<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
kiĨm tra bµi cị
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
TiÕt 32: Danh từ
I/ Đặc điểm của danh từ
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
VD:
1- Lan, Huệ, Hà, H ơng
.
2- Bàn, ghế, bút, sách,bút
3- M a, nắng, sấm, chớp
.
4- Tam giác , hình vuông
5- Kilôgam, gam, mét
<b>Tên ng ời</b>
<b>Tên vật</b>
<b>Hiện t ợng</b>
<b>Khái niệm </b>
<b>Đơn vị</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
<sub>Tiết 32 : Danh từ</sub>
I/
<sub>Đặc điểm của danh tõ</sub>
1/
ý
nghÜa
:
Danh từ là những từ chỉ
tên ng ời,vật, việc, hiện t
ợng, khái niệm
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
<b>VD </b>
<b>- Ba </b>
<b> </b>
<b>đực </b>
<b> </b>
<b> - Ba Êy</b>
<b> </b>
<b> - Ba nÕp</b>
<b> </b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
VD - Ba
<b>con trâu</b>
<b> đực </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> DT</b>
<b> - Ba </b>
<b>con tr©u</b>
<b> Êy</b>
<b> DT</b>
<b> - Ba </b>
<b>thóng g¹o</b>
<b> nÕp</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> DT</b>
<b> - Những </b>
<b>cánh đồng</b>
<b> đó</b>
<b> </b>
<b> DT</b>
<b>Tõ chØ l ỵng</b>
<b>Tõ chØ l ỵng</b>
<b>Tõ chØ l ợng</b>
<b>Từ chỉ l ợng</b>
<b>Từ ngữ khác</b>
<b>chỉ từ</b>
<b>chỉ từ</b>
<b>+Danh từ </b>
<b>Từ ngữ khác</b>
<b> Từ chỉ l ợng</b>
<b>Cụm danh từ.</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
<sub>TiÕt 32: Danh từ</sub>
I/
<sub>Đặc điểm của danh từ</sub>
<sub>:</sub>
1/
ý
<sub>nghĩa</sub>
<sub>: </sub>
2/
Khả năng kết hỵp
<sub> </sub>
:
+ Tr íc DT: Tõ chØ sè l ỵng
T¹o ra cơm DT
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
<sub>Tiết 32: Danh từ</sub>
I/
Đặc điểm của danh tõ
:
1/
ý
nghÜa:
2/
Khả năng kết hợp
:
</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>
VD:
1 -
Lan ®i häc.
2 - Cả làng đều lo lắng
.
3 - Bố em là công nh©n .
4- Em lµ häc sinh líp 6 .
</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>
<sub>TiÕt 32: Danh từ</sub>
I/
<sub>Đặc điểm</sub>
1/ ý nghĩa:
2/ Khả năng kết hợp:
3/ Chức vụ ngữ pháp:
<b>* Ghi nhí SGK /T86.</b>
<b>- DT chủ yếu làm chủ ngữ.</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>
<sub>Tiết 32: Danh từ</sub>
<b>I/ Đặc điểm cđa danh tõ</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>
<b> Ba </b>
<b>Mét</b>
<b> Ba</b>
<b> S¸u </b>
<b> con</b>
<b> viên</b>
<b> thúng</b>
<b>tạ</b>
<b>trâu</b>
<b>quan</b>
<b>gạo</b>
<b>thóc</b>
<b> DT ch tên </b>
<b>đơn vị đo l ờng, </b>
<b>tính đếm</b>
<b>DT chØ tªn </b>
<b>ng êi, vËt</b>
DT chỉ
đơn vị
</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>
<b> Tiết 32: Danh từ</b>
<b>I/ Đặc điểm của danh từ</b>
<b>II/Phân loại danh từ :</b>
<b>nờu tờn n vị dùng để tính </b>
<b>đếm, đo l ờng. </b>
<b>nªu tªn ng êi, vật, hiện t ợng, khái </b>
<b>niệm.</b>
<b>- Danh tõ chØ sù vËt:</b>
<b>- Danh từ chỉ đơn vị: </b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>
<b>-Ba con trâu</b>
<b>-Một viên quan</b>
<b>-Ba thúng gạo</b>
<b>-Sáu tạ thãc</b>
Ba ….. tr©u
Mét ….. quan
Ba .. gạo
Sáu thãc
Hãy tìm các danh từ đơn vị khác điền vào chỗ trống?
