Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Ket qua thi nghe PT nam 2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (142.76 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Sở Giáo dục và đào tạo Thanh Hoỏ</b> <b>DANH SỏCH THớ SINH</b>


Kì thi nghề phổ thông <b>ĐƯợC CấP GIấY CHứNG NHậN NGHề PHổ THÔNG</b>


Khoỏ thi ngy 15 tháng 10 năm 2010 <b>Hội đồng thi: THCS Lơng Chí</b>


TT <sub>BD</sub>Số Họ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh HS trờng Điểm thi Xếp<sub>loại</sub> <sub>chứng nhận</sub>Số giấy Ghi<sub>chú</sub>


LT TH TB


1 <sub>001 Nguyễn Thị Hoài</sub> An 26-06-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 7.5 9.0 8.6 Khá <sub>01-LC/TG</sub>
2 <sub>002 Lê Trọng Hải</sub> Anh 16-02-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng ChÝ 8.0 10.0 9.5 Giái <sub>02-LC/TG</sub>
3 <sub>003 Ngun Hoµng</sub> Anh 15-02-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 7.5 8.0 7.9 Kh¸ 03-LC/TG
4 <sub>004 Ngun ThÕ</sub> <sub>Anh</sub> <sub>25-09-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> <sub>7.5</sub> <sub>9.0</sub> <sub>8.6</sub> Khá 04-LC/TG
5 <sub>005 Trơng Thị Vân</sub> <sub>Anh</sub> <sub>15-01-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> <sub>8.0 10.0 9.5</sub> Giỏi 05-LC/TG
6 <sub>006 Lê Quang</sub> <sub>Anh</sub> <sub>08-01-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> <sub>7.5</sub> <sub>9.0</sub> <sub>8.6</sub> Khá 06-LC/TG
7 <sub>007 Nguyễn Hoàng</sub> <sub>Anh</sub> <sub>20-08-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8.0 10.0 9.5 Giỏi 07-LC/TG
8 <sub>008 Đặng Hồ Vân</sub> <sub>Anh</sub> <sub>07-11-1996 Lâm Đồng</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8.0 10.0 9.5 Giỏi 08-LC/TG
9 <sub>009 Hà Lê Phơng</sub> <sub>Anh</sub> <sub>17-11-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.0 10.0 9.3 Giỏi 09-LC/TG
10 <sub>010 Hoàng Thị Vân</sub> Anh 07-10-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.5 10.0 9.6 Giái 10-LC/TG
11 <sub>011 Mai</sub> Anh 23-04-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 7.0 10.0 9.3 Giỏi 11-LC/TG
12 <sub>012 Nguyễn Trâm</sub> Anh 03-09-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 10.0 9.8 Giỏi 12-LC/TG
13 <sub>013 Trần Văn</sub> Bình 19-02-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 7.5 9.5 9.0 Giỏi 13-LC/TG
14 <sub>014 Nguyễn Thị</sub> <sub>Bình</sub> <sub>07-07-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> <sub>9.5</sub> <sub>9.0</sub> <sub>9.1</sub> Giỏi 14-LC/TG
15 <sub>015 Lê Gia</sub> <sub>Bảo</sub> <sub>15-07-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS L¬ng ChÝ</sub> <sub>6.0 10.0 9.0</sub> Giái 15-LC/TG
16 <sub>016 Bïi Thành</sub> <sub>Công</sub> <sub>10-09-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> <sub>8.5</sub> <sub>8.0</sub> <sub>8.1</sub> Khá 16-LC/TG
17 <sub>017 Lê Kim</sub> <sub>Chi</sub> <sub>25-04-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 9.0 9.0 Giỏi 17-LC/TG
18 <sub>018 Hà Minh</sub> <sub>Dơng</sub> <sub>09-06-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 10.0 9.8 Giỏi 18-LC/TG
19 <sub>019 Lê Minh Thuỳ</sub> <sub>Dơng</sub> <sub>10-11-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.5 8.0 7.9 Khá 19-LC/TG
20 <sub>020 Trần Xuân</sub> Duẩn 24-05-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.0 9.0 8.8 Khá 20-LC/TG
21 <sub>021 Vũ Khơng</sub> Duy 01-01-1996 Nam Ninh, Nam Hà THCS Lơng Chí 9.0 10.0 9.8 Giỏi 21-LC/TG


