Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (142.76 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Sở Giáo dục và đào tạo Thanh Hoỏ</b> <b>DANH SỏCH THớ SINH</b>
Kì thi nghề phổ thông <b>ĐƯợC CấP GIấY CHứNG NHậN NGHề PHổ THÔNG</b>
Khoỏ thi ngy 15 tháng 10 năm 2010 <b>Hội đồng thi: THCS Lơng Chí</b>
TT <sub>BD</sub>Số Họ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh HS trờng Điểm thi Xếp<sub>loại</sub> <sub>chứng nhận</sub>Số giấy Ghi<sub>chú</sub>
LT TH TB
1 <sub>001 Nguyễn Thị Hoài</sub> An 26-06-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 7.5 9.0 8.6 Khá <sub>01-LC/TG</sub>
2 <sub>002 Lê Trọng Hải</sub> Anh 16-02-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng ChÝ 8.0 10.0 9.5 Giái <sub>02-LC/TG</sub>
3 <sub>003 Ngun Hoµng</sub> Anh 15-02-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 7.5 8.0 7.9 Kh¸ 03-LC/TG
4 <sub>004 Ngun ThÕ</sub> <sub>Anh</sub> <sub>25-09-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> <sub>7.5</sub> <sub>9.0</sub> <sub>8.6</sub> Khá 04-LC/TG
5 <sub>005 Trơng Thị Vân</sub> <sub>Anh</sub> <sub>15-01-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> <sub>8.0 10.0 9.5</sub> Giỏi 05-LC/TG
6 <sub>006 Lê Quang</sub> <sub>Anh</sub> <sub>08-01-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> <sub>7.5</sub> <sub>9.0</sub> <sub>8.6</sub> Khá 06-LC/TG
7 <sub>007 Nguyễn Hoàng</sub> <sub>Anh</sub> <sub>20-08-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8.0 10.0 9.5 Giỏi 07-LC/TG
8 <sub>008 Đặng Hồ Vân</sub> <sub>Anh</sub> <sub>07-11-1996 Lâm Đồng</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8.0 10.0 9.5 Giỏi 08-LC/TG
9 <sub>009 Hà Lê Phơng</sub> <sub>Anh</sub> <sub>17-11-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.0 10.0 9.3 Giỏi 09-LC/TG
10 <sub>010 Hoàng Thị Vân</sub> Anh 07-10-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.5 10.0 9.6 Giái 10-LC/TG
11 <sub>011 Mai</sub> Anh 23-04-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 7.0 10.0 9.3 Giỏi 11-LC/TG
12 <sub>012 Nguyễn Trâm</sub> Anh 03-09-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 10.0 9.8 Giỏi 12-LC/TG
13 <sub>013 Trần Văn</sub> Bình 19-02-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 7.5 9.5 9.0 Giỏi 13-LC/TG
14 <sub>014 Nguyễn Thị</sub> <sub>Bình</sub> <sub>07-07-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> <sub>9.5</sub> <sub>9.0</sub> <sub>9.1</sub> Giỏi 14-LC/TG
15 <sub>015 Lê Gia</sub> <sub>Bảo</sub> <sub>15-07-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS L¬ng ChÝ</sub> <sub>6.0 10.0 9.0</sub> Giái 15-LC/TG
16 <sub>016 Bïi Thành</sub> <sub>Công</sub> <sub>10-09-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> <sub>8.5</sub> <sub>8.0</sub> <sub>8.1</sub> Khá 16-LC/TG
17 <sub>017 Lê Kim</sub> <sub>Chi</sub> <sub>25-04-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 9.0 9.0 Giỏi 17-LC/TG
18 <sub>018 Hà Minh</sub> <sub>Dơng</sub> <sub>09-06-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 10.0 9.8 Giỏi 18-LC/TG
19 <sub>019 Lê Minh Thuỳ</sub> <sub>Dơng</sub> <sub>10-11-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.5 8.0 7.9 Khá 19-LC/TG
20 <sub>020 Trần Xuân</sub> Duẩn 24-05-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.0 9.0 8.8 Khá 20-LC/TG
