Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

DEKHAOSATTOAN6 C

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.84 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i>Trường THCS Long Hưng</i> <i>Thứ ngày tháng 09 năm </i>
<i>2010. </i>


<i>Họ và </i>


<i>Tên:---Lớp 6A…</i> <b>ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LUỢNG ĐẦU NĂM (10 – 11)</b>


SBD: …… MƠN: Tốn – Khối lớp 6.


<i>Thời gian: 90 phút (Khơng kể phát đề)</i>


Điểm GIÁM KHẢO I GIÁM KHẢO II GIÁM THỊ I GIÁM THỊ II


<i>(Bằng số)</i> <i>(Bằng chữ) </i> <i>(Kí tên)</i> <i>(Kí tên)</i> <i>(Kí tên)</i> <i>(Kí tên)</i>


ĐỀ BÀI:
I > LÍ THUYẾT: (2 điểm)


<b>Bài 1 :(1 điểm) Điền từ thích hợp vào chỗ (...)</b>


Trong hai phân số cùng mẫu số :


+Phân số nào có ...thì bé hơn .
+Phân số nào có ...thì lớn hơn .


+Nếu ...thì hai phân số dó bằng nhau .
+Phân số bé nhất là phân số có...bằng 0 .


Bài 2 : (1 điểm) Điền số thích hợp vào dưới dây:



4


5  ; 0 120 ; 3 9
5


 ;


14
22
11




II > BÀI TẬP: (8 điểm)


Câu 1: Tính giá trị của biểu thức: (3 điểm)
a)  


8
5
7
6


b)  
8
3
5
3




c) 3,42 : 0,57 × 8,4 - 6,8 :17


<i>Câu 2: Tìm x biết : ( 2 điểm)</i>


a) <i>x</i><sub>4</sub>1 <sub>8</sub>5<i> b) x × </i>


11
6
7
2




Câu 3: Tổng của hai số là 33 tỉ số của hai số đó là <sub>6</sub>5 tìm hai số đó (1,5 điểm)


Câu 4: Tính diện tích của tam giác vng ABC theo hình dưới đây: AB=5cm ; BC=8cm
(1,5 điểm)


BAØI LAØM PHẦN TỰ LUẬN:






</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>ĐÁP ÁN BAØI KHẢO SÁT CHẤT LUỢNG ĐẦU NĂM (09 – 10)</b>


MƠN: Tốn – Khối lớp 6.


I > TRẮC NGHIỆM (2 điểm):



Câu Nội dung đáp án Biểu điểm


Câu 1
(1 đ)


a) tử số bé hơn
b) tử số lớn hơn
c) tử số bằng nhau
d) tử số


0,25 ñ
0,25 ñ
0,25 ñ
0,25 ñ
Caâu 2
(1 ñ)


a) 20


b) 0


c) 15


d) 7


0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ


II > TỰ LUẬN : (8 điểm)


Câu
Nội dung bài làm Biêu diểm
Câu 1
(1 đ)
a) <sub>7</sub>65<sub>8</sub>6<sub>7</sub><sub>.</sub>.<sub>8</sub>85<sub>7</sub><sub>.</sub>.7<sub>8</sub><sub>56</sub>48<sub>56</sub>3548<sub>56</sub>35 83<sub>56</sub>
b)
40
9
40
15
24
40
15
40
24
8
.
5
5
.
3
8
.
5
8
.
3

8
3
5
3








Mỗi ý đúng
0,25 đ
Câu 2
(3 đ)
a) <i>x</i>1<sub>4</sub><sub>8</sub>5 b)
7
2
:
11
6

<i>x</i> <sub> </sub>

4
1
8
5



<i>x</i> <sub> </sub>
11
6

<i>x</i> <sub>× </sub>
2
7

<i>x</i><sub>8</sub>5 1<sub>4</sub>.<sub>.</sub>2<sub>2</sub>
2
.
11
7
.
6

<i>x</i>
<i>x</i> 5 <sub>8</sub>2
22
42

<i>x</i>
<i>x</i><sub>8</sub>3
11
21

<i>x</i>
Câu a Câu b
0,25 đ

0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
<b> c)3,42 : 0,57 × 8,4 – 6,8 :17</b>
<b> = 6 × 8,4 – 0,4 </b>
<b> = 50,4 – 0,4</b>
<b> = 50</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Câu 3 Tổng số phần là 5+6=11
Một phần bằng: 33 : 11 = 3
Số thứ nhất bằng: 3 x 5 = 15
Số thứ hai bằng: 3 x 6 = 18


0,25 ñ
0,25 ñ
0,5 đ
0,5 đ
Câu 4 Diện tích tam giác vuông ABC là:


(5 x 8) : 2 = 40 cm2 1,5 ñ


<i>Trường THCS Long Hưng</i> <i>Thứ ngày tháng 09 năm </i>


<i>2010. </i>


<i>Họ và </i>



<i>Tên:---Lớp 6A…</i> <b>ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LUỢNG ĐẦU NĂM (10 – 11)</b>


SBD: …… MƠN: Tốn – Khối lớp 6.


