ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CƠNG NGHIỆP
*
PHỤ LỤC
CAO ỐC VĂN PHỊNG JSC THÀNH PHỐ HỒ HỒ CHÍ MINH
Sinh viên thực hiện: NINH VĂN NGHĨA
Đà Nẵng – Năm 2017
Phụ lục
1
PHỤ LỤC 1
Bảng 1.1. Hạng mục cơng trình
STT
Tên phịng
Chỉ Tiêu
(m2/người)
1
Sảnh chính
-
1482
2
Văn phịng
-
9963
3
Phịng hợi nghị
-
320
4
Nhà vệ sinh
0,1
488
5
Thang máy
-
224
6
Kho
Gen kỹ thuật
Nhà bảo vệ
Khoang kỹ thuật
Hầm xử lý nước
Bệ máy phát điện
-
122,1
146,5
4,75
7
8
9
DT
(m2)
Ghi chú
Máy
Bảng 3.1. Phân loại các ơ sàn
Phụ lục
Ơ sàn
L1 (m)
L2 (m)
L2/L1
S1
2,8
7,5
2,68
S2
2,8
7,5
2,68
S3
4,7
7,5
1,6
S4
4,7
7,5
1,6
S5
3,00
7,5
2,5
S6
3,00
7,5
2,5
S7
3,00
7,5
2,5
S8
3,5
7,5
2,14
S9
3,5
7,5
2,14
2
Ô sàn
L1 (m)
L2 (m)
L2/L1
S10
3,5
6,5
1,86
S11
3,7
7,5
2,03
S12
3,7
7,5
2,03
S13
3,7
7,5
2,03
S14
3,7
7,5
2,03
S15
3,9
7,5
1,92
S16
3,9
7,5
1,92
S17
3,9
4,05
1,04
S18
1,95
3,9
2,00
S19
1,7
2,75
1,62
S20
1,95
2,75
1,41
S21
2,6
6,00
2,31
S22
1,8
2,4
1,33
S23
4,05
4,9
1,21
S24
1,8
4,9
2,72
S25
3,9
7,5
1,92
Bảng 3.2. Tĩnh tải các ô sàn
Loại ô sàn
Sàn tầng điển
hình
Phụ lục
d
g
gtc
(mm)
(daN/m3)
(daN/m2)
Gạch Ceramic lát
nền
10
2200
22,0
1,1
24,2
Vữa XM lát nền
20
1600
32
1,3
41,6
Sàn BTCT
90
2500
225
1,1
247,5
Vật liệu cấu tạo sàn
gtt
n
(daN/m2)
3
Trần thạch cao
5,1
Tổng cộng
1,3
284,1
6,7
320
Gạch Ceramic lát
nền
10
2200
22
1,1
24,2
Vữa XM lát nền
20
1600
32
1,3
41,6
2
1,3
2,6
225
1,1
247,5
5,1
1,3
6,7
Lớp chống thấm
Sikaproof
Membrane
Sàn khu vực vệ
sinh tầng điển
hình
Sàn BTCT
90
2500
Trần giả
Tổng cộng
286,1
322,6
Bảng 3.3. Trọng lượng tường ngăn, tường bao che và lan can
Kích thước
gtt
L2
(m)
(m)
Stưịng20
gtts
Stưịng10
gttts
L1
(m2)
S1
2.8
7.5
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S2
2.8
7.5
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S3
4.7
7.5
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S4
4.7
7.5
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S5
3
7.5
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S6
3
7.5
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S7
3
7.5
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S8
3.5
7.5
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S9
3.5
7.5
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S10
3.5
6.5
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S11
3.7
7.5
3.9
0
3.9
7.7
0
0
31.6
320
351.5
Tên ơ
sàn
Phụ lục
St
Sv
Sc
Llc
(m2)
(m2)
(m)
(daN/m2) (daN/m2) (daN/m2)
4
Kích thước
gtt
L2
(m)
(m)
Stưịng20
gtts
Stưịng10
gttts
L1
(m2)
S12
3.7
