Tải bản đầy đủ (.pdf) (49 trang)

Cao ốc văn phòng jsc thành phố hồ chí minh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.12 MB, 49 trang )

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
KHOA XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CƠNG NGHIỆP
*

PHỤ LỤC
CAO ỐC VĂN PHỊNG JSC THÀNH PHỐ HỒ HỒ CHÍ MINH

Sinh viên thực hiện: NINH VĂN NGHĨA

Đà Nẵng – Năm 2017
Phụ lục

1


PHỤ LỤC 1

Bảng 1.1. Hạng mục cơng trình
STT

Tên phịng

Chỉ Tiêu
(m2/người)

1

Sảnh chính

-



1482

2

Văn phịng

-

9963

3

Phịng hợi nghị

-

320

4

Nhà vệ sinh

0,1

488

5

Thang máy


-

224

6

Kho
Gen kỹ thuật
Nhà bảo vệ
Khoang kỹ thuật
Hầm xử lý nước
Bệ máy phát điện

-

122,1
146,5
4,75

7
8
9

DT
(m2)

Ghi chú

Máy


Bảng 3.1. Phân loại các ơ sàn

Phụ lục

Ơ sàn

L1 (m)

L2 (m)

L2/L1

S1

2,8

7,5

2,68

S2

2,8

7,5

2,68

S3


4,7

7,5

1,6

S4

4,7

7,5

1,6

S5

3,00

7,5

2,5

S6

3,00

7,5

2,5


S7

3,00

7,5

2,5

S8

3,5

7,5

2,14

S9

3,5

7,5

2,14
2


Ô sàn

L1 (m)


L2 (m)

L2/L1

S10

3,5

6,5

1,86

S11

3,7

7,5

2,03

S12

3,7

7,5

2,03

S13


3,7

7,5

2,03

S14

3,7

7,5

2,03

S15

3,9

7,5

1,92

S16

3,9

7,5

1,92


S17

3,9

4,05

1,04

S18

1,95

3,9

2,00

S19

1,7

2,75

1,62

S20

1,95

2,75


1,41

S21

2,6

6,00

2,31

S22

1,8

2,4

1,33

S23

4,05

4,9

1,21

S24

1,8


4,9

2,72

S25

3,9

7,5

1,92

Bảng 3.2. Tĩnh tải các ô sàn
Loại ô sàn

Sàn tầng điển
hình

Phụ lục

d

g

gtc

(mm)

(daN/m3)


(daN/m2)

Gạch Ceramic lát
nền

10

2200

22,0

1,1

24,2

Vữa XM lát nền

20

1600

32

1,3

41,6

Sàn BTCT


90

2500

225

1,1

247,5

Vật liệu cấu tạo sàn

gtt
n
(daN/m2)

3


Trần thạch cao

5,1

Tổng cộng

1,3

284,1

6,7

320

Gạch Ceramic lát
nền

10

2200

22

1,1

24,2

Vữa XM lát nền

20

1600

32

1,3

41,6

2

1,3


2,6

225

1,1

247,5

5,1

1,3

6,7

Lớp chống thấm
Sikaproof
Membrane

Sàn khu vực vệ
sinh tầng điển
hình

Sàn BTCT

90

2500

Trần giả

Tổng cộng

286,1

322,6

Bảng 3.3. Trọng lượng tường ngăn, tường bao che và lan can
Kích thước
gtt

L2

(m)

(m)

Stưịng20

gtts

Stưịng10

gttts

L1

(m2)

S1


2.8

7.5

0

0

0

0

0

0

0

320

320

S2

2.8

7.5

0


0

0

0

0

0

0

320

320

S3

4.7

7.5

0

0

0

0


0

0

0

320

320

S4

4.7

7.5

0

0

0

0

0

0

0


320

320

S5

3

7.5

0

0

0

0

0

0

0

320

320

S6


3

7.5

0

0

0

0

0

0

0

320

320

S7

3

7.5

0


0

0

0

0

0

0

320

320

S8

3.5

7.5

0

0

0

0


0

0

0

320

320

S9

3.5

7.5

0

0

0

0

0

0

0


320

320

S10

3.5

6.5

0

0

0

0

0

0

0

320

320

S11


3.7

7.5

3.9

0

3.9

7.7

0

0

31.6

320

351.5

Tên ơ
sàn

Phụ lục

St

Sv


Sc

Llc

(m2)

