Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

50 bài tập trắc nghiệm về Tích phân của hàm số phân thức Toán 12 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.07 MB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trang | 1

<b>50 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM VỀ TÍCH PHÂN CỦA HÀM SỐ </b>



<b>PHÂN THỨC TỐN 12 CĨ ĐÁP ÁN </b>


<b>Câu 1. </b> Cho

 



4


2


2020


<i>f x dx</i>


. Tính

 



2
4


2


1


<i>I</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>dx</i>


<i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub> 


 <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>



 


 


 


.


<b>A. </b> 23965
12


<i>I</i>   <b>B. </b> 53673


5


<i>I</i>  <b>C. </b><i>I</i> 2020 <b>D. </b> 24515


12


<i>I</i> 


<b>Câu 2. </b> Cho

 


2


1


2020


<i>f x dx</i>



. Tính

 



2 2
2
1


2


.
2 2020


<i>f x</i>
<i>x</i>


<i>I</i> <i>dx</i>


<i>x</i>


  


 <sub></sub>  <sub></sub>


 


.


<b>A. </b><i>I</i>  4040 <b>B. </b><i>I</i> 2020 <b>C. </b><i>I</i> 0 <b>D. </b><i>I</i> 4040


<b>Câu 3. </b> Cho

 


4


1


1


<i>f x dx</i>


. Tính

  



3
4


1


1


2 <i>x</i>


<i>I</i> <i>f x</i> <i>dx</i>


<i>x x</i>


 <sub></sub> 


   


 


 



.


<b>A. </b> 5


7


<i>I</i>   <b>B. </b> 7


5


<i>I</i>   <b>C. </b> 17


5


<i>I</i>   <b>D. </b> 5


17


<i>I</i>  


<b>Câu 4. </b> Tìm số nguyên dương <i>k</i> nhỏ nhất, thỏa mãn .


<b>A.</b> . <b>B.</b> . <b>C.</b> . <b>D.</b> .


<b>Câu 5. </b> Cho


1


1
d



<i>a</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>e</i>


<i>x</i> với <i>a</i> 1. Khi đó, giá trị của <i>a</i> thỏa mãn là:
<b>A</b>. 1


<i>e</i>. <b>B. </b><i>e</i>. <b>C</b>. 2


<i>e</i>


. <b>D</b>. 2


<i>e</i> .


<b>Câu 6. </b> Cho <sub>2</sub>


0


3
d
1


<i>x</i>
<i>t</i>


<i>F x</i> <i>t</i>



<i>t</i> . Xét các mệnh đề:


I. ' <sub>2</sub> 3
1


<i>x</i>
<i>F x</i>


<i>x</i> .


II. Hàm số <i>F x</i> đạt cực tiểu tại <i>x</i> 3.
III. Hàm số <i>F x</i> đạt cực đại tại <i>x</i> 3.
Mệnh đề nào đúng?


<b>A</b>. Chỉ I. <b>B</b>. Chỉ II. <b>C</b>. I và II. <b>D</b>. I và III.


<b>Câu 7. </b> Với <i>t</i> 1;1 ta có <sub>2</sub>


0


d 1


ln 3
2
1


<i>t</i>
<i>x</i>


<i>x</i> . Khi đó giá trị <i>t</i> là:


<b>A</b>.1


3. <b>B</b>.


1


3. <b>D</b>.0. <b>D. </b>


1
2 .
1


0


0


2  


<i><sub>x</sub>dx<sub>k</sub></i>


3


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Trang | 2
<b>Câu 8. </b> Nếu 5


1


d
ln



2 1


<i>x</i>


<i>c</i>


<i>x</i> với <i>c</i> thì giá trị của <i>c</i> bằng:


<b>A</b>. 9. <b>B</b>. 6. <b>C. </b>3. <b>D</b>. 81.


<b>Câu 9. </b> Biết rằng


1
2
0


d ln
1


<i>x</i>


<i>I</i> <i>x</i> <i>a</i>


<i>x</i> với <i>a</i> . Khi đó giá trị của <i>a</i> bằng:


<b>A</b>. <i>a</i> 2 <b>B</b>. 1


2



<i>a</i> . <b>C</b>. <i>a</i> 2. <b>D</b>. <i>a</i> 4.