7.5
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S13
3.7
7.5
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S14
3.7
7.5
3.5
0
3.5
7.1
0
0
28.9
320
348.9
S15
3.9
7.5
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S16
3.9
7.5
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S17
3.9
4.1
12.8
0
10.4
20.9
2.4
0
153.3
320
473.2
S18
2
3.9
0
0
0
0
0
0
0
322.6
322.6
S19
1.7
2.8
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S20
2
2.8
0
0
0
0
0
0
0
322.6
322.6
S21
2.6
6
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S22
2
2.4
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S23
4.1
4.9
12.8
0
11
22.1
1.8
0
128.3
320
448.2
S24
2
4.9
0
0
0
0
0
0
0
320
320
S25
3.9
7.5
15.4
0
15.4
30.8
0
0
119.5
320
439.5
Tên ơ
sàn
St
Sv
Sc
Llc
(m2)
(m2)
(m)
(daN/m2) (daN/m2) (daN/m2)
Bảng 3.4. Hoạt tải sàn tầng điển hình
Diện tích Ptc trên ơ
sàn
sàn
Hệ số vượt
tải n
(m2)
(daN/ m2)
Hệ số
giảm tải
ΨA
Ptt
Tên ơ
sàn
Loại phịng
S1
Văn phịng làm việc
21
200
1,2
0,79
190,3
S2
Văn phịng làm việc
21
200
1,2
0,79
190,3
S3
Văn phòng làm việc
35,25
200
1,2
0,7
168,8
S4
Văn phòng làm việc
35,25
200
1,2
0,7
168,8
Phụ lục
(daN/
m2)
5
Diện tích Ptc trên ơ
sàn
sàn
Hệ số vượt
tải n
(m2)
(daN/ m2)
Hệ số
giảm tải
ΨA
Ptt
Tên ơ
sàn
Loại phịng
S5
Văn phịng làm việc
22,5
200
1,2
0,78
187,1
S6
Văn phịng làm việc
22,5
200
1,2
0,78
187,1
S7
Văn phịng làm việc
22,5
200
1,2
0,78
187,1
S8
Văn phòng làm việc
26,25
200
1,2
0,75
180,3
S9
Văn phòng làm việc
26,25
200
1,2
0,75
180,3
S10
Văn phòng làm việc
22,75
200
1,2
0,78
186,6
S11
Hành lang
27,75
300
1,2
1
360
S12
Hành lang
27,75
300
1,2
1
360
S13
Hành lang
27,75
300
1,2
1
360
S14
Hành lang
27,75
300
1,2
1
360
S15
Văn phòng làm việc
29,25
200
1,2
0,73
175,9
S16
Văn phòng làm việc
29,25
200
1,2
0,73
175,9
S17
Buồng vệ sinh
15,8
200
1,2
0,85
204,7
S18
Hành lang
7,61
300
1,2
1
360
S19
Hành lang
4,68
300
1,2
1
360
S20
Hành lang
5,36
300
1,2
1
360
S21
Sảnh thang máy
15,6
300
1,2
1
360
S22
Hành lang
4,32
300
1,2
1
360
S23
Buồng vệ sinh
19,85
200
1,2
0,8
193
S24
Hành lang
8,82
300
1,2
1
360
S25
Văn phòng làm việc
29,25
200
1,2
0,73
175,9
Phụ lục
(daN/
m2)
6
Bảng 3.5. Hoạt tải sàn tần điển hình
Tên ơ sàn
Tĩnh tải
Hoạt tải
(daN/m2) (daN/m2)
Phụ lục
Tổng tải trọng
(daN/m2)
S1
320
190.3
510.2
S2
320
190.3
510.2
S3
320
168.8
488.7
S4
320
168.8
488.7
S5
320
187.1
507
S6
320
187.1
507
S7
320
187.1
507
S8
320
180.3
500.3
S9
320
180.3
500.3
S10
320
186.6
506.5
S11
351.5
360
711.5
S12
320
360
680
S13
320
360
680
