Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

dekiemtralo11CB

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (256.82 KB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐĂNG KÍ CÁC BÀI KIỂM TRA VÀ THỜI GIAN THỰC HIỆN </b>
<b>TỔ SỬ - ĐỊA. </b>


<b>Năm học : 2010 - 2011</b>
<b>MƠN ĐỊA LÍ</b>


<b>Học kì I </b>
<b>Khối 10 </b>


<i><b>Các lớp 10 học theo chương trình Cơ bản </b></i>


<b>BÀI KIỂM TRA HỆ SỐ 1</b> (<i>15 phút</i>) . Số lượng : 2 bài
<b>Bài số 1. </b>Dự kiến theo ma trận sau:


Nội dung cần kiểm tra


Các mức độ nhận thức Tổng


Nhận biết (5,0) Thông hiểu (3,0) vận dụng (2,0)


TNKQ TNKQ TNKQ


câu Điểm


Câu Đ iểm Câu Điểm Câu Điểm


1.Các phép chiếu hình bản đồ cơ bản 1 1,0 1 1,0 2 2,0


2.Hệ quả chuyển động của Trái Đất 1 2,0 1 1,0 2 2,0


3.Tác động của nội lực lên địa hình bề mặt đất 2 2,0 1 1,0 3 2,0



4.Tác động của ngoại lực lên địa hình bề mặt đất 1 1,0 1 1,0 1 1,0 3


<i>Tổng số</i> <i><b>5</b></i> <i><b>5,0</b></i> <i><b>3</b></i> <i><b>3,0</b></i> <i><b>2</b></i> <i><b>2,0</b></i> <i><b>10</b></i> <i><b>10,0</b></i>


Dự kiến kiểm tra vào tiết 11 theo PPCT (TuÇn 6)


<b> Bài số 2. </b>Dự kiến theo ma trận sau:


Nội dung cần kiểm tra


Các mức độ nhận thức Tổng


Nhận biết (5,0) Thông hiểu (3,0) vận dụng (2,0)


TNKQ TNKQ TNKQ


câu Điểm


Câu Đ iểm Câu Điểm Câu Điểm


1.Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới 2 1,0 1 1,0 3 3,0


2.Dân số và sự gia tăng dân số 1 2,0 1 1,0 1 1,0 3 3,0


3.Sự phân bố dân cư.Các loại hình quần cư và đơ
thị hố


2 2,0 1 1,0 1 1,0 4 4,0



<i>Tổng số</i> <i><b>5</b></i> <i><b>5,0</b></i> <i><b>3</b></i> <i><b>3,0</b></i> <i><b>2</b></i> <i><b>2,0</b></i> <i><b>10</b></i> <i><b>10,0</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i> Dự kiến theo </i>các ma trận sau:
Bài 1 (Kiểm tra định kì). :


Nội dung cần kiểm tra


Các mức độ nhận thức


<b>Cộng</b>
Nhận biết (5,0) Thông hiểu (3,0) vận dụng (2,0)


TNKQ TL TNKQ TL TL Câu Đi ểm


Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm


1. Tác động của ngoại lực
đến địa hình bề mặt đất.


1 0,25 1 2,0 1 0,25 3 <i><b>2,5</b></i>


2. Khí quyển.sự phân bố
nhiệt độ trên trái đất


1 0,25 1 0,25 1 2,0 3 <i><b>2,5</b></i>


3 Sự phân bố khí áp.Một số
loại gió chính


1 0,25 1 0,25 1 2,0 3 <i><b>2,5</b></i>



4. Ngưng đọng hơi nước
trong khí quyển.Mưa


1 0,25 1 2,0 1 0,25 3 <i><b>2,5</b></i>


<i><b>Tổng số</b></i> <i><b>4 </b></i> <i><b>1,0</b></i> <i><b>2</b></i> <i><b>4,0</b></i> <i><b>4 </b></i> <i><b>1,0</b></i> <i><b>1</b></i> <i><b>2,0</b></i> <i><b>1</b></i> <i><b>2,0</b></i> <i><b>12</b></i> <i><b>10,0</b></i>