<b>Câu 10. </b> Giả sử rằng


0 2


1


3x 5x 1 2


I dx a ln b


x 2 3




 


  




. Khi đó, giá trị của a 2b là:


<b>A. </b>30 <b>B. </b>40 <b>C. </b>50 <b>D. </b>60


<b>Câu 11. </b> Biết tích phân
1


0



2x 3


dx
2 x





= aln2 +b. Thì giá trị của a là:


<b>A. </b>7 <b>B. </b>2 <b>C. </b>3 <b>D. </b>1


<b>Câu 12. </b> Biết tích phân
3


2
0


1
dx
9x


= a thì giá trị của a là
<b>A. </b> 1


12 <b>B. </b>


1



6 <b>C. </b>6 <b>D. </b>12


<b>Câu 13. </b> Nếu




 



4
3


1


dx ln m
x 1 x 2 


thì m bằng


<b>A. 12</b> <b>B. </b>4


3 <b>C. 1</b> <b>D. </b>


3
4
<b>Câu 14. </b> Tích phân


3


1
2x 1


dx a 2



x 1 b ln


 


. Tổng của ab bằng:


<b>A. </b>1. <b>B. </b>7 <b>C. </b>-3 <b>D. </b>2


<b>Câu 15. </b> Với a0. Tích phân




1


2
2
a


2x
dx
ax


có giá trị là
<b>A. </b>1


a <b>B. </b>




2


a 1


a a 1




 <b>C. </b>



a 1
a a 1




 <b>D. </b>


a 1
a 1





<b>Câu 16. </b> Nếu kết quả của được viết ở dạng với là các số tự nhiên và ước chung lớn
nhất của bằng 1. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau?


<b>A.</b> . <b>B.</b> <b>C.</b> <b>D.</b>


2



1 3


<i><sub>x</sub>dx</i> ln<i>a</i>,


<i>b</i> <i>a b</i>,


,


<i>a b</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Trang | 3
<b>Câu 17. </b> Tính tích phân


2


2
1


1 2 1


d


3 <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> , ta thu được kết quả ở dạng <i>a</i> <i>b</i>ln 2 với <i>a b</i>, . Chọn


khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
<b>A</b>. 2 2


10



<i>a</i> <i>b</i> . <b>B</b>. <i>a</i> 0. <b>C</b>. <i>a</i> <i>b</i> 1. <b>D</b>. <i>b</i> 2<i>a</i> 0.


<b>Câu 18. </b> Kết quả của tích phân


0


1


2


1 d


1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> được viết dưới dạng <i>a</i> <i>b</i>ln 2 với <i>a b</i>, . Khi đó
<i>a</i> <i>b</i> bằng:


<b>A</b>. 3


2 . <b>B</b>.


3


2. <b>C</b>.


5



2 . <b>D</b>.


5
2 .
<b>Câu 19. </b> Biến đổi nào sau đây là đúng?


<b>A.</b> <b>B.</b> với


<b>C.</b> <b>D.</b>


<b>Câu 20. </b> Tích phân bằng


<b>A.</b> <b>B.</b> <b>C.</b> <b>D.</b>


<b>Câu 21. </b> Khẳng định nào sau đây sai?
(I).


(II).


(III).


(IV). với


<b>A. </b>(I), (II). <b>B. </b>(II), (III). <b>C. </b>(I), (III). <b>D.</b> (III), (IV).


<b>Câu 22. </b> Tính
2


1
dx


1 1 x


 


?


<b>A. </b>2ln3 <b>B. </b>ln3 <b>C. </b>ln2 <b>D. </b>ln6


2
2


5 6


1
1


1 5


.





<i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>

 

 



2
5
1



1


2 1


 


<i>dx</i> <i>F</i> <i>F</i>


<i>x</i>

 

4


1
.
4





<i>F x</i>
<i>x</i>


2
2


5 6


1
1


1 1



.


6 




<i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>


2
2


5 4


1
1


1 1


.
4





<i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>





2


3
1


1
1 4





<i>I</i> <i>dx</i>


<i>x</i>




2


2
1


1


.
8 1 4



<i>I</i>


<i>x</i>


 



2


2
1


1
8 1 4


<i>I</i> <i>C</i>


<i>x</i>


 




2


2
1


1



.
8 1 4


<i>I</i>


<i>x</i>




<sub>2</sub> 2
1


1 4
.
8


<i>x</i>


<i>I</i>  


2


2
1
1


ln .





