Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.44 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Phòng GD&ĐT TP Hà tĩnh
Trờng tiểu học đại nài
<b> THƠNG B¸O</b>
<b>Cơng khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2010 -2011</b>
STT Nội dung Số lượng Bình qn
<b>I</b> <b>Số phịng học/số lớp</b> 15/15 Số m2<sub>/học sinh</sub>
<b>II</b> <b>Loại phòng học</b>
-1 Phòng học kiên cố 10 1,6
2 Phòng học bán kiên cố 4 1,6
3 Phòng học tạm 0
-4 Phòng học nhờ 0
<b>-III</b> <b>Số điểm trường</b>
<b>-IV</b> <b>Tổng diện tích đất (m</b>2<sub>)</sub> <sub>8000</sub>
<b>V</b> <b>Diện tích sân chơi, bãi tập (m</b>2<sub>)</sub> <sub>2210</sub>
<b>VI</b> <b>Tổng diện tích các phịng</b> 1466
1 Diện tích phịng học (m2<sub>)</sub> <sub>1049</sub>
2 Diện tích phịng chuẩn bị (m2<sub>)</sub>
3 Diện tích thư viện (m2<sub>)</sub> <sub>86</sub>
4 Diện tích nhà đa năng (Phịng giáo dục rèn
luyện thể chất) (m2<sub>)</sub> 68
5 Diện tớch phũng khỏc (TBDH,i,GDNT,YT,
CĐ, BGH,phòng máy)(m2<sub>)</sub> 350
<b>VII</b> <b>Tng s thit b dy hc tối thiểu </b><sub>(Đơn vị tính: bộ)</sub> <b>15/15</b> Số bộ/lớp
1 Khối lớp 1 <b>3/3</b> <b>1/1</b>
2 Khối lớp 2 <b>3/3</b> <b>1/1</b>
3 Khối lớp 3 <b>3/3</b> <b>1/1</b>
4 Khối lớp 4 <b>3/3</b> <b>1/1</b>
5 Khối lớp 5 <b>3/3</b> <b>1/1</b>
<b>VII</b>
<b>I</b>
<b>Tổng số máy vi tính đang được sử dụng </b>
<b>phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)</b> <b>28</b> Số học sinh/bộ
<b>IX</b> <b>Tổng số thiết bị</b> Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 2 3/15
2 Cát xét 1 1/15
3 Đầu Video/đầu đĩa 1 1/15
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 3 4/15
5 Thiết bị khác(Laptop, Hệ thống Camera)… 2 2/15
Nội dung Số lượng (m2<sub>)</sub>
<b>X</b> <b>Nhà bếp</b> <b>50</b>
<b>XI</b> <b>Nhà ăn</b> <b>200</b>
Nội dung Số lượng phịng,
tổng diện tích (m2<sub>)</sub> Số chỗ <sub>bình qn/chỗ</sub>Diện tích
<b>XII</b> <b>Phịng nghỉ cho </b>
<b>học sinh bỏn trỳ </b> HS ngủ tại phòng học
<b>XIII Khu nội trú </b>
<b>XIV Nhà vệ sinh</b> Dùng cho
giáo viên Dùng cho học sinh Số m
2<sub>/học sinh</sub>
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* 1 1 0,07
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
<i><b>(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban</b></i>
<i><b>hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thơng và trường phổ</b></i>
<i><b>thơng có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế</b></i>
<i><b>quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu). </b></i>
Có Khơng
<b>XV</b> <b>Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh</b> X
<b>XVI</b> <b>Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)</b> X
<b>XVII</b> <b>Kết nối internet (ADSL)</b> X
<b>XVIII</b> <b>Trang thông tin điện tử (website)</b>
<b>của trường</b>
X
<b>XIX</b> <b>Tường rào xây</b> X