Kiểm tra vào tiết 17 theo PPCT <i>(Tuần 9)</i>
Bài 2 (Kiểm tra học kì 1)


Nội dung cần kiểm tra


Các mức độ nhận thức


<b>C ộng</b>


Nhận biết (5,0) Thông hiểu (3,0) vận dụng (2,0)


TNKQ TL TNKQ TL TL Câu Đi ểm


Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm


1. Thổ nhưỡng quyển..
Sinh quyÓn.


2 <i>0,5</i> 1 <i>2,0</i> 3 <i><b>2,5</b></i>


2. Dân số . 1 <i>0,25</i> 1 <i>0,25</i> 1 <i>2,0</i> 3 <i><b>2,5</b></i>



3 Vai trò,đặc điểm,Các
nhân tố ảnh hưởng tới phân
bố nơng nghiệp


2 <i>0,5</i> 1 <i>2,0</i> 3 <i><b>2,5</b></i>


4. Địa lí ngành n«ng nghiƯp 1 <i>0,25</i> 1 <i>2,0</i> 1 <i>0,25</i> 3 <i><b>2,5</b></i>


<b>Tổng số</b> <b>4 </b> <i><b>1,0</b></i> <b>2</b> <i><b>4,0</b></i> <b>4 </b> <i><b>1,0</b></i> <b>1</b> <i><b>2,0</b></i> <b>1</b> <i><b>2,0</b></i> <b>12</b> <i><b>10,0</b></i>


Kiểm tra - Tiết 35 (theo kê hoạch nhà trờng )


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>BI KIN TRA HỆ SỐ 1 (15')</b>


<i><b>Số lượng: 2 bài</b></i>
Bài số 1


Dự kiến theo ma trận sau:


Nội dung cần kiểm tra


Các mức độ nhận thức Tổng


Nhận biết
(4,0)


Thông hiểu
(3,0)


vận dụng (3,0)



TNKQ TNKQ TNKQ


câu Điểm


Câu Đ


iểm


Câu Điểm Câu Điểm


1.Các phép chiếu hình bản đồ cơ bản 1 1,0 1 1,0 2 <i><b>2,0</b></i>


2. Sử dụng bản đồ trong học tập và đời sống 1 1,0 1 1,0 2 <i><b>2,0</b></i>


3. Hệ quả chuyển động của Trái Đất 2 2,0 2 2,0 2 2,0 6 <i><b>6,0</b></i>


<i>Tổng số</i> <i><b>4</b></i> <i><b>4,0</b></i> <i><b>3</b></i> <i><b>3,0</b></i> <i><b>3</b></i> <i><b>3,0</b></i> <i><b>10</b></i> <i><b>10,0</b></i>


:Dự kiến kiểm tra vào tiết 10 theo PPCT <i>(TuÇn: 5)</i>
Bài số 2:


Dự kiến theo ma trận sau:


Nội dung cần kiểm tra


Các mức độ nhận thức Tổng số


Nhận biết
(4,0)



Thông hiểu
(3,0)


vận dụng (3,0)


TNKQ TNKQ TNKQ Câu §iểm


Câu §iểm Câu §iểm Câu §iểm


1.Khí quyển 2 <i>2,0</i> 1 <i>1,0</i> 1 <i>1,0</i> 4 <i><b>4.0</b></i>


2.Sự phân bố khí áp 1 <i>1,0</i> 1 <i>1,0</i> 1 <i>1,0</i> 3 <i><b>3.0</b></i>


3.Các nhân tố ảnh hưởng đến lượng mưa 1 <i>1,0</i> 1 <i>1,0</i> 1 <i>1,0</i> 3 <i><b>3.0</b></i>


<i><b>Tổng số</b></i> <i><b>4</b></i> <i><b>4,0</b></i> <i><b>3</b></i> <i><b>3,0</b></i> <i><b>1</b></i> <i><b>3,0</b></i> <i><b>10</b></i> <i><b>10.0</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài số 1: Kiểm tra định kì</b>
Dự kiến ra theo ma trận sau:


Nội dung cần kiểm tra


Các mức độ nhận thức


C ộng


Nhận biết (4,0) Thông hiểu (3,0) vận dụng (3,0)


TNKQ TL TNKQ TL TL Câu Đi ểm



Câu Điểm Câu Điểm Câu Đi


ểm


Câu Điểm Câu Điểm
1. Học thuyết về sự hình


thành trái đất


1 <i>0,25</i> 1 <i>1,0</i> 1 <i>0,25</i> 3 <i><b>2,5</b></i>


2. Thuyết kiến tạo mảng 1 <i>0,25</i> 1 <i>0,25</i> 1 <i>2,0</i> 3 <i><b>2,5</b></i>


3 Tác động của nội lực lên
địa hình bề mặt đất


1 <i>0,25</i> 1 <i>0,25</i> 1 <i>3,0</i> 3 <i><b>2,5</b></i>


4. Tác động của ngoại lực
lên địa hình bề mặt đất


1 <i>0,25</i> 1 <i>2,0</i> 1 <i>0,25</i> 3 <i><b>2,5</b></i>


<i><b>Tổng số</b></i> <i><b>4 </b></i> <i><b>1,0</b></i> <i><b>2</b></i> <i><b>3,0</b></i> <i><b>4 </b></i> <i><b>1,0</b></i> <i><b>1</b></i> <i><b>2,0</b></i> <i><b>1</b></i> <i><b>3,0</b></i> <i><b>12</b></i> <i><b>10,0</b></i>


Kiêm tra vào tiết 15 theo PPCT (TuÇn 8)


<b>Bài số 2 : </b>Kiểm tra học kì 1



Nội dung cần kiểm tra


Các mức độ nhận thức <sub>C</sub>


ộng


Nhận biết (4,0) Thông hiểu (3,0) vận dụng (3,0)


TNKQ TL TNKQ TL TL Câu Đi ểm


Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm
1. Thổ nhưỡng quyển.. Sinh


quyÓn.


2 <i>0,5</i> 2 <i>0,5</i> 1 <i>2,0</i> 5 <i><b>2,5</b></i>


2.. Quy luật địa đới và
phi địa đới


1 1,0 1 <i>0,25</i> 2 <i><b>1,25</b></i>


3. Dân số và sự gia tăng dân
số.


1 <i>0,25</i> 1 <i>0,25</i> 1 <i>3,0</i> 3 <i><b>3,5</b></i>


4.

Cơ c

ấu dân số 1 <i>0,25</i> 1 <i>2,0</i> <b>2</b> <i><b>2,25</b></i>


<i><b>Tổng số</b></i> <b>4 </b> <i><b>1,0</b></i> <b>2</b> <i><b>3,0</b></i> <b>4 </b> <i><b>1,0</b></i> <b>1</b> <i><b>2,0</b></i> <b>1</b> <i><b>3,0</b></i> <b>12</b> <i><b>10,0</b></i>



Kiểm tra - tiết 36 (theo kê hoạch nhà trờng)
<b>Kh</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Lớp 11- Ban Nâng Cao</b>
<b>Bài kiểm tra hệ số 1</b>(15 phỳt)
S lượng: 1 bài


Nội dung cần kiểm tra


Các mức độ nhận thức Tổng


Nhận biết (4,0) Thông hiểu (3,0) vận dụng (3,0)


TNKQ TNKQ TNKQ <sub>câu</sub> <sub>Điểm</sub>


Câu Đ iểm Câu Điểm Câu Điểm


1.Một số vấn đề của Châu Phi <sub>1 </sub> <sub>1,0</sub> <sub>1 </sub> <sub>1,0</sub> <sub>2</sub> <i><b><sub>2,0</sub></b></i>


2. Một số vấn đề của Mỹ la Tinh <sub>1</sub> <sub>1,0</sub> <sub>1</sub> <sub>1,0</sub> <sub>2</sub> <i><b><sub>2,0</sub></b></i>


