Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

THOI KHOA BIEUthuc hien vao 1392010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.18 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Phòng GD&ĐT Phước Sơn

<b>THỜI KHOÁ BIỂU</b>



<b>Trường THCS TRần Quốc Toản </b>

<b>HỌC KÌ I- Năm học 2010-2011 (Áp dụng tháng từ 1/9/2010</b>

<b>) </b>



<i><b>Buổi sáng </b></i>

<i><b> </b></i>

<i><b> </b></i>



<b>NGÀY/LỚP</b> <b>LỚP 6/1 (DIỆP)</b> <b>LỚP 6/2 (PHƯƠNG)</b> <b>LỚP 7/1 (TÂM) </b> <b>LỚP 7/2 (TUẤN)</b> <b>LỚP 8 (TUYẾT)</b> <b>LỚP 9/1 (ÁNH)</b> <b>LỚP 9/2 (LAN)</b>


THỨ 2


1 CC CC CC CC CC CC CC


2 Toán (Hà) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) AV (Lan) AV (Diệp) Tốn (Ánh) Văn (Nga)


3 Tốn (Hà) Văn (Hằng) Lí (Vũ) AV (Lan) Hóa (Hoa) Tốn (Ánh) Văn (Nga)


4 Văn (Hằng) Toán (Hà) AV (Lan) Cng(Tuyết) Toán (Vũ) Văn (Nga) Nhạc (Tâm)


5 Văn (Hằng) Toán (Hà) AV (Lan) CD (Tâm) Toán (Vũ) Văn (Nga) Cng (Tuyết)


THỨ 3


1 AV (Diệp) Sử (Phương) Tốn (Hà) Văn (Hằng) Tốn (Vũ) Hóa (Hoa) Tốn (Ánh)
2 AV (Diệp) Nhạc (Tâm) Toán (Hà) Sinh (Hoa) Toán (Vũ) Cng (Tuyết) Toán (Ánh)
3 CD (Phương) Sinh (Tuyết) Địa (Tuấn) Tốn (Hà) AV (Diệp) Lí (Ánh) Sinh (Hoa)
4 Sử (Phương) AV (Diệp) Sử (Tuấn) Nhạc(Tâm) Cng (Tuyết) Sinh (Hoa) Lí (Ánh)
5 Tốn(Hà) Sinh (Tuyết) Nhạc (Tâm) Lí (Vũ) Sinh (Hoa) CD (Hằng) Địa (Phương)


THỨ 4


1 Tin(Vũ) Toán (Hà) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) MT (Tâm) Địa (Phương) Văn (Nga)


2 Tin(Vũ) Toán (Hà) Văn (Hằng) Sử (Tuấn) Sử (Phương) Sinh (Hoa) Văn (Nga)
3 Toán (Hà) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) AV (Lan) CD (Tuấn) Nhạc (Tâm) Địa (Phương)


4 Cng(Nga) Văn (Hằng) MT(Tâm) Tốn(Hà) Địa (Tuấn) Hóa (Hoa) AV (Lan)


5 Cng (Nga) Địa (Tuấn) // MT (Tâm) Hóa (Hoa) Sử (Phương) AV (Lan)


THỨ 5


1 Văn (Hằng) AV (Diệp) Cng (Tuyết) Toán (Hà) Văn (Nga) AV (Lan) Toán (Ánh)


2 Văn (Hằng) AV (Diệp) Địa (Tuấn) Toán (Hà) Văn (Nga) AV (Lan) Toán (Ánh)


3 Sinh (Hoa) Tin(Vũ) Tốn (Hà) Địa(Tuấn) Nhạc (Tâm) Lí (Ánh) Sử (Phương)


4 AV (Diệp) Tin(Vũ) Toán (Hà) Văn (Hằng) Sử (Phương) Văn (Nga) Hóa (Hoa)


5 Địa (Tuấn) CD (Phương) CD(Tâm) Văn (Hằng) Lí (Hà) Văn (Nga) Sinh (Hoa)


THỨ 6


1 Sinh (Hoa) Cng (Tuyết) Sử (Tuấn) Văn(Hằng) AV (Diệp) Địa (Phương) Văn (Nga)
2 MT(Tâm) Cng (Tuyết) Văn (Hằng) Sử (Tuấn) Sinh (Hoa) Văn (Nga) Lí (Anh)
3 Lí (Tuyết) MT (Tâm) Văn (Hằng) Địa (Tuấn) Văn (Nga) Tốn (Ánh) Hóa (Hoa)


