Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.06 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Kỳ thi tuyển chọn HSG lớp 9 THCS cấp tỉnh
Khoá ngày 15 tháng 02 năm 2009
Ban chấm thi: Sở Giáo dục và Đào tạo
#N/A #N/A
SỐ SỐ PH HỌ VÀ TÊN NGÀY NƠI DÂN G TÊN TRƯỜNG ĐIỂM THI MƠN DỰ ĐIỂM ĐẠT GHI
TT BD THI THÍ SINH SINH SINH TỘC T LỚP THCS HK HL TBM CẤP HUYỆN <sub>THI</sub> <sub>THI</sub> <sub>GIẢI</sub> <sub>CHÚ</sub>
1 250197 11 Nguyễn Thị Ngọc Anh 17/04/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9 Định Yên Tốt Giỏi 9,3 17,000Ngữ văn <i>14,00</i> 3
2 250232 13 Vỏ Thị Dạ Thảo 11/04/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9 Định Yên Tốt Khá 9,6 16,500Ngữ văn <i>14,00</i> 3
3 150251 14 Ngô Thị Huỳnh Như 01/01/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9/1 Thị trấn Mỹ An Tốt Giỏi 9,3 15,000Ngữ văn <i>14,00</i> 3
4 150234 13 Lương Thuỳ Dương 18/05/1994 Long An Kinh Nữ 9/1 Đốc Binh Kiều Tốt Giỏi 8,8 12,500Ngữ văn <i>13,50</i> KK
5 150232 13 Nguyễn Thị Bảo Dung 02/11/1994 Tiền Giang Kinh Nữ 9/1 Thị trấn Mỹ An Tốt Khá 8,9 15,250Ngữ văn <i>13,50</i> KK
6 150260 14 Huỳnh Minh Tân 29/04/1994 Đồng Tháp Kinh Nam 9A1 An Hoà Tốt Giỏi 9,8 11,500Ngữ văn <i>13,50</i> KK
7 250242 13 Huỳnh Lê Kiều Vân 03/01/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A10 Lưu Văn Lang Tốt Giỏi 8,6 12,000Ngữ văn <i>13,00</i> KK
8 150264 14 Châu Minh Tiến /07/1994 Đồng Tháp Kinh Nam 9A3 An Bình A Tốt Giỏi 9,0 15,000Ngữ văn <i>13,00</i> KK
9 250234 13 Nguyễn Lâm Nhã Thi 16/05/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9/8 Thị trấn Lai Vung Tốt Giỏi 8,6 13,000Ngữ văn <i>12,50</i> KK
10 250209 11 Nguyễn Thành Lâm 17/09/1994 Đồng Tháp Kinh Nam 9/1 Cái Tàu Hạ Tốt Giỏi 9,0 14,000Ngữ văn <i>12,50</i> KK
11 250223 12 Nguyễn Đình Phúc 15/01/1994 Đồng Tháp Kinh Nam 9/1 Cái Tàu Hạ Tốt Giỏi 8,4 11,000Ngữ văn <i>12,50</i> KK
12 250239 13 Lê Thị Hồng Trâm 27/08/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A9 Lưu Văn Lang Tốt Giỏi 9,3 12,000Ngữ văn <i>12,50</i> KK
13 150282 15 Nguyễn Trọng Trung 05/06/1994 Đồng Tháp Kinh Nam 9 Bình Hàng Tây Tốt Giỏi 8,3 10,000Ngữ văn <i>12,50</i> KK
14 150276 15 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 18/03/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A4 Phan Bội Châu Tốt Giỏi 9,1 14,000Ngữ văn <i>12,00</i> KK
15 150235 13 Nguyễn Thuỳ Dương 08/06/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A5 Võ Trường Toản Tốt Giỏi 8,9 14,000Ngữ văn <i>12,00</i> KK
16 150245 13 Bùi Thị Kiều Mi 07/05/1994 Cửu Long Kinh Nữ 9/1 Mỹ Đông Tốt Giỏi 8,7 12,000Ngữ văn <i>12,00</i> KK
17 150285 15 Lâm Thị Yến 20/06/1994 An Giang Kinh Nữ 9A1 Thường Phước 1 Tốt Khá 8,0 14,000Ngữ văn <i>12,00</i> KK
18 150283 15 Trần Quý Văn 02/01/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9 Nguyễn Văn Tiệp Tốt Giỏi 8,9 13,500Ngữ văn <i>12,00</i> KK
19 250216 12 Lê Thị Bích Ngọc 10/11/1994 Tân Phú Trung Kinh Nữ 9A6 Hùng Vương Tốt Giỏi 8,6 11,000Ngữ văn <i>11,50</i> Z