3. Tây á, Tây Nam á <sub>2 </sub> <sub>2,0</sub> <sub>2</sub> <sub>2,0</sub> <sub>2</sub> <sub>2,0</sub> <sub>6</sub> <i><b><sub>6,0</sub></b></i>


<i>Tổng số</i> <i><b>4</b></i> <i><b>4,0</b></i> <i><b>3</b></i> <i><b>3,0</b></i> <i><b>3</b></i> <i><b>3,0</b></i> <i><b>10</b></i> <i><b>10,0</b></i>


Dự kiến kiểm tra vào tiết 26 theo PPCT (Tuần 13)
<b>Bài kiểm tra 45 phút </b>


S lng: 2 bµi


Bµi sè 1


Néi dung kiĨm tra


Các mức độ nhận thức


Céng
NhËn biÕt (4,0) Th«ng hiĨu (3,0) VËn dơng (3,0)


TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL


Câu Điểm Câu Điểm Câu §iĨm C©u §iĨm C©u §iĨm <b>C©u</b> <b>§iĨm</b>


Sự tơng phản trình


KT-XH. Cách mạng KHCN 2 0.5 1 0..25 1 3.0 <i><b>4</b></i> <b>3.75</b>


Nền KT tri thøc 1 3.0 <i><b>1</b></i> <b>3.0</b>


Toµn cầu và khu vực hoá 1 0..25 1 2.0 <i><b>2</b></i> <b>2.25</b>


Các vấn đề toàn cầu 1 0..25 1 0..25 <i><b>2</b></i> <b>0.5</b>


Các vấn đề châu lục và khu


vùc 1 0..25 1 0..25 <i><b>2</b></i> <b>0.5</b>


<b>Céng</b> <i><b>4</b></i> <b>1.0</b> <i><b>1</b></i> <b>3.0</b> <i><b>4</b></i> <b>1.0</b> <i><b>1</b></i> <b>2.0</b> <i><b>1</b></i> <b>3.0</b> <i><b>11</b></i> <b>10.0</b>


kiĨm tra vµo tiÕt 11- tuần 11


Bài số 2: Bài kiểm tra học k× I


Các mức độ nhận thức


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Néi dung kiểm tra Cộng


TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL


Câu Điểm Câu §iĨm C©u §iĨm C©u §iĨm C©u §iĨm C©u §iĨm <b>C©u</b> <b>§iĨm</b>


Một số vấn đề của Châu


Phi 1 0.25 1 0.25 <b>2</b> <b>0.5</b>


Một số vấn đề của Mỹ


la Tinh 1 0.25 1 0.25 1 2.0 <b>3</b> <b>2.5</b>


Tây á, Tây Nam ¸


1 0.25 1 3.0 1 0.25 <b><sub>3</sub></b> <b><sub>3.5</sub></b>


Hỵp Chóng Qc Hoa


K× 1 0.25 1 0.25 1 3.0 <b>3</b> <b>3.5</b>


<b>Céng</b> <b>4</b> <b>1.0</b> <b>1</b> <b>3.0</b> <b>4</b> <b>1.0</b> <b>1</b> <b>3.0</b> <b>11</b> <b>10.0</b>


KiÓm tra theo kế hoạch ca Nh trng



<b>Lớp 11- Ban Cơ B¶n</b> .


<b>BÀI KIỂM TRA hƯ sè 1</b>(15 phút)


Số lượng: 1 bài


Nội dung cần kiểm tra


Các mức độ nhận thức Tổng


Nhận biết (4,0) Thông hiểu (3,0) vận dụng (3,0)


TNKQ TNKQ TNKQ


câu Điểm


Câu Đ iểm Câu Điểm Câu Điểm


1.Một số vấn đề của Châu Phi <sub>1 </sub> <sub>1,0</sub> <sub>1 </sub> <sub>1,0</sub> <sub>2</sub> <i><b><sub>2,0</sub></b></i>


2. Một số vấn đề của Mỹ la Tinh <sub>1</sub> <sub>1,0</sub> <sub>1</sub> <sub>1,0</sub> <sub>2</sub> <i><b><sub>2,0</sub></b></i>


