Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

bµi tëp 1 gi¶i biön luën ph­¬ng tr×nh cã èn ë méu thøc quy vò bëc nhêt 1 èn i lý thuyõt cçn nhí ii bµi tëp bµi tëp 1 bµi tëp 2 bµi tëp 3 bµi tëp 4 iii gi¶i vµ biön luën ph­¬ng tr×nh cã èn ë méu thøc q

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.29 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Giải biện luận phơng trình</b>



<b>có ẩn ở mÉu thøc quy vÒ bËc nhÊt 1 Èn</b>



<b>I.</b>

<b>Lý thuyÕt cần nhớ </b>



<b>II.</b>

<b>Bài tập </b>



<b>Bài tập 1</b>

<b>Bài tập 2</b>

<b>Bài tập 3</b>

<b>Bài tập 4</b>



<b>III.</b>

<b>Giải và biện luận phơng trình có ẩn ở mẫu </b>



<b>thức quy về bËc nhÊt. </b>



<b>IV.</b>

<b>Bµi tËp vỊ nhµ </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Lý thuyết cần nhớ:</b>



<b>1. Giải biện luận phơng trình dạng bËc nhÊt mét Èn:</b>
<b>D¹ng: </b> (1)


<b>BiÖn luËn:</b> (1) <i>ax</i> <i>b</i>


 <b>TH1: a </b><b>0 phơng trình (1) có nghiệm </b>


<i>a</i>
<i>b</i>
<i>x</i>
<b>TH2: a = 0</b>


<b>Nếu b = 0: (1)</b> <b>0.x = 0 phơng trình có vô số nghiệm.</b>



<b>Nếu b </b><b>0: Phơng trình (1) vô nghiệm.</b>


<b>Kết luận:</b>


<b>Nếu </b><i>a</i>0<b>, </b><i>b</i><i>R</i><b>: phơng trình (1) cã nghiÖm duy nhÊt</b>


<i>a</i>
<i>b</i>
<i>x</i> 


 <b>NÕu a = 0 = b: phơng trình (1) có vô số nghiệm.</b>
<b>Nếu </b><i>a</i>0<i>b</i><b>: Phơng trình (1) vô nghiệm.</b>


<b>2. Chú ý: </b>


<b>Các bớc cần làm cho phần 1):</b>


<b>Đa những hạng tử chứa x vỊ mét vÕ, nhãm x chung, ra</b>
<b>d¹ng ax = -b.</b>


 <b>Biện luận dựa vào 2 trờng hợp a = 0; a</b><b>0.</b>


<b>3. Giải phơng trình có ẩn ở mẫu quy về bËc nhÊt:</b>


<b>Ta cần phải tìm điều kiện xác định. Khi giải đợc nghiệm ta</b>
<b>phải so sánh với điều kiện loi nghim khụng hp lý.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Bài tập</b>



<b>Giải và biện luận phơng trình sau theo tham số m</b>



1. <i>m</i>


<i>x</i>
<i>m</i>
<i>x</i>







1
1
2


2. 2 2


1 







<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>



<i>m</i>
<i>x</i>


3. <sub>1</sub> 2


2
)
1
(
1


1 <i>x</i>


<i>x</i>
<i>m</i>
<i>x</i>
<i>m</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>m</i>













</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bµi tập 1:</b>


Giải và biện luận phơng trình sau theo tham số <b>m</b>


<i>m</i>
<i>x</i>
<i>m</i>
<i>x</i>




1
1
2
(1)
<b>Bài giải:</b>


iu kin xỏc nh: <i>x</i>1 (2)
Bin lun:


Với điều kiện (2) thì phơng trình (1)
2<i>x</i> <i>m</i>(1 <i>m</i>)(<i>x</i>1)


 (<i>m</i>1)<i>x</i>1 (3)


+ NÕu m = -1: pt (3) trở thành 0.x = 1 phơng trình vô


nghiệm


(1) vơ nghiệm.
+ Nếu <i>m</i>1: khi đó <i>m</i>10


(3) cã nghiƯm lµ: 1<sub></sub><sub>1</sub>


<i>m</i>
<i>x</i>


So sánh điều kiện 1
1
1






<i>m</i> <i>m</i>2


<b>Kết ln:</b>


+ NÕu 






2


1
<i>m</i>
<i>m</i>


phơng trình đã cho vơ nghiệm
+ Nếu 








2
1
<i>m</i>
<i>m</i>


phơng trình đã cho có nghiệm  1<sub></sub><sub>1</sub>


<i>m</i>
<i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài tập 2:</b>


Giải và biện luận phơng trình sau theo tham số <b>m</b>
2
2
1





<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>m</i>
<i>x</i>
(1)
<b>Bài giải:</b>


iu kin xác định: <i>x</i>1; <i>x</i>0 (2)
Biện luận:


Víi ®iỊu kiƯn (2) ta cã:


(1)  <i>x</i>(<i>x</i><i>m</i>)(<i>x</i> 2)(<i>x</i>1)2<i>x</i>(<i>x</i>1)


 (<i>m</i> 3)<i>x</i> 2 (3)


+ NÕu m-3=0  m = 3: pt (3) trở thành 0.x = 2 phơng trình vô
nghiệm


(1) vô gnhiệm.


