Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Bài giảng Đề&đáp án thi thử Toán 2011 (đề 3)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (422.24 KB, 8 trang )

é THI thử I HC lần ii
NM học: 2010-2011
Mụn thi : TON
làm bài:180 phútThời gian (không kể thời gian giao đề)
PHN CHUNG CHO TT C TH SINH (7,0 im)
Cõu I:(2 im)






!"#!$#%%&'!
(#)

*+,#-.#-/0! !)12# !345657
!"18"#9

0!6%7%8:#--%;!#8
Cõu II:(2 im)
<!
=
!$
>
1+?#-@A
B
#/
4

x y xy
x y



=


=


Tìm
4


x
thoả mãn phơng trình/C
xx
x
x
!#


!#
#


+
+

Cõu III: (2 im)
D@$#0#E69F#%8:#-EG6HI!5J!)KEK4L
D@$#+,#-.#-%8:#--%;!M1.#-EG60!E5J!)NNE
DO#'#-P!)K"#M1.#-NE

Kẻ MH vuông góc với AC tại H Tìm vị trí của M để thể tích khối chóp SMCH lớn nhất
2.DO#O12#/Q

R
4
!# x x xdx

+


Cõu IV: (1 im) : Cho các số thực dơng a,b,c thay đổi luôn thoả mãn : a+b+c=1.
Chng minh rng :


a b b c c a
b c c a a b
+ + +
+ +
+ + +

PHN RIấNG (3 im) ( Chú ý!:Thí sinh chỉ đợc chọn bài làm ở một phần)
A. Theo chng trỡnh chun
Cõu Va : 1.Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC biết A(2; - 3), B(3; - 2), có diện tích bằng



trọng tâm thuộc đờng thẳng

: 3x y 8 = 0. Tìm tọa độ đỉnh C.
2.Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho hai điểm A(1;4;2),B(-1;2;4)

và đờng thẳng

:


x y z +
= =

Tìm toạ độ điểm M trên

sao cho:

SMA MB
+ =
Cõu VIa/Giải bất phơng trình:

R




++
+
xxxx
B. Theo chng trỡnh Nõng cao
Cõu Vb : D@#-1T5+,#-@U#/



CVW4DFK8H@X8#-Y8

K'Z+[!!"18"#9--!\!!"18"# ]#-V4
4

D@#-':#--!#%;!3^HT_5!)K4%+,#-.#-Ivới
I/
_

+
= =

`!"1+?#-@F#O#*9+,#-.#-!Y8!)K5
*%%8:#--%;!+,#-.#-Ivà tìm toạ độ của điểm M đối xứng với M qua d
Cõu VIb : <!!31+?#-@F#

- -

R R R
R
- - -
xy
xy
x y x x y

= +


+ + = + +


aaaaaaaaaaaaaab"aaaaaaaaaaaaaa

(Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)

Hớng dẫn chấm môn toán
C©u
ý
Néi Dung
§iĨm
 I  
1 Kh¶o s¸t hµm sè ®iĨm 
y = x
3
+ 3x
2
+ mx + 1 (C
m
)
1. m = 3 : y = x
3
+ 3x
2
+ 3x + 1 (C
3
)
+ TXĐ: D = R
+ Gi;i h0n:
! 5 !
x x
y y
→−∞ →+∞
= −∞ = +∞

45W
+ y’ = 3x
2
+ 6x + 3 = 3(x
2
+ 2x + 1) = 3(x + 1)
2
≥ 0; ∀x


hµm sè ®ång biÕn trªn R
45W
• Bảng biến thiên:

45W
+ y” = 6x + 6 = 6(x + 1)
y” = 0 ⇔ x = –1

2!c#- U(-1;0)
* Đồ thò (C
3
):
Qua A(-2 ;-1) ; U(-1 ;0) ; A’(0 ;1)
45W
2 
Phương trình hoành độ giao điểm của (C
m
) và đường thẳng y = 1 là:
x
3

+ 3x
2
+ mx + 1 = 1 ⇔ x(x
2
+ 3x + m) = 0 ⇔
=


+ + =

2
x 0
x 3x m 0 (2)
45W
* (C
m
) cắt đường thẳng y = 1 tại C(0;1), D, E phân biệt:
⇔ Phương trình (2) có 2 nghiệm x
D
, x
E
≠ 0.



