Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Don vi do the tich

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (203.59 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Thø t ng y 23 th¸ng 12 n m 2007à</b> <b>ă</b>
<b> Môn toán - ti t :108</b>


<b> B i :met khối- Bảng đơn vị đo thể tíchà</b>


<b>m3</b>


<b>1m</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Thø t ng y 23 th¸ng 12 n m 2007à</b> <b>ă</b>
<b> Môn toán - ti t :108</b>


<b> B i :mét khối- Bảng đơn v o th tớch</b>


<b>m3</b>


<b>ãĐọc: 25m3<sub>; 407m</sub>3<sub>; 4,84m</sub>3<sub>; 4/5m</sub>3</b>


<b>ã Viết: năm m ơi sáu mét khối :</b>


<b> - Một nghìn chín trăm ba m ơi hai mét khối:</b>
<b>-Bảy mét khối ba m ơi sáu phần trăm : </b>


<b>56m3</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Thứ t ng y23 th¸ng 12 n m 2007à</b> <b>ă</b>
<b> Môn toán - ti t :108ế</b>


<b> B i :mét khối- Bảng đơn vị đo thể tíchà</b>


<b>1m</b>

<b>3</b>


<b>10 x 10 x 10 = 1000 hép</b>
<b>VËy 1m3<sub> = </sub>……<sub>. dm</sub>3</b>


<b> 1dm3<sub> =</sub>……<sub>..m</sub>3</b>


<b>1000</b>
<b>0,001</b>


<b>V× 1dm3<sub> = 1000 cm</sub>3</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Thø t ng y23 th¸ng 12 n m 2007à</b> <b></b>
<b> Môn toán - ti t :108ế</b>


<b> B i :met khối- Bảng đơn vị đo thể tíchà</b>


<b>•Bảng đơn vị đo thể tích :</b>


<b>1m3</b> <b><sub>1dm</sub>3</b> <b><sub>1cm</sub>3</b>


<b>1000dm3</b> <b><sub>0,001m</sub>3</b> <b><sub>1000cm</sub>3</b> <b><sub>0,001dm</sub>3</b>


<b>Ghi nhớ: mỗi đơn vị thể tích lớn gấp………..</b>
<b>lần đơn vị thể tích nhỏ liền sau.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Thø t ng y 23 th¸ng 12 n m 2007à</b> <b>ă</b>
<b> Môn toán - ti t :108</b>


<b> B i :met khối- Bảng đơn vị đo thể tíchà</b>
<b>* Luyện tập :</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Thø t ng y 23 th¸ng 12 n m 2007à</b> <b>ă</b>
<b> Môn toán - ti t :108ế</b>


<b> B i :met khối- Bảng đơn vị đo thể tíchà</b>
<b>* Luyện tập :</b>


<b>Bµi 2 : ViÕt b»ng ch÷( theo mÉu )</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Thø t ng y 23 th¸ng 12 n m 2007à</b> <b></b>
<b> Môn toán - ti t :108ế</b>


<b> B i :met khối- Bảng đơn vị đo thể tíchà</b>
<b>* Luyện tập :</b>


<b>Bµi 3 :Víêt số thích hợp vào chỗ chấm:</b>
<b>a) 1m3<sub> =</sub><sub>..dm</sub>3<sub> =</sub>………<sub>cm</sub>3</b>
<b>b) 3,238m3 <sub>=</sub>…………<sub>.dm</sub>3</b>


<b>c) 3,5dm3<sub> =</sub>…………<sub>..cm</sub>3</b>
<b>d) 15000cm3<sub> =</sub>…………<sub>dm</sub>3</b>


<b>1000</b> <b>1000</b>


<b>3238</b>
<b>3500</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Thø t ng y 23 th¸ng 12 n m 2007</b> <b></b>
<b> Môn toán - ti t :108ế</b>



<b> B i :met khối- Bảng đơn vị đo thể tíchà</b>
<b>* Luyện tập :</b>


<b>BàI 4 : Bíêt : 1lít = 1dm3</b>
<b>1lit viết tắt là: 1l</b>


<b>2dm3<sub> =</sub><sub>..l</sub></b>
<b>1m3<sub> = </sub><sub>l</sub></b>


<b>ãMt bể n ớc có thể tích 0,5m3<sub>. Bể đó chứa đ ợc</sub></b>
<b>…………lít n ớc?</b>


<b>2</b>


<b>1000</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Thø t ng y 23 th¸ng 12 n m 2007à</b> <b>ă</b>
<b> Môn toán - ti t :108</b>


<b> B i :met khối- Bảng đơn vị đo thể tíchà</b>
<b>* Luyện tập :</b>


<b>Bµi 5: tãm t¾t:</b>


<b> 1đống cát: thể tích:22,5m3</b>


<b> mỗi chuyến xe chở: 1500dm3<sub> cát</sub></b>


<b>Hi : phải dùng ? Chuyến xe để chở hết chỗ cát</b>
<b>Bài giải</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×