
= +
 
 
9/sin3x=cosxcos2x(tan2x+tan
2
x)
x k
π
=
10/
2
sin sin 1 sin cosx x x x+ = − −


5 1
;sin
2
x k x
π

= =
11/cos
2
( )
2
sin 2 cos
4
x x
π
 
+
 
 
-1=tan
2
2
tan
4
x x
π
 
+
 ÷
 


2
4
x k
π
π
= − +
12/
2 3
2 cos 6 sin 2sin 2sin
5 12 5 12 5 3 5 6
x x x x
π π π π
       
− − − = − − +
 ÷  ÷  ÷  ÷
       

5 5 5
5 ; 5 ; 5
12 3 4
x k k k
π π π
π π π
 
= − + − + +
 
 
DANG 12 : Ph ương trình LG không mẫu mực, đánh giá 2 vế ,tổng 2 lượng không âm,vẽ 2 đồ thị bằng đạo hàm
GIẢI PH ƯƠNG TRÌNH

1/ cos3x+
2
2 cos 3x

=2(1+sin
2
2x)
x k
π
=
2/ 2cosx+
2
sin10x=3
2
+2sinxcos28x
4
x k
π
π
= +
3/ cos
2
4x+cos
2
6x=sin
2
12x+sin
2
16x+2 với x
( )

0;
π

4/ 8cos4xcos
2
2x+
1 cos3x−
+1=0
2
2
3
x k
π
π
 
= ± +
 
 
5/
sin
cos
x
x
π
=

0x
=
6/ 5-4sin
2

x-8cos
2
x/2 =3k tìm k

Z
*
để hệ có nghiệm 7/ 1-
2
2
x
=cosx
8/( cos2x-cos4x)
2
=6+2sin3x
2
x k
π
π
= +
9/
( )
1
1 cos 1 cos cos 2 sin 4
2
x x x x
− + + =

2
4
x k

π
π
= ± +

Chuyên đề phương trinh lượng giác
5

×