(m2)

(m)

(daN/m2) (daN/m2) (daN/m2)

4


Kích thước
gtt

L2

(m)

(m)

Stưịng20

gtts

Stưịng10


gttts

L1

(m2)

S12

3.7

7.5

0

0

0

0

0

0

0

320

320


S13

3.7

7.5

0

0

0

0

0

0

0

320

320

S14

3.7

7.5


3.5

0

3.5

7.1

0

0

28.9

320

348.9

S15

3.9

7.5

0

0

0


0

0

0

0

320

320

S16

3.9

7.5

0

0

0

0

0

0


0

320

320

S17

3.9

4.1

12.8

0

10.4

20.9

2.4

0

153.3

320

473.2


S18

2

3.9

0

0

0

0

0

0

0

322.6

322.6

S19

1.7

2.8


0

0

0

0

0

0

0

320

320

S20

2

2.8

0

0

0


0

0

0

0

322.6

322.6

S21

2.6

6

0

0

0

0

0

0


0

320

320

S22

2

2.4

0

0

0

0

0

0

0

320

320


S23

4.1

4.9

12.8

0

11

22.1

1.8

0

128.3

320

448.2

S24

2

4.9


0

0

0

0

0

0

0

320

320

S25

3.9

7.5

15.4

0

15.4


30.8

0

0

119.5

320

439.5

Tên ơ
sàn

St

Sv

Sc

Llc

(m2)

(m2)

(m)


(daN/m2) (daN/m2) (daN/m2)

Bảng 3.4. Hoạt tải sàn tầng điển hình
Diện tích Ptc trên ơ
sàn
sàn
Hệ số vượt
tải n
(m2)
(daN/ m2)

Hệ số
giảm tải
ΨA

Ptt

Tên ơ
sàn

Loại phịng

S1

Văn phịng làm việc

21

200


1,2

0,79

190,3

S2

Văn phịng làm việc

21

200

1,2

0,79

190,3

S3

Văn phòng làm việc

35,25

200

1,2


0,7

168,8

S4

Văn phòng làm việc

35,25

200

1,2

0,7

168,8

Phụ lục

(daN/
m2)

5


Diện tích Ptc trên ơ
sàn
sàn
Hệ số vượt

tải n
(m2)
(daN/ m2)

Hệ số
giảm tải
ΨA

Ptt

Tên ơ
sàn

Loại phịng

S5

Văn phịng làm việc

22,5

200

1,2

0,78

187,1

S6


Văn phịng làm việc

22,5

200

1,2

0,78

187,1

S7

Văn phịng làm việc

22,5

200

1,2

0,78

187,1

S8

Văn phòng làm việc


26,25

200

1,2

0,75

180,3

S9

Văn phòng làm việc

26,25

200

1,2

0,75

180,3

S10

Văn phòng làm việc

22,75


200

1,2

0,78

186,6

S11

Hành lang

27,75

300

1,2

1

360

S12

Hành lang

27,75

300


1,2

1

360

S13

Hành lang

27,75

300

1,2

1

360

S14

Hành lang

27,75

300

1,2


1

360

S15

Văn phòng làm việc

29,25

200

1,2

0,73

175,9

S16

Văn phòng làm việc

29,25

200

1,2

0,73


175,9

S17

Buồng vệ sinh

15,8

200

1,2

0,85

204,7

S18

Hành lang

7,61

300

1,2

1

360


S19

Hành lang

4,68

300

1,2

1

360

S20

Hành lang

5,36

300

1,2

1

360

S21


Sảnh thang máy

15,6

300

1,2

1

360

S22

Hành lang

4,32

300

1,2

1

360

S23

Buồng vệ sinh


19,85

200

1,2

0,8

193

S24

Hành lang

8,82

300

1,2

1

360

S25

Văn phòng làm việc

29,25


200

1,2

0,73

175,9

Phụ lục

(daN/
m2)