20 250205 11 Nguyễn Phước Hạnh 24/10/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A10 Lưu Văn Lang Tốt Giỏi 8,9 15,000Ngữ văn <i>11,50</i> Z
KQ H.TẬP
Mơn: Ngữ văn
CỘNG HỒ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỐ SỐ PH HỌ VÀ TÊN NGÀY NƠI DÂN G TÊN TRƯỜNG ĐIỂM THI MÔN DỰ ĐIỂM ĐẠT GHI
TT BD THI THÍ SINH SINH SINH TỘC T LỚP THCS HK HL TBM CẤP HUYỆN THI THI GIẢI CHÚ
KQ H.TẬP
35 150274 15 Nguyễn Ngọc Uyên Thuý 15/08/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9 Bình Hàng Tây Tốt Giỏi 9,6 10,000Ngữ văn <i>11,00</i> Z
36 150238 13 Phạm Thị Ngọc Giàu 15/07/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9 Mỹ Hiệp Tốt Giỏi 9,0 13,000Ngữ văn <i>11,00</i> Z
37 150243 13 Võ Thị Thuỳ Linh 13/09/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A2 Tân Long KháKhá 8,9 Ngữ văn <i>11,00</i> Z
38 150280 15 Bùi Thị Huyền Trân 10/07/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A3 Thống Linh Tốt Giỏi 9,2 16,000Ngữ văn <i>10,50</i> Z
39 150240 13 Đặng Thị Kiều 15/08/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9 Gáo Giồng Tốt Giỏi 9,0 10,000Ngữ văn <i>10,50</i> Z
40 150271 15 Nguyễn Ngọc Thanh Thi 30/01/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A1 Thanh Bình Tốt Giỏi 8,7 Ngữ văn <i>10,50</i> Z
41 250206 11 Lê Thị Thuý Hoà 12/11/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9/2 Long Thắng Tốt Giỏi 9,1 15,000Ngữ văn <i>10,00</i> Z
42 250202 11 Trần Thị Thuý Duyên 17/02/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9/8 Thị trấn Lai Vung Tốt Giỏi 9,1 12,000Ngữ văn <i>10,00</i> Z
43 250235 13 Nguyễn Xuân Thu 12/04/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9/1 Cái Tàu Hạ Tốt Giỏi 8,8 10,500Ngữ văn <i>10,00</i> Z
44 250217 12 Nguyễn Thị Tố Nguyên 09/01/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A4 Hoà Tân Tốt Giỏi 8,9 12,000Ngữ văn <i>10,00</i> Z
45 250226 12 Nguyễn Thị Quyền Quí 02/02/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A/2 Tân Phú Tốt Khá 9,0 10,500Ngữ văn <i>10,00</i> Z
46 250231 13 Nguyễn Vũ Sơn Tuyền 18/10/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A5 Hùng Vương Tốt Giỏi 9,5 12,000Ngữ văn <i>10,00</i> Z
47 250204 11 Trần Thị Hạnh Giao 16/08/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A4 Trần Thị Nhượng Tốt Khá 8,8 11,000Ngữ văn <i>10,00</i> Z
48 150236 13 Trần Thị Thuỳ Dương 11/06/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A2 Kim Hồng Tốt Giỏi 8,6 14,000Ngữ văn <i>10,00</i> Z
49 150267 15 Phạm Hữu Thành 29/08/1994 Đồng Tháp Kinh Nam 9A5 Kim Hồng Tốt Giỏi 8,1 14,000Ngữ văn <i>10,00</i> Z
50 150273 15 Đặng Thị Thu 20/03/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A1 Nguyễn Tú Tốt Khá 8,3 15,000Ngữ văn <i>10,00</i> Z
51 150231 13 Cao Thị Huỳnh Dao 30/01/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A5 Võ Trường Toản Tốt Giỏi 8,3 18,000Ngữ văn <i>10,00</i> Z
52 150237 13 Trương Thị Thuỳ Dương 04/01/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9 Nguyễn V.Đừng Tốt Giỏi 8,1 10,000Ngữ văn <i>10,00</i> Z
53 150259 14 Nguyễn Công Sanh 10/05/1994 Đồng Tháp Kinh Nam 9/3 Mỹ An Tốt Giỏi 8,5 13,000Ngữ văn <i>10,00</i> Z
