Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

GaHSG9Cd5 Phuong trinh vo ti

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (177.6 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>Ngày </b><b></b><b> tháng </b><b></b><b>.. năm 2008</b></i>


<b>Chun đề V : </b>Phơng trình vơ tỉ


Sè tiÕt dạy

:<b>3</b>


<i><b>Phơng trình vô tỉ là phơng trình có chứa ẩn trong dấu căn</b></i>


<i><b>Cỏc phng phỏp thng dựng để giải phơng trình vơ tỉ</b></i>


<b>Bi 15 : </b>


<b>I. Ph ơng pháp biến đổi t ơng đ ơng:</b>


<i><b>D¹ng1:</b><b> </b><b> </b></i> <i>f x</i>( ) <i>g x</i>( ) ( ) ( ) 0


( ) ( )


<i>x TXD</i>


<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>f x</i> <i>g x</i>





  <sub>  </sub>





 (*)


<i><b>Chú ý:</b></i> Đ<i>iều kiện (*) đợc lựa chọn tuỳ theo độ phức tạp của f(x)</i><i>0 và g(x) </i><i>0</i>


<i><b>VD:</b></i> Tìm m để phơng trình sau có nghiệm: <i><sub>x</sub></i>2 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub> <sub>2</sub><i><sub>m x x</sub></i>2


     


2


2 2 3 2 0 1 2


3 2 2 0


1
1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>m x x</i>


<i>x m</i>
<i>x m</i>


 


    



         <sub></sub>  <sub></sub>


 


 <sub></sub>




Để phơng trình có nghiệm thì 1 <i>m</i> 1 2 0<i>m</i>1


<i><b>D¹ng2:</b></i> ( ) ( ) ( ) <sub>2</sub>& ( ) 0


( ) ( )


<i>g x conghia</i> <i>g x</i>


<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>f x</i> <i>g x</i>





 <sub> </sub>





<i><b>Chú ý:</b>Không cần đặt điều kiện </i> <i>f x</i>( ) 0



<i><b>VD:</b></i> Giải phơng trình: 2 1 1 2 1 1 <sub>2</sub> 1 0 <sub>2</sub> 1 1


2 2


1 ( 1)


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


  


 


        <sub></sub> <sub></sub>




<sub></sub>



Vậy phơng trình cã nghiƯm x=-1


<i><b>D¹ng3:</b></i>


2



( ) & ( ) 0


( ) ( ) ( ) ( ) & ( ) 0


( ( ) ( )) ( )


<i>f x co nghia</i> <i>f x</i>


<i>f x</i> <i>g x</i> <i>h x</i> <i>g x co nghia</i> <i>g x</i>


<i>f x</i> <i>g x</i> <i>h x</i>


 




   <sub></sub> 


 <sub></sub> <sub></sub>




<i><b>Chú ý:</b>Không cần đặt điều kiện h x</i>( ) 0


<i><b>VD</b></i>: Giải phơng trình:


4 1 1 2


1



1 0


1


1 1 2 4 1 2 0


2


1 1 2 2 (1 )(1 2 ) 4 <sub>(1</sub> <sub>)(1 2 ) 2</sub> <sub>1</sub>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>


    


 


   <sub></sub>


 


       <sub></sub>    <sub></sub> 



 


       


  <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

2
2


1 1


1


1 1 2 2


2


2 1 0 2 2 0 0


2 7 0 7


(1 )(1 2 ) (2 1)


2


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>





  


 <sub></sub>


 <sub></sub>


   


 


       


  




  <sub></sub> <sub></sub> 


     <sub></sub>


  





 


Hoặc có thể trình bày theo cách khác nh sau: - Tìm điều kiện để các bt có nghĩa
- Bin i phng trỡnh


<b>Cỏc bi tp ngh:</b>


<b>Bài1: Giải các phơng trình sau:</b>


a/ <i>x</i> 2<i>x</i> 3 0 e/ <i>x</i>1 <i>x</i> 1 2


b/ <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>x</sub></i> <sub>1 1</sub>


   g/ 15 <i>x</i> 3 <i>x</i>6


c/ <i>x</i> 3 <i>x</i> 4 1 h/ 4<i>x</i> 1 3<i>x</i>4 1


d/ <sub>10</sub> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <sub>3 5</sub> k/ 3<i>x</i> 2<i>x</i>2 <i>x</i>2