6


Bảng 3.5. Hoạt tải sàn tần điển hình

Tên ơ sàn

Tĩnh tải

Hoạt tải

(daN/m2) (daN/m2)

Phụ lục

Tổng tải trọng

(daN/m2)

S1

320

190.3

510.2

S2

320

190.3

510.2

S3

320

168.8

488.7

S4

320


168.8

488.7

S5

320

187.1

507

S6

320

187.1

507

S7

320

187.1

507

S8


320

180.3

500.3

S9

320

180.3

500.3

S10

320

186.6

506.5

S11

351.5

360

711.5


S12

320

360

680

S13

320

360

680

S14

348.9

360

708.9

S15

320

175.9


495.8

S16

320

175.9

495.8

S17

473.2

204.7

677.9

S18

322.6

360

682.6

S19

320


360

680

S20

322.6

360

682.6

S21

320

360

680

7


Tên ô sàn

Tĩnh tải

Hoạt tải

(daN/m2) (daN/m2)


Phụ lục

Tổng tải trọng
(daN/m2)

S22

320

360

680

S23

448.2

193

641.2

S24

320

360

680


S25

439.5

175.9

615.4

8


Bảng 3.6. Tính tốn và bố trí cốt thép sàn

Phụ lục

9


Phụ lục

10


Phụ lục

11


Phụ lục


12


Phụ lục

13


Bảng 4.3. Tính tốn và bố trí cốt thép sàn chiếu tới

Bảng 5.1. Bảng quy đổi tải trọng tương đương
Các dạng
tải trọng

Sơ đồ

Sơ đồ quy đổi

Công thức

5 l
q td = q 1
8 2

Tam giác

Hình
thang

q td = (1 − 2 2 +  3 )q


Bảng 5.2. Tĩnh tải sàn tác dụng lên dầm
DẠNG
TẢI

L1

L2

m

m

S8

3.5

7.5

chữ nhật

S25

3.9

7.5

hình thang

S9


3.5

7.5

chữ nhật

S15

3.9

7.5

hình thang

S16

3.9

7.5

hình thang

S10

3.5

7.5

chữ nhật


Ơ SÀN

Phụ lục

L1/(L2.2)

gS

q

daN/m2

daN/m

320

1200

439.5

756.2

320

1200

0.26

320


550.6

0.26

320

550.6

320

1200

0.26

14

l1
2


Bảng 5.2. Bản tổng hợp tĩnh tải tác dụng lên dầm D1
Tải trọng (daN/m2)

A-B

B-C

C-D


Bản thân

281,9

281,9

281,9

Sàn

1750,6

1750,6

1956,2

Tổng

2032,5

2032,5

2238,1

Bảng 5.3. Hoạt tải sàn tác dụng lên dầm
DẠNG
TẢI

L1


L2

m

m

S8

3.5

7.5

chữ nhật

S25

3.9

7.5

hình thang

S9

3.5

7.5

chữ nhật


S15

3.9

7.5

hình thang

S16

3.9

7.5

hình thang

S10

3.5

7.5

chữ nhật

Ơ SÀN

L1/(L2.2)

gS


q

daN/m2

daN/m

180.3

676.1

175.9

302.7

180.3

676.1

0.26

175.9

302.7

0.26

175.9

302.7


186.6

699,75

0.26

Bảng 5.4 Bản tổng hợp hoạt tải tác dụng lên dầm D1
Tải trọng
(daN/m)

A-B

B-C

C-D

Sàn

1002,4

978,8

978,8

Phụ lục

15


Bảng 5.2. Bản tổng hợp nội lực dầm D1

NHỊP

N1

N2

N3

Tiết
diện

Trường hợp tải trọng (đơn vị KN.m)

