Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.02 MB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trang | 1
1
5 2
0
1
<i>I</i>
<b>A. </b>
1
2
0
1
<i>I</i>
1
1
<i>I</i>
2
2 2
0
1
<i>I</i>
4 2
1
<i>I</i>
<b>Câu 2. </b> Tính tích phân
2
1
2 1
<i>I</i> <i>x x</i> <i>dx</i> bằng cách đặt <i>u x</i> 21, mệnh đề nào dưới đây đúng?
<b>A. </b>
0
2
<i>I</i> <i>udu . </i> <b>B. </b>
1
<i>I</i> <i>udu</i>. <b>C. </b>
0
<i>I</i> <i>udu</i>. <b>D. </b>
1
1
2
<i>I</i> <i>udu</i>.
<b>Câu 3. </b> Biến đổi
3
0
d
1 1
<i>x</i> thành
2
1
d
<i>f t</i> <i>t</i>, với <i>t</i> 1 <i>x</i> . Khi đó <i>f t</i> là hàm nào trong các hàm
số sau?
<b>A. </b> 2
2 2
<i>f t</i> <i>t</i> <i>t</i>. <b>B. </b> 2
<i>f t</i> <i>t</i> <i>t</i>. <b>C. </b> 2
<i>f t</i> <i>t</i> <i>t</i>. <b>D. </b> 2
2 2
<i>f t</i> <i>t</i> <i>t</i>.
<b>Câu 4. </b> Cho tích phân
3 2
2
<i>x</i> . Nếu đổi biến số
2 <sub>1</sub>
<i>x</i>
<i>t</i>
<i>x</i> thì:
<b>A. </b>
2
3 2
2
2
d
1
<i>t</i> <i>t</i>
<i>I</i>
<i>t</i> . <b>B. </b>
3 2
2
2
<i>t</i> . <b>C. </b>
2
3 2
2
2
d
1
<i>t</i> <i>t</i>
<i>I</i>
<i>t</i> . <b>D. </b>
3
2
2
d
1
<i>t t</i>
<i>I</i>
<i>t</i> .
<b>Câu 5. </b> Cho tích phân
<i>x</i> , khi đặt <i>t</i> 2<i>x</i>1 thì I sẽ trở thành?
<b>A. </b>
2
1
3
<i>I</i> <i>t</i> <i>dt</i>. <b>B. </b>
2
1
2 3
<i>I</i> <i>t</i> <i>dt</i>. <b>C. </b>
<i>I</i> <i>t</i> <i>dt</i>. <b>D. </b>
<b>Câu 6. </b> Tính tích phân
2
1
2 1
<i>I</i> <i>x x</i> <i>dx</i> bằng cách đặt <i>u x</i> 21, mệnh đề nào dưới đây đúng?
<b>A.</b>
0
2
<i>I</i> <i>udu . </i> <b>B. </b>
1
<i>I</i> <i>udu</i>. <b>C. </b>
0
<i>I</i> <i>udu</i>. <b>D. </b>
1
1
2
<i>I</i> <i>udu</i>.
<b>Câu 7. </b> Đổi biến số <i>x</i> 4 sin<i>t</i> của tích phân
8
2
0
16 d
<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i>, ta được:
<b>A. </b>
4
2
0
16 cos d
<i>I</i> <i>t t</i><b>. </b> <b>B. </b>
4
0
8 1 cos 2 d
<i>I</i> <i>t t</i><b>. </b> <b>C. </b>
4
2
0
16 sin d
<i>I</i> <i>t t</i><b>. </b> <b>D. </b>
4
0
8 1 cos 2 d
Trang | 2
<b>Câu 8. </b> Cho tích phân
1
2
0
d
4
<i>x</i>
<i>I</i>
<i>x</i>
. Nếu đổi biến số <i>x</i> 2 sin<i>t</i> thì:
<b>A. </b>
6
0
d
<i>I</i> <i>t</i>. <b>B. </b>
6
0
d
<i>I</i> <i>t t</i>. <b>C. </b>
6
0
<i>dt</i>
<i>I</i>
<i>t</i> . <b>D. </b>
3
0
d
<i>I</i> <i>t</i><b>. </b>
<b>Câu 9. </b> Cho tích phân
2 2
3
1
1
d
<i>x</i>
<i>I</i> <i>x</i>
<i>x</i> . Nếu đổi biến số
1
sin
<i>x</i>
<i>t</i> thì:
<b>A. </b>
4
2
2
cos d .