3. Tây á, Tây Nam á <sub>2 </sub> <sub>2,0</sub> <sub>2</sub> <sub>2,0</sub> <sub>2</sub> <sub>2,0</sub> <sub>6</sub> <i><b><sub>6,0</sub></b></i>


<i>Tổng số</i> <i><b>4</b></i> <i><b>4,0</b></i> <i><b>3</b></i> <i><b>3,0</b></i> <i><b>3</b></i> <i><b>3,0</b></i> <i><b>10</b></i> <i><b>10,0</b></i>


Dự kiến kiểm tra vào tiết 14 theo PPCT (Tuần 14)
<b> Bài kiểm tra 45 phút ( 2 bµi)</b>


<i><b>Bài số 1- Kiểm tra định kì . </b></i>



Néi dung kiĨm tra


Các mức độ nhận thức


<b>Céng</b>
NhËn biÕt (5,0) Th«ng hiĨu (3,0) VËn dông


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

TNKQ TL TNKQ TL TL


Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm <b>Câu</b> <b>Điểm</b>


Sự tơng phản Tr. KT-XH 1 0.25 1 0.25 <b>2</b> <b>0.5</b>


Cách mạng KHCN.KT tri thức 1 0.25 1 1.0 1 0.25 1 2.0 <b>4</b> <b>3.5</b>


Toàn cầu và khu vực ho¸ 1 0.25 1 0.25 1 2.0 <b>3</b> <b>2.5</b>


Vấn đề châu lục và khu vực 1 0.25 1 3,0 1 0.25 <b>3</b> <b>3.5</b>


<b>Céng</b> <b>4</b> <b>1.0</b> <b>2</b> <b>4.0</b> <b>4</b> <b>1.0</b> <b>1</b> <b>2.0</b> <b>1</b> <b>2.0</b> <b>13</b> <b>10.0</b>


Dù kiÕn kiĨm tra vµo tiết 8 PPCT <i>(tuần 8)</i>
<i><b>Bài số 2: Bài kiểm tra học k× I. </b></i>


Néi dung kiĨm tra


Các mức độ nhận thức


Céng


NhËn biÕt (5,0) Th«ng hiĨu (3,0) VËn dơng (2,0)


TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL


Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm


Hoa Kì 2 0.5 1 1.0 2 0.5 1 2.0 5 <b>3.75</b>


Liªn minh EU 2 0.5 1 3.0 2 0.5 1 2.0 3 <b>3.5</b>


<b>Céng</b> <b>4</b> <b>1.0</b> <b>2</b> <b>4.0</b> <b>4</b> <b>1.0</b> <b>1</b> <b>2.0</b> <b>1</b> <b>2.0</b> <b>12</b> <b>10.0</b>


Kiểm tra vào tuần 18 <i>(Theo k hoch ca Trng)</i>


<b>KHI 12</b>
<b>Khối 12 ( Cơ bản )</b>


<b>I- Bµi KiĨm tra </b><i><b>15 phót</b></i> số lượng : 1 bài
Dự kiến theo ma trận sau:


Nội dung cần kiểm tra


Các mức độ nhận thức Tổng


Nhận biết (5,0) Thông hiểu (3,0) vận dụng (2,0)


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Câu Đ iểm Câu Điểm Câu Điểm


1. TN chịu ảnh hưởng sâu sắc của biển 1 1,0 1 1,0 1 1,0 2 2,0



2. Thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa 2 2,0 2 2,0 1 1,0 5 2,0


3. Thiên nhiên phân hoá đa dạng 2 2,0 1 1,0 3 2,0


<i>Tổng số</i> <i><b>5</b></i> <i><b>5,0</b></i> <i><b>3</b></i> <i><b>3,0</b></i> <i><b>2</b></i> <i><b>2,0</b></i> <i><b>10</b></i> <i><b>10,0</b></i>


<i><b>Dự kiến kiểm tra vào tiết 14 theo PPCT- (Tu </b><b>ần 15</b>)</i>
<b>II- BÀI KIỂM TRA 45 PHÚT. Số lượng: 2 bài</b>


