ĐÀN TRÂU RỪNG TÂY NGUYÊN
ĐÀN TRÂU RỪNG TÂY NGUYÊN
QUẦN THỂ ĐẬU HÀ LAN
QUẦN THỂ ĐẬU HÀ LAN
HÌNH NÀO CHỈ QUẦN
HÌNH NÀO CHỈ QUẦN
THỂ GIAO PHỐI VÌ SAO?
THỂ GIAO PHỐI VÌ SAO?
PHIẾU HỌC TẬP 1
PHIẾU HỌC TẬP 1
Tiêu chí
Tiêu chí
N i dungộ
N i dungộ
Khái
Khái
ni mệ
ni mệ
Nguyên
Nguyên
nhân
nhân
C chơ ế
C chơ ế
QLDT
QLDT
Ý ngh aĩ
Ý ngh aĩ
-
Các cá th giao ph i ng u ể ố ẫ
Các cá th giao ph i ng u ể ố ẫ
nhiên
nhiên
* Phân li đ c l p và t h p t do ộ ậ ổ ợ ự
* Phân li đ c l p và t h p t do ộ ậ ổ ợ ự
c a các NST trong gi m phânủ ả
c a các NST trong gi m phânủ ả
* Trao đ i chéo và t h p t ổ ổ ợ ự
* Trao đ i chéo và t h p t ổ ổ ợ ự
do c a các giao t trong QT ủ ử
do c a các giao t trong QT ủ ử
th tinhụ
th tinhụ
-
PLĐL, HVG, TTG, DTLK v i GTớ
PLĐL, HVG, TTG, DTLK v i GTớ
-
T h p l i gen s n có b mổ ợ ạ ẵ ở ố ẹ
-
Nguyên li u cho ti n hóa và ch n ệ ế ọ
Nguyên li u cho ti n hóa và ch n ệ ế ọ
gi ngố
gi ngố
Th o lu n các tiêu chí v Bi n d t ả ậ ề ế ị ổ
Th o lu n các tiêu chí v Bi n d t ả ậ ề ế ị ổ
h pợ
h pợ
+ VD1: CM m c đ đa d ng QT ứ ộ ạ
+ VD1: CM m c đ đa d ng QT ứ ộ ạ
SGK
SGK
+ VD2: QT Ng i Ở ườ
+ VD2: QT Ng i Ở ườ
-
àn ông cho 2Đ
àn ông cho 2Đ
23
23
lo i giao t .ạ ử
lo i giao t .ạ ử
-
Ph n cho 2ụ ữ
Ph n cho 2ụ ữ
23
23
lo i giao t .ạ ử
lo i giao t .ạ ử
⇒
QT có 2
QT có 2
23
23
x 2
x 2
23
23
=
=
70.368.744.180.000
70.368.744.180.000
lo i h p t ạ ợ ử
lo i h p t ạ ợ ử
(s cá th ) (x p x ố ể ấ ỉ
(s cá th ) (x p x ố ể ấ ỉ
70.369 t ng iỷ ườ
70.369 t ng iỷ ườ
có th có)ể
có th có)ể
-
Th gi i ế ớ
Th gi i ế ớ
hi n nay > 6 t ng iệ ỷ ườ
hi n nay > 6 t ng iệ ỷ ườ
=> Không có ai gi ng ai tr sinh ố ừ
=> Không có ai gi ng ai tr sinh ố ừ
đôi cùng tr ngứ
đôi cùng tr ngứ