<b>chó</b>
<b>«ng </b>
<b>bao </b>
<b>tÊn </b>
DTchỉ đơn vị
tự nhiên
</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>
Tiết 32: Danh từ
<b>I/ </b>
<b>Đặc điểm của danh từ</b>
<b>II/ </b>
<b>Phân loại danh từ</b>
<b> : Gồm 2 lo¹i </b>
<b> - DT chØ sù vËt .</b>
<b> - DT chỉ đơn vị .</b>
<b>* DT chỉ đơn vị chia 2 nhóm:</b>
<b> </b>
<b>- DT chỉ đơn vị tự nhiên</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>
<b>H·y cho biÕt côm tõ rất đầy có thể điền vào đ ợc </b>
<b>câu nào ? Tại sao?</b>
<b>1- Ba thóng thóc ..</b>
<b>2- Bảy tạ thóc. </b>
<b>rất đầy</b>
<b>thúng</b>
<b>DT ch đơn vị chính xác</b>
<b>tạ</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>
TiÕt 32: Danh tõ
<b>I/ Đặc điểm của danh từ</b>
<b> II/ Phân loại danh tõ : Gåm 2 lo¹i </b>
<b> - DT chØ sù vËt </b>
<b> - DT chỉ đơn vị .</b>
<b> * DT chỉ đơn vị chia 2 nhóm:</b>
<b> </b>
<b> - DT chỉ đơn vị tự nhiên</b>
<b> </b>
<b> - DT chỉ đơn vị qui ớc</b>
<b>. </b>
<b>DT đơn vị </b>
<b>chính xác</b>
<b>DT đơn vị </b>
<b>ớc chừng </b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>
TiÕt 32: Danh từ
<b>I/ Đặc điểm của danh từ</b>
-ý nghĩa (Khái niệm)
- Khả năng kết hợp.
- chức vụ ngữ pháp
<b>II/Phân loại danh tõ : gåm 2 lo¹i: </b>
<b> - Danh từ đơn vị </b>
<b> - Danh tõ chØ sù vËt .</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>
Danh tõ
</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>
<b>Danh tõ</b>
<b> Vẽ sơ đồ DT</b>
1 2
3 4
6
5
<b>dtchỉ đơn vị</b>
<b>Dt chỉ đơn </b>
<b>vị quy ớc</b>
<b>dtchØ sù vËt</b>
<b>Dt chỉ đơn vị </b>
<b>ớc chừng</b>
<b>Dt chỉ đơn vị </b>
<b>chính xác</b>
<b>Dt chỉ đơn vị </b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>
TiÕt 32: Danh từ
<b>I/ Đặc điểm của danh từ</b>
<b>II/ Phân loại danh từ</b>
<b> </b>
<b>III/ Luyện tập</b>
<b>Bài 1/trang 87</b>
Yêu cầu
</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>
TiÕt 32: Danh từ
<b>I/ Đặc điểm của danh từ</b>
<b>II/ Phân loại danh từ </b>
<b>III/ Luyện tập</b>
<b>Bài 2/trang 87</b>
Yêu cầu
<b>-Liệt kê danh từ</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>
TiÕt 32: Danh từ
<b>I/ Đặc điểm của danh từ</b>
<b>II/ Phân lọai danh từ </b>
<b>III/ Luyện tập</b>
<b>Bài 3/trang87</b>
Yêu cầu
<b>-Liệt kê danh từ</b>
<b> + Chỉ đơn vị quy ớc chính xác: mét,kilôgam</b>
<b> + Chỉ đơn vị quy ớc ớc chừng:</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>
Tiết 32: Danh từ
<b>I/ Đặc điểm của danh từ</b>
<b>II/ Phân lo¹i danh tõ </b>
<b>III/ Lun tËp</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>
<b>-Häc thc các khái niệm </b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>
11
<b>Bài học</b>
<b> hôm na</b>
<b><sub>y kết</sub></b>
<b>thúc tạ</b>
<b><sub>i đây</sub></b>
Chân thà
nh cảm ơn
các thầy, c
<sub>ô giáo </sub>
</div>
<!--links-->