22 <sub>022 Nguyễn Văn</sub> Duy 10-08-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS L¬ng ChÝ 8.0 10.0 9.5 Giái 22-LC/TG
23 <sub>023 Lý Khánh</sub> Duy 07-07-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.5 9.0 9.1 Giỏi 23-LC/TG
24 <sub>024 Lê Thành</sub> <sub>Đạt</sub> <sub>20-11-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> <sub>9.0 10.0 9.8</sub> Giỏi 24-LC/TG
25 <sub>025 Mai Tiến</sub> <sub>Đạt</sub> <sub>11-09-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> <sub>8.5 10.0 9.6</sub> Giỏi 25-LC/TG
TT Số


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

LT TH TB


26 026 Nguyễn Văn t 06-05-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.0 10.0 9.5 Giái 26-LC/TG
27 <sub>027 Lª Hồng</sub> <sub>Đăng</sub> <sub>01-01-1996</sub> <sub>TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.5 9.0 8.6 Khá 27-LC/TG
28 <sub>028 Nguyễn Ngọc</sub> <sub>Đức</sub> <sub>09-12-1996</sub> <sub>TÜnh Gia, Thanh Ho¸</sub> <sub>THCS L¬ng ChÝ</sub> 7.0 10.0 9.3 Giái 28-LC/TG
29 029 Trần Vn c 02-07-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.0 10.0 9.5 Giái 29-LC/TG
30 030 Nguyễn Văn Gi¸p 22-11-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 8.0 8.3 Kh¸ 30-LC/TG
31 031 Phạm Linh Giang 08-08-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 10.0 9.8 Giỏi 31-LC/TG
32 032 Nguyễn Thị Thu Hà 13-11-1996 TÜnh Gia, Thanh Ho¸ THCS L¬ng ChÝ 9.0 10.0 9.8 Giái 32-LC/TG
33 033 Nguyễn Minh Hng 21-11-1996 Thọ Xuân, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 9.0 9.0 Giái 33-LC/TG
34 034 Nguyễn Trung Hiếu 18-10-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.5 9.0 8.9 Khá 34-LC/TG
35 <sub>035 Nguyễn Thị Thu</sub> <sub>Ho i</sub><sub>à</sub> <sub>05-10-1996</sub> <sub>TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.5 9.0 9.1 Giỏi 35-LC/TG
36 <sub>036 Tô ình Lê</sub> <sub>Ho ng</sub><sub></sub> <sub>16-11-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8.0 10.0 9.5 Giỏi 36-LC/TG
37 037 Nguyễn Minh Ho ngà 03-11-1996 Liªn Bang Nga THCS Lơng Chí 9.5 9.0 9.1 Giỏi 37-LC/TG
38 <sub>038 Lê Huy</sub> <sub>Ho ng</sub><sub></sub> <sub>22-03-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 10.0 9.8 Giái 38-LC/TG
39 <sub>039 Phạm Minh</sub> <sub>Ho ng</sub><sub>à</sub> <sub>26-01-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.5 10.0 9.9 Giái 39-LC/TG
40 040 Phạm Quốc Huy 05-03-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 7.0 9.0 8.5 Khá 40-LC/TG
41 041 Lê Th Huyn 16-11-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS L¬ng ChÝ 9.0 9.0 9.0 Giái 41-LC/TG
42 042 Nguyễn Phng Huyn 19-06-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.0 10.0 9.5 Giỏi 42-LC/TG
43 <sub>043 Trần Thị</sub> Hơng 13-06-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 9.0 9.0 Giỏi 43-LC/TG
44 <sub>044 Lê Thị Mai</sub> <sub>Hơng</sub> <sub>13-12-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 9.0 9.0 Giỏi 44-LC/TG
45 <sub>045 Mạch Thọ</sub> <sub>Hởng</sub> <sub>05-01-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.0 10.0 9.3 Giỏi 45-LC/TG
46 <sub>046 Đào Quốc</sub> <sub>Khánh</sub> <sub>02-09-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 9.0 9.0 Giỏi 46-LC/TG
47 <sub>047 Nguyễn Văn</sub> Khải 12-05-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.5 8.0 8.4 Khá 47-LC/TG


