Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

on tap ve so thap phan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.51 MB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Mơn: Tốn


Tiết 142



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010


Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010



Mơn: Tốn


Mơn: Tốn



Bài 3: Tìm các phân số bằng nhau trong các phân số


Bài 3: Tìm các phân số bằng nhau trong các phân số


sau:


sau:


<b>Kiểm tra bài cũ: Ôn tập về phân số (tiếp theo)</b>


3 5 15 9 20 21



; ;

;

;

;



5 8 25 15 32 35



3 9 15 21


5 15 25 35


5 20


8 32



  




9 9 : 3 3


15 15 : 3 5
15 15 : 5 3


25 25 : 5 5


 


 


<b>* Đáp án:</b> <b><sub>* Cách làm:</sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

2



2

, viết các phân số theo thứ tự từ bé đến lớn:

, viết các phân số theo thứ tự từ bé đến lớn:



• Đáp án:


8 8 9



;

;



9 11 8




9

8

8



8

9

11



9

8 8

8



( ì

;

)



8

9 9

11



<i>V</i>







</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Bài 1:Đọc số thập phân; nêu phần nguyên, phần thập phân và giá



Bài 1:Đọc số thập phân; nêu phần nguyên, phần thập phân và giá



trị theo vị trí của mỗi chữ số trong số đó:



trị theo vị trí của mỗi chữ số trong số đó:



63,42; 99,99; 81,325; 7,081



63,42; 99,99; 81,325; 7,081



Bài 1: Củng cố cách đọc và cấu tạo của số thập phân:




Bài 2: Viết số thập phân:



a, Tám đơn vị, sáu phần mười, năm phần trăm ( tức là tám đơn vị và


sáu mươi lăm phần trăm).

Đáp án: 8,65



b,

Bảy mươi hai đơn vị, bốn phần mười, chín phần trăm, ba phần



nghìn( tức là bảy mươi hai đơn vị và bốn trăm chín mươi ba phần


nghìn)

.

Đáp án: 72,493



Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010



Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010



Môn: Tốn



Mơn: Tốn



Bài :



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Bài 4:



Bài 4:

Viết các số sau dưới dạng số thập phân

Viết các số sau dưới dạng số thập phân

:

:



<b>Bài 4: Củng cố kiến thức chuyển các phân </b>


<b>số thập phân thành số thập phân.</b>



3

3

25 2002


;

; 4

;




10 100

100 1000



Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010



Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010



Mơn: Tốn



Mơn: Tốn



Bài : Ơn tập về số thập phân



Bài : Ôn tập về số thập phân



0,3

3

<sub>0,03</sub>

<sub>4,25</sub>

<sub>2,002</sub>



100

<sub>1000</sub>2002 


3



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Bài 5: Điền dấu (>,<,= ) vào chỗ chấm:



78,6………….78,59

28,300………….28,3


9,478…………9,48

0,916…………...0,906



<b> </b>



<b> </b>

<b>Bài 5: Củng cố kiến thức so sánh sô thập phân.</b>

<b>Bài 5: Củng cố kiến thức so sánh sô thập phân.</b>



>



<



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Các kiến thức cần ghi nhớ



- Củng cố cách đọc,cách viết và cấu tạo của số thập phân.


- Chuyển các phân số thập phân thành số thập phân.



- So sánh số thập phân.



Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010



Thứ ba ngày 23 tháng 3 năm 2010



Mơn: Tốn



Mơn: Tốn



Bài : Ơn tập về số thập phân



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Trò chơi học tập



Trò chơi học tập



Chọn đáp án đúng nhất:



1/ Số 75,82 gồm:….chục,…đơn vị;….phần mười,…..phần trăm.


a/ 5, 7; 8, 2 b/ 5, 7; 2, 8 c/ 7, 5; 8, 2


2/ Số thập phân gồm có: Mười hai đơn vị; tám phần mười, năm


phần trăm, bốn phần nghìn. ( tức là 12 đơn vị và tám trăm năm
mươi bốn phần nghìn). Viết là:


a/ 128,54 b/ 12,854 c/ 1,2854


a/ 0,1 <sub>b/0,01</sub> c/ 0,001


4/Điền dấu >,<,= thích hợp vào chỗ chấm: 95, 8………..95,792
3/ Phân số viết dưới dạng số thập phân là:1


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×