<i>Thời gian: 90 phút (Khơng kể phát đề)</i>


Điểm GIÁM KHẢO I GIÁM KHẢO II GIÁM THỊ I GIÁM THỊ II


<i>(Bằng số)</i> <i>(Bằng chữ) </i> <i>(Kí tên)</i> <i>(Kí tên)</i> <i>(Kí tên)</i> <i>(Kí tên)</i>


ĐỀ BÀI:
I > LÍ THUYẾT: (2 điểm)


<b>Bài 1 :(1 điểm) Điền từ thích hợp vào chỗ (...)</b>


Trong hai phân số cùng mẫu số :


+Nếu ...thì hai phân số dó bằng nhau .
+Phân số bé nhất là phân số có...bằng 0 .


+Phân số nào có ...thì bé hơn .
+Phân số nào có ...thì lớn hơn .
Bài 2 : (1 điểm) Điền số thích hợp vào dưới dây:




4


2 ; 1 5 ; 3 6


1


 ;


6
22
11




II > BÀI TẬP: (8 điểm)


Câu 1: Tính giá trị của biểu thức: (3 điểm)
a)  


8
5
7
6


b)  
8
3
5
3



c) 3,42 : 0,57 × 8,4 - 6,8 :17


<i>Câu 2: Tìm x biết : ( 2 điểm)</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

a) <i>x</i><sub>4</sub>3<sub>8</sub>9<i> b) x × </i>
6
5
3
5




Câu 3: Tổng của hai số là 55 tỉ số của hai số đó là <sub>6</sub>5 tìm hai số đó (1,5 điểm)


Câu 4: Tính diện tích của tam giác vng ABC theo hình dưới đây: AB=2cm ; BC=3cm
(1,5 điểm)


BAØI LAØM PHẦN TỰ LUẬN:






<b>---ĐÁP ÁN BAØI KHẢO SÁT CHẤT LUỢNG ĐẦU NĂM (09 – 10)</b>


MƠN: Tốn – Khối lớp 6.


I > TRẮC NGHIỆM (2 điểm):


Câu Nội dung đáp án Biểu điểm


Câu 1


(1 đ)


a) tử số bằng nhau
b) tử số bằng 0
c) tử số bé hơn
d) tử số lớn hơn


0,25 ñ
0,25 ñ
0,25 ñ
0,25 đ


Câu 2
(1 đ)


a) 8


b) 5


c) 2


d) 3


0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
II > TỰ LUẬN : (8 điểm)






Caâu


Nội dung bài làm Biêu diểm
Câu 1


(1 đ)


a)


56
83
56


35
48
56
35
56
48
8
.
7


7
.
5
8


.
7


8
.
6
8
5
7
6











b) <sub>5</sub>3 3<sub>8</sub> 3<sub>5</sub><sub>.</sub>.<sub>8</sub>8 3<sub>5</sub><sub>.</sub>.5<sub>8</sub> 24<sub>40</sub>  15<sub>40</sub> 24<sub>40</sub> 15 <sub>40</sub>9


Mỗi ý đúng
0,25 đ
a)


8
5
4
1






<i>x</i> <sub> b) </sub>


7
2
:
11


6


<i>x</i> <sub> </sub> Caâu a Câu b


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Câu 2
(3 đ)


<i>x</i><sub>8</sub>5 <sub>4</sub>1


11
6


<i>x</i> <sub>× </sub>


2
7




<i>x</i><sub>8</sub>5 1<sub>4</sub>.<sub>.</sub>2<sub>2</sub>


2
.
11


7
.
6


<i>x</i>


<i>x</i> 5 <sub>8</sub>2


22
42


<i>x</i>


<i>x</i><sub>8</sub>3


11
21


<i>x</i>



0,25 ñ
0,25 ñ
0,25 ñ
0,25 ñ


0,25 ñ
0,25 ñ
0,25 ñ
0,25 ñ
<b> c)3,42 : 0,57 × 8,4 – 6,8 :17</b>


<b> = 6 × 8,4 – 0,4 </b>
<b> = 50,4 – 0,4</b>
<b> = 50</b>


0,5 đ
0,25 đ
0,25 đ
Câu 3 Tổng số phần là 5+6=11


Một phần bằng: 55 : 11 = 5
Số thứ nhất bằng: 5 x 5 = 25
Số thứ hai bằng: 5 x 6 = 30


0,25 ñ
0,25 đ
0,5 đ
0,5 đ
Câu 4 Diện tích tam giác vuông ABC laø:



(2 x 3) : 2 = 3 cm2


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×