<b>Bài2: Giải các phơng trình sau:</b>




2 2


/ 4 1 1 2



/ 3 4 2 1 3


/( 3) 10 12


<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>c x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


    


    


    


/ 2 1 1 1


/ 2 1 2 1 2


/ 6 9 6 9 6


<i>d</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>e</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>g</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


    



     


     




<b>Bµi3:</b> Cho phơng trình: <i><sub>x</sub></i>2 <sub>1</sub> <i><sub>x m</sub></i>




a/ Giải phơng trình với m=1
b/ Giải và biện luận phơng trình


<b>Bài4:</b> Cho phơng trình: <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>mx</sub></i> <sub>3</sub> <i><sub>x m</sub></i>


   


a/ Giải phơng trình với m=1


b/ Với giá trị nào của m thì phơng trình có nghiệm


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>



2


/ 3 2


/ 1 1


<i>a m</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>b</i> <i>x</i> <i>x a</i>


   


   


<b>II. Phơng pháp đặt ẩn phụ - Dạng 1:</b>


 <b>Phơng pháp đặt ẩn phụ dạng 1 là sử dụng 1 ẩn phụ để chuyển phơng trình </b>
<b>ban đầu thành 1 phơng trình với 1 ẩn phụ</b>


 <b>Các phép thởng đặt là:</b>


- Nếu bài tốn có chứa <i>f x</i>( ) và f(x) thì đặt t= <i>f x</i>( ) , t0. Khi đó f(x)=t2


- Nếu bài tốn có chứa <i>f x</i>( ) , <i>g x</i>( )và <i>f x</i>( ). <i>g x</i>( )=k(hằng số) thì đặt t=
( )


<i>f x</i> , t0


- Nếu bài toán chứa <i>f x</i>( ) <i>g x</i>( ), <i>f x g x</i>( ). ( ), <i>f x</i>( ) <i>g x</i>( ) <i>k</i> thì đặt t=


( ) ( )


<i>f x</i>  <i>g x</i>


<b>Chú ý: Với các phơng trình căn thức chứa tham số sử dụng phơng pháp đặt ẩn phụ</b>
<i><b>, nhất thiết phải tìm iu kin ỳng ca n ph</b></i>.



<b>Cách tìm ĐK:</b>


- Sư dơng tam thøc bËc hai : VD: t= <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>5</sub> <sub>(</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1)</sub>2 <sub>4 2</sub>


     


- Sư dơng B§T: VD: t= 3<i>x</i> 6 <i>x</i>


+ T2<sub>=(</sub> <sub>3</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>6</sub> <i><sub>x</sub></i>


   )2 (3+x+6-x)(1+1)=18  t 3 <sub>2</sub>


+ T2<sub>=(</sub> <sub>3</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>6</sub> <i><sub>x</sub></i>


   )2 =3+x+6-x+2 (3<i>x</i>)(6 <i>x</i>) 9 <i>t</i>3


<b>VD1: Giải phơng trình: </b>




2 2


2 2


1 31


11 11 42 0


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


  


     


Đặt t= 2


11 11


<i>x</i>  <i>t</i> . Khi đó phong trình có dạng:


t2<sub> +t – 42 =0 </sub> 6
7


<i>t</i>
<i>t</i>




<sub></sub>




Vì t <sub>11</sub> nên t=6 <i>x</i>211 6 <i>x</i>211 36 <i>x</i>2 25 <i>x</i>5


Vậy phơng trình có 2 nghiệm x=-5; x=5


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Vì x=1 không là nghiệm của phơng trình nên chia 2 vế của phơng trình cho



2


4 <sub>1</sub><sub></sub> <i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>0</sub><sub>, ta c: </sub>241 41 4 0


1 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>








Đặt t=41 0 41 1


1 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>t</i>


 


 


   , Khi đó phơng trình trở thành:



2t+ 2


1 0
1


3 0 2 3 1 0 <sub>1</sub>


0
2


<i>t</i>


<i>t</i> <i>t</i>


<i>t</i> <i>t</i>


 



      


 


(không thoả mÃn ĐK)


Vậy phơng trình vô nghiệm.