<i>dx</i> <i>x</i>
<i>x</i>


2


2
4
4


ln 1 .


1   


<i>dx</i> <i>x</i>


<i>x</i>


2 <sub>2</sub>


3


3 <sub>1</sub>


1


ln 1 .


1 





<i>dx</i> <i>x</i>


<i>x</i>


3


2


(3) (2)


2 1 


<i>dx</i> <i>F</i> <i>F</i>


<i>x</i>

 



ln 2 1
.
2




 <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Trang | 4
<b>Câu 23. </b> Khẳng định nào sau đây là đúng?



<b>A.</b>


<b>B.</b>


<b>C.</b>



<b>D.</b>


<b>Câu 24. </b> Cho Khi đó là nghiệm của phương trình nào sau đây?


<b>A.</b> <b>B.</b> <b>C.</b> <b>D.</b>


<b>Câu 25. </b> Với t thuộc (-1;1) ta có
t


2
0


dx 1


ln 3
x 1 2


. Khi đó giá trị t là:


<b>A. </b>1/3 <b>B. </b> 1


3





<b>C. </b>0


<b>D. </b>1/2


<b>Câu 26. </b> Cho biết
1


2
0


4x 11 a


I dx ln


x 5x 6 b




 


 


, với a, b là các số nguyên dương. Giá trị của ab là


<b>A. </b>11 <b>B. </b>12 <b>C. </b>10 <b>D. </b>13


<b>Câu 27. </b> Cho
1



5 3


0
d x


a ln 2 b ln 5 c


x x   


. Khi đó a 2b 4c  bằng


<b>A. </b>2 <b>B. </b>3 <b>C. </b>0 <b>D. </b>1


<b>Câu 28. </b> Cho


1 3


4 2


0
4


2 3. . 0


( 2)


<i>x</i>


<i>m</i> <i>dx</i>



<i>x</i>


 




. Khi đó giá trị của 2


144. 1


<i>S</i>  <i>m</i>  thuộc khoảng nào sau đây?
<b>A. </b>   6 <i>S</i> 3. <b>B. </b>  3 <i>S</i> 0. <b>C. </b>0 <i>S</i> 4. <b>D. </b>Đáp án khác


<b>Câu 29. </b> Tính:
2


2
0


( 1)


ln 5 ln 3


4 3


<i>x</i>


<i>K</i> <i>dx</i> <i>a</i> <i>b</i>



<i>x</i> <i>x</i>




  


 


. Khi đó giá trị của <i>b</i>thuộc khoảng nào sau đây?
<b>A. </b>   6 <i>b</i> 1. <b>B. </b>  1 <i>b</i> 4. <b>C. </b>4 <i>b</i> 8. <b>D. </b>8 <i>b</i> 12.


2 2 2


5 3 5 3


1 1 1


1 1


.


 




<i>dx</i>

<i>dx</i>

<i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>





2 2 2 2


5 3 3 2 3 2


1 1 1 1


. .


1
1


 


  


<i>dx</i>

<i>dx</i>

 

<i>dx</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




2 2 2 2 2


5 3 3 2 3 2


1 1 1 1 1


.
1


1


    


  


<i>dx</i>

<i>dx</i>

<i>dx<sub>x</sub></i>

<i>dx</i>

<i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




2 2 2 2 2


5 3 3 2 3 2


1 1 1 1 1


.
1
1


    


  


<i>dx</i>

<i>dx</i>

<i>dx<sub>x</sub></i>

<i>dx</i>

<i>xdx</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>





3


6 2


1


.
1




  




<i>dx</i>


<i>I</i> <i>a b</i>


<i>x</i> <i>x</i>




<i>x</i> <i>b</i>


  


2



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Trang | 5
<b>Câu 30. </b> Tích phân


3


1


l
2 1


n


1 2


<i>x</i>


<i>dx</i> <i>a b</i>
<i>x</i>




 


. Khi đó giá trị của <i>S</i> <i>a b</i> thuộc khoảng nào sau đây?
<b>A.</b>    8 <i>S</i> 3. <b>B. </b>  3 <i>S</i> 2. <b>C. </b>2 <i>S</i> 6. <b>D. </b>6 <i>S</i> 12.