S14
348.9
360
708.9
S15
320
175.9
495.8
S16
320
175.9
495.8
S17
473.2
204.7
677.9
S18
322.6
360
682.6
S19
320
360
680
S20
322.6
360
682.6
S21
320
360
680
7
Tên ô sàn
Tĩnh tải
Hoạt tải
(daN/m2) (daN/m2)
Phụ lục
Tổng tải trọng
(daN/m2)
S22
320
360
680
S23
448.2
193
641.2
S24
320
360
680
S25
439.5
175.9
615.4
8
Bảng 3.6. Tính tốn và bố trí cốt thép sàn
Phụ lục
9
Phụ lục
10
Phụ lục
11
Phụ lục
12
Phụ lục
13
Bảng 4.3. Tính tốn và bố trí cốt thép sàn chiếu tới
Bảng 5.1. Bảng quy đổi tải trọng tương đương
Các dạng
tải trọng
Sơ đồ
Sơ đồ quy đổi
Công thức
5 l
q td = q 1
8 2
Tam giác
Hình
thang
q td = (1 − 2 2 + 3 )q
Bảng 5.2. Tĩnh tải sàn tác dụng lên dầm
DẠNG
TẢI
L1
L2
m
m
S8
3.5
7.5
chữ nhật
S25
3.9
7.5
hình thang
S9
3.5
7.5
chữ nhật
S15
3.9
7.5
hình thang
S16
3.9
7.5
hình thang
S10
3.5
7.5
chữ nhật
Ơ SÀN
Phụ lục
L1/(L2.2)
gS
q
daN/m2
daN/m
320
1200
439.5
756.2
320
1200
0.26
320
550.6
0.26
320
550.6
320
1200
0.26
14
l1
2
Bảng 5.2. Bản tổng hợp tĩnh tải tác dụng lên dầm D1
Tải trọng (daN/m2)
A-B
B-C
C-D
Bản thân
281,9
281,9
281,9
Sàn
1750,6
1750,6
1956,2
Tổng
2032,5
2032,5
2238,1
Bảng 5.3. Hoạt tải sàn tác dụng lên dầm
DẠNG
TẢI
L1
L2
m
m
S8
3.5
7.5
chữ nhật
S25
3.9
7.5
hình thang
S9
3.5
7.5
chữ nhật
S15
3.9
7.5
hình thang
S16
3.9
7.5
hình thang
S10
3.5
7.5
chữ nhật
Ơ SÀN
L1/(L2.2)
gS
q
daN/m2
daN/m
180.3
676.1
175.9
302.7
180.3
676.1
0.26
175.9
302.7
0.26
175.9
302.7
186.6
699,75
0.26
Bảng 5.4 Bản tổng hợp hoạt tải tác dụng lên dầm D1
Tải trọng
(daN/m)
A-B
B-C
C-D
Sàn
1002,4
978,8
978,8
Phụ lục
15
Bảng 5.2. Bản tổng hợp nội lực dầm D1
NHỊP
N1
N2
N3
Tiết
diện
Trường hợp tải trọng (đơn vị KN.m)
Tổ hợp
TT
HT1
HT2
HT3
Mmin
Mmax
Mttốn
GT
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
N
86.71
51.69
-13.74
4.50
37.95
142.90
142.90
GP
-112.04
-37.25
-27.48
8.99
-176.77
-103.05
-176.77
GT
-112.04
-37.25
-27.48
8.99
-176.77
-103.05
-176.77
N
25.81
-14.04
41.35
-13.74
-27.78
67.16
67.16
GP
-121.80
9.18
-27.48
-36.47
-176.57
-112.62
-176.57
GT
-121.80
9.18
-27.48
-36.47
-176.57
-112.62
-176.57
N
96.60
4.59
-13.74
50.60
-9.15
151.79
151.79
GP
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
Bảng 5.5. Tính cốt thép dọc dầm
Phụ lục
16
NHỊP
Tiết
diện
Cốt
thép
Trên
Mttoán
b
h
a
ho
(kN.m)
(cm)
(cm)
(cm)
(cm)
0.00
25
4.0
46.0
0.000
N1
1.15
0.10%
(%)
2Ø20
6.28
0.55%
25
4.0
46.0
0.000
c.tạo
1.15
0.10%
2Ø22
7.60
0.66%
Trên
0.00
25
4.0
46.0
0.000
c.tạo
1.15
0.10%
2Ø20
6.28
0.55%
Dưới
142.90
25
4.0
46.0
0.021
0.989
11.21
0.98%
2Ø20
+ 2Ø22
13.89
