Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.05 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>kiÓm tra chơng I</b>
<b>Đề số 1</b>
<i><b>Bi 1: Khoanh trũn vo chữ cái đứng trớc đáp án đúng</b></i>
a) sin a bằng:
3
5
.
<i>A</i>
4
5
.
<i>B</i>
5
3
.
<i>C</i>
4
3
.
<i>D</i>
b) tgB b»ng
<i>AC</i>
<i>AB</i>
<i>D</i>
<i>BC</i>
<i>AC</i>
<i>C</i>
<i>AB</i>
<i>AD</i>
<i>B</i>
<i>DB</i>
<i>AD</i>
<i>A</i>. . . .
c) cos60o<sub> b»ng:</sub>
2
1
.
3
.
3
1
.
3
. <i>B</i> <i>C</i> <i>D</i>
<i>A</i>
d) cotgA b»ng
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>D</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>C</i>
<i>b</i>
<i>c</i>
<i>B</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
<i>A</i>. . . .
<i><b>Bài 2: Cho </b></i>DPQR (<i>P</i>ˆ 1<i>v</i>) đờng cao PH. Hãy viết và phát biểu các hệ thức giữa:
a. §êng cao PH và 3 cạnh của tam giác PQR
b. Cạnh góc vuông PR thông qua cạnh góc vuông PQ và TSLG của <i>Q</i>;<i>R</i>
<i><b>Bài 3: Tìm x, y trên hình vẽ sau:</b></i>
<i><b>Bài 4: Dùng gãc nhän </b></i>a biÕt tga = 0,75
<i><b>Bµi 5: Đơn giản biểu thức </b></i>
2sin2acos2a 1cot<i>g</i>2a
, AC = 8, đờng vng góc kẻ từ A đến BC cắt
BC t¹i H. H·y tÝnh: a) AH b) AB c) SABC
C
A B
D
3cm
5cm
4c
m
a
a
2a
<i>a</i>
3
60o
B
A C
c a
b
x
y