Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.44 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Kế hoạch phân phối chơng trình Vật lí 6</b>
<b>Năm học 2009- 2010</b>
<b> Kì I 19 Tuần - 18 Tiết</b>
<b> Kì II 18 Tuần - 17 Tiết</b>
<b>Tuần</b> <b>Tiết</b> <b>Nội dung</b>
1 1 Đo độ dài
2 2 Đo độ dài (Tiếp)
3 3 Đo thể tích chất lỏng
4 4 §o thĨ tÝch chất rắn không thấm nớc
5 5 Khối lợng. Đo khối lợng
6 6 Lực. Hai lực cân bằng
7 7 Tìm hiểu kết quả tác dụng lực
8 8 Trọng lực. Đơn vị lùc
9 9 <b>KiÓm tra</b>
10 10 Lực đàn hồi
11 11 Lùc kế. Phép đo lực
12 12 Khối lợng riêng. Trọng lợng riªng
13 13 <b>Thực hành. Xác định khối lợng riêng của si</b>
14 14 Mỏy c n gin
15 15 Mặt Phẳng nghiêng
16 16 <b>Kiểm tra học kì</b>
17 17 Đòn bẩy
18 18 Ôn tập
19
20 19 Ròng rọc
21 20 Ôn tập và tổng kết chơng I
22 21 Sự nở vì nhiệt của chất rắn
23 22 Sù në v× nhiƯt cđa chÊt láng
24 23 Sù në v× nhiƯt cđa chÊt khÝ
25 24 Mét sè øng dơng cđa sù në v× nhiƯt
26 25 NhiƯt kÕ. NhiƯt giai
27 26 <b>Thực hành: Đo nhiệt độ</b>
28 27 <b>KiÓm tra</b>
29 28 Sự nóng chảy và đơng đặc
30 29 Sự nóng chảy và đông đặc (Tiếp)
31 30 Sự bay hơi và ngng t
32 31 Sự bay hơi và ngng tụ (Tiếp)
33 32 Sự sôi
34 33 Sự sôi (Tiếp)
35 34 Ôn tập và tổng kết chơng II
36 35 <b>Kiểm tra học kì II</b>
37
<b>Kế hoạch phân phối chơng trình Vật lí 7</b>
<b>Năm học 2009- 2010</b>
Tuần Tiết Nội dung <b>Ghi</b>
<b>chú</b>
<b>1.</b> 1. Nhận biết ánh sáng- Nguồn sáng và vật sáng
<b>2.</b> 2. Sự truyền ánh sáng
<b>5.</b> 5. ảnh của một vật tạo bởi gơng phẳng
<b>6.</b> 6. <b>Thực hành: Quan sát và vẽ ảnh của vật tạo bởi gơng phẳng</b>
<b>7.</b> 7. Gơng cầu lồi
<b>8.</b> 8. Gơng cầu lõm
<b>9.</b> 9. Ôn tập tổng kết chơng 1: Quang học
<b>11.</b> 11. Nguồn âm
<b>12.</b> 12. Độ cao của âm
<b>13.</b> 13. Độ to của âm
<b>14.</b> 14. Môi trờng truyền âm
<b>15.</b> 15. Phản xạ âm- Tiếng vang
<b>16.</b> 16. Chống ô nhiễm tiếng ồn
<b>17.</b> 17. Ôn tập tổng kết chơng 2: Âm học
<b>18.</b> 18. <b>Kiểm tra học kì I</b>
<b>19.</b> 19. Nhiễm điệm do cọ sát
<b>20.</b> 20. Hai loại điện tích
<b>21.</b> 21. Dòng điện- Nguồn điện
<b>22.</b> 22. Chất dẫn điện và chất cách điện- Dòng điện trong kim loại
<b>23.</b> 23. Sơ đồ mạch điện - Chiều dũng in
<b>24.</b> 24. Tác dụng nhiệt và tác dụng phát sáng của dòng điện
<b>25.</b> 25. Tác dụng từ, tác dụng hoá học và tác dụng sinh lí của dòng
điện
<b>26.</b> 26. Ôn tập
<b>27.</b> 27. <b>Kim tra 1 tit</b>