1.21%
Trên
-176.77
25
4.0
46.0
0.230
0.867
15.83
1.38%
4Ø20
+ 1Ø22
16.37
1.42%
50.00
50.00
Dưới
0.00
25
4.0
46.0
0.000
c.tạo
1.15
0.10%
2Ø20
6.28
0.55%
Trên
-176.77
25
4.0
46.0
0.230
0.867
15.83
1.38%
4Ø20
+ 1Ø22
16.37
1.42%
4.0
46.0
0.000
c.tạo
1.15
0.10%
2Ø20
6.28
0.55%
4.0
46.0
0.036
0.982
2.20
0.19%
2Ø20
6.28
0.55%
50.00
Dưới
0.00
25
Trên
-27.78
25
N
50.00
Dưới
67.16
25
4.0
46.0
0.088
0.954
5.47
0.48%
2Ø20
6.28
0.55%
Trên
-176.57
25
4.0
46.0
0.230
0.867
15.81
1.37%
4Ø20
+ 1Ø22
16.37
1.42%
4.0
46.0
0.000
c.tạo
1.15
0.10%
2Ø20
6.28
0.55%
4.0
46.0
0.230
0.867
15.81
1.37%
4Ø20
+ 1Ø22
16.37
1.42%
GP
Phụ lục
c.tạo
(cm2)
0.00
N
GT
(%)
μBT
Dưới
GT
N3
(cm2)
Asch
Chọn
thép
50.00
GP
N2
μTT
ζ
αm
GT
AsTT
50.00
Dưới
0.00
25
Trên
-176.57
25
50.00
17
Dưới
0.00
25
4.0
46.0
0.000
c.tạo
1.15
0.10%
2Ø20
6.28
0.55%
Trên
-9.15
25
4.0
46.0
0.012
0.994
1.15
0.10%
2Ø20
6.28
0.55%
4.0
46.0
0.198
0.889
13.26
1.15%
2Ø20
+ 2Ø22
13.89
1.21%
4.0
46.0
0.000
c.tạo
1.15
0.10%
2Ø20
6.28
0.55%
4.0
46.0
0.000
c.tạo
1.15
0.10%
2Ø20
6.28
0.55%
N
50.00
Dưới
151.79
25
Trên
0.00
25
GP
50.00
Dưới
0.00
25
Bảng 5.5. Bảng tổ hợp lực cắt
Trường hợp tải trọng (đơn vị KN)
Tổ hợp
NHỊP Tiết diện
TT
HT1
HT2
HT3
HT4
Qmin
Qmax
|Q|max
GT
-61.19
-32.53
3.66
-1.2
0.336
-57.53
-91.26
91.26
1/4N
-10.44
-7.53
3.66
-1.2
0.336
-6.78
-15.51
15.51
3/4N
40.31
17.47
3.66
-1.2
0.336
61.44
16.27
61.44
GP
91.06
42.47
3.66
-1.2
0.336
137.19
41.27
137.19
GT
-74.83
-6.19
-36.71
6.06
-1.603
-68.77
-111.67
111.67
1/4N
-24.08
-6.19
-12.24
6.06
-1.603
-18.02
-36.45
36.45
AB
BC
Phụ lục
18
3/4N
26.68
-6.19
12.24
6.06
-1.603
44.98
-6.19
44.98
GP
77.43
-6.19
36.71
6.06
-1.603
120.2
-6.19
120.2
GT
-100.24
1.22
-3.66
-41.58
6.119
-99.02
-143.04
143.04
1/4N
-44.24
1.22
-3.66
-17.1
6.119
-43.02
-62.56
62.56
3/4N
11.76
1.22
-3.66
7.37
6.119
20.35
-2.44
20.35
GP
67.76
1.22
-3.66
31.85
6.119
100.83
-2.44
100.83
CD
GT
-148.824 -0.336 0.898 -3.345 -36.821 -189.326 -147.925 189.326
1/4N
-105.911 -0.336 0.898 -3.345 -27.329 -136.921 -105.013 136.921
0.00
3/4N
49.192
-0.336 0.898 -3.345
17.262
45.511
67.352
67.352
GP
92.104
-0.336 0.898 -3.345
26.755
88.424
119.757
119.757
Bảng 5.6. Bảng tính cốt thép đai
Phụ lục
19
Phụ lục
20
Bảng 6.1. Bản tổ hợp do tĩnh tải tác dụng vào trụ D2
TẢI TRỌNG PHÂN BỐ (daN/m)
NHỊP
12
23
34
45
56
TĨNH TẢI
2285
2262
781
781
2285
TẢI TRỌNG TẬP TRUNG (daN)
ĐIỂM
A
B
C
D
E
TĨNH TẢI
15817.5
7342.5
21000
9000
15818
Bảng 6.2. Bản tổ hợp do hoạt tải tác dụng vào trụ D2
TẢI TRỌNG PHÂN BỐ (daN/m)
