Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

§ò kióm tra kscl häc sinh giái líp 4 n¡m häc 2009 2010 §ò kióm tra kscl häc sinh giái líp 4 n¡m häc 2009 2010 m«n to¸n thêi gian lµm bµi 75 phót a phçn tr¾c nghiöm mçi bµi tëp d​íi ®©y cã kìm c¸c c

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.45 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

§Ị kiĨm tra KSCL häc sinh giái lớp 4 - NĂM HọC 2009 - 2010


Môn Toán (Thời gian lµm bµi: 75 Phót)


A/ <b>Phần trắc nghiệm: Mỗi bài tập dới đây có kèm các câu trả lời A;B;C;D, là đáp số,</b>
<b>kết quả tính). Hãy chọn chữ cái đặt trớc câu trả lời đúng.</b>


<b>C©u 1. Số nào sau đây có chữ số 5 biểu thị giá trị là 50</b>


A. 45 238 B. 23 756 C. 12 465 D. 6 512
<b>C©u 2:</b> Số nào trong các số sau vừa chia hết cho 2 võa chia hÕt cho 5


A. 125 B. 23 874 C. 24 370 D. 43 574
<b>C©u 3.</b> Ph©n sè


48
36


đợc rút gọn thành phân số tối giản nào


A.
24
18


B.
24


3


C.
4


3


D.
8
6
<b>C©u 4:</b> 8 m2 <sub>5 cm</sub>2 <sub> = </sub>………<sub> . cm</sub>2 <sub> . Số cần điền vào chỗ chÊm lµ</sub>


A 850 B 8005 C 8500 D 805


<b>C©u 5 : </b>Tr¸i tim cđa em trung bình đập 75 nhịp trong một phút. Hỏi trái tim của
em đập 150 nhịp trong bao nhiêu giây?


A. 2 gi©y B. 120 gi©y C. 225 gi©y D. 75 giây
<b>câu 6: </b>tính diện tích hình chữ nhật cã kÝch thíc nh h×nh vÏ.<b> </b>


3
1


<b> m</b>
<b> A </b>


4
1


<b> m</b>2 <b><sub> B </sub></b>
2
5


<b> dm</b>2<b><sub> </sub></b>
4


3


<b>dm </b>
<b> C </b>


6
13


<b> dm</b>2 <b><sub> D </sub></b>
12
49


<b> m</b>2<b><sub> </sub></b>
<b>PhÇn II Tù luận. Học sinh làm các bài tập sau:</b>


<b>Bài 1</b> Tính b»ng c¸ch thn tiƯn
a/ <sub>9</sub>5 x 1<sub>4</sub> + <sub>9</sub>4 x <sub>12</sub>3


b/ 1002 x 2010 – 2009 x 1010 + 2010 x 1007


<b>Bài 2</b> Th viện trờng Tiểu học Thành Cơng nhận về 600 quyển vở trong đó số sách
tham khảo và truyện tranh bằng


5
1


tổng số sách th viện nhận về. Hỏi th viện đã nhận
bao nhiêu quyển sách tham khảo, bao nhiêu quyển truyện tranh? Biết số sách tham
khảo ít hơn số truyện tranh là 36 quyn.



<b>Bài 3: </b>Cho hình vẽ: A M B


PP Q



D N C


BiÕt AMND và PQCN là hình vuông, ABCD; MBCN; MBQP là hình chữ nhật. Biết
chu vi hình vuông AMND = 56 cm và diện tích hình vuông PQCN = 64 cm2<sub>.</sub>


a/ Tính diện tích hình chữ nhật MBQP và diện tích hình chữ nhật ABCD.
b/ Tính tổng chu vi các hình ch÷ nhËt ABCD; MBCN; MBQP


</div>

<!--links-->

×