<b>B</b>


<b> ài 1 - Kiểm tra định kì</b>


Dự kiến theo ma trận sau:


Nội dung cần kiểm tra


Các mức độ nhận thức <sub>C</sub>


ộng


Nhận biết (5,0) Thông hiểu (3,0) vận dụng (2,0)


TNKQ TL TNKQ TL TL Câu Đi ểm


Câu Điểm Câu Điểm Câu Đi ểm Câu Điểm Câu Điểm
1. Việt Nam trên đường đổi mới


và hội nhập 1 0,25 1 2,0 1 0,25 3 2,5



2. Vị trí địa lý và phạm vi lãnh


thổ 1 0,25 1 0,25 1 2,0 3 2,5


3. Lịch sử hình thành và phát


triển lãnh thổ 1 0,25 1 0,25 1 2,0 3 2,5


4. Đất nước nhiều đồi núi 1 0,25 1 2,0 1 0,25 3 2,5


Tổng số 4 1,0 2 4,0 4 1,0 1 2,0 1 2,0 12 10,0


<i><b>Kiểm tra vào tiết 8 theo PPCT (Tuần 8</b><b>)</b></i>


<b>Bài 2- KiĨm tra häc k× 1</b>.


.


<i><b> Dự kiến theo ma trận sau:</b></i>
Nội dung cần kiểm tra


Các mức độ nhận thức


C ộng


Nhận biết (5,0) Thông hiểu (3,0) vận dụng (2,0)


TNKQ TL TNKQ TL TL Câu Đi ểm


Câu Điểm Câu Điểm Câu Đi ểm Câu Điểm Câu Điểm



1.Đất nước nhiều đồi núi 1 0,25 1 2,0 1 0,25 2 2,25


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

của biển


.3. Thiên nhiên nhiệt đới ẩm


gió mùa 1 0,25 1 0,25 1 2,0 1 2,0


4. Thiên nhiên phân hoá đa
dạng


1 0,25 1 0,25 1 2,0 2 2,25


Tổng số 4 1,0 2 4,0 4 1,0 1 2,0 1 2,0 12 10,0


<i><b>Thêi gian kiĨm rta : Tn 18</b></i>


<b>Khối 12 ( nâng cao )</b>


<b>I- BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT. Số lượng : 2 bài</b>


<b>Bµi 1.</b>


Dự kiến theo ma trận sau:


Nội dung cần kiểm tra


Các mức độ nhận thức <b>Tổng</b>



Nhận biết (4,0) Thông hiểu (3,0) vận dụng (3,0)


TNKQ TNKQ TNKQ


<b>câu</b> <b>Điểm</b>


Câu Đ iểm Câu Điểm Câu Điểm


1. Việt Nam trên đường đổi mới và hội nhập <sub>1</sub> <sub>1,0</sub> <sub>1</sub> <sub>1,0</sub> <b><sub>2</sub></b> <b><sub>2,0</sub></b>


2. Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ <sub>1</sub> <sub>1,0</sub> <sub>1</sub> <sub>1,0</sub> <b><sub>2</sub></b> <b><sub>2,0</sub></b>


3. Lịch sử hình thành và phát triển lãnh thổ <sub>1</sub> <sub>1,0</sub> <b><sub>1</sub></b> <b><sub>1,0</sub></b>


4.TN chịu ảnh hưởng sâu sắc của biển 1 1,0 1 1,0 <b>2</b> <b>2,0</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

6. Thiên nhiên phân hoá đa dạng 1 1,0 1 1,0 <b>2</b> <b>2,0</b>


<i><b>Tổng số</b></i> <i><b>4</b></i> <i><b>4,0</b></i> <i><b>3</b></i> <i><b>3,0</b></i> <i><b>3</b></i> <i><b>3,0</b></i> <i><b>10</b></i> <i><b>10,0</b></i>


<i><b>Dự kiến kiểm tra vào tiết 12 theo PPCT- (Tu </b><b>ần 6</b>)</i>
<b>Bµi 2</b>


