Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

PPCT toan 6 nam hoc 20102011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.33 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

UBND TỈNH Hµ TÜnh <b>CỘNG HỊA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM</b>
<b>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO</b> <b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc</b>


<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH </b>


<b>MƠN TỐN 6</b>



<b>Cả năm: 37 tuần có 140 tiết ( Sè : 111 tiÕt- H×nh : 29 tiÕt )</b>
<b>Học kì I: 19 tuần có 72 tiết ( Sè : 57 tiÕt – H×nh : 15 tiÕt )</b>
<b>Học kì II: 18 tuần có 68 tiết ( Sè : 54 tiÕt – H×nh : 14 tiÕt )</b>


<b>I. Số cột kiểm tra</b>


<b>Học kì</b> <b>Kiểm tra</b>
<b>Miệng</b>


<b>Kiểm tra </b>
<b> 15 phút</b>


<b>Kiểm tra </b>
<b> 1 tiết</b>


<b>Kiểm tra</b>
<b>Học kì</b>


<b>I</b> 1 3 3 1


<b>II</b> 1 3 3 1


<b>II. Phân phối chương trình</b>


<b>SỐ HỌC ( 111 TIẾT)</b>




<b>Chương</b> <b>Mục</b> <b>Tiết</b>


<b>thứ</b>
<b>I.Ôn tập </b>


<b>và bổ túc </b>
<b>về số tự </b>
<b>nhiên</b>
(39 tiết)


§ 1. Tập hợp. Phần tử của tập hợp 1
§ 2. Tập hợp các số tự nhiên 2


§ 3. Ghi số tự nhiên 3


§ 4. Số phần tử của một tập hợp. Tập hợp con
Luyện tập


4
5
§ 5. Phép cộng và phép nhân


Luyện tập


6
7 - 8
§ 6. Phép trừ và phép chia


Luyện tập



9
10 - 11
§ 7. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ


thừa cùng cơ số
Luyện tập


12
13
§ 8. Chia hai luỹ thừa cùng cơ số 14
§ 9. Thứ tự thực hiện các phép tính. Ước lượng


kết quả phép tính
Luyện tập


15
16 - 17


<b>Kiểm tra 45 phút</b> <b>18</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

§ 10.Tính chất chia hết của một tổng 19
§ 11. Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5


Luyện tập


20
21
§ 12.Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9



Luyện tập


22
23


§ 13.Ước và bội 24


<b>II.Số </b>
<b>nguyên</b>
(29 tiết)


§ 14.Số nguyên tố.Hợp số. Bảng số nguyên tố
Luyện tập


25
26
§ 15.Phân tích một số ra thừa số ngun tố


Luyện tập


27
28
§ 16.Ước chung và bội chung


Luyên tập


29
30
§ 17.Ước chung lớn nhất



Luyện tập


31
32, 33
§ 18.Bội chung nhỏ nhất


Luyện tập


34
35, 36


Ơn tập chương I 37, 38


<b>Kiểm tra 45 phút </b> <b>39</b>


§ 1.Làm quen với số nguyên âm 40
§ 2.Tập hợp Z các số nguyên 41
§ 3.Thứ tự trong Z


Luyện tập


42
43
§ 4.Cộng hai số nguyên cùng dấu 44
§ 5.Cộng hai số nguyên khác dấu


Luyện tập


45
46


§ 6.Tính chất của phép cộng các số ngun


Luyện tập


47
48
§ 7.Phép trừ hai số nguyên 49


Luyện tập 50


§ 8.Quy tắc “ dấu ngoặc”
Luyện tập


51
52


<b>Ơn tập cuối học kì I</b> 53, 54


<b>Kiểm tra cuối học kì I ( cả số học và hình học)</b> 55, 56
Trả bài kiểm tra học kì I ( phần số học) 57
§ 9.Quy tắc chuyển vế ( 58 ) - Luyện tập 58-59
§ 10.Nhân hai số nguyên khác dấu 60
§ 11.Nhân hai số ngun cùng dấu