<b>28.</b> 28. Cờng độ dịng điện
<b>29.</b> 29. Hiệu điện thế
<b>30.</b> 30. HiƯu điện thế giữa hai đầu dụng cụ điện
<b>31.</b> 31. <b>Thc hành : Đo cờng độ và hiệu điện thế đối với đoạn mạch </b>
nối tiếp
<b>32.</b> 32. <b>Thực hành : Đo cờng độ và hiệu điện thế đối với đoạn mạch </b>
song song
<b>34.</b> 34. Ôn tập tổng kết chơng 3: Điện học
<b>35.</b> 35. <b>Kiểm tra học kì II</b>
<b> </b>
<b>Kế hoạch phân phối chơng trình</b>
<b>toán 9</b>
<b>Năm học 2009 -2010</b>
<b>Cả năm 140</b>
<b>tiết</b> Đại số 70 tiết Hình học 70 tiết
Học kì I
18 tuần 72 tiết 40 tiết 32 tiết
Học kì II
17 tuần 68 tiết 30 tiết 38 tiết
<b> Phần Đại số</b>
Tuần Tiết Nội dung Ghi chú
1
1 Căn bậc hai
2 <sub>Căn bậc hai và hằng đẳng thức </sub> <i><sub>A</sub></i>2 <i><sub>A</sub></i>
3 Luyện tập
2
4 Liên hệ thứ tự phép nhân và phép khai phơng
5 Luyện tập
6 Liên hệ thứ tự phép chia và phép khai phơng
3
4
7 Luyện tập
8 Bảng căn bậc hai
9 Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai
10 Luyện tập
11 Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai (tiếp)
5 13<sub>14</sub> Rót gän biểu thức chứa căn thức bậc hai<sub>Luyện tập</sub>
6 15<sub>16</sub> Căn bậc ba<sub>Ôn tập chơng I</sub>
7 17<sub>18</sub> Ôn tập chơng I (tiếp)<b><sub>Kiểm tra 1 tiết</sub></b>
8 19<sub>20</sub> Nhắc lại, bổ sung các khái niệm về hàm số<sub>Luyện tập</sub>
9 21<sub>22</sub> Hàm số bậc nhất<sub>Luyện tập</sub>
10 23<sub>24</sub> Đồ thị hµm sè y= ax+b<sub>Lun tËp</sub>
11 25<sub>26</sub> Đờng thăng song song- Đờng thẳng cắt nhau<sub>Luyện tập</sub>
12 27<sub>28</sub> Hệ số góc của ng thng y= ax+b<sub>Luyn tp</sub>
13 29<sub>30</sub> Ôn tập chơng 2<sub> Kiểm tra 45 phút </sub>
14 31<sub>32</sub> Phơng trình bậc nhất hai ẩn <sub>Hệ phơng trình bậc nhất hai ẩn Luyện tập</sub>
15 33<sub>34</sub> Luyện tập <sub>Giải hệ PT bằng phơng pháp thế</sub>
17 37<sub>38</sub> Ôn tập học kì I<sub>Kiểm tra học kì</sub>
18 39<sub>40</sub> Kiểm tra học kì<sub>Trả bài KT học kì I (Phần ĐS)</sub>
19
20 4142 Giải bài toán bằng cách lập hệ phơng trình Giải bài toán bằng cách lập hệ phơng trình (tiếp)
21
22
43 Luyện tập
44 Ôn tập chơng III
23 45<sub>46</sub> Ôn tập chơng III (tiếp)<b><sub>Kiểm tra chơng III</sub></b>
24 47<sub>48</sub> Hàm số y= ax<sub>Luyện tập</sub> 2 (a khác 0)
25 49<sub>50</sub> Đồ thị hàm số y= ax<sub>Luyện tập</sub> 2
26 51<sub>52</sub> PT bËc hai mét Èn sè<sub>Lun tËp</sub>