21 <sub>021 Vũ Khơng</sub> Duy 01-01-1996 Nam Ninh, Nam Hà THCS Lơng Chí 9.0 10.0 9.8 Giỏi 21-LC/TG
LT TH TB
26 026 Nguyễn Văn t 06-05-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.0 10.0 9.5 Giái 26-LC/TG
27 <sub>027 Lª Hồng</sub> <sub>Đăng</sub> <sub>01-01-1996</sub> <sub>TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.5 9.0 8.6 Khá 27-LC/TG
28 <sub>028 Nguyễn Ngọc</sub> <sub>Đức</sub> <sub>09-12-1996</sub> <sub>TÜnh Gia, Thanh Ho¸</sub> <sub>THCS L¬ng ChÝ</sub> 7.0 10.0 9.3 Giái 28-LC/TG
29 029 Trần Vn c 02-07-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.0 10.0 9.5 Giái 29-LC/TG
30 030 Nguyễn Văn Gi¸p 22-11-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 8.0 8.3 Kh¸ 30-LC/TG
31 031 Phạm Linh Giang 08-08-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 10.0 9.8 Giỏi 31-LC/TG
32 032 Nguyễn Thị Thu Hà 13-11-1996 TÜnh Gia, Thanh Ho¸ THCS L¬ng ChÝ 9.0 10.0 9.8 Giái 32-LC/TG
33 033 Nguyễn Minh Hng 21-11-1996 Thọ Xuân, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 9.0 9.0 Giái 33-LC/TG
34 034 Nguyễn Trung Hiếu 18-10-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.5 9.0 8.9 Khá 34-LC/TG
35 <sub>035 Nguyễn Thị Thu</sub> <sub>Ho i</sub><sub>à</sub> <sub>05-10-1996</sub> <sub>TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.5 9.0 9.1 Giỏi 35-LC/TG
36 <sub>036 Tô ình Lê</sub> <sub>Ho ng</sub><sub></sub> <sub>16-11-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8.0 10.0 9.5 Giỏi 36-LC/TG
37 037 Nguyễn Minh Ho ngà 03-11-1996 Liªn Bang Nga THCS Lơng Chí 9.5 9.0 9.1 Giỏi 37-LC/TG
38 <sub>038 Lê Huy</sub> <sub>Ho ng</sub><sub></sub> <sub>22-03-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 10.0 9.8 Giái 38-LC/TG
39 <sub>039 Phạm Minh</sub> <sub>Ho ng</sub><sub>à</sub> <sub>26-01-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.5 10.0 9.9 Giái 39-LC/TG
40 040 Phạm Quốc Huy 05-03-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 7.0 9.0 8.5 Khá 40-LC/TG
41 041 Lê Th Huyn 16-11-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS L¬ng ChÝ 9.0 9.0 9.0 Giái 41-LC/TG
42 042 Nguyễn Phng Huyn 19-06-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.0 10.0 9.5 Giỏi 42-LC/TG
43 <sub>043 Trần Thị</sub> Hơng 13-06-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 9.0 9.0 Giỏi 43-LC/TG
44 <sub>044 Lê Thị Mai</sub> <sub>Hơng</sub> <sub>13-12-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 9.0 9.0 Giỏi 44-LC/TG
45 <sub>045 Mạch Thọ</sub> <sub>Hởng</sub> <sub>05-01-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.0 10.0 9.3 Giỏi 45-LC/TG
46 <sub>046 Đào Quốc</sub> <sub>Khánh</sub> <sub>02-09-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 9.0 9.0 Giỏi 46-LC/TG
47 <sub>047 Nguyễn Văn</sub> Khải 12-05-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.5 8.0 8.4 Khá 47-LC/TG
55 <sub>055 Lê Thị Mỹ</sub> <sub>Linh</sub> <sub>10-11-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8.5 10.0 9.6 Giỏi 55-LC/TG
56 <sub>056 Nguyễn Thị Mỹ</sub> <sub>Linh</sub> <sub>15-10-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.0 9.0 8.5 Khá 56-LC/TG
57 <sub>057 Khơng Mỹ</sub> Linh 26-04-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 7.0 10.0 9.3 Giái 57-LC/TG