48 <sub>048 Nguyễn Ngọc</sub> <sub>Khiêm</sub> <sub>20-02-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS L¬ng ChÝ</sub> 8.5 10.0 9.6 Giái 48-LC/TG
49 <sub>049 Hå Hoàng</sub> <sub>Kim</sub> <sub>01-11-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.5 10.0 9.9 Giái 49-LC/TG
50 <sub>050 NguyÔn Hång</sub> <sub>Kú</sub> <sub>21-09-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 9.0 9.0 Giái 50-LC/TG
51 <sub>051 Vị ThÞ</sub> Lan 05-06-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.5 8.0 8.1 Khá 51-LC/TG
52 <sub>052 Hoàng Văn</sub> <sub>Lâm</sub> <sub>25-01-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8.0 10.0 9.5 Giỏi 52-LC/TG
53 <sub>053 Đỗ Mỹ</sub> <sub>Linh</sub> <sub>19-05-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.0 9.0 8.5 Khá 53-LC/TG
54 <sub>054 Lê Nhật</sub> <sub>Linh</sub> <sub>11-09-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.0 8.0 7.8 Khá 54-LC/TG
TT <sub>BD</sub>Số Họ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh HS trờng Điểm thi Xếp<sub>loại</sub> <sub>chứng nhận</sub>Số giấy Ghi<sub>chú</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

55 <sub>055 Lê Thị Mỹ</sub> <sub>Linh</sub> <sub>10-11-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8.5 10.0 9.6 Giỏi 55-LC/TG
56 <sub>056 Nguyễn Thị Mỹ</sub> <sub>Linh</sub> <sub>15-10-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.0 9.0 8.5 Khá 56-LC/TG
57 <sub>057 Khơng Mỹ</sub> Linh 26-04-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 7.0 10.0 9.3 Giái 57-LC/TG
58 <sub>058 Lª ViƯt</sub> <sub>Linh</sub> <sub>11-02-1996</sub> <sub>TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.5 10.0 9.4 Giỏi 58-LC/TG
59 <sub>059 Nguyễn Văn</sub> <sub>Liệu</sub> <sub>02-01-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.0 10.0 9.3 Giỏi 59-LC/TG
60 <sub>060 Ngô Thị</sub> <sub>Loan</sub> <sub>23-08-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 10.0 9.8 Giỏi 60-LC/TG
61 <sub>061 Đỗ Xuân</sub> Long 10-10-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.0 9.0 8.8 Khá 61-LC/TG
62 <sub>062 Lê Khánh</sub> <sub>Ly</sub> <sub>08-10-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 10.0 9.8 Giỏi 62-LC/TG
63 <sub>063 Hoàng Thị</sub> <sub>Ly</sub> <sub>21-01-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 9.0 9.0 Giỏi 63-LC/TG
64 <sub>064 Nguyễn Thị Hơng</sub> <sub>Ly</sub> <sub>27-10-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8.5 10.0 9.6 Giái 64-LC/TG
65 <sub>065 L¹i Minh</sub> Lý 26-11-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 7.5 10.0 9.4 Giỏi 65-LC/TG
66 <sub>066 Ngun §øc Anh</sub> <sub>Minh</sub> <sub>24-11-1996</sub> <sub>TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 7.0 10.0 9.3 Giỏi 66-LC/TG
67 <sub>067 Lê Hoài</sub> <sub>Nam</sub> <sub>28-12-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng ChÝ</sub> 7.0 10.0 9.3 Giái 67-LC/TG
68 <sub>068 Ngun ThÞ Th</sub> <sub>Nga</sub> <sub>25-08-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.5 9.0 9.1 Giỏi 68-LC/TG
69 <sub>069 Hoàng Thị</sub> Ngân 18-07-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 7.5 10.0 9.4 Giỏi 69-LC/TG
70 <sub>070 Lê Thị</sub> <sub>Ngân</sub> <sub>01-02-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS L¬ng ChÝ</sub> 9.0 9.0 9.0 Giái 70-LC/TG
71 <sub>071 Ngun Thị</sub> <sub>Ngọc</sub> <sub>27-07-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 10.0 9.8 Giái 71-LC/TG
72 <sub>072 Lª TuÊn</sub> <sub>NghÜa</sub> <sub>20-07-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8.5 8.0 8.1 Khá 72-LC/TG
73 <sub>073 Nguyễn Hữu</sub> Nghĩa 25-08-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.0 10.0 9.5 Giỏi 73-LC/TG
74 <sub>074 Nguyễn Thị</sub> <sub>Nhung</sub> <sub>01-08-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8.0 10.0 9.5 Giỏi 74-LC/TG
75 <sub>075 Lê Hà</sub> <sub>Nhung</sub> <sub>11-09-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9.0 9.0 9.0 Giái 75-LC/TG