NHỊP
12
23
34
45
56
TĨNH TẢI
2296.89
2166.8
0
0
2296.9
TẢI TRỌNG TẬP TRUNG (daN)
ĐIỂM
A
B
C
D
E
TĨNH TẢI
6712.5
7342.5
20250
10335
6712.5
Bảng 6.3. Tổ hợp nội lực dầm
Trường hợp tải trọng (đơn vị KN.m)
11
Tổ hợp
Tiết diện
N1
N2
N3
Phụ lục
TT
HT1
HT2
HT3
HT4
HT5
Mmin
Mmax
Mttoán
GT
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
N
307.30
172.40
-28.20
5.80
-1.20
0.70
277.90
486.20
486.20
GP
-224.00 -107.40
-75.60
15.50
-3.20
1.80
-410.20 -206.70 -410.20
GT
-224.00 -107.40
-75.60
15.50
-3.20
1.80
-410.20 -206.70 -410.20
N
41.10
-35.80
139.10
-26.00
5.30
-3.00
-23.70
185.50
GP
-180.00
28.40
-73.10
-63.30
12.90
-7.30
-323.70 -138.70 -323.70
GT
-180.00
28.40
-73.10
-63.30
12.90
-7.30
-323.70 -138.70 -323.70
N
273.80
10.30
-26.40
138.70
-18.10
10.30
229.30
GP
-156.30
-7.90
20.20
-68.10
-49.10
27.90
-281.40 -108.20 -281.40
433.10
185.50
433.10
21
N4
N5
GT
-156.30
-7.90
20.20
-68.10
-49.10
27.90
-281.40 -108.20 -281.40
N
2.40
-2.70
6.90
-23.10
118.50
-48.10
-71.50
GP
-207.60
1.80
-4.60
15.50
-48.20
-113.20 -373.60 -190.30 -373.60
GT
-207.60
1.80
-4.60
15.50
-48.20
-113.20 -373.60 -190.30 -373.60
N
313.50
0.70
-1.70
5.80
-18.00
170.20
293.80
490.20
490.20
GP
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
127.80
127.80
Bảng 6.4. Thống kê thép dọc dầm
Phụ lục
22
NHỊP
Tiết
diện
(%)
(cm2)
(%)
c.tạo
2.14
0.10%
2Ø25
9.82
0.46%
0.000
c.tạo
2.14
0.10%
2Ø25
9.82
0.46%
61.0
0.000
c.tạo
2.14
0.10%
2Ø25
9.82
0.46%
4.0
61.0
0.021
0.989
28.77
1.35%
6Ø25
29.45
1.38%
4.0
61.0
0.185
0.897
26.78
1.25%
2Ø22 + 4Ø25
27.24
1.28%
4.0
61.0
0.000
c.tạo
2.14
0.10%
2Ø22
7.60
0.36%
4.0
61.0
0.185
0.897
26.78
1.25%
2Ø22 + 4Ø25
27.24
1.28%
4.0
61.0
0.000
c.tạo
2.14
0.10%
2Ø25
9.82
0.46%
4.0
61.0
0.011
0.995
2.14
0.10%
2Ø25
9.82
0.46%
4.0
61.0
0.084
0.956
11.36
0.53%
1Ø20 + 2Ø25
12.96
0.61%
4.0
61.0
0.146
0.921
20.59
0.96%
5Ø25
24.54
1.15%
4.0
61.0
0.000
c.tạo
2.14
0.10%
2Ø25
9.82
0.46%
4.0
61.0
0.146
0.921
20.59
0.96%
5Ø25
24.54
1.15%
4.0
61.0
0.000
c.tạo
2.14
0.10%
2Ø25
9.82
0.46%
4.0
61.0
0.000
c.tạo
2.14
0.10%
2Ø25
9.82
0.46%
(kN.m)
(cm)
(cm)
(cm)
(cm)
Trên
0.00
35
4.0
61.0
0.000
Dưới
0.00
35
4.0
61.0
Trên
0.00
35
4.0
αm
ζ
Chọn thép
65.00
65.00
Dưới
486.20
35
Trên
-410.20
35
65.00
Dưới
0.00
35
Trên
-410.20
35
65.00
Dưới
0.00
35
Trên
-23.70
35
N
65.00
Dưới
185.50
35
Trên
-323.70
35
GP
65.00
Dưới
0.00
35
Trên
-323.70
35
GT
Phụ lục
(cm2)
ho
GT
N
μBT
a
N
N3
Asch
h
GP
N2
μTT
b
GT
N1
AsTT
Mttoán
Cốt
thép
65.00
Dưới
0.00
35
Trên
0.00
35
65.00
23
