trờng THCS Trực TháI
Tổ Khoa học Tự Nhiên
Bình bầu thi đua học kỳ I năm học 2010-2011
TT Tên GV
Đánh giá các mặt học kỳ I (Đánh giá thang điểm 10 mỗi mặt)
Đạo
đức
10đ
Ký
GA
10đ
Ra/Vào
Lớp
10đ
Qui
chế
CM
Hồ sơ
CM
10đ
Ngày
công
10đ
Dự
giờ
10đ
XL
giờ
dạy
Lớp
CN
10đ
Chất lợng
CL
BM
10đ
CL
Thi
10đ
1 Nhơng 10 10 10.0 10.0
2 Thỉnh 10 10 9.75 10 10 9 10 10 9.7 10 9.9 3 9.9 12.9
3 Đang 10 9.8 9.5 9 8.5 9 9 9 9.2 9.2
4 P. Nam 10 10 10 10 10 10 10 9 10 9.9 9.9
5 Thởng 10 10 10 10 9.4 9.5 9.3 9 8.8 10 4.3 9.1 9.1
6 Đào 10 10 9.75 10 9.7 10 10 9 8.7 10 7.4 9.5 9.5
7 Hạt 10 10 10 10 9.6 10 9.3 10 9.3 10 8.7 9.7 9.7
8 Hiền 10 10 10 10 10 9 10 10 10 8.1 9.7 9.7
9 Hán 10 10 10 10 10 9.5 10 10 10 9.9 9.9
10 Mơ 10 10 9.75 10 9.7 8 10 10 10 9.1 9.7 9.7
11 Thợc 10 10 10 10 10 9 10 10 10 4 9.9 13.9
12 Ngoan 10 10 10 10 10 9.5 10 10 8 10 10 9.8 9.8
13 Ngọt 10 10 10 10 10 10 10 10 10 7.3 9.7 9.7
14 Trung 10 10 9.75 10 9 8 9 9 9 9.3 9.3
15 Hòa 10 10 10 10 9.7 10 9 10 10 9.9 9.9
16 Nhật 10 10 9 10 9 8.5 9 10 9 9.4 9.4
17 Cảnh 10 10 9.75 10 9 8.5 9 10 10 8.8 5 9.5 14.5
18 Thạch 10 10 10 10 9 9 9 10 10 9.7 9.7