Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (490.18 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Môn thi:
Lớp học:
Ngày thi: Niên học: 2017 - 2018
<b>TK 1</b> <b>TK 2</b> <b>TH</b>
115027521Tô Nguyễn Bảo DHCNTT11A 6 2 5 8
215067741Võ Nguyên Bình DHCNTT11A 9.5 5 5 8.5
314057011Nguyễn Tấn Cường DHHTTT10A 3 3 4.5 7
415022841Nguyễn Văn Trường Duy DHCNTT11A
515037951Huỳnh Đặng Chí Dũng DHHTTT11A 7.5 3 5 3
615064061Trịnh Hải Dương DHKHMT11A 6 0 0 7.5
715037621Trần Mẫn Đạt DHKHMT11A 9 8 8 9
815097981Nguyễn Hải Đăng DHHTTT11A 6.5 6 7.5 6
915083561Lê Hồng Nhu Em DHKTPM11A 10 10 8.5 7
1015027731Đặng Châu Giang DHHTTT11A 6.5 9 5 8
1115059601K' Giang DHHTTT11A 8 3 3.5 4
1214015411Bùi Thị Hiền DHHTTT10A 9.5 8.5 8 8
1314071771Kinh Thành Hiếu DHHTTT10B 6.5 4.5 8 8
1415061771Nguyễn Thành Hiếu DHHTTT11A 6.5 6 7 7
1515091461Lê Văn Hoan DHKTPM11A 10 9.5 7.5 9
1615099361Nguyễn Thị Hoài DHKHMT11A 5 8 6.5 6.5
1715088661Nguyễn Hữu Hưng DHHTTT11A 10 9 8.5 9
1814061341Trần Quang Khải DHHTTT10A
1915025721Voòng Ngọc Liên DHHTTT11A 7.5 10 5 7.5
2015039441Lê Thùy Linh DHKHMT11A 8 3 5 3
2115067291Lê Văn Linh DHHTTT11A 7 8.5 6 7
2215034861Huỳnh Lê Minh DHHTTT11A 9 5.5 7 8.5
2315037041Trương Văn Minh DHCNTT11A 4 7 0 0
2415057651Phạm Đình Nam DHKTPM11A 9 9.5 7 8.5
2515073041Nguyễn Thị Kim Ngân DHHTTT11A 7.5 9 8 7.5
2615078371Dương Trọng Nghĩa DHCNTT11A 4 8.5 8.5 5
2715057601Phạm Long Nguyên DHKTPM11A 8.5 10 6 8
2815065181Võ Phúc Nguyên DHHTTT11A 9 3 3 6
<b>Giữa </b>
<b>kỳ</b>
Số TC: 3
Học kỳ: 1
Phòng:
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
210142503 - DHKHMT11A
23/11/2017
<b>Mã </b>
<b>số</b>
<b>STT</b> <b>Họ đệm</b> <b>Điểm GK / TH</b>
<b>S</b>
<b>ố </b>
<b>t</b>
<b>Tên</b>
Ngày 23/11/2017
<b>Lớp học</b> <b>Ghi chú</b>
<b>BỘ CÔNG THƯƠNG</b>
<b>TK 1</b> <b>TK 2</b> <b>TH</b>
<b>Giữa </b>
<b>kỳ</b>
<b>Mã </b>
<b>số</b>
<b>STT</b> <b>Họ đệm</b> <b>Điểm GK / TH</b>
<b>S</b>
<b>ố </b>
<b>t</b>
<b>Tên</b> <b>Lớp học</b> <b>Ghi chú</b>
2915090251Nguyễn Thành Ngữ DHHTTT11A 8 8 8.5 9
3015090261Lê Thanh Nhả DHHTTT11A 10 9.5 7.5 9
3115087901Vũ Đức Duy Nhân DHHTTT11A 7.5 6.5 6 8
3215057561Đoàn Phúc Nhất DHKTPM11A 9 9 7 8.5
3314060711Nguyễn Minh Nhựt DHKTPM10A 10 9.5 7.5 9
3415069841Nguyễn Văn Ninh DHKTPM11A 10 8 6.5 7
3514055701Trương Hồng Phong DHHTTT10B 7 5.5 7.5 7.5
3614051411Đoàn Quang Phú DHHTTT10B 8 3 5.5 8
3715033341Trần Phong Phú DHCNTT11A 4 3 3.5 3
3815070131Nguyễn Hoài Phúc DHKTPM11A 10 10 9 9
3915083451Trần Phương DHHTTT11A 10 8.5 7 9
4015049771Trần Văn Phước DHCNTT11A 8 7 5 5
4115042241Nguyễn Đình Qui DHKTPM11A 8.5 9 7.5 8
4215077631Phạm Thị Ngọc Quỳnh DHHTTT11A 5 7 6 5
4315042721Quan Văn Sang DHCNTT11A 6.5 3 4.5 8
4415078581Nguyễn Hoàn Sinh DHKTPM11A 4 9 8 8
4515042501Nguyễn Thế Sơn DHKTPM11A 10 9 8 9
4615080631Nguyễn Phát Tài DHHTTT11A 7.5 5 6 7
4715039871Nguyễn Sơn Tàu DHHTTT11A 7.5 3 3 5
4815028741Nguyễn Cẫm Thi DHHTTT11A 8 5 5.5 4
4915055961Phạm Trọng Thi DHCNTT11A 9.5 5 6.5 5
5015078871Hoàng Minh Thiện DHKTPM11A 9.5 6.5 6 9
5115095041Đinh Ngọc Tiến DHKTPM11A 8.5 7 5 7
5215056881Nguyễn Thành Tín DHCNTT11A 10 9.5 8.5 9
5314043921Mai Cơng Toàn DHHTTT10A 10 7 8.5 8
5415042281Nguyễn Như Trầm DHHTTT11A 7.5 4.5 5.5 8
5515044341Hoàng Anh Tuấn DHHTTT11A 8 10 8 8
5614046391Vương Hoàng Vân DHKTPM10A 8.5 4 6 6
5715090101Nguyễn Văn Việt DHHTTT11A 10 9 7.5 8.5
5815015601Nguyễn Ngọc Thanh Vy DHHTTT11A 5 7 7 6.5
5914080791Nguyễn Văn Xuân DHCNTT10B 4
<i>Tổng số:</i><b>59</b>
<i>Số sinh viên có mặt: …………</i>
Giám thị 2 Giám thị 3
Số bài thi: ……….
Giám thị 1:
(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)
Số tờ giấy thi:……….
<i>Số sinh viên vắng mặt:……….</i>
<b>TK 1</b> <b>TK 2</b> <b>TH</b>
<b>Giữa </b>
<b>kỳ</b>
<b>Mã </b>
<b>số</b>
<b>STT</b> <b>Họ đệm</b> <b>Điểm GK / TH</b>
<b>S</b>
<b>ố </b>
<b>t</b>
<b>Tên</b> <b>Lớp học</b> <b>Ghi chú</b>
<i>Giáo vụ khoa xác nhận</i>
Trưởng Khoa
(Họ tên và chữ ký)
<i>Ngày nộp bẳng điểm: …./…./…..</i> Giáo viên chấm bài
(Họ tên và chữ ký)