58 <sub>058 Lª ViƯt</sub> <sub>Linh</sub> <sub>11-02-1996</sub> <sub>TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.5 10.0 9.4 Giỏi 58-LC/TG
59 <sub>059 Nguyễn Văn</sub> <sub>Liệu</sub> <sub>02-01-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.0 10.0 9.3 Giỏi 59-LC/TG
60 <sub>060 Ngô Thị</sub> <sub>Loan</sub> <sub>23-08-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 10.0 9.8 Giỏi 60-LC/TG
61 <sub>061 Đỗ Xuân</sub> Long 10-10-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.0 9.0 8.8 Khá 61-LC/TG
62 <sub>062 Lê Khánh</sub> <sub>Ly</sub> <sub>08-10-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 10.0 9.8 Giỏi 62-LC/TG
63 <sub>063 Hoàng Thị</sub> <sub>Ly</sub> <sub>21-01-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 9.0 9.0 Giỏi 63-LC/TG
64 <sub>064 Nguyễn Thị Hơng</sub> <sub>Ly</sub> <sub>27-10-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8.5 10.0 9.6 Giái 64-LC/TG
65 <sub>065 L¹i Minh</sub> Lý 26-11-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 7.5 10.0 9.4 Giỏi 65-LC/TG
66 <sub>066 Ngun §øc Anh</sub> <sub>Minh</sub> <sub>24-11-1996</sub> <sub>TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.0 10.0 9.3 Giỏi 66-LC/TG
67 <sub>067 Lê Hoài</sub> <sub>Nam</sub> <sub>28-12-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng ChÝ</sub> 7.0 10.0 9.3 Giái 67-LC/TG
68 <sub>068 Ngun ThÞ Th</sub> <sub>Nga</sub> <sub>25-08-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.5 9.0 9.1 Giỏi 68-LC/TG
69 <sub>069 Hoàng Thị</sub> Ngân 18-07-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 7.5 10.0 9.4 Giỏi 69-LC/TG
70 <sub>070 Lê Thị</sub> <sub>Ngân</sub> <sub>01-02-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS L¬ng ChÝ</sub> 9.0 9.0 9.0 Giái 70-LC/TG
71 <sub>071 Ngun Thị</sub> <sub>Ngọc</sub> <sub>27-07-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 10.0 9.8 Giái 71-LC/TG
72 <sub>072 Lª TuÊn</sub> <sub>NghÜa</sub> <sub>20-07-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8.5 8.0 8.1 Khá 72-LC/TG
73 <sub>073 Nguyễn Hữu</sub> Nghĩa 25-08-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.0 10.0 9.5 Giỏi 73-LC/TG
74 <sub>074 Nguyễn Thị</sub> <sub>Nhung</sub> <sub>01-08-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8.0 10.0 9.5 Giỏi 74-LC/TG
75 <sub>075 Lê Hà</sub> <sub>Nhung</sub> <sub>11-09-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 9.0 9.0 Giái 75-LC/TG
LT TH TB
86 <sub>086 Ngun Hµ</sub> <sub>Quang</sub> <sub>17-04-1996</sub> <sub>TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 10 10 10 Giỏi 86-LC/TG
87 <sub>087 Nguyễn Nh</sub> <sub>Quỳnh</sub> <sub>08-09-1996</sub> <sub>Bỉm Sơn, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 10 9,0 9,3 Giỏi 87-LC/TG
88 <sub>088 Lê Thị</sub> Quỳnh 18-07-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9,0 10 9,8 Giái 88-LC/TG
89 <sub>089 Mai Thanh</sub> <sub>S¬n</sub> <sub>01-11-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 10 10 10 Giái 89-LC/TG
90 <sub>090 Ngun Huy</sub> <sub>S¬n</sub> <sub>20-07-1996</sub> <sub>TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 10 10 10 Giỏi 90-LC/TG
91 <sub>091 Nguyễn Hoàng</sub> <sub>Th</sub> <sub>26-03-1996</sub> <sub>Triệu Sơn, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng ChÝ</sub> 9,0 10 9,8 Giái 91-LC/TG
