Tải bản đầy đủ (.ppt) (19 trang)

Bai On tap Chuong I Hinh Hoc 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (544.58 KB, 19 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG THCS HUỲNH HỮU NGHĨA</b>


<b>TRƯỜNG THCS HUỲNH HỮU NGHĨA</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>TRƯỜNG THCS HUỲNH HỮU NGHĨA</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>TUẦN 9 - TIẾT 18</b>



BÀI GIẢNG



BÀI GIẢNG



<b>ÔN TẬP CHƯƠNG I </b>



<b>ÔN TẬP CHƯƠNG I </b>



<b> </b>



<b> </b>

<b>HÌNH HỌC 9</b>

<b><sub>HÌNH HỌC 9</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

a)Hãy viết cơng thức tính các tỉ số lượng giác của
góc


b) Hãy viết hệ thức giữa các tỉ số lượng giác của
góc và các tỉ số lượng giác của góc .


 <sub></sub>


a


b
c



<b>II/.Kiểm Tra</b>


<b>II/.Kiểm Tra </b>





</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

sin

, os


, cot


<i>b</i>

<i>c</i>


<i>c</i>


<i>a</i>

<i>a</i>


<i>b</i>

<i>c</i>


<i>tg</i>

<i>g</i>


<i>c</i>

<i>b</i>






a)
b)









<i>tg</i>


<i>g</i>



<i>g</i>



<i>tg</i>





cot


;


cot


sin


cos


;


cos


sin



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>TIẾT 18</b>


<b>ÔN TẬP CHƯƠNG I ( tiết 1 )</b>


<b>ÔN TẬP CHƯƠNG I ( tiết 1 )</b>



<b>I/. PHẦN LÝ THUYẾT</b>
<b>I/. PHẦN LÝ THUYẾT </b>
<b>Câu 1</b>


<b>Câu 1:</b> Cho hình 36 .Hãy viết hệ thức giữa:


a) Cạnh huyền ,cạnh góc vng và hình chiếu
của nó trên cạnh huyền ;


b) Các cạnh góc vng p,r và đường cao h;


c) Đường cao h và hình chiếu của


các cạnh góc vuông trên cạnh huyền p’, r’. <sub>Q</sub>


P


R
r r’


p


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Trả lời :</b>


,
2
,
2

<i>r</i>


<i>q</i>


<i>r</i>


<i>p</i>


<i>q</i>


<i>p</i>






2
2
2

1



1


1


<i>p</i>


<i>r</i>



<i>h</i>



,
,


2

<i><sub>p</sub></i>

<i><sub>r</sub></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>II. BÀI TẬP</b>



<b>II. BÀI TẬP</b>



<b>1) </b>



<b>1) </b>

<b>Dạng 1</b>

<b><sub>Dạng 1</sub></b>

<b> :</b>

<b><sub> :</sub></b>

Trắc nghiệm



<b><sub>BT33/SGK :</sub><sub>BT33/SGK </sub></b> <sub>Chọn kết quả đúng trong các kết quả </sub>
dưới đây :


a) Trong hình 41, sin bằng :


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

b) Trong hình 42 , sinQ bằng :


R


S



Q
P


Hình 42


<b>(A) </b> <b> <sub>(B)</sub></b>


<b>(C)</b> <b> <sub>(D)</sub></b>


<i>RS</i>


<i>PR</i>



<i>QR</i>


<i>PR</i>



<i>SR</i>


<i>PS</i>



<i>QR</i>


<i>SR</i>



;


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

c) Trong hình 43 , cos300 bằng


3


2


2



3


<i>a</i>


2


<i>2 3.a</i>



<b>(A)</b> <b> (B) </b>


<b>(C)</b>


<b> </b>


<b>(D) </b>


3



<i>a</i>



<b> </b>
<b> ; </b>
<b> </b>
<b> ; </b>


0


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b><sub>BT 34/SGK</sub><sub>BT 34/SGK</sub></b><sub> : Trong hình 44 hệ thức nào trong </sub>


các hệ thức sau là đúng ?



a


b


c


Hình 44




<i>c</i>


<i>b</i>







sin



<i>c</i>


<i>b</i>


<i>g </i>



cot



<i>c</i>


<i>a</i>


<i>tg </i>




<i>a</i>





</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

b) Trong hình 45 ,hệ thức nào trong các hệ thức
sau là <i><b>khơng đúng</b></i> ?




Hình 45

;


1


cos


sin


)



(

<i>A</i>

2

2



;


cos



sin


)



(

<i>B</i>



);


90



sin(



cos



)



(

<i>C</i>

0



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>2) </b>

<b>Dạng 2 : </b>

<b><sub>Dạng 2</sub></b>

<b>Bài tập tự luận</b>


<b><sub>Bài 35 / SGK trang 94 :</sub><sub>Bài 35 / SGK trang 94</sub></b>


Tỉ số giữa hai cạnh góc vng của một tam
giác vng bằng 19 : 28 .Tìm các góc của nó .
<b><sub>Giải :</sub><sub>Giải :</sub></b>


19


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b><sub>Bài 37/SGK trang 94 :</sub><sub>Bài 37/SGK trang 94</sub></b>


GT
KL


ABC


 <sub>, AB=6cm , AC= 4.5cm , </sub>


BC =7.5cm .


a)Chứng minh tam giác ABC vng tại A
Tính các góc B,C , đường cao AH.


<i>ABC</i>



<i>MBC</i>

<i>S</i>



<i>S</i>

<sub></sub>

<sub></sub>


b) <sub>thì M nằm trên đường nào </sub>


<b><sub>Giải:</sub></b>


A


B
C


4.5
6


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>IV/.Củng cố: </b>



<i><b><sub>Khoanh tròn câu trả lời đúng.</sub></b></i>



<b>Câu 1</b>



<b>Câu 1 :</b>

<b> Tam giác ABC vng tại A có AB= 3 </b>



<b>và AC =4 .Vậy độ dài của cạnh BC là ?</b>



a) 7

;

<sub>b) 5</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>Câu 2</b>



<b>Câu 2 :</b>

<b>Kết luận nào sau đây là </b>

<i><b>sai</b></i>

?
a) ;

0

<sub></sub>

sin

<sub></sub>

<sub></sub>

1

<sub>b) </sub>

<sub>Sin</sub>

2

<sub></sub>

+ cos

2

<sub></sub>

=1



c) ;

<i>tg</i>

cot

<i>g</i>

1







sin


cos


sin



)



<i>d</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>Câu 3 :</b>


<b>Câu 3 :</b> Cho cos A = .Vậy số đo của góc


A là : 2


2


a) 450 ;


b) 300 ;



c) 600 ;


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>HƯỚNG DẪN DẶN DÒ</b>



<sub>Soạn các câu hỏi 3 và 4 (SGK). </sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×