<b>Câu 31. </b> Cho tích phân
1



0


1 1


ln 2 ln 3


1 2 <i>dx</i> <i>a</i> <i>b</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>


 <sub></sub> <sub></sub> 


 


với <i>a</i>, <i>b</i> là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới
đây đúng ?


<b>A.</b> <i>a</i> <i>b</i> 2. <b>B.</b> <i>a</i>2<i>b</i>0. <b>C.</b> <i>a</i>  <i>b</i> 2. <b>D.</b> <i>a</i>2<i>b</i>0.


<b>Câu 32. </b> Cho tích phân


2
2
2


1


1



ln 2


<i>x</i> <i><sub>a</sub></i>


<i>dx</i> <i>c</i>


<i>x</i> <i>b</i>




 


. Khi đó giá trị của <i>a</i>


<i>b</i> thuộc khoảng nào sau đây?


<b>A. </b> 7 <i>a</i> 3


<i>b</i>


    . <b>B. </b> 3 <i>a</i> 0
<i>b</i>


   . <b>C. </b>0 <i>a</i> 4


<i>b</i>


  . <b>D. </b>4 <i>a</i> 8



<i>b</i>


  .
<b>Câu 33. </b> Cho tích phân


1
2
0


4


ln 2 ln 3


3 2


<i>x</i>


<i>dx</i> <i>a</i> <i>b</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub>


 


. Khi đó giá trị của <i>a</i>


<i>b</i> thuộc khoảng nào sau đây?


<b>A. </b> 8 <i>a</i> 4



<i>b</i>


    . <b>B. </b> 4 <i>a</i> 0
<i>b</i>


   . <b>C.</b> 0 <i>a</i> 4


<i>b</i>


  . <b>D. </b>4 <i>a</i> 8


<i>b</i>


  .
<b>Câu 34. </b> Cho tích phân


1 2


3 2


0


2 5 2 3


ln


2 4 8 4


<i>x</i> <i>x</i>



<i>I</i> <i>dx</i> <i>a b</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


  


  


. Khi đó giá trị của <i>a</i>


<i>b</i> thuộc khoảng nào sau


đây?


<b>A. </b> 7 <i>a</i> 5


<i>b</i>


    . <b>B. </b> 5 <i>a</i> 3
<i>b</i>


    . <b>C. </b> 3 <i>a</i> 0
<i>b</i>


   . <b>D. </b>0 <i>a</i> 4


<i>b</i>



  .


<b>Câu 35. </b> Cho tích phân
1


2
0


3 1 4


ln


6 9 3


<i>x</i>


<i>dx</i> <i>a b</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 <sub> </sub>


 


. Khi đó giá trị của .<i>a b</i> thuộc khoảng nào sau đây?
<b>A. </b>0<i>a b</i>. 4. <b>B. </b>4<i>a b</i>. 6. <b>C.</b> 6 <i>a</i> 8


<i>b</i>



  . <b>D. </b>giá trị khác.
<b>Câu 36. </b> Cho tích phân


5 2


4


2 5


ln 2
3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>dx</i> <i>a</i> <i>b</i>


<i>x</i>


  <sub> </sub>




. Khi đó giá trị của <i>b</i>


<i>a</i> thuộc khoảng nào sau đây?


<b>A. </b> 5 <i>b</i> 3


<i>a</i>



    . <b>B. </b> 3 <i>b</i> 0
<i>a</i>


   . <b>C. </b>0 <i>b</i> 3


<i>a</i>


  . <b>D. </b>3 <i>b</i> 6


<i>a</i>


  .
<b>Câu 37. </b> Cho tích phân


1 3


2
0


ln 2
1


<i>x</i> <i>a</i>


<i>dx</i>


<i>x</i> <i>b</i>







</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Trang | 6
<b>Câu 38. </b> Cho tích phân


1 2
2
0


2 3


ln 3 ln 2


4


<i>x</i> <i>x</i>


<i>dx</i> <i>a b</i> <i>c</i>


<i>x</i>


  <sub> </sub> <sub></sub>




. Khi đó giá trị của <i>S</i>  <i>a b c</i> thuộc khoảng
nào sau đây?