27 53<sub>54</sub> C«ng thøc nghiƯm cđa PT bËc hai<sub>Lun tËp</sub>
28 55<sub>56</sub> C«ng thøc nghiƯm thu gän<sub>Lun tËp</sub>
29 57<sub>58</sub> HƯ thøc Viet vµ øng dơng<sub>Lun tËp</sub>
30 59<sub>60</sub> <b>KiĨm tra 1 tiÕt</b><sub>PT quy vỊ PT bËc hai</sub>
31 61<sub>62</sub> Luyện tập<sub>Giải bài toán bằng cách lập PT</sub>
32 63<sub>64</sub> Luyện tập<sub>Ôn tập chơng IV</sub>
33 65<sub>66</sub> Ôn tập cuối năm
34 67<sub>68</sub> <sub>Kiểm tra học kì II</sub>
35 69<sub>70</sub> <sub>Trả bài KT học kì II (Phần ĐS)</sub>
<b>Phần Hình học</b>
<b>Tuần</b> <b>Tiết</b> <b>Nội dung</b> <b>Ghi</b>
<b>chỳ</b>
1 1 Một số hệ thức về cạnh và đờng cao trong tam giác vuông
2 2 Một số hệ thức về cạnh và đờng cao trong tam giác vng
(t)
3
4
5
6
3 Lun tập
4 Luyện tập (t)
5 Tỷ số lợng giác của góc nhọn
6 Tỷ số lợng giác của góc nhọn (t)
7 Luyện tập
8 Bảng lợng giác
7 9 Bảng lợng giác (t)
10 Luyện tËp
9 13 LuyÖn tËp
14 LuyÖn tËp (t)
10 15 ứng dụng thực tế các tỷ số lợng giác. Thực hành ngoài trời
16 ứng dụng thực tế các tỷ số lợng giác. Thực hành ngoài trời
(t)
11 17 Ôn tập chơng I
20 Sự xác định đờng trịn. Tính chất đối xứng của đờng trịn
13 21 Luyện tập
22 Đờng kính và dây của đờng tròn
14 23 Luyện tập
24 Liên hệ giữa dây cung và khoảng cách từ tâm đến dây
15 25 Vị trí tơng đối của đờng thẳng và đờng tròn
26 Các dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của đờng trịn
16 27 Luyện tập
28 TÝnh chÊt cđa hai tiÕp tun cắt nhau
17 29 Luyện tập
30 Ôn tập học kì I
18 31 Ôn tập học kì I (tiếp)
32 Trả bài kiểm tra học kì I (Phần HH)
19
20
21
22
33 Vị trí tơng đối của hai đờng trịn
36 Ôn tập chơng II
37 Góc ở tâm. Số đo cung
38 Luyện tập
39 Liên hệ giữa cung và dây
40 Góc nội tiếp
41 Luyện tập
42 Góc tạo bởi tiếp tuyến và dây cung
43 Lun tËp
44 Góc có đỉnh ở bên trong hay bên ngồi đờng trịn
23 45 Luyện tập
46 Cung chøa gãc
24 47 Lun tËp
48 Tø gi¸c néi tiÕp
25 49 Lun tËp
50 Đờng tròn ngoại tiếp - Đờng tròn nội tiếp
26 51 Độ dài đờng trịn
52 Lun tËp
27 53 DiƯn tÝch h×nh tròn
54 Luyện tập
28 55 Ôn tập chơng III
56 Ôn tập chơng III (t)
29 57 <b>Kiểm tra chơng III</b>
58 Hình trụ. Diện tích xung quanh và thể tích của hình trụ
30 59 Luyện tập
60 Hình nón. Diện tích xung quanh và thể tích của hình nón
31 61 Luyện tập
62 Hình cầu
32 63 Diện tích mặt cầu và thể tích hình cầu
64 Luyện tập
68 Ôn tập cuối năm (t)
35 69 Ôn tập cuối năm (t)
70 Trả bài kiểm tra học kì II (Phần HH)