4 Nhạc (Tâm) Lí (Tuyết) AV (Lan) SHCN Văn (Nga) Tốn (Ánh) CD (Hằng)


5 SHCN SHCN SHCN // SHCN SHCN SHCN


<i><b>B.CHIỀU </b></i>



1 Tin(Vũ) Tin(Vũ)


2 Tin(Vũ) Tin(Vũ)


3 Tin(Vũ)


4 Tin(Vũ)


5


Ghi chú Thứ 3 Thứ 3 Thứ 4


Người lập bảng

HIỆU TRƯỞNG



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Phòng GD&ĐT Phước Sơn

<b>THỜI KHỐ BIỂU</b>



<b>Trường THCS TRần Quốc Toản </b>

<b>HỌC KÌ I- Năm học 2010-2011 (Áp dụng tháng từ 13/9/2010</b>

<b>) </b>



<i><b>Buổi sáng </b></i>

<i><b> </b></i>

<i><b> </b></i>



<b>NGÀY/LỚP</b> <b>LỚP 6/1 (DIỆP)</b> <b>LỚP 6/2 (PHƯƠNG)</b> <b>LỚP 7/1 (TÂM) </b> <b>LỚP 7/2 (VŨ)</b> <b>LỚP 8 (TUYẾT)</b> <b>LỚP 9/1 (ÁNH)</b> <b>LỚP 9/2 (TUẤN)</b>


THỨ 2


1 CC CC CC CC CC CC CC


2 Toán (Hà) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) AV (Lan) AV (Diệp) Toán (Ánh) Văn (Nga)
3 Tốn (Hà) Văn (Hằng) Lí (Tuyết) AV (Lan) Hóa (Hoa) Toán (Ánh) Văn (Nga)
4 Văn (Hằng) Toán (Hà) AV (Lan) Cng(Tuyết) Toán (Vũ) Văn (Nga) Nhạc (Tâm)


5 Văn (Hằng) Toán (Hà) AV (Lan) CD (Tâm) Toán (Vũ) Văn (Nga) Cng (Tuyết)


THỨ 3


1 AV (Diệp) Sử (Phương) Toán (Hà) Địa(Tuấn) Tốn (Vũ) Hóa (Hoa) Tốn (Ánh)
2 AV (Diệp) Nhạc (Tâm) Toán (Hà) Sinh (Hoa) CD (Hằng) Cng (Tuyết) Toán (Ánh)
3 CD (Phương) Sinh (Tuyết) Địa (Tuấn) Toán (Hà) AV (Diệp) Lí (Ánh) Sinh (Hoa)
4 Sử (Phương) AV (Diệp) Sử (Tuấn) Nhạc(Tâm) Cng (Tuyết) Sinh (Hoa) Lí (Ánh)
5 Tốn(Hà) Sinh (Tuyết) Nhạc (Tâm) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) CD (Tuấn) Địa (Phương)


THỨ 4


1 Tin(Vũ) Toán (Hà) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) MT (Tâm) Địa (Phương) Văn (Nga)
2 Tin(Vũ) Toán (Hà) Văn (Hằng) Sử (Tuấn) Sử (Phương) Sinh (Hoa) Văn (Nga)
3 Toán (Hà) Văn (Hằng) Sinh (Hoa) AV (Lan) Toán (Vũ) Nhạc (Tâm) Địa (Phương)


4 Cng(Nga) Văn (Hằng) MT(Tâm) Tốn(Hà) Địa (Tuấn) Hóa (Hoa) AV (Lan)


5 Cng (Nga) Địa (Tuấn) // MT (Tâm) Hóa (Hoa) Sử (Phương) AV (Lan)


THỨ 5


1 Văn (Hằng) Tin(Vũ) Cng (Tuyết) Toán (Hà) Văn (Nga) AV (Lan) Toán (Ánh)


2 Văn (Hằng) Tin(Vũ) Địa (Tuấn) Toán (Hà) Văn (Nga) AV (Lan) Tốn (Ánh)


3 Sinh (Hoa) AV (Diệp) Tốn (Hà) Lí (Tuyết) Nhạc (Tâm) Lí (Ánh) CD (Tuấn)
4 Địa (Tuấn) AV (Diệp) Tốn (Hà) Văn (Hằng) Sử (Phương) Văn (Nga) Hóa (Hoa)


5 AV (Diệp) CD (Phương) CD(Tâm) Văn (Hằng) Lí (Hà) Văn (Nga) Sinh (Hoa)



THỨ 6


1 Sinh (Hoa) MT(Tâm) AV (Lan) Văn(Hằng) AV (Diệp) Địa (Phương) Văn (Nga)
2 MT(Tâm) Cng (Diệp) Văn (Hằng) Sử (Tuấn) Sinh (Hoa) Văn (Nga) Lí (Anh)
3 Lí (Tuyết) Cng (Diệp) Văn (Hằng) Địa (Tuấn) Văn (Nga) Tốn (Ánh) Hóa (Hoa)


4 Nhạc (Tâm) Lí (Tuyết) Sử (Tuấn) SHCN Văn (Nga) Toán (Ánh) Sử (Phương)


5 SHCN SHCN SHCN // SHCN SHCN SHCN


<i><b>B.CHIỀU </b></i>


1 Tin(Vũ) Tin(Vũ)


2 Tin(Vũ) Tin(Vũ)


3 Tin(Vũ)


4 Tin(Vũ)


5


Ghi chú Thứ 3 Thứ 3 Thứ 4


Người lập bảng

HIỆU TRƯỞNG



</div>

<!--links-->

×