Luyện tập


61
62
§ 12.Tính chất của phép nhân



Luyện tập


63
64
§ 13.Bội và ước của số nguyên 65


<b>Ôn tập chương II</b> 66, 67


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Kiểm tra 45 phút ( chương II)</b> <b>68</b>
<b>III. Phân </b>


<b>số</b>


( 43 tiết)


§ 1.Mở rộng khái niệm phân số 69


§ 2.Phân số bằng nhau 70


§ 3.Tính chất cơ bản của phân số 71
§ 4. Rút gọn phân số


Luyện tập


72
73, 74
§ 5.Quy đồng mẫu nhiều phân số


Luyện tập



75
76


§ 6.So sánh phân số 77


§ 7.Phép cộng phân số
Luyên tập


78
79
§ 8.Tính chất cơ bản của phép cộng phân số


Luyện tập


80
81
§ 9.Phép trừ phân số


Luyện tập


82
83
§ 10.Phép nhân phân số 84
§ 11.Tính chất cơ bản của phép nhân phân số


Luyện tập


85
86
§ 12. Phép chia phân số



Luyện tập


87
88
§ 13. Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm


Luyện tập


89
90
Luyện tập các phép tính về phân số và số thập


phân


91
Luyện tập các phép tính về phân số và số thập


phân


92


<b>Kiểm tra 45 phút</b> <b>93</b>


§ 14. Tìm giá trị phân số của một số cho trước
Luyện tập


94
95, 96
§ 15.Tìm một số biết giá trị một phân số của nó



Luyện tập


97
98- 99
§ 16. Tìm tỉ số của hai số


Luyện tập


100
101
§ 17. Biểu đồ phần trăm


Luyện tập


102
103
Ôn tập chương III (Với sự trợ giúp của máy tính


cầm tay Casio)



104-105


<b>Ơn tập cuối năm</b> 106;107,


108
<b>Kiểm tra cuối năm ( số học và hình học)</b> 109,110
<b>Trả bài kiểm tra cuối học kì I (phần số học)</b> 111



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>HÌNH HỌC ( 29 TIẾT</b>

<b>)</b>


<b>Chương</b> <b>Mục</b> <b>Tiết</b>


<b>thứ</b>
<b>I. Đoạn </b>


<b>thẳng</b>
( 14 tiết)


§ 1. Điểm. Đường thẳng 1


§ 2. Ba điểm thẳng hàng 2
§ 3. Đường thẳng đi qua 2 điểm 3
§ 4. Thực hành trồng cây thẳng hàng 4
§ 5. Tia


Luyện tập


5
6


§ 6. Đoạn thẳng 7


§ 7. Độ dài đoạn thẳng 8


§ 8. Khi nào thì AM + MB = AB
Luyện tập


9


10
§ 9. Vẽ đoạn thẳng cho biết độ dài 11
§ 10. Trung điểm của đoạn thẳng 12


Ôn tập chương I 13


<b>Kiểm tra 45 phút </b> <b>14</b>


<b>II. Góc </b>
( 15 tiết)


Trả bài kiểm tra cuối học kì I ( phần hình học) 15


§ 11. Nửa mặt phẳng 16


§ 12. Góc 17


§ 13. Số đo góc 18


§ 14. Cộng số đo hai góc 19
§ 15. Vẽ góc cho biết số đo 20
§ 16. Tia phân giác của một góc


Luyện tập


21
22
§ 17. Thực hành: Đo góc trên mặt đất 23,24


§ 18. Đường trịn 25



§ 19. Tam giác 26


Ơn tập chương II ( Với sự trợ gíup của máy tính
cầm tay)


27
<b>Kiểm tra 45 phút ( chương II )</b> <b>28</b>


<b>Trả bài kiểm tra</b> 29


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×