<i>I</i> <i>t t</i> <b>B. </b>
2
2
4
sin d .
<i>I</i> <i>t t</i> <b>C.</b>
2
2
4
cos d .
<i>I</i> <i>t t</i> <b>D. </b>
2
4
1
1 cos 2 d
2
<i>I</i> <i>t</i> <i>t</i>.
<b>Câu 10. </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
0
2 2
<i>x</i>
<i>f t dt</i> <i>x</i>
2
<i>f</i> . <b>C.</b>
<i>f</i> . <b>D.</b>
<i>f</i> .
<b>Câu 11. </b> Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
0
0
1
<i>x</i>
<i>t</i>
<i>dt</i>
<i>t</i>
<b>A.</b>
<b>Câu 12. </b> Cho <i> với m> 0. Tìm các giá trị của tham số m để </i> .
<b>A.</b> . <b>B.</b> . <b>C.</b> . <b>D.</b> .
<b>Câu 13. </b> Giả sử
3 5 3
2
0
2
.ln 2
1
<i>x</i> <i>x</i> <i>a</i>
<i>dx</i> <i>c</i>
<i>b</i>
<i>x</i>
<i>b</i> là phân số tối giản, <i>c</i> <b> ). Chọn khẳng định đúng </b>
trong các khẳng định sau:
<b>A. </b>a b c 18 <b>B. </b>ab2 c2 1 <b>C. a 3b 2c 10</b> <b>D. </b> 2
a 3b c 0
<b>Câu 14. </b> Giả sử
1
0 2 1
<i>xdx</i> <i>a</i>
<i>b</i>
<i>x</i>
<i>b</i><b> là phân số tối giản). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định </b>
sau:
<b>A. a</b> b 0 <b>B. </b>3ab2 12 <b>C. a 3b</b> 8 <b>D. </b> 2
a b 10
<b>Câu 15. </b> Tích phân
a
2
0
x
dx
ax
<b>A. </b>a 1
2
<sub> </sub>
<b>B. </b>
2
a
4
<b>C. </b>
1
a
2
<sub> </sub>
<b>D. </b>
2
a
4
1
0
,
2
<i>I</i>
<i>x</i> <i>m</i> <i>I</i> 1
1
0
4
<i>m</i> 1
4
<i>m</i> 1 1
Trang | 3
5
1
dx
I
x 3x 1
a ab 3b là:
<b>A. 4 </b> <b>B. 1 </b> <b>C. 0 </b> <b>D. 5 </b>
<b>Câu 17. </b> Cho
1
2
0
(x 1) d x
a b
x 2x 2
<sub></sub> <sub></sub>
<b>A. </b>5 <b>B. </b>1 <b>C. </b>2 <b>D. </b>3
<b>Câu 18. </b> Kết quả của tích phân
2
3
1
d
1
<i>x</i>
<i>I</i>
<i>x</i> <i>x</i>
có dạng <i>I</i> <i>a</i>ln 2 <i>b</i>ln 2 1 <i>c</i> với <i>a b c</i>, , . Khi đó
giá trị của <i>a</i> bằng:
<b>A. </b> 1
3
<i>a</i> . <b>B. </b> 1
3
<i>a</i> . <b>C. </b> 2
3
<i>a</i> . <b>D. </b> 2
3
<i>a</i> .