54 150247 14 Nguyễn Phan Tường Ny / /1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9 Nguyễn Văn Tiệp Tốt Giỏi 7,9 14,500Ngữ văn <i>10,00</i> Z
55 250200 11 Nguyễn Thị Mai Diễm 22/01/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A4 Hoà Tân Tốt Khá 7,8 10,250Ngữ văn <i>9,50</i> Z
56 250227 12 Nguyễn Ngọc Thảo Quyên 26/01/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A10 Lưu Văn Lang Tốt Giỏi 8,7 12,000Ngữ văn <i>9,50</i> Z
57 250233 13 Dương Thị Kim Thảo 19/11/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9 Vĩnh Thạnh Tốt Giỏi 9,5 13,250Ngữ văn <i>9,50</i> Z
58 150268 15 Trần Thị Dạ Thảo 12/01/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A1 Nguyễn Thị Lựu Tốt Giỏi 8,5 18,000Ngữ văn <i>9,50</i> Z
59 150227 13 Nguyễn Thuỳ Vân An 30/04/1994 Long An Kinh Nữ 9/1 Thị trấn Mỹ An Tốt Giỏi 9,4 16,250Ngữ văn <i>9,50</i> Z
60 250240 13 Nguyễn Thị Mộng Trinh 24/09/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9/4 Tân Dương Tốt Giỏi 7,9 14,000Ngữ văn <i>9,00</i> Z
61 250215 12 Trần Bảo Ngọc 21/09/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9/3 Tân Hoà Tốt Khá 8,3 13,000Ngữ văn <i>9,00</i> Z
62 250236 13 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 18/03/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9/3 Tân Phước Tốt Khá 8,7 16,000Ngữ văn <i>9,00</i> Z
SỐ SỐ PH HỌ VÀ TÊN NGÀY NƠI DÂN G TÊN TRƯỜNG ĐIỂM THI MÔN DỰ ĐIỂM ĐẠT GHI
TT BD THI THÍ SINH SINH SINH TỘC T LỚP THCS HK HL TBM CẤP HUYỆN THI THI GIẢI CHÚ
KQ H.TẬP
77 150233 13 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 26/04/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9 Tân Hội Trung Tốt Khá 8,0 11,500Ngữ văn <i>8,50</i> Z
78 250228 12 Đặng Thị Thảo Quyên 01/01/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9/1 Long Hậu Tốt Giỏi 9,3 14,000Ngữ văn <i>8,00</i> Z
79 250237 13 Nguyễn Thị Diễm Trang 04/05/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A2 An Khánh Tốt Giỏi 8,1 10,250Ngữ văn <i>8,00</i> Z
80 250224 12 Huỳnh Trương Hoàng Phúc 26/12/1994 Đồng Tháp Kinh Nam 9/1 Cái Tàu Hạ Tốt Giỏi 9,3 16,000Ngữ văn <i>8,00</i> Z
81 250225 12 Trần Thu Phương 07/10/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A1 Hùng Vương Tốt Giỏi 9,2 17,000Ngữ văn <i>8,00</i> Z
82 250229 13 Hồ Xuân Sang 16/09/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A1 Hùng Vương Tốt Giỏi 8,7 10,000Ngữ văn <i>8,00</i> Z
83 150230 13 Lê Hữu Cường 02/03/1994 Thanh Hóa Kinh Nam 9A1 Nguyễn Tú Tốt Khá 7,7 12,000Ngữ văn <i>8,00</i> Z
84 150272 15 Nguyễn Thị Lệ Thu 09/10/1994 An Giang Kinh Nữ 9A1 Trần Đại Nghĩa Tốt Khá 7,8 16,000Ngữ văn <i>8,00</i> Z
85 150249 14 Đồng Yến Nhi 01/08/1994 Đồng Tháp Kinh Nữ 9A5 Võ Trường Toản Tốt Khá 8,5 16,000Ngữ văn <i>8,00</i> Z
<i>Danh sách này có: 109 thí sinh./.</i>
TRƯỞNG BAN CHẤM THI
<i>TP Cao Lãnh, ngày 19 tháng 02 năm 2009</i>
SỐ SỐ PH HỌ VÀ TÊN NGÀY NƠI DÂN G TÊN TRƯỜNG ĐIỂM THI MÔN DỰ ĐIỂM ĐẠT GHI
TT BD THI THÍ SINH SINH SINH TỘC T LỚP THCS HK HL TBM CẤP HUYỆN THI THI GIẢI CHÚ
KQ H.TẬP