Dưới
433.10
35
Trên
-281.40
35
GP
Dưới
0.00
35
Trên
-281.40
35
0.890
28.49
1.33%
6Ø25
29.45
1.38%
4.0
61.0
0.127
0.932
17.68
0.83%
3Ø20 + 2Ø25
19.24
0.90%
4.0
61.0
0.000
c.tạo
2.14
0.10%
2Ø22
7.60
0.36%
4.0
61.0
0.127
0.932
17.68
0.83%
3Ø20 + 2Ø25
19.24
0.90%
Dưới
0.00
35
4.0
61.0
0.000
c.tạo
2.14
0.10%
2Ø25
9.82
0.46%
Trên
-71.50
35
4.0
61.0
0.032
0.984
4.26
0.20%
2Ø25
9.82
0.46%
Dưới
127.80
35
4.0
61.0
0.021
0.989
7.56
0.35%
2Ø25
9.82
0.46%
Trên
-373.60
35
4.0
61.0
0.169
0.907
24.12
1.13%
5Ø25
24.54
1.15%
4.0
61.0
0.000
c.tạo
2.14
0.10%
2Ø22
7.60
0.36%
4.0
61.0
0.169
0.907
24.12
1.13%
5Ø25
24.54
1.15%
4.0
61.0
0.000
c.tạo
2.14
0.10%
2Ø25
9.82
0.46%
4.0
61.0
0.000
c.tạo
2.14
0.10%
2Ø25
9.82
0.46%
N
65.00
65.00
Dưới
0.00
35
Trên
-373.60
35
GT
65.00
Dưới
0.00
35
Trên
0.00
35
N
65.00
Dưới
490.20
35
4.0
61.0
0.021
0.989
29.01
1.36%
6Ø25
29.45
1.38%
Trên
0.00
35
4.0
61.0
0.000
c.tạo
2.14
0.10%
2Ø25
9.82
0.46%
Dưới
0.00
35
4.0
61.0
0.000
c.tạo
2.14
0.10%
2Ø25
9.82
0.46%
GP
Phụ lục
0.196
65.00
GP
N5
61.0
65.00
GT
N4
4.0
65.00
24
Bảng 6.5. Bản tổ hợp lực cắt
Trường hợp tải trọng (đơn vị KN)
Tổ hợp
NHỊP Tiết diện
TT
HT1
HT2
HT3
HT4
HT5
Qmin
Qmax
|Q|max
GT
-120.68
-61.57
10.08
-2.07
0.42
-0.24
-186.28
-51.07
186.28
1/4N
-101.18
-61.57
10.08
-2.07
0.42
-0.24
-166.78
-51.07
166.78
3/4N
109.63
56.08
10.08
-2.07
0.42
-0.24
105.6
172.18
172.18
GP
166.76
113.51
10.08
-2.07
0.42
-0.24
162.73
286.74
286.74
GT
-112.05
-18.35
-97.31
10.65
-2.17
1.23
-229.88
2.4
229.88
1/4N
-56.30
-18.35
-43.85
10.65
-2.17
1.23
-120.67
2.4
120.67
3/4N
57.57
-18.35
60.64
10.65
-2.17
1.23
37.05
100.09
100.09
GP
76.81
-18.35
60.64
10.65
-2.17
1.23
56.29
119.33
119.33
GT
-137.07
4.90
-12.62 -54.60
8.38
-4.76
-254.51
13.28
254.51
1/4N
-117.83
4.90
-12.62 -54.60
8.38
-4.76
-235.27
13.28
235.27
3/4N
111.41
4.90
-12.62
55.90
8.38
-4.76
94.03
209.76
209.76
GP
130.65
4.90
-12.62
55.90
8.38
-4.76
113.27
229
229
GT
-58.99
-1.48
3.82
-12.87 -47.89
21.71
-131.950
24.050
131.950
1/4N
-42.09
-1.48
3.82
-12.87 -47.89
21.71
-115.050
24.050
115.050
3/4N
64.81
-1.48
3.82
-12.87
55.56
21.71
39.740
119.350 119.350
GP
81.71
-1.48
3.82
-12.87
55.56
21.71
56.640
136.250 136.250
GT
-164.56
0.24
-0.62
2.07
-6.42
-114.29 -285.890
4.040
285.890
1/4N
-107.44
0.24
-0.62
2.07
-6.42
-56.86
-171.340
4.040
171.340
3/4N
103.37
0.24
-0.62
2.07
-6.42
60.80
96.330
161.170 161.170
GP
122.87
0.24
-0.62
2.07
-6.42
60.80
115.830
180.670 180.670
12
23
34
45
56
Bảng 6.6. Thống kê cốt thép đai
Phụ lục
25