<b>A. </b>   10 <i>S</i> 5. <b>B. </b>  5 <i>S</i> 0. <b>C. </b>0 <i>S</i> 5. <b>D. </b>5 <i>S</i> 10.
<b>Câu 39. </b> Biết rằng



1


0


2 3


d ln 2


2
<i>x</i>


<i>x</i> <i>a</i> <i>b</i>


<i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub>




với <i>a b</i>,  .


Chọn khẳng định <b>sai </b>trong các khẳng định sau:


<b>A</b>. <i>a</i>5. <b>B</b>. <i>b</i>4. <b>C</b>. <i>a</i>2<i>b</i>2 50. <b>D</b>. <i>a b</i> 1.


<b>Câu 40. </b> Cho tích phân


2


2



1


2 1


d ln 2 ln 3
1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>a b</i> <i>c</i>


<i>x</i>


 


  




với <i>a b c</i>, ,  .


Chọn khẳng định <b>sai </b>trong các khẳng định sau:


<b>A</b>. <i>b</i>0. <b>B</b>. <i>c</i>0. <b>C</b>. <i>a</i>0. <b>D</b>. <i>a b c</i>  0.
<b>Câu 41. </b> Cho tích phân



2
2



1


2 2


d ln 2 ln 3
2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>a b</i> <i>c</i>


<i>x</i>


  


  




với <i>a b c</i>, ,  . Chọn khẳng định <b>đúng </b>
trong các khẳng định sau:


<b>A</b>. <i>b</i> 0. <b>B</b>. <i>c</i> 0. <b>C</b>. <i>a</i> 0. <b>D</b>. <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> 0.


<b>Câu 42. </b> Cho . Giá trị lớn nhất của biểu thức là


<b>A.</b> <b>B.</b> <b>C.</b> <b>D.</b>


<b>Câu 43. </b> Tích phân



1 72 5


0(1 )
<i>x</i>


<i>dx</i>
<i>x</i> bằng
<b>A. </b>



2 3


5
1


1 ( 1)


2


<i>t</i>


<i>dt</i>


<i>t</i> . <b>B. </b>



3 5 3
1


(<i>t</i> 1)



<i>dt</i>


<i>t</i> . <b>C. </b>



2 4 3


1


1 ( 1)


2


<i>t</i>


<i>dt</i>


<i>t</i> . <b>D. </b>



4 4 3
1


3 ( 1)


2


<i>t</i>



<i>dt</i>


<i>t</i> .


<b>Câu 44. </b> Biết  


1 2


0


1
ln
2
4


<i>xdx</i> <i>a</i>


<i>I</i>


<i>b</i>


<i>x</i> thì  


2


<i>S a</i> <i>b</i> bằng


<b>A. </b>13. <b>B. </b>5. <b>C. </b>-4. <b>D. </b>0.



<b>Câu 45. </b> Biết




 



2 2


1


1
lnb
2


<i>xdx</i>
<i>I</i>


<i>a</i>


<i>x</i> . Chọn đáp án đúng:


<b>A. </b>a.b = 6. <b>B. </b>a =b. <b>C. </b>2a – b = 1. <b>D. </b>a>b.


<b>Câu 46. </b> Tính tích phân 


1 2


01


<i>dx</i>
<i>I</i>


<i>x</i> bằng cách đặt


 


 


  <sub></sub> <sub></sub>


 


tan , ;


2 2


<i>x</i> <i>t t</i> , mệnh đề nào dưới đây đúng?


2 2


2
1


ln 3 ln 2


7 12


   



 


<i>x</i>


<i>I</i> <i>dx</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


<i>x</i> <i>x</i>


2<sub></sub> <sub></sub>


<i>ax</i> <i>bx c</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Trang | 7
<b>A.</b>



<sub></sub>

4


1


<i>dt</i>
<i>I</i>


<i>t</i> . <b>B. </b>








4 2


01
<i>dt</i>
<i>I</i>


<i>t</i> . <b>C. </b>




4
0


<i>I</i> <i>dt</i>. <b>D. </b>




4
0


<i>I</i> <i>tdt</i>.


<b>Câu 47. </b> Cho tích phân 



2 2
0


1
2



<i>I</i> <i>dx</i>


<i>x</i> . Khẳng định nào sau đây đúng?