<b>Câu 19. </b> Cho tích phân
1
2
2
0
1
4
<i>c</i>
<i>x dx</i> <i>a</i>
<i>b</i>
<sub></sub> <sub></sub>
1 2
2
0
3
4
<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>x</i>
<b>A. </b><i>a b</i> 0. <b>B. </b><i>a b</i> 0. <b> C. 2</b><i>a</i>3<i>b</i>0. <b>D. .</b><i>a b</i>0.
<b>Câu 21. </b> Cho tích phân
4
0
1 7
ln
3
1 2 2 <i>x</i>1 <i>a</i> <i>b</i>
3
2
2
ln
1 3
<i>x</i> <i>b</i>
<i>dx</i> <i>a</i>
<i>x</i>
5
1
2 1 5
ln ln 4
3
2 3 2 1 1
<i>x</i>
<i>dx</i> <i>a b</i> <i>c</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
<b>A. 15</b> <i>a b c</i>. . 10<b>. B. 10</b> <i>a b c</i>. . 5. <b>C. </b> 5 <i>a b c</i>. . 0. <b>D. 0</b><i>a b c</i>. . 10.
<b>Câu 24. </b> Cho tích phân
1
2
0
2
1
3
<i>a</i> <i>b</i>
<i>x x</i> <i>dx</i>
2 3
2
5
1 5
ln
4
<i>dx</i> <i>a</i>
<i>b</i>
<i>x x</i>
Trang | 4
<b>A. </b>0 <i>S</i> 5. <b>B. </b>5 <i>S</i> 9. <b>C. </b>9 <i>S</i> 13. <b>D. 13</b> <i>S</i> 17.
<b>Câu 26. </b> Cho tích phân
6
2
3
ln
2
2 1 4 1
<i>dx</i>
<i>a b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 27. </b> Cho tích phân
1 3
2
0
2 1
1
<i>x</i> <i>a</i>
<i>dx</i>
<i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
2
0
16
15
2 2
<i>a</i>
<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>0 <i>a</i> 5. <b> B. </b>5 <i>a</i> 9. <b>C. </b>9 <i>a</i> 13. <b>D. 13</b> <i>a</i> 17.
<b>Câu 29. </b> Cho tích phân
0
599
3 1
540
<i>a</i>
<i>x x</i> <i>x</i> <i>dx</i>
<b>A. </b>0 <i>a</i> 5. <b> B. </b>5 <i>a</i> 9. <b>C. </b>9 <i>a</i> 13. <b>D. 13</b> <i>a</i> 17.
<b>Câu 30. </b> Cho tích phân
10
5
1
ln 2
2 1<i>dx</i> <i>a b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
3
1
3
ln 3
3 1 3
<i>x</i>
<i>dx</i> <i>a b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
4
2
7
1
ln
4
9
<i>b</i>
<i>dx</i> <i>a</i>
<i>x</i> <i>x</i>
4
0
4 1
ln
3
2 1 2
<i>x</i> <i>c</i>
<i>dx</i> <i>a b</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
<b>A. 0</b> <i>S</i> 5. <b>B. </b>5 <i>S</i> 9. <b>C. 9</b> <i>S</i> 13. <b>D. 13</b> <i>S</i> 17.
<b>Câu 34. </b> Cho tích phân
4
0
2 1
ln 2
1 2 1
<i>x</i>
<i>dx</i> <i>a b</i>
<sub> </sub>
Trang | 5
<b>Câu 35. </b> Cho tích phân
2
1
ln 2
1 1
<i>x</i>
<i>dx</i> <i>a b</i>
<i>x</i>
2
<i>a</i>
<i>b</i>
. <b>C. </b>2<i>a b</i> 0. <b>D. </b><i>a b</i>. 0.
<b>Câu 36. </b> Cho tích phân
1
0
2 1
3
3
3
<i>x</i> <i>b</i>
<i>dx</i> <i>a</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
7
2
1 4
ln
3
2 <i>x</i> 1<i>dx</i> <i>a b</i>
<b>A. </b> 10 <i>a b</i> 6. <b> B. </b> 6 <i>a b</i> 1. <b>C. </b> 1 <i>a b</i> 4. <b>D. </b>4 <i>a b</i> 10.