76 <sub>076 NguyÔn Hång</sub> <sub>Nhung</sub> <sub>10- 08-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9,0 10 9,8 Giỏi 76-LC/TG
77 <sub>077 Nguyễn Văn</sub> Phong 17-09-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8,0 8,0 8,0 Khá 77-LC/TG
78 <sub>078 Vũ Hồng</sub> <sub>Phong</sub> <sub>10-12-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9,0 9,0 9,0 Giái 78-LC/TG
79 <sub>079 NguyÔn Träng</sub> <sub>Phong</sub> <sub>20-11-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 10 9,0 9,3 Giỏi 79-LC/TG
80 <sub>080 Phạm Thị Tri</sub> <sub>Phơng</sub> <sub>12-11-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9,5 9,0 9,1 Giỏi 80-LC/TG
81 <sub>081 Dơng Hà</sub> Phơng 19-08-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 10 9,0 9,3 Giỏi 81-LC/TG
82 <sub>082 Đặng Hà</sub> <sub>Phơng</sub> <sub>14-02-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9,0 9,0 9,0 Giái 82-LC/TG
83 <sub>083 Ngun Thu</sub> <sub>Ph¬ng</sub> <sub>19-12-1996</sub> <sub>TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8,0 10 9,5 Giỏi 83-LC/TG
TT <sub>BD</sub>Số Họ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh HS trờng Điểm thi Xếp<sub>loại</sub> <sub>chứng nhận</sub>Số giấy Ghi<sub>chú</sub>


LT TH TB


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

86 <sub>086 Ngun Hµ</sub> <sub>Quang</sub> <sub>17-04-1996</sub> <sub>TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 10 10 10 Giỏi 86-LC/TG
87 <sub>087 Nguyễn Nh</sub> <sub>Quỳnh</sub> <sub>08-09-1996</sub> <sub>Bỉm Sơn, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 10 9,0 9,3 Giỏi 87-LC/TG
88 <sub>088 Lê Thị</sub> Quỳnh 18-07-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9,0 10 9,8 Giái 88-LC/TG
89 <sub>089 Mai Thanh</sub> <sub>S¬n</sub> <sub>01-11-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 10 10 10 Giái 89-LC/TG
90 <sub>090 Ngun Huy</sub> <sub>S¬n</sub> <sub>20-07-1996</sub> <sub>TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 10 10 10 Giỏi 90-LC/TG
91 <sub>091 Nguyễn Hoàng</sub> <sub>Th</sub> <sub>26-03-1996</sub> <sub>Triệu Sơn, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng ChÝ</sub> 9,0 10 9,8 Giái 91-LC/TG
92 <sub>092 Vị La</sub> Thµnh 23-10-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9,0 9,0 9,0 Giỏi 92-LC/TG
93 <sub>093 Trần Thu</sub> <sub>Thảo</sub> <sub>19-09-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9,5 9,0 9,1 Giỏi 93-LC/TG
94 <sub>094 Lê Thị</sub> <sub>Thảo</sub> <sub>27-06-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9,0 10 9,8 Giỏi 94-LC/TG
95 <sub>095 Ngô Thị Phơng</sub> <sub>Thảo</sub> <sub>10-05-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9,5 10 9,9 Giỏi 95-LC/TG
96 <sub>096 Phạm Thị Phơng</sub> Thảo 10-06-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9,5 10 9,9 Giái 96-LC/TG
97 <sub>097 Ngun ThÕ</sub> <sub>Th¾ng</sub> <sub>15-02-1996</sub> <sub>TÜnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9,0 8,0 8,3 Khá 97-LC/TG
98 <sub>098 Lê Văn</sub> <sub>Thắng</sub> <sub>01-02-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 8,0 8,0 8,0 Khá 98-LC/TG
99 <sub>099 Lê Thị Thanh</sub> <sub>Tâm</sub> <sub>21-12-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 9,0 9,0 9,0 Giỏi 99-LC/TG
100 100 Trần Thị Tâm 27-07-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9,5 10 9,9 Giái 100-LC/TG
101 101 Mai Cao Thanh 02-08-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.5 10.0 9.6 Giỏi 101-LC/TG
102 102 Hoàng Thị Hà Thanh 01-02-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 10.0 9.8 Giỏi 102-LC/TG
103 103 Lê Văn Thao 14-04-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 6.5 9.0 8.4 Khá 103-LC/TG


