Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

KTHK II Cac ban tai thu xem

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.36 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trờng THCS Đại Thắng KiÓm tra häc kú II
<b>Môn</b>: Toán 6


Thời gian: 90 phhút khơng kể giao đề.


Hä tªn häc sinh:..


Số báo danhLớp: .. Số phách


Họ tên: Giám thị số 1.


Giám thị số 2.




Điểm:Số phách


I.<b>Trc nghim khỏch quan</b> (3 im ) lm trong 25 phút.
Khoanh tròn vào một chữ cái tr<i><b> ớc câu trả lời đúng.</b></i>


1. NÕu x – 2 = -5 th× x b»ng:


A. 3 B. – 3 C. – 7 D. 7


2. KÕt qu¶ cđa phÐp tÝnh 12 – (6 – 18) lµ:


A. 24 B. – 24 C. 0 D. -12


3. Kết quả của phép tinh (-2)4<sub> là: </sub>


A. – 8 B. 8 C. – 16 D. 16



4. Kết quả phép tính (-1)2<sub>.(-2)</sub>3<sub> là:</sub>


A. 6 B. -6 C. -8 D. 8


5. Kết quả phép tính 2.(-3).(-8) là:


A.-48 B. 22 C. -22 D.48
6. BiÕt 15


27 9


<i>x</i> 


 . Sè x b»ng:


A. -5 B. -135 C. 45 D. -45


7. Mét líp häc cã 24 häc sinh nam vµ 28 häc sinh nữ. số học sinh namchiếm
bao nhiêu phần số học sinh cđa líp:


A.6


7 B.


7


13 C.


6



13 D.


4
7
8. Tæng 7 15


6 6




 lµ:
A. 4


3




B. 4


3 C.


11


3 D.


11
3





9. Kết luận nào sau đây là đúng?


A. Hai gãc kỊ nhau cã tỉng sè ®o b»ng 1800


B. Hai gãc phô nhau cã tỉng sè ®o b»ng 1800


C. Hai gãc bï nhau cã tỉng sè ®o b»ng 1800<sub>.</sub>


D. Hai gãc bï nhau cã tæng sè ®o b»ng 900<sub>.</sub>


10. Cho hai góc phụ nhau , trong đó có một góc bằng 350<sub> . Số đo góc cịn lại là.</sub>


A. 450<sub> B. 55</sub>0 <sub>C. 65</sub>0 <sub>D. 35</sub>0


11. Cho hai gãc A, B bbï nhau vµ <i><sub>A B</sub></i>ˆ ˆ <sub>20</sub>0


  .Sè ®o gãc A b»ng:


A. 1000 <sub>B. 80</sub>0 <sub>C. 55</sub>0 <sub>D. 35</sub>0


12. Cho hai gãc kỊ bï x0y vµy0y/<sub> . gäi 0z lµ tia phân giác của góc y0y</sub>/<sub>. Số đo </sub>


góc z0y/<sub> bằng:</sub>


A. 650 <sub>B. 35</sub>0 <sub>C. 30</sub>0 <sub>D.25</sub>0


Tr¶ lêi:


<b>C©u</b> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12



<b>Đáp án</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

4 2. 6 .( 3
11 5 11 10




)


14. Tìm số nguên x, biết:(1,25 đ).
2<i>x</i>3 5


15. (2,5 ®) Mét líp häc cã 52 häc sinh bao gåm ba lo¹i : giổi, khá, trung
bình. Số học sih trung bình chiếm 7


13 sè häc sinh c¶ líp. Sè häc sinh kh¸
b»ng5


6 số học sinh cịn lại. Tính số học sinh giỏi của lớp và đạt tỉ lệ bao
nhiêu phần trăm.


16. (2 ®) cho gãc x0y b»ng 1100<sub>. vÏ tia 0z nằm giữa hai tia 0x và 0y sao cho </sub>


góc x0z bằng 280<sub>. Gọi 0t là phân giác của gãc y0z. Tinh gãc x0t.</sub>
































Đáp án:


Trắc nghiệm:


Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12



Đáp án B A D C D D C B C B A D


Tự luận:


Câu Nội dung Điểm


13 4 2 6 3


. .(
11 5 11 10


 


 ) = 16 18


110 110


 




= 34 17
110 55


 




0,75


0,5
14 <sub>Tõ </sub> <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>3 5</sub><sub></sub> <sub>suy ra 2x+3 =5 hc 2x +3 =-5</sub>


TÝnh x = 1: x = -4
KÕt luËn


0,5
0,5
0,25
15


Sè häc sinh trung bình 7


13.52 = 28 (học sinh)
Số học sinh và khá là :52 28 = 24 (học sinh)


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Số học sinh khá là: 5


6.24 =20 (học sinh)
Sè häc sinh giái lµ: 24 – 20 = 4 (học sinh)
Tỉ lệ phần trăm là: (4:52).100 =7,7%


0,5
0,25


16 V hỡnh đúng


Tính đợc góc y0z bằng 820


Tính đợc góc z0t bằng 410



Từ đó tính đợc góc x0t bằng 690


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×