<b>VD3: Giải phơng trình : </b><i><sub>m</sub></i>

<sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>

<sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>9 2 3</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>5</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub>


       


a) Giải phơng trình với m=1
b) Tìm m để PT cú nghim.


<b>Giải: </b>


Điều kiện: 3 2 0 1
1 0


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>











Phơng trình viết lại dới dạng: <i>m</i>

<sub></sub>

3<i>x</i> 2 <i>x</i>1

<sub> </sub>

3<i>x</i> 2 <i>x</i>1

<sub></sub>

2 6


Đặt t= 3<i>x</i> 2 <i>x</i>1 <i>t</i>1
a) x=2



b) m5


<b>Buæi 16 : </b>


<b>III. Phơng pháp đặt ẩn phụ - Dạng 2:</b>


<i>- Là phơng pháp sử dụng 1 ẩn phụ để chuyển phơng trình ban đầu thành 1 phơng trình </i>
<i>với 1 ẩn phụ nhng các hệ số vẫn còn chứa x- Phơng pháp này đợc sử dụng đối với </i>
<i>những phơng trình khi lựa chọn ẩn phụ cho 1 BT thì các BT cịn lại khơng biểu diễn </i>
<i>đ-ợc triệt để qua ẩn phụ đó hoặc nếu biểu diễn đđ-ợc thì cơng thức biểu diễn lại q phức </i>
<i>tạp. </i>


<i>- Khi đó ta thờng đợc 1 PT bậc 2 theo ẩn phụ hoặc vẫn theo ẩn x có biệt thức là 1 số </i>
<i>chính phơng</i>


<b>VD: Gi¶i PT: </b>

<sub></sub>

<sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>

<sub></sub>

<i><sub>x</sub></i>3 <sub>1 2</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Giải: </b>


Đặt t= <i><sub>x</sub></i>3 <sub>1,</sub><i><sub>t</sub></i> <sub>0</sub> <i><sub>t</sub></i>2 <i><sub>x</sub></i>3 <sub>1</sub>


     . Khi đó PT có dạng:


(4x-1)t=2(x3<sub>+1) + 2x – 1 </sub>




 



2

2 2


2 4 1 2 1 0


4 1 8 2 1 4 3


2 1


4 1 4 3


1
4


2


<i>t</i> <i>x</i> <i>t</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>t</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>t</i>
<i>t</i>
     
      
 

   <sub></sub>
  
 




Thay trở lại ẩn x, ta đợc:


2
3
3
3
3
1


2 1 0 2


2
0


1 2 1


3
2
1 <sub>4</sub>
1
3
4
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>
<i>x</i>
 

 
<sub></sub>   <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
  <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
    
  <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


 <sub></sub><sub></sub>  <sub></sub>
 <sub></sub>
 <sub> </sub> <sub></sub>

 <sub> </sub>

VËy PT cã 2 nghiƯm ph©n biƯt


<b>IV. Phơng pháp đặt ẩn phụ - Dạng 3:</b>


<i><b>- </b>Là phơng pháp sử dụng k ẩn phụ chuyển pt ban đầu thành 1 hệ Pt với k ẩn phụ. </i>
<i>Trong hệ mới thì k-1 pt nhận đợc từ các mối liên hệ giữa các đại lợng tơng ng.</i>


Chẳng hạn với PT : <i>m<sub>a f x</sub></i><sub></sub> ( )<sub></sub><i>m<sub>b f x</sub></i><sub></sub> ( )<sub></sub><i><sub>c</sub></i>


Đặt ( )


( )



<i>m</i>


<i>m</i> <i>m</i>


<i>m</i>


<i>u</i> <i>a f x</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>a b</i>


<i>v</i> <i>b f x</i>


  

   

 



. Khi đó ta có hệ PT:


<i>m</i> <i>m</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>a b</i>


<i>u v c</i>


   




 


<b>VD: Gi¶i PT: </b>3<sub>2</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>




<b>Giải:</b>


Điều kiện : x-10 <i>x</i>1


Đặt
3
3 2
2
1
1, 0
<i>u</i> <i>x</i>
<i>u</i> <i>v</i>


<i>v</i> <i>x</i> <i>v</i>


  

  

  




. Khi đó ta có hệ:


3 2 <sub>1</sub>


1
<i>u</i> <i>v</i>
<i>u v</i>
  

 


Giải hệ ta tìm đợc u=0,1,2 , thay trở lại ẩn x ta đợc: x=2,1,10
Vậy pt đã cho có 3 nghiệm 1,2,10


<b>V. Phơng pháp đặt n ph - Dng 4:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Dạng1: Phơng trình chứa căn bậc 2 và luỹ thừa bậc 2</b>
<b> </b> <i><sub>ax b c dx e</sub></i><sub>(</sub> <sub>)</sub>2 <i><sub>x</sub></i> <sub>,</sub><i><sub>d</sub></i> <i><sub>ac</sub></i> <sub>,</sub><i><sub>e bc</sub></i>


   


         <b> (*)</b>


<b>Cách giải:</b> Điều kiện ax+b0


t dy+e= <i>ax b dy e</i> ,  0. Khi đó chuyển phơng trình về hệ 2pt 2ẩn x,y



<i>Nhận xét: Để sử dụng phơng pháp trên cần khéo léo biến đổi phơng trình ban đầu về </i>
<i>dạng thoả mãn ĐK(*)</i>


<b>VD: Gi¶i PT: </b> <i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>5</sub>


  


<b>Giải: </b>


Điều kiện: x+1 0 <i>x</i>1.


PT c vit i dng: <i><sub>x</sub></i> <sub>1 (</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1)</sub>2 <sub>1</sub>


   


ở đậy a=b=c=d= 1;<i>e</i>2; 0. Thoả mãn điều kiện d=ac+;<i>e bc</i> 
Đặt y+2= <i>x</i>1,<i>y</i>  2 0 <i>y</i>2. Khi đó phơng trình đợc chuyển thành hệ


2 2


2 2


2 ( 2) 1 1 ( 2)


( )( 4) ( )( 5) 0


( 2) 1 1 ( 2)


<i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>



<i>x y</i> <i>x y x y</i> <i>x y x y</i>


<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i>


        


 


           


 


     


 


 


Do <i>x</i>1;<i>y</i>2 nªn x+y+5>0 <i>x y</i>  0 <i>x</i><i>y</i>


Thay x=y vµo PT(1), ta cã x2<sub>+3x+3=0: PT vô nghiệm</sub>


Vy PT ó cho vụ nghim.


<b>Dạng2: PT có chứa căn bậc 3 và luỹ thừa bậc 3</b>
<b> </b><sub>3</sub><i><sub>b ay</sub></i> <i><sub>c dy e</sub></i><sub>(</sub> <sub>)</sub>3 <i><sub>y</sub></i> <sub>,</sub><i><sub>d</sub></i> <i><sub>ac</sub></i> <sub>,</sub><i><sub>e bc</sub></i>


   


        



<b>Cách giải:</b> Đặt dx+e=3 <i><sub>ay b</sub></i><sub></sub> <sub>. Khi đó chuyển PT về hệ 2ẩn 2 PT</sub>


<b>VD: Gi¶i PT: </b><i><sub>x</sub></i>3 <sub>2 3 3</sub>3 <i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub>


 


Đặt y=3<sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub>


. Khi ú phng trỡnh chuyn thnh hệ


3
3


2 3


3 2


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>y</i> <i>x</i>


  


 





 




Từ đó tìm đợc x=1; x=-2


<b>Bài tập đề nghị:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

2 2


2 2


2 2


2


/ 3 3 3 6 3


/ 2 5 2 2 2 5 6 1


/ 3 2 2 2 6 2 2


/( 5)(2 ) 3 3


<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>c</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>d x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


     


     


     


   










2


4 4 4


2 <sub>2</sub> 2


/ ( 1) 2 1 2 2


/ 1 1



/ 2 1<i>n</i> 3 1<i>n</i> <i>n</i> 1 0


<i>e</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>g</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>h</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


    


   




<b>Bài2</b>: Cho phơng trình: 1 <i>x</i> 8 <i>x</i> (1<i>x</i>)(8 <i>x</i>)<i>m</i>


a/ Giải phơng trình với m=3
b/ Tìm m để pt có nghiệm


c/ Tìm m để pt cú nghim duy nht


<b>Bài3</b>: Cho phơng trình: <sub>2</sub>

<sub></sub>

<i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>

<sub></sub>

<i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>3</sub> <i><sub>m</sub></i> <sub>0</sub>