<b>Câu 38. </b> Cho tích phân
2 2
1
2
2 3
3
1
<i>a</i>
<i>dx</i>
2
<i>a</i> . Khi đó giá trị của <i>a thuộc khoảng nào sau đây? </i>
<b>A. </b>0 <i>a</i> 1. <b> B. 1</b> <i>a</i> 2. <b>C. </b>2 <i>a</i> 3. <b>D. </b>3 <i>a</i> 4.
<b>Câu 39. </b> Cho tích phân
1
0
ln 2
1
<i>x</i>
<i>dx</i> <i>a b</i>
<i>x</i>
<b>Câu 40. </b> Cho tích phân
1
15 8
0
2
1 <i>a</i>
<i>x</i> <i>x dx</i>
<i>b</i>
<b>Câu 41. </b> Cho tích phân
3 2
5 2
2
0
3
1
1 105
<i>x</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i>
<i>x</i> <i>c</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<b>A. 0</b> <i>S</i> 200. <b> B. 300</b> <i>S</i> 500. <b>C. </b>900 <i>S</i> 960. <b>D. 960</b> <i>S</i> 1000.
<b>Câu 42. </b> Cho tích phân
1
3 2
2
0
2 1 3
1 ln 2 ln
4 2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i> <i>a b</i> <i>c</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<b>A. </b> 3 <i>a b c</i>. . 0. <b> B. 0</b><i>a b c</i>. . 3. <b>C. 3</b><i>a b c</i>. . 5. <b>D. 5</b><i>a b c</i>. . 7.
<b>Câu 43. </b> Cho tích phân
1 2
0
3 2 4
3 1 ln
3 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i> <i>a b</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub>
Trang | 6
<b>Câu 44. </b> Cho tích phân
1
3
3 4
2
0
3
1 ln 2
2 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i> <i>a b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub> <sub></sub>
Trang | 7
<b>Website HOC247 cung cấp một môi trường học trực tuyến sinh động, nhiều tiện ích thơng minh, nội </b>
<b>dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những giáo viên nhiều năm kinh nghiệm, </b>
<b>giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm đến từ các trường Đại học và các trường chuyên </b>
danh tiếng.
<b>I. </b> <b>Luyện Thi Online</b>
- <b>Luyên thi ĐH, THPT QG: Đội ngũ GV Giỏi, Kinh nghiệm từ các Trường ĐH và THPT danh tiếng </b>
<b>xây dựng các khóa luyện thi THPTQG các mơn: Tốn, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và </b>
Sinh Học.
- <b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: Ơn thi HSG lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán các </b>
<i>trường PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An và các trường </i>
<i>Chuyên khác cùng TS.Trần Nam Dũng, TS. Phạm Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn </i>
<i>Đức Tấn. </i>
<b>II. </b> <b>Khoá Học Nâng Cao và HSG </b>
- <b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp chương trình Tốn Nâng Cao, Tốn Chun dành cho các em HS
THCS lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành tích học tập ở trường và đạt
điểm tốt ở các kỳ thi HSG.
- <b>Bồi dưỡng HSG Tốn: Bồi dưỡng 5 phân mơn Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học và Tổ Hợp </b>
<i>dành cho học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: TS. Lê Bá Khánh </i>
<i>Trình, TS. Trần Nam Dũng, TS. Phạm Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc </i>
<i>Bá Cẩn cùng đơi HLV đạt thành tích cao HSG Quốc Gia. </i>
<b>III. </b> <b>Kênh học tập miễn phí</b>
- <b>HOC247 NET: Website hoc miễn phí các bài học theo chương trình SGK từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả </b>
các môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho tư
liệu tham khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.
- <b>HOC247 TV: Kênh Youtube cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ôn tập, sửa bài tập, sửa đề thi </b>
<i> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </i>
<i>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </i>