Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Unit 10 listen and read

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.07 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PHÒNG GD&ĐT MƯỜNG LA</b>
<b>Trường TH Mường Chùm B</b>
Họ và tên:...


Lớp 2:………...


<b>BÀI KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG</b>
<b>MÔN: Toán</b>


Năm học: 2010-2011


<i><b>(Thời gian làm bài: 50 phút )</b></i>



Điểm Lời phê của thầy cơ giáo


<b>Bài1: a, Điền số trịn chục vào ô trống.</b>


10 30 60 70




<b> b, Viết các số:</b>


- Hai mươi:………..
- Ba mươi ba:……….
- Bốn mươi sáu:………..
- Sáu mươi tám:……….
<b>Bài 2: Tính: </b>


34
42


...


 53


26
...


 49


15
...


 96


12
...


<b>Bài 3: Điền >, <, =</b>


34 …. 38 25……72 80 + 6……85 46 …… 40 + 5


<b>Bài 4: Viết số liền sau của 19 ; ……….</b>
Viết số liền trước của 69 ; ………
<b>Bài 5: Số?</b>


1 dm = …… cm 20 cm = ……. dm


Bài 6: Lớp 1A trồng được 32 cây, lớp 2A trồng được 53 cây. Hỏi hai lớp trồng được tất
cả bao nhiêu cây?



Bài giải


………
………
………


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài1: ( 2® )</b>


<b>a, ( 1 ®iĨm ).- Đúng mỗi số : 0,25 đ</b>


10 <b>20 </b> 30 <b> 40</b> <b>50 </b> 60 70 <b> 80</b>


<b> b, Viết các số: ( 1 điểm ) - Đúng mỗi số : 0,25 ®</b>
<b>- Hai mươi: 20</b>


<b>- Ba mươi ba: 33</b>
<b>- Bốn mươi sỏu: 46</b>
<b>- Sỏu mi tỏm: 68</b>


<b>Bài 2: ( 2 điểm ) - Đúng mỗi phép tính : 0,5 đ</b>


34
42
76


 53



26
79


 49


15
34


96


12
84


<b>Bài 3: ( 2 điểm ) - Đúng mỗi phép tính: 0,5 đ</b>


34 < 38 25 < 72 80 + 6 > 85 46 > 40 + 5
Bài 4: ( 1 đ )




<b>ViÕt sè liỊn sau cđa 19; 20 ( 0,5 ® )</b>
<b> ViÕt sè liỊn tríc cđa 69; 68 ( 0,5 đ)</b>
<b>Bài 5: ( 1 ®iĨm ) </b>


– mỗi phép tính đúng 0,5 điểm


1 dm = 10 cm 20 cm = 2 dm
Bài 6: ( 2 điểm )



Bài giải


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×