     


a/ Gi¶i pt víi m=9


b/ Tìm m để phơng trỡnh cú nghim


<b>Bài4:</b> Cho phơng trình :

<sub></sub>

3

<sub> </sub>

1

<sub></sub>

4

<sub></sub>

3

<sub></sub>

1

3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>


<i>x</i>




    



a/ Gi¶i pt víi m=-3


b/ Tìm m để pt cú nghim


<b>Bài 5:Giải các pt sau:</b>






 



2 1


, 1 3 2 2 3


2


2


/ 2 2 4 2 3


2


<i>x</i>


<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>b x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>




  









<b>Bài6:Giải các phơng tr×nh sau:</b>







2 2


2 2


/ 1 2 2


/ 4 2 2 4


<i>a x</i> <i>x x</i> <i>x</i>


<i>b x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  


    






2 2


3 3


/ 1 2 2



/ 4 1 1 2 2 1


<i>c x</i> <i>x x</i> <i>x</i>


<i>d</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>






<b>Bài 7: Giải các phơng trình sau:</b>






3
3


2


/ 9 2 1


/ 2 1 1


/ 1 1 0


<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>c x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


   
   


    


<b>Bài8:Với giá trị nào của a thì các pt sau cã nghiÖm:</b>


<i><sub>a</sub></i><sub>/ 1</sub>3 <i><sub>x</sub></i> 3<sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>a</sub></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài9:Giải và biện luận các phơng trình sau:</b>


<i>a</i>/ <i>x</i> 4 <i>x m</i> <i>b x</i>/ 1 <i>x</i>2 <i>m</i>
<b>Bài10:Giải các phơng trình sau:</b>




3 3


3 3


3 3


3 3


/ 1 7 2


/ 25 3 4



/1 16 3


/ 4 6 1


<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>c</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>d</i> <i>x</i> <i>x</i>


   
   
   
   

3
3
3
3


/ 2 1 1


/ 24 12 6


/ 2 1 1


/ 2 1 3



<i>e</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>g</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>h</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>i</i> <i>x</i> <i>x</i>


   


   


   
  


<b>Bài11: Giải các phơng trình sau:</b>




   


3 3 3


2 2 <sub>3</sub> <sub>2</sub>


3 3


3 3 3



3 3


3 3


/ 1 1 5


/ 1 1 1 1
/ 1 2 3 0


7 5
6
7 5


<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>c</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>d</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
   
     
     
  
 
  
2 2



/ 2 3 2 2 2 2 1 2 2


/ 2 9 4 3 2 1 2 21 11


2 2


/ 2


2 2 2 2


<i>e</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>g</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>h</i>
<i>x</i> <i>x</i>
         
      
 
 
   


<b>Bài12:Giải các phơng trình sau:</b>




2
2



3 3


/ 1 4 5


/ 3 1 4 13 5


/ 2 3 3 2


<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>c x</i> <i>x</i>


   
   
  


2
3 3


3 3 3 3


4 9


/ 7 7 , 0


28



/ 1 2 2 1


/ 35 35 30


<i>x</i>


<i>d</i> <i>x</i> <i>x x</i>


<i>e x</i> <i>x</i>


<i>g x</i> <i>x x</i> <i>x</i>




  


  


   


<b>VI. Sử dụng tính đơn điệu của hàm số:</b>
<b>* Hớng1</b>:


- Đa pt về dạng f(x)=k
- Xét hàm số y=f(k)


Dựng lập luận khẳng định hàm số đơn điệu(đb)


- NhËn xÐt: + Với x=x0 thì f(x)=f(x0)=k nên x=x0 là nghiệm



+ Víi x>x0 th× f(x)>f(x0)=k : ptvn


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

VËy x=x0 lµ nghiƯm duy nhÊt cđa pt


<b>* Híng 2:</b>


- §a pt về dạng f(x)=g(x).
- Xét hàm số y=f(x) vµ y=g(x)


Dùng lập luận khẳng định hàm số y=f(x) là hàm đồng biến còn hàm y=g(x) là hàm
hằng hoặc nghịch biến. Xác định x0 sao cho f(x0)=g(x0).