Tổ hợp

TT

HT1

HT2

HT3

Mmin

Mmax

Mttốn

GT


0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

N

86.71

51.69

-13.74

4.50

37.95

142.90

142.90


GP

-112.04

-37.25

-27.48

8.99

-176.77

-103.05

-176.77

GT

-112.04

-37.25

-27.48

8.99

-176.77

-103.05


-176.77

N

25.81

-14.04

41.35

-13.74

-27.78

67.16

67.16

GP

-121.80

9.18

-27.48

-36.47

-176.57


-112.62

-176.57

GT

-121.80

9.18

-27.48

-36.47

-176.57

-112.62

-176.57

N

96.60

4.59

-13.74

50.60


-9.15

151.79

151.79

GP

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

Bảng 5.5. Tính cốt thép dọc dầm

Phụ lục

16



NHỊP

Tiết
diện

Cốt
thép
Trên

Mttoán

b

h

a

ho

(kN.m)

(cm)

(cm)

(cm)

(cm)

0.00


25

4.0

46.0

0.000

N1

1.15

0.10%

(%)

2Ø20

6.28

0.55%

25

4.0

46.0

0.000


c.tạo

1.15

0.10%

2Ø22

7.60

0.66%

Trên

0.00

25

4.0

46.0

0.000

c.tạo

1.15

0.10%


2Ø20

6.28

0.55%

Dưới

142.90

25

4.0

46.0

0.021

0.989

11.21

0.98%

2Ø20
+ 2Ø22

13.89


1.21%

Trên

-176.77

25

4.0

46.0

0.230

0.867

15.83

1.38%

4Ø20
+ 1Ø22

16.37

1.42%

50.00

50.00

Dưới

0.00

25

4.0

46.0

0.000

c.tạo

1.15

0.10%

2Ø20

6.28

0.55%

Trên

-176.77

25


4.0

46.0

0.230

0.867

15.83

1.38%

4Ø20
+ 1Ø22

16.37

1.42%

4.0

46.0

0.000

c.tạo

1.15

0.10%


2Ø20

6.28

0.55%

4.0

46.0

0.036

0.982

2.20

0.19%

2Ø20

6.28

0.55%

50.00
Dưới

0.00


25

Trên

-27.78

25

N

50.00
Dưới

67.16

25

4.0

46.0

0.088

0.954

5.47

0.48%

2Ø20


6.28

0.55%

Trên

-176.57

25

4.0

46.0

0.230

0.867

15.81

1.37%

4Ø20
+ 1Ø22

16.37

1.42%


4.0

46.0

0.000

c.tạo

1.15

0.10%

2Ø20

6.28

0.55%

4.0

46.0

0.230

0.867

15.81

1.37%


4Ø20
+ 1Ø22

16.37

1.42%

GP

Phụ lục

c.tạo

(cm2)

0.00

N

GT

(%)

μBT

Dưới

GT

N3


(cm2)

Asch

Chọn
thép

50.00

GP

N2

μTT

ζ

αm

GT

AsTT

50.00
Dưới

0.00

25


Trên

-176.57

25

50.00

17


Dưới

0.00

25

4.0

46.0

0.000

c.tạo

1.15

0.10%


2Ø20

6.28

0.55%

Trên

-9.15

25

4.0

46.0

0.012

0.994

1.15

0.10%

2Ø20

6.28

0.55%


4.0

46.0

0.198

0.889

13.26

1.15%

2Ø20
+ 2Ø22

13.89

1.21%

4.0

46.0

0.000

c.tạo

1.15

0.10%


2Ø20

6.28

0.55%

4.0

46.0

0.000

c.tạo

1.15

0.10%

2Ø20

6.28

0.55%

N

50.00
Dưới


151.79

25

Trên

0.00

25

GP

50.00
Dưới

0.00

25

Bảng 5.5. Bảng tổ hợp lực cắt
Trường hợp tải trọng (đơn vị KN)