104 104 Trần Thị Bảo Thoa 11-11-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 5.0 9.0 8.0 Khá 104-LC/TG
105 105 Đỗ Văn Thông 10-03-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.0 10.0 9.5 Giỏi 105-LC/TG
106 106 Đỗ Xuân Thông 03-03-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 8.0 10.0 9.5 Giỏi 106-LC/TG
107 107 Trần Thị Thu 17-04-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 10.0 9.8 Giỏi 107-LC/TG
108 108 Nguyễn Thị Hoài Thu 17-06-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 10.0 9.8 Giỏi 108-LC/TG
109 109 Trần Đức Thụ 23-11-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 9.0 9.0 Giỏi 109-LC/TG
110 110 Trần Thị Mạnh Thuỳ 05-07-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 10.0 9.8 Giỏi 110-LC/TG
111 <sub>111 Lê Thị</sub> <sub>Thuỷ</sub> <sub>04-03-1996</sub> <sub>Tĩnh Gia, Thanh Hoá</sub> <sub>THCS Lơng Chí</sub> 10.0 9.0 9.3 Giỏi 111-LC/TG
112 112 Lê Thị Thuỷ 08-02-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.5 9.0 9.1 Giỏi 112-LC/TG


TT <sub>BD</sub>Số Họ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh HS trờng Điểm thi Xếp<sub>loại</sub> <sub>chứng nhận</sub>Số giấy Ghi<sub>chú</sub>


LT TH TB


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

117 117 Nguyễn Văn Trờng 30-04-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 10.0 9.8 Giỏi 117-LC/TG
118 118 Lê Thị Trang 24-02-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 10.0 9.8 Giỏi 118-LC/TG
119 119 Trần Thuý Trinh 01-11-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 10.0 10.0 10.0 Giái 119-LC/TG
120 120 L¬ng Minh Trung 27-12-1996 TÜnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.5 10.0 9.9 Giỏi 120-LC/TG
121 121 Lê Ngọc Tuấn 24-09-1996 Hoằng Hóa, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 10.0 10.0 10.0 Giỏi 121-LC/TG
122 122 Lê Thị Thu Uyên 13-10-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng ChÝ 10.0 9.0 9.3 Giái 122-LC/TG
123 123 Ngun ThÞ Thu Uyên 11-04-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.5 10.0 9.9 Giỏi 123-LC/TG
124 124 Phạm Thị Uyên 17-04-1996 Tĩnh Gia, Thanh Hoá THCS Lơng Chí 9.0 10.0 9.8 Giỏi 124-LC/TG
125 125 Nguyễn Văn Việt 31-01-1996 Triệu Sơn, Thanh Hoá THCS L¬ng ChÝ 8.0 10.0 9.5 Giái 125-LC/TG


Tổng cộng hội đồng có 125 Học sinh
đợc cấp Giấy chứng nhận nghề PT.
Trong đó: + Loại giỏi 102 HS.
+ Loại khá: 23 HS
+ Loại TBình: 0 HS



Ngày tháng 10 năm 2010
<b>Chủ tịch hội đồng chấm thi</b>


(KÝ, ghi râ hä tªn)


<b>Cán bộ Sở GD&ĐT kiểm tra</b>
Xác nhận trong danh sách này có…..HS
đợc cấp giấy chng nhn ngh ph thụng.
Bng ch:...


Trong ú:


Loại giỏi:Loại khá:Loại TBình...
(KÝ, ghi râ hä tªn)


Ngày…..tháng …....năm 2010
<b>Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×