Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Bài tập chương 3 có đáp án chi tiết môn Toán đại số lớp 11 | Toán học, Lớp 11 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.22 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Câu 1.</b> Chứng minh rằng dãy số

 

<i>un</i> <sub> với </sub>


2 3


3 2


<i>n</i>
<i>n</i>
<i>u</i>


<i>n</i>





 <sub> là dãy số giảm và bị chặn.</sub>


<b>Lời giải</b>


Ta có

 



1


2 5 2 3 5


0
3 5 3 2 3 5 . 3 2
<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>



<i>A u</i> <i>u</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>




  


      


    <sub>dãy số giảm.</sub>




2 3 2 5


3 2 3 3 3 2
<i>n</i>


<i>n</i>
<i>u</i>


<i>n</i> <i>n</i>




  


  <sub>. Do </sub>




2 2 5


1 1


3 3 3 3 2
<i>n</i>


<i>n</i>


    



Vậy

 

<i>un</i> <sub> là dãy số giảm và bị chặn.</sub>


<b>Câu 2.</b> Tính tổng



1 1 1


...


1.4 4.7 3


<i>n</i>
<i>S</i>


<i>n n</i>


   




.


<b>Lời giải</b>


Ta có



1 1 1 1 1 1 2


1


3 3 3 <i>n</i> 3 3 3 3


<i>n</i>
<i>S</i>


<i>n n</i> <i>n n</i> <i>n</i> <i>n</i>




   


 <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub>


        <sub>.</sub>


<b>Câu 3.</b> Tính tổng <i>S </i>1002 992982 972... 2 212
<b>Lời giải</b>
Ta có <i>S </i>1002 992982 972 ... 2 212<sub>.</sub>


100 99 100 99

 

 

 98 97 98 97

 

...

2 1 2 1

 



199 195 191 ... 3    <sub> .</sub>


<i>S là tổng cấp số cộng có d</i> 4, <i>u</i>1199,<i>un</i>  .3


3 199


1 50
4


<i>n</i>   




1 50

.50 <sub>5050</sub>


2
<i>n</i>


<i>u</i> <i>u</i>


<i>S</i> 


  


.


<b>Câu 4.</b> Giải phương trình

<i>x</i>1

 

 <i>x</i>4

 

 <i>x</i>7

...

<i>x</i>28

155.


<b>Lời giải</b>



Ta thấy

<i>x</i>1 ,

 

<i>x</i>4 ,

 

<i>x</i>7 , ...,

<i>x</i>28

là cấp số cộng có cơng sai <i>d  .</i>3
Từ

<i>x </i>1

tới

<i>x </i>28

có 10 số hạng .


<i>x</i>1

 

 <i>x</i>4

 

 <i>x</i>7

...

<i>x</i>28

155


1

 

28 .10



155 1


2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
  


 


 


   


.


<b>Câu 5.</b> Cho ,<i>a a</i>2 , 2<i>b a b</i> lập thành cấp số cộng và



2 2


1 , 5, 1



<i>b</i> <i>ab</i> <i>a</i>


lập thành cấp số nhân.
Tìm ,<i>a b ? </i>


<b>Lời giải</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i>b</i>1 ,

2 <i>ab</i>5,

<i>a</i>1

2


lập thành cấp số nhân


5

2

1

 

2 1

2 4


2 6 0


<i>a b</i>


<i>ab</i> <i>b</i> <i>a</i>


<i>a b</i> <i>ab</i>
 


     <sub> </sub>


   



Theo bài ta có hệ



2
1
3


3


1


4 1


4


1
3


3


2 6 0


2 6 0 3 2 3 0


<i>a</i>


<i>a</i> <i>b</i>


<i>a</i> <i>b</i>


<i>b</i>



<i>a b</i> <i>a</i>


<i>a b</i>


<i>b</i>


<i>a</i> <i>b</i>


<i>a</i> <i>b</i>


<i>a b</i> <i>ab</i>


<i>a b</i> <i>ab</i> <i>b</i> <i>b</i>


 


  




  




    


<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub>


 <sub></sub> <sub></sub> 






 


 




 <sub> </sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>


  




       


  


</div>

<!--links-->

×