Tổ hợp

NHỊP Tiết diện
TT

HT1

HT2


HT3

HT4

Qmin

Qmax

|Q|max

GT

-61.19

-32.53

3.66

-1.2

0.336

-57.53

-91.26

91.26

1/4N


-10.44

-7.53

3.66

-1.2

0.336

-6.78

-15.51

15.51

3/4N

40.31

17.47

3.66

-1.2

0.336

61.44


16.27

61.44

GP

91.06

42.47

3.66

-1.2

0.336

137.19

41.27

137.19

GT

-74.83

-6.19

-36.71


6.06

-1.603

-68.77

-111.67

111.67

1/4N

-24.08

-6.19

-12.24

6.06

-1.603

-18.02

-36.45

36.45

AB


BC

Phụ lục

18


3/4N

26.68

-6.19

12.24

6.06

-1.603

44.98

-6.19

44.98

GP

77.43


-6.19

36.71

6.06

-1.603

120.2

-6.19

120.2

GT

-100.24

1.22

-3.66

-41.58

6.119

-99.02

-143.04


143.04

1/4N

-44.24

1.22

-3.66

-17.1

6.119

-43.02

-62.56

62.56

3/4N

11.76

1.22

-3.66

7.37


6.119

20.35

-2.44

20.35

GP

67.76

1.22

-3.66

31.85

6.119

100.83

-2.44

100.83

CD

GT


-148.824 -0.336 0.898 -3.345 -36.821 -189.326 -147.925 189.326

1/4N

-105.911 -0.336 0.898 -3.345 -27.329 -136.921 -105.013 136.921

0.00
3/4N

49.192

-0.336 0.898 -3.345

17.262

45.511

67.352

67.352

GP

92.104

-0.336 0.898 -3.345

26.755

88.424


119.757

119.757

Bảng 5.6. Bảng tính cốt thép đai

Phụ lục

19


Phụ lục

20


Bảng 6.1. Bản tổ hợp do tĩnh tải tác dụng vào trụ D2
TẢI TRỌNG PHÂN BỐ (daN/m)
NHỊP

12

23

34

45

56


TĨNH TẢI

2285

2262

781

781

2285

TẢI TRỌNG TẬP TRUNG (daN)
ĐIỂM

A

B

C

D

E

TĨNH TẢI

15817.5


7342.5

21000

9000

15818

Bảng 6.2. Bản tổ hợp do hoạt tải tác dụng vào trụ D2
TẢI TRỌNG PHÂN BỐ (daN/m)
NHỊP