- x=x0 là nghiệm duy nhất.
<b>*Hớng3: </b>


- Đa pt về dạng f(u)=f(v)


- Xét hàm số y=f(x). Dùng lập luận khẳng định hàm số đơn điệu
- Khi đó u=v với mọi u,v thuc TX


<b>Bi tp ngh:</b>


<b>Bài1:Giải các phơng trình sau:</b>




3
2
2 3



/ 1 4 5


/ 1 3


/ 1 2 2


<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>b</i> <i>x</i> <i>x x</i>


<i>c</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


   
  




<b>Bài2:Giải và biện luận pt</b>: <i><sub>x</sub></i>2 <sub>1</sub>

<sub></sub>

<sub>2</sub><i><sub>m</sub></i> <sub>1</sub>

<sub></sub>

<i><sub>x m</sub></i>2 <i><sub>m</sub></i> <sub>1</sub>


      , víi x-m


<b>Bi 17 : </b>


<b>VII. Ph ơng pháp điều kiện cần và đủ:</b>
<b>*Thờng áp dụng cho các dạng tốn.</b>


Tìm điều kiện của tham số để: - Pt có nghiệm duy nhất


- Pt có nghiệm với mọi giá trị của 1 tham số


- Pt nghiệm đúng với mọi x thuộc D


- Pt tong đơng với 1 pt hoặc 1 bất ph khác


<b>* Cách làm:</b> - Đặt ĐK để các biểu thức trong pt có nghĩa
- Tìm ĐK cần


- Tìm ĐK đủ


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2 1</sub>3 <i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>m</sub></i>




<b>Giải: </b>


Điều kiện: 2


1 <i>x</i>     0 1 <i>x</i> 1


 ĐK cần: Nếu pt có nghiệm x0 thì -x0 cũng là nghiệm của pt. Do đó để pt có


nghiệm duy nhất thì x0=-x0  <i>x</i>0  0 <i>m</i>3
 ĐK đủ: Với m=3 thì pt: <sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2 1</sub>3 <i><sub>x</sub></i>2 <sub>3</sub>


   




2



3


2 2


3 2


1 1


1 2 1 3


1 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub>




    




 






Do đó phơng trình có nghiệm


2


3 2


1 1


0


1 1


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub>




<sub></sub>







Vởy với m= 3 thì phơng tr×nh cã nghiƯm duy nhÊt



<b>VD2: Tìm m để phơng trình sau nghiệm đúng với mọi x</b>0


2 2


2 2 4 2


<i>x</i>  <i>x m</i>  <i>m</i>  <i>x m</i> (1)


<b>Gi¶i:</b>


*ĐK cần: G/s (1) có nghiệm với mọi x0 thì x=0 là nghiệm của (1), khi đó


(1):




2


2
2


2 0


2 4 2 3


2 4 2


<i>m</i>



<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>


<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>


 




      <sub></sub>  


    




* ĐK đủ:


Với m=3 thì (1) có dạng: <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>0</sub>


     


Vởy với m=3 thì (1) có nghiệm đúng với mội x0


<b>VD3: Tìm a,b để phơng trình sau nghiệm đúng với mọi x</b>


2 2


1 1 0


<i>a</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>bx</i> 



<b>Gi¶i:</b>


*ĐK cần: giả sử pt có nghiệm với mọi x thì x=0 là nghiệm của pt . khi đó thay vào
tìm đợc a=1; b=0


*ĐK đủ: Với a=1; b=0 thay vào pt ta có pt luôn đúgn với mọi x
Vởy với a=1; b=0 thì phơng trình nghiệm đúng với mọi x


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

 



2


5 2 3 3 1


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>m x</i>  <i>x m</i>  <sub> (1)</sub>


X4<sub> +6x</sub>3<sub>+9x</sub>2<sub>-16 =0 (2)</sub>
<b>Giải:</b>


Giải (2): x=1 hoặc x=4


 ĐK cần: G/s (1) tơng đơng với (2) thì x=1 là nghiệm của (1) .Thay vào tìm đợc
m=1


 ĐK đủ: với m=1, thay vào (1) Tìm đợc nghiệm là 1 và -4
Vởy với m=1 thì (1) tơng đơng với (2)