+ Nếu <i>m</i> 30 <i>m</i>3 phơng trình (3) có nghiệm là:


3
2



<i>m</i>
<i>x</i>
So sánh điều kiện <i>m</i>3 ta lu«n cã 0


3
2





<i>m</i>
VËy xÐt 1


3
2






<i>m</i>  <i>m</i>1


<b>KÕt ln:</b>


+ NÕu 





1
3
<i>m</i>
<i>m</i>


phơng trình đã cho vơ nghiệm
+ Nếu 






1
3
<i>m</i>
<i>m</i>


phơng trình đã cho có nghiệm  2<sub></sub> <sub>3</sub>


<i>m</i>
<i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài tập 3:</b>


Giải và biện luận phơng trình sau theo tham số <b>m</b>
0
3
)
2
)(


1
(




<i>m</i>
<i>x</i>
<i>mx</i>
<i>x</i>
(1)
<b>Bài giải:</b>


iu kiện xác định: <i>x</i>3<i>m</i>; (2)


BiƯn ln:


Víi ®iỊu kiƯn (2) ta cã:
(1)  (<i>x</i>1)(<i>mx</i>2)0  <sub></sub>








2
1
<i>mx</i>
<i>x</i>



 Từ (3) để x = -1 là nghiệm của phơng trình (1) thì:
 13<i>m</i> <i>m</i> 1<sub>3</sub>


Trêng hỵp <i>m</i> <sub>3</sub>1 thay vào (1) phơng trình có nghiệm x =


6


Biện luận phơng trình (4):


Nếu m = 0: (4)  0.x = -2  (4) v« nghiƯm  (1) cã
nghiÖm x = -1


 NÕu <i>m</i>0: (4) cã nghiÖm


<i>m</i>


<i>x</i> 2 ; khi đó ln có <i>m</i>


<i>m</i> 3


2



Ta xÐt nghiƯm  2 1 <i>m</i>2


<i>m</i>


<b>KÕt ln:</b>



+ NÕu 




2
0
<i>m</i>
<i>m</i>


ph¬ng trình có nghiệm x = -1
+ Nếu <i>m</i> <sub>3</sub>1 phơng tr×nh cã nghiƯm <i>x</i> 6


+ NÕu








<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
2
0


phơng trình có 2 nghiệm <i>x</i>1;<i>x</i> <i><sub>m</sub></i>2



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Bài tập 4:</b>


Giải và biện luận phơng trình sau theo tham số <b>m</b>


2


1


2
)
1
(
1


1 <i>x</i>


<i>x</i>
<i>m</i>
<i>x</i>
<i>m</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>m</i>













(1)


<b>Bài giải:</b>


iu kin xỏc nh: <i>x</i>1 (2)
Biện luận:


Víi ®iỊu kiƯn (2) ta cã:


(1)  (<i>m</i> <i>x</i>)(1<i>x</i>)(<i>x</i> <i>m</i>)(<i>x</i> 1)<i>m</i>(<i>x</i>1)2


 (<i>m</i> 2)<i>x</i>2 <i>m</i> (3)


+ Nếu m = 2: (3)  0.x = 0 phơng trình có vơ số nghiệm, các
nghiệm đó 1


+ NÕu <i>m</i>2 (3)  x = -1 (loại) (1) vô nghiệm
<b>Kết luận:</b>


+ Nu m = 2 phơng trình đã cho có tập nghiệm

<i>T</i>

R

\

 

1


+ Nếu <i>m</i>2: phơng trình đã cho vụ nghim


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Giải và biện luận ph ơng tr×nh cã Èn ë mÉu</b>


<b>thøc quy vỊ bËc nhÊt:</b>


 <b>Đặt điều kiện để mẫu thức khác 0 (và các biểu thức khác</b>
<b>trong phơng trình có nghĩa nếu có) </b> <b> điều kiện xỏc</b>


<b>nh.</b>


<b>Đa về dạng bậc nhất làm nh ở trên</b>


<b>Chú ý các trờng hợp phơng trình tơng đơng có nghiệm,</b>
<b>ta cần so sánh điều kiện để loại nghiệm và rỳt ra nhng</b>
<b>kt lun hp lý.</b>


<b>Kết luận bài toán.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Bài tập về nhà:</b>


<b>Giải biện luận các phơng tr×nh sau theo tham sè m:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

1. 2
1
2








<i>x</i>


<i>m</i>
<i>mx</i>


2. <sub>2</sub>  <sub></sub><sub>1</sub>




<i>x</i>
<i>m</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>m</i>
<i>x</i>


3. 1


1
1
2








<i>m</i>
<i>x</i>



<i>x</i>


4. 2<sub>1</sub> 2 <sub></sub><sub>1</sub>




<i>x</i>
<i>m</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>m</i>


5. 2
1


<i>mx</i>
<i>m</i>


6. 3


)
2
)(
1
(



1








<i>x</i>
<i>m</i>


<i>m</i>


</div>

<!--links-->

×