∆ = − >



 

<
+ × + ≠



2
m 0
9 4m 0
4
m
0 3 0 m 0
9
(*)
45W
Lúc đó tiếp tuyến tại D, E có hệ số góc lần lượt là:
k
D
=y’(x
D
)=
+ + = − +
2
D D D
3x 6x m (3x 2m);
k
E
=y’(x
E
)=
+ + = − +

2
E E E
3x 6x m (3x 2m).
45W
Các tiếp tuyến tại D, E vuông góc khi và chỉ khi: k
D
k
E
= –1
⇔ (3x
D
+ 2m)(3x
E
+ 2m) =-1
⇔ 9x
D
x
E
+6m(x
D
+ x
E
) + 4m
2
= –1
⇔ 9m + 6m(–3) + 4m
2
= –1 (vì x
D
+ x

E
= –3; x
D
x
E
= m theo đònh d`!ef
⇔ 4m
2
– 9m + 1 = 0 ⇔
g VW
S
g VW
S
m
m

+
=




=


 So s¸nhĐk (*): m =
( )

1
9 65

8
45W
 II   2
1 
§k:



x
y







(1)

  4     4
 4

4 
x y y xy x y x y
x y
x y
x y voly
⇔ − − + = ⇔ + − =

− =

⇔ ⇔ =


+ =

45W
⇔ x = 4y Thay vµo (2) cã

R     R    
R            

 
  4


W 4
  
 

y y y y
y y y y y
y tm
y
x
x
y
y tm
− − − = ⇔ − = − +
⇔ − = − + − + ⇔ − = −


=


− =
=

⇔ ⇔ ⇒



=

− =



=



45W
V©y hƯ cã hai nghiƯm (x;y) =h%µ (x;y) =4Wh 45W
2 
®/



−≠






≠+

#
4!#
4!#
4!#
x
x
xx
x
iD
xxx
xx
xx
x
xx
!#!#
!#

!#
!#

−+
+
=




xxxxxx
x
xx
!#!#!#
!#
!#

−+−=


45W



!#!#!# xxxx
−=−


4!#!#!#

=−−−
xxxxx
 


45W




4!#!#
=−+−
xxxx

   !#   4
R
x sinx x
π
⇔ − + − =

 4
 !#   
R
x sinx
x voly
π
− =




+ =


45W


4!#
=−
xx



#

R
Zkkx
∈+=⇔
π
π
®k)
6
( )
R
44
π
π
=⇒=⇒∈
xkx
45W
III 2
 
6
 
   
 
SA ABCD
SAC ABCD
SA SAC



⇒ ⊥



Lai cã
   
   5  !# RW

o
MH AC SAC ABCD
x
MH SAC d M SAC MH AM
⊥ = ∩
⇒ ⊥ ⇒ = = =
45W
Ta cã

4
 RW 
 
 
   
 
 
 
    
 V
 
MHC
SMCH MCH

x x
AH AM cos HC AC AH a
x x
S MH MC a
x x
V SA S a a


= = ⇒ = − = −
⇒ = = −
⇒ = = −

T5W
Tõ biÓu thøc trªn ta cã:

[ ]




 
  V

 
SMCH
x x
a
a
V a
x x

a
x a
+ −
≤ =
⇔ = −
⇔ =


M trïng víi D
45W
2 1

Q
R R R
 
 
4 4 4
 !#     !#  x x cos xdx xcos xdx xcos xdx I I
π π π
+ = + = +
∫ ∫ ∫
45W

×