<b>Bài tập đề nghị:</b>



<b>Bài1:Tìm m để phơng trình sau có nghiệm duy nhất:</b>




3


2 2


3


2 2


5


2 2


/ 1 1


/ 1 2 1


/ 1 8


/ 4 5


<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>


<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>


<i>c</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>



<i>d</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>


   


   


   


   




4 4


4 4


4 4


4 4


/ 2


/ 1 3 1 3


/ 3 1 ( 3 1)


/ 2 2


<i>e</i> <i>x</i> <i>x m</i>



<i>g</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x m</i>


<i>h</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>i</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>


  


       


      


     


<b>Bài2:Tìm a,b để pt sau có gnhiệm duy nhất:</b>


3(<i>ay b</i><sub></sub> )2 <sub></sub>3

<sub></sub>

<i>ay b</i><sub></sub>

<sub></sub>

2 <sub></sub>3

<sub></sub>

<i>a y</i>2 2<sub></sub> <i>b</i>2

<sub></sub>

<sub></sub>3<i>b</i>


<b>Bài3:Tìm m để phơng trình sau nghiệm đúng với mọi x</b>1
<i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x m</sub></i>2 <sub>3</sub><i><sub>m</sub></i> <sub>3</sub> <i><sub>mx</sub></i> <sub>1</sub>


     


<b>Bài4:Tìm m để pt sau nghiệm đúng với </b> <i>x</i>

0, 2



2 2
2<i>x x</i>  1 <i>m</i>(<i>m</i>1)<i>x x</i>


<b>Bài5:Tìm a,b để pt sau nghiệm đúng với mọi x</b>



2 2

<sub></sub>

<sub></sub>



1 1 0


<i>x</i> <i>a</i> <i>bx</i> <i>b</i> <i>x</i>


<b>Bài6:Cho phơng trình và bất phơng trình :</b>




2 2


1 2 2 1 2 2 2


3 2 2 5


<i>x</i> <i>m x</i> <i>x</i> <i>m x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


       


    


<b>Tìm m để phơng trình và bất phơng trình tơng đơng với nhau.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<i>Đánh giá dựa trên tam thức bậc hai, BĐT, GTTĐ,.</i>


<b>VD1: Giải phơng trình: </b> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>5</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1 2</sub>



    


Giải: Từ ĐK đánh giá VT luôn lớn hơn hoặc bằng 2 dựa trên tam thc bc hai


<b>VD2: Giải phơng trình: </b> 2 2


1 1 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


Giải:
ĐK: <i>x</i>1


đánh giá VT2 dựa trên BĐT Cosi, dấu = xảy ra khi x=1,-1
Do <i>x</i>1 nên x=1


<b>VD3: Gi¶i pt: </b>

 



 



2 1 3 4 1 1


1 1 2 1 1 1 2 1


1 1 2 1 0 2 5


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


      


           


 


<b>Bi tp ngh:</b>


<b>Bài1:Giải các phơng trình sau:</b>


3 2 2


2


2


3 2 2


3 3


2 2 3 3 4 4 4 4


/ 2 7 11 25 12 6 1


1 1


/ 2 2 4



/ 1 2 2 1 2 2 1


3


/ 2 1 2 1


2


/ 2 5 3 3 2 6 1


/ 1 1 1 1 1 1 6


<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>c</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


<i>d</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>e</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


     



 


     <sub></sub>  <sub></sub>


 


       




     


     


           


4 4 4


4 2


4


2


24 4 4 3


2 4


4 4



/ 1 1 2 8


/ 2 3 4


6


/ 2 1 19 2


10 24


/ 2 1


/ 2 2 4


<i>g</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>h</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>i</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>k x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>l x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


      


   



   


  


   


     


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>



2 2


/ 4 4 6 9 1


/ 4 4 9 6 1


/ 6 4 2 11 6 2 1


<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>c</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


     


     


       



2 2


2


/ 2 4 2 7 6 2 1


/ 6 2 1


/ 7 9 16 66


<i>d</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>e</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>g</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


      






<b>Bài3:Giải các phơng trình sau:</b>




<sub></sub>

2

<sub></sub>



/ 1 10 2 5



/ 1 3 2 1 3 5 4 2


<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


      


        


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×