Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.6 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>Các bài tốn về phương trình, bất phương trình vơ tỷ</b></i>
<b>CÁC BÀI TỐN VỀ PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH VƠ TỶ</b>
<b>A. Phần phương trình:</b>
1) Giải các phương trình sau:(Phương pháp biến đổi tương đương).
1/ x 2 3 2x 5 x 2 2x 5 2 2
2/ x x 1 x 1 2
2 4
3/ x22x 4 3 x 34x
4/ x 3 7 x 2x 8 5/ x2 3x 2 x 3 x 2 x22x 3
6/ x 4 x 3 2 3 2x 11 7/ 5x 1 3x 2 x 1 0
8) x 1 2 x 2 x 1 2 x 2 1
9/ <sub>x 2 x 1 (x 1) x</sub> <sub>x</sub>2 <sub>x</sub> <sub>0</sub>
10/ <sub>2x</sub>2 <sub>8x 6</sub> <sub>x</sub>2 <sub>1 2x 2</sub>
11/ <sub>4x 1</sub> <sub>4x</sub>2 <sub>1 1</sub>
(đánh giá)
12/ x 2 2 x 1 x 2 2 x 1 x 5
13/ x 2x 1 x 2x 1 2
2) Giải các phương trình sau:(Phương pháp đặt một ẩn phụ).
1/ 1 2 x x2 x 1 x
3
2/ x23x 1 (x 3) x 21
3/ x 1 4 x (x 1)(4 x) 5 4/ 3 x x 2 2 x x 2 1
5/ <sub>x</sub>3 <sub>1 x</sub>2 <sub>3x 1</sub>
6/ 3x 2 x 1 4x 9 2 3x 2 5x 2
3) Giải các phương trình sau:(Phương pháp đặt hai ẩn phụ).
1/ 3<sub>2 x 1</sub> <sub>x 1</sub>
2/ <sub>3</sub><sub>(2 x)</sub>2 <sub>3</sub><sub>(7 x)</sub>2 <sub>3</sub><sub>(2 x)(7 x) 3</sub>
3/ x 1 3 x (x 1)(3 x) 2
4/ <sub>x</sub> <sub>4 x</sub>2 <sub>2 3x 4 x</sub>2
4) Giải các phương trình sau:(Phương pháp sử dụng dạng liên hợp).
1/ x 7 2
8 2x 2x 1
x 1
2/
4 1 5
x x 2x
x x x
3/ <sub>( x 5</sub> <sub>x 2)(1</sub> <sub>x</sub>2 <sub>7x 10) 3</sub>
4/ 3(2 x 2) 2x x 6
5/ 11x 2 x 2 9x 7 3 x 6/ 4x 1 3x 2 x 3
5
<b>B. Phần bất phương trình:</b>
1) Giải các bất phương trình sau:(Phương pháp biến đổi tương đương).
1/ x 3 2x 8 7 x
2/ <sub>x</sub>2 <sub>8x 15</sub> <sub>x</sub>2 <sub>2x 15</sub> <sub>4x</sub>2 <sub>18x 18</sub>
3/ <sub>x</sub>2 <sub>4x 3</sub> <sub>2x</sub>2 <sub>3x 1 x 1</sub>
<i><b>Các bài toán về phương trình, bất phương trình vơ tỷ</b></i>
5/ <sub>x</sub>2 <sub>3x 2</sub> <sub>x</sub>2 <sub>4x 3 2 x</sub>2 <sub>5x 4</sub>
6/ (x 3) x 2 4 x 2 9
7/ x 5 4 x 1 x 10 6 x 1 1 8/
2 2
12 x x 12 x x
x 1 2x 9
9/ 2 x 4x 3 2
x
10/
2
51 2x x
1
1 x
11/ <sub>2</sub> 1 1
2x 1
2x <sub></sub>3x 5<sub></sub>
2) Giải các bất phương trình sau:(Phương pháp đặt ẩn phụ).
1/ 3 x 3 2x 1 7
2x
2 x
2/ <sub>7x 7</sub> <sub>7x 6 2 49x</sub>2 <sub>7x 42 181 14x</sub>
3/ <sub>2x</sub>2 <sub>x</sub>2 <sub>5x 6 10x 15</sub>
4/ (x 1)(x 3) 4(x 3) x 1 3
x 3
3) Giải các bất phương trình sau:(Phương pháp đánh giá).
1/ <sub>3x</sub>2 <sub>7x 3</sub> <sub>x</sub>2 <sub>3x 4</sub> <sub>x</sub>2 <sub>2</sub> <sub>3x</sub>2 <sub>5x 1</sub>
2/ <sub>2x</sub>3 <sub>x</sub>2 3<sub>2x</sub>3 <sub>3x 1 3x 1</sub> 3<sub>x</sub>2 <sub>2</sub>
4) Giải các bất phương trình:(Phương pháp sử dụng dạng liên hợp).
1/
2
2
x
x 4
(1 1 x ) 2/
2
2
2x
x 21
(3 9 2x )
3/ 2 x 1 x 2 x 2 4/ 4(x 1) 2 (2x 10)(1 3 2x ) 2
<b>C. Hệ phương trình:</b>
Giải các hệ phương trình sau:
a) x y<sub>2</sub> <sub>2</sub> x y<sub>2</sub> 2<sub>2</sub>
x y x y 4
b) 2x 2y 3 xy 0
x y xy 3
c) x y 3
x 5 y 3 5
d) x y xy 3
x 1 y 1 4
e) x y x 2y 2 7
2x 1 3y 1 7
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
f)
x 5 y 2 7
x 2 y 5 7
<sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub>
g)
3
x y 1 x y 1
x y 2 2y 2
<sub> </sub> <sub></sub> <sub> </sub>
h)
2 2
2 2
x x y 1 x y y x 1 18 y
x x y 1 x y y x 1 2 y
<sub> </sub> <sub> </sub> <sub></sub>