12

23

34

45

56

TĨNH TẢI

2296.89

2166.8

0


0

2296.9

TẢI TRỌNG TẬP TRUNG (daN)
ĐIỂM

A

B

C

D

E

TĨNH TẢI

6712.5

7342.5

20250

10335

6712.5

Bảng 6.3. Tổ hợp nội lực dầm

Trường hợp tải trọng (đơn vị KN.m)
11

Tổ hợp

Tiết diện

N1

N2

N3

Phụ lục

TT

HT1

HT2

HT3

HT4

HT5

Mmin

Mmax


Mttoán

GT

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

N

307.30

172.40

-28.20


5.80

-1.20

0.70

277.90

486.20

486.20

GP

-224.00 -107.40

-75.60

15.50

-3.20

1.80

-410.20 -206.70 -410.20

GT

-224.00 -107.40


-75.60

15.50

-3.20

1.80

-410.20 -206.70 -410.20

N

41.10

-35.80

139.10

-26.00

5.30

-3.00

-23.70

185.50

GP


-180.00

28.40

-73.10

-63.30

12.90

-7.30

-323.70 -138.70 -323.70

GT

-180.00

28.40

-73.10

-63.30

12.90

-7.30

-323.70 -138.70 -323.70


N

273.80

10.30

-26.40

138.70

-18.10

10.30

229.30

GP

-156.30

-7.90

20.20

-68.10

-49.10

27.90


-281.40 -108.20 -281.40

433.10

185.50

433.10

21


N4

N5

GT

-156.30

-7.90

20.20

-68.10

-49.10

27.90


-281.40 -108.20 -281.40

N

2.40

-2.70

6.90

-23.10

118.50

-48.10

-71.50

GP

-207.60

1.80

-4.60

15.50

-48.20


-113.20 -373.60 -190.30 -373.60

GT

-207.60

1.80

-4.60

15.50

-48.20

-113.20 -373.60 -190.30 -373.60

N

313.50

0.70

-1.70

5.80

-18.00

170.20


293.80

490.20

490.20

GP

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

127.80

127.80


Bảng 6.4. Thống kê thép dọc dầm

Phụ lục

22


NHỊP

Tiết
diện

(%)

(cm2)

(%)

c.tạo

2.14

0.10%

2Ø25

9.82

0.46%


0.000

c.tạo

2.14

0.10%

2Ø25

9.82

0.46%

61.0

0.000

c.tạo

2.14

0.10%

2Ø25

9.82

0.46%


4.0

61.0

0.021

0.989

28.77

1.35%

6Ø25

29.45

1.38%

4.0

61.0

0.185

0.897

26.78

1.25%


2Ø22 + 4Ø25

27.24

1.28%

4.0

61.0

0.000

c.tạo

2.14

0.10%

2Ø22

7.60

0.36%

4.0

61.0

0.185


0.897

26.78

1.25%

2Ø22 + 4Ø25

27.24

1.28%

4.0

61.0

0.000

c.tạo

2.14

0.10%

2Ø25

9.82

0.46%


4.0

61.0

0.011

0.995

2.14

0.10%

2Ø25

9.82

0.46%

4.0

61.0

0.084

0.956

11.36

0.53%


1Ø20 + 2Ø25

12.96

0.61%

4.0

61.0

0.146

0.921

20.59

0.96%

5Ø25

24.54

1.15%

4.0

61.0

0.000


c.tạo

2.14

0.10%

2Ø25

9.82

0.46%

4.0

61.0

0.146

0.921

20.59

0.96%

5Ø25

24.54

1.15%


4.0

61.0

0.000

c.tạo

2.14

0.10%

2Ø25

9.82

0.46%

4.0

61.0

0.000

c.tạo

2.14

0.10%


2Ø25

9.82

0.46%

(kN.m)

(cm)

(cm)

(cm)

(cm)

Trên

0.00

35

4.0

61.0

0.000

Dưới


0.00

35

4.0

61.0

Trên

0.00

35

4.0

αm

ζ

Chọn thép

65.00

65.00
Dưới

486.20

35


Trên

-410.20

35
65.00

Dưới

0.00

35

Trên

-410.20

35
65.00

Dưới

0.00

35

Trên

-23.70


35

N

65.00
Dưới

185.50

35

Trên

-323.70

35

GP

65.00
Dưới

0.00

35

Trên

-323.70


35

GT

Phụ lục

(cm2)