92 <sub>092 Vị La</sub> Thµnh 23-10-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9,0 9,0 9,0 Giỏi 92-LC/TG
93 <sub>093 Trần Thu</sub> <sub>Thảo</sub> <sub>19-09-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9,5 9,0 9,1 Giỏi 93-LC/TG
94 <sub>094 Lê Thị</sub> <sub>Thảo</sub> <sub>27-06-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9,0 10 9,8 Giỏi 94-LC/TG
95 <sub>095 Ngô Thị Phơng</sub> <sub>Thảo</sub> <sub>10-05-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9,5 10 9,9 Giỏi 95-LC/TG
96 <sub>096 Phạm Thị Phơng</sub> Thảo 10-06-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9,5 10 9,9 Giái 96-LC/TG
97 <sub>097 Ngun ThÕ</sub> <sub>Th¾ng</sub> <sub>15-02-1996</sub> <sub>TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9,0 8,0 8,3 Khá 97-LC/TG
98 <sub>098 Lê Văn</sub> <sub>Thắng</sub> <sub>01-02-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8,0 8,0 8,0 Khá 98-LC/TG
99 <sub>099 Lê Thị Thanh</sub> <sub>Tâm</sub> <sub>21-12-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9,0 9,0 9,0 Giỏi 99-LC/TG
100 100 Trần Thị Tâm 27-07-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9,5 10 9,9 Giái 100-LC/TG
101 101 Mai Cao Thanh 02-08-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.5 10.0 9.6 Giỏi 101-LC/TG
102 102 Hoàng Thị Hà Thanh 01-02-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 10.0 9.8 Giỏi 102-LC/TG
103 103 Lê Văn Thao 14-04-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 6.5 9.0 8.4 Khá 103-LC/TG
TT <sub>BD</sub>Số Họ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh HS trờng Điểm thi Xếp<sub>loại</sub> <sub>chứng nhận</sub>Số giấy Ghi<sub>chú</sub>
LT TH TB
117 117 Nguyễn Văn Trờng 30-04-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 10.0 9.8 Giỏi 117-LC/TG
118 118 Lê Thị Trang 24-02-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 10.0 9.8 Giỏi 118-LC/TG
119 119 Trần Thuý Trinh 01-11-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 10.0 10.0 10.0 Giái 119-LC/TG
120 120 L¬ng Minh Trung 27-12-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.5 10.0 9.9 Giỏi 120-LC/TG
121 121 Lê Ngọc Tuấn 24-09-1996 Hoằng Hóa, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 10.0 10.0 10.0 Giỏi 121-LC/TG
122 122 Lê Thị Thu Uyên 13-10-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng ChÝ 10.0 9.0 9.3 Giái 122-LC/TG
123 123 Ngun ThÞ Thu Uyên 11-04-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.5 10.0 9.9 Giỏi 123-LC/TG
124 124 Phạm Thị Uyên 17-04-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 10.0 9.8 Giỏi 124-LC/TG
125 125 Nguyễn Văn Việt 31-01-1996 Triệu Sơn, Thanh Hoá THCS L¬ng ChÝ 8.0 10.0 9.5 Giái 125-LC/TG
Tổng cộng hội đồng có 125 Học sinh
đợc cấp Giấy chứng nhận nghề PT.
Trong đó: + Loại giỏi 102 HS.
+ Loại khá: 23 HS
+ Loại TBình: 0 HS
Ngày tháng 10 năm 2010
<b>Chủ tịch hội đồng chấm thi</b>
(KÝ, ghi râ hä tªn)
<b>Cán bộ Sở GD&ĐT kiểm tra</b>
Xác nhận trong danh sách này có…..HS
đợc cấp giấy chng nhn ngh ph thụng.
Bng ch:...
Trong ú:
Loại giỏi:Loại khá:Loại TBình...
(KÝ, ghi râ hä tªn)
Ngày…..tháng …....năm 2010
<b>Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo</b>