<b>A.</b>




<sub></sub>

4
0


2
2


<i>I</i> <i>dt</i>. <b>B. </b>




<sub></sub>

4
0


2
2


<i>I</i> <i>tdt</i>. <b>C. </b>




<sub></sub>

4

0


2


<i>I</i> <i>dt</i>. <b>D. </b>




<sub></sub>

4


0


2
2


<i>dt</i>
<i>I</i>


<i>t</i> .
<b>Câu 48. </b> Đổi biến số <i>x</i> 3 tan<i>t</i> của tích phân


3
2
3


1
d
3


<i>I</i> <i>x</i>



<i>x</i> , ta được:


<b>A</b>.


3


4


3 d .


<i>I</i> <i>t</i> <b>B</b>.


3


4


3 d


.
3


<i>t</i>
<i>I</i>


<i>t</i> <b>C</b>.


3


4



3
d .
3


<i>I</i> <i>t t</i> <b>D. </b>


3


4


3
d .
3


<i>I</i> <i>t</i>


<b>Câu 49. </b> Biết
5


1


2 2 1


4 ln 2 ln 5


<i>x</i>


<i>I</i> <i>dx</i> <i>a</i> <i>b</i>



<i>x</i>


 


   , với <i>a b</i>, là các số nguyên. Tính <i>S</i>  <i>a b</i>.


<b>A.</b><i>S</i> 9. <b>B.</b><i>S</i>11. <b>C.</b><i>S</i> 5. <b>D.</b><i>S</i>  3.


<b>Câu 50. </b> nh t ch phân



6 2


4 2


3


4
1


4 3 2


d 3 4


1 8


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>a</i> <i>b c</i>


<i>x</i> 





   <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>




. ới <i>a</i>, <i>b</i>, <i>c</i> là các số nguyên.


Khi đó iểu thức 2 4


<i>a b</i> <i>c</i> có giá trị ằng


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Trang | 8
Website <b>HOC247</b> cung cấp một môi trường <b>học trực tuyến</b> sinh động, nhiều <b>tiện ích thơng minh</b>, nội
dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những <b>giáo viên nhiều năm kinh nghiệm, </b>
<b>giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm</b> đến từ các trường Đại học và các trường chuyên
danh tiếng.


<b>I.</b> <b>Luyện Thi Online</b>


- <b>Luyên thi ĐH, THPT QG:</b> Đội ngũ <b>GV Giỏi, Kinh nghiệm</b> từ các rường ĐH và HP danh tiếng


xây dựng các khóa <b>luyện thi THPTQG </b>các mơn: Tốn, Ngữ ăn, iếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và
Sinh Học.


- <b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: </b>Ơn thi <b>HSG lớp 9</b> và <b>luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán</b> các


trường <i>PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An</i> và các trường
Chuyên khác cùng <i>TS.Trần Nam Dũng, TS. Phạm Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn </i>


<i>Đức Tấn.</i>


<b>II.</b> <b>Khoá Học Nâng Cao và HSG </b>


- <b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp chương trình ốn Nâng Cao, ốn Chun dành cho các em HS


THCS lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành t ch học tập ở trường và đạt
điểm tốt ở các kỳ thi HSG.


- <b>Bồi dưỡng HSG Tốn:</b> Bồi dưỡng 5 phân mơn <b>Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học </b>và <b>Tổ Hợp</b>


dành cho học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: <i>TS. Lê Bá Khánh </i>
<i>Trình, TS. Trần Nam Dũng, TS. Phạm Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc </i>
<i>Bá Cẩn</i> cùng đơi HL đạt thành tích cao HSG Quốc Gia.


<b>III.</b> <b>Kênh học tập miễn phí</b>


- <b>HOC247 NET:</b> Website hoc miễn phí các bài học theo <b>chương trình SGK</b> từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả


các môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn ph , kho tư
liệu tham khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.


- <b>HOC247 TV:</b> Kênh <b>Youtube</b> cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ôn tập, sửa bài tập, sửa đề thi


miễn phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hố, Sinh- Sử - Địa, Ngữ ăn, in Học và
Tiếng Anh.


<i>Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai </i>



<i> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </i>



<i>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </i>


</div>

<!--links-->

×