ho

GT

N

μBT

a

N

N3

Asch

h

GP

N2


μTT

b

GT

N1

AsTT

Mttoán

Cốt
thép

65.00
Dưới

0.00

35

Trên

0.00

35

65.00


23


Dưới

433.10

35

Trên

-281.40

35

GP
Dưới

0.00

35

Trên

-281.40

35

0.890


28.49

1.33%

6Ø25

29.45

1.38%

4.0

61.0

0.127

0.932

17.68

0.83%

3Ø20 + 2Ø25

19.24

0.90%

4.0


61.0

0.000

c.tạo

2.14

0.10%

2Ø22

7.60

0.36%

4.0

61.0

0.127

0.932

17.68

0.83%

3Ø20 + 2Ø25


19.24

0.90%

Dưới

0.00

35

4.0

61.0

0.000

c.tạo

2.14

0.10%

2Ø25

9.82

0.46%

Trên


-71.50

35

4.0

61.0

0.032

0.984

4.26

0.20%

2Ø25

9.82

0.46%

Dưới

127.80

35

4.0


61.0

0.021

0.989

7.56

0.35%

2Ø25

9.82

0.46%

Trên

-373.60

35

4.0

61.0

0.169

0.907


24.12

1.13%

5Ø25

24.54

1.15%

4.0

61.0

0.000

c.tạo

2.14

0.10%

2Ø22

7.60

0.36%

4.0


61.0

0.169

0.907

24.12

1.13%

5Ø25

24.54

1.15%

4.0

61.0

0.000

c.tạo

2.14

0.10%

2Ø25


9.82

0.46%

4.0

61.0

0.000

c.tạo

2.14

0.10%

2Ø25

9.82

0.46%

N

65.00

65.00
Dưới


0.00

35

Trên

-373.60

35

GT

65.00
Dưới

0.00

35

Trên

0.00

35

N

65.00
Dưới


490.20

35

4.0

61.0

0.021

0.989

29.01

1.36%

6Ø25

29.45

1.38%

Trên

0.00

35

4.0


61.0

0.000

c.tạo

2.14

0.10%

2Ø25

9.82

0.46%

Dưới

0.00

35

4.0

61.0

0.000

c.tạo


2.14

0.10%

2Ø25

9.82

0.46%

GP

Phụ lục

0.196

65.00

GP

N5

61.0

65.00

GT

N4


4.0

65.00

24


Bảng 6.5. Bản tổ hợp lực cắt
Trường hợp tải trọng (đơn vị KN)

Tổ hợp

NHỊP Tiết diện
TT

HT1

HT2

HT3

HT4

HT5

Qmin

Qmax

|Q|max


GT

-120.68

-61.57

10.08

-2.07

0.42

-0.24

-186.28

-51.07

186.28

1/4N

-101.18

-61.57

10.08

-2.07


0.42

-0.24

-166.78

-51.07

166.78

3/4N

109.63

56.08

10.08

-2.07

0.42

-0.24

105.6

172.18

172.18


GP

166.76

113.51

10.08

-2.07

0.42

-0.24

162.73

286.74

286.74

GT

-112.05

-18.35

-97.31

10.65


-2.17

1.23

-229.88

2.4

229.88

1/4N

-56.30

-18.35

-43.85

10.65

-2.17

1.23

-120.67

2.4

120.67


3/4N

57.57

-18.35

60.64

10.65

-2.17

1.23

37.05

100.09

100.09

GP

76.81

-18.35

60.64

10.65


-2.17

1.23

56.29

119.33

119.33

GT

-137.07

4.90

-12.62 -54.60

8.38

-4.76

-254.51

13.28

254.51

1/4N


-117.83

4.90

-12.62 -54.60

8.38

-4.76

-235.27

13.28

235.27

3/4N

111.41

4.90

-12.62

55.90

8.38

-4.76


94.03

209.76

209.76

GP

130.65

4.90

-12.62

55.90

8.38

-4.76

113.27

229

229

GT

-58.99


-1.48

3.82

-12.87 -47.89

21.71

-131.950

24.050

131.950

1/4N

-42.09

-1.48

3.82

-12.87 -47.89

21.71

-115.050

24.050


115.050

3/4N

64.81

-1.48

3.82

-12.87

55.56

21.71

39.740

119.350 119.350

GP

81.71

-1.48

3.82

-12.87


55.56

21.71

56.640

136.250 136.250

GT

-164.56

0.24

-0.62

2.07

-6.42

-114.29 -285.890

4.040

285.890

1/4N

-107.44


0.24

-0.62

2.07

-6.42

-56.86

-171.340

4.040

171.340

3/4N

103.37

0.24

-0.62

2.07

-6.42

60.80


96.330

161.170 161.170

GP

122.87

0.24

-0.62

2.07

-6.42

60.80

115.830

180.670 180.670

12

23

34

45


56

Bảng 6.6. Thống kê cốt thép đai

Phụ lục

25


×