<i><b>Dự kiến theo ma trận sau:</b></i>


Néi dung


Các mức độ nhân biết


<b>Tổng</b>



Nhận biết (4,0) Thông hiểu<sub>(3,0)</sub> vn dng (3,0)


TNKQ TNKQ TNKQ <b><sub>cõu</sub></b> <b><sub>im</sub></b>


Câu Điểm Câu Điểm Câu Điểm


1. S dng v bo v TNTN 1 1,0 1 1,0 1 1,0 <b>3</b> <b>3,0</b>


2. Đặc điểm dân số. Lao động và việc làm 1 1,0 1 1,0 1 1,0 <b>3</b> <b>3,0</b>


3. Đo thị hoá và chất lượng cuộc sống 2 2,0 1 1,0 1 1,0 <b>3</b> <b>3,0</b>


<i><b>Tổng</b></i> <i><b>4</b></i> <i><b>4,0</b></i> <i><b>3</b></i> <i><b>3,0</b></i> <i><b>3</b></i> <i><b>3,0</b></i> <i><b>10</b></i> <i><b>10,0</b></i>


<i><b>Dự kiến kiểm tra vào tiết 27 theo PPCT- (Tu</b><b>ần 14</b>)</i>


<b>II- BÀI KIỂM TRA 45 PHÚT. Số lượng: 2 bài</b>
<b>Bài 1- Kiểm tra định kì. </b><i><b>Dự kiến theo ma trận sau:</b></i>


Nội dung cần kiểm tra


Các mức độ nhận thức


C ộng


Nhận biết (4,0) Thông hiểu (3,0) vận dụng (3,0)


TNKQ TL TNKQ TL TL C âu Đi ểm



Câu Điểm Câu Điểm Câu Đi ểm Câu Điểm Câu Điểm


1.Đất nước nhiều đồi núi 2 <i>0.5</i> 1 <i>0,25</i> 1 <i>2,0</i> 2 <i><b>2,25</b></i>


2. TN chịu ảnh hưởng sâu sắc


của biển 1 <i>0,25</i> 1 <i>3,0</i> 2 <i>0.5</i> 2 <i><b>2,25</b></i>


Thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió


mùa 1 <i>0,25</i> 1 <i>0,25</i> 1 <i>3,0</i> 2 <i><b>2,25</b></i>


<i><b>Tổng số</b></i> <b>4</b> <i><b>1,0</b></i> 1 <i>3,0</i> <b>4</b> <i><b>1,0</b></i> <b>1</b> <i><b>2,0</b></i> <b>1</b> <i><b>3,0</b></i> <b>12</b> <i><b>10,0</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Bài 2- KiĨm tra häc k× 1</b>. <i><b>Dự kiến theo ma trận sau:</b></i>


Nội dung cần kiểm tra


Các mức độ nhận thức <sub>C</sub>


ộng


Nhận biết (4,0) Thông hiểu (3,0) vận dụng (3,0)


TNKQ TL TNKQ TL TL


C âu Đi ểm


Câu Điểm Câu Điểm Câu Đi ểm Câu Điểm Câu Điểm



1.Dân số. Lao động và việc làm 2 <i>0.5</i> 1 <i>0,25</i> 1 <i>2,0</i> 2 <i><b>2,25</b></i>


2. Đơ thị hố 1 <i>0,25</i> 1 <i>3,0</i> 1 <i>0,25</i> 2 <i><b>2,25</b></i>


3.Chuyển dịch cơ cấu kinh tế 1 <i>0,25</i> 2 <i>0.5</i> 1 <i>3,0</i> 2 <i><b>2,25</b></i>


<i><b>Tổng </b><b>sè</b></i> <b>4</b> <i><b>1,0</b></i> <b>1</b> <i><b>3,0</b></i> <b>4</b> <i><b>1,0</b></i> <b>1</b> <i><b>2,0</b></i> <b>1</b> <i><b>3,0</b></i> <b>12</b> <i><b>10,0</b></i>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×