Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (212.75 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b> SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ YÊN </b>
<b>TRƯỜNG THCS&THPT VÕ NGUYÊN GIÁP </b>
<b> Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề ) </b>
<i> </i>
<b>MÃ ĐỀ: 123 </b> <i><sub> (Đề này gồm có 05 trang) </sub></i>
<b>Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ </b><i><sub>Oxy</sub></i> , tìm điểm biểu diễn của số phức<i>z</i> 2 3<i>i</i>.
<b>A.</b> <i>Q</i>
1
<i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i>
và <i>f</i>
<b>A. </b>2 ln 2. <b>B. </b>ln 3 1. <b>C. </b>ln 2 1. <b>D. </b>ln 6 1.
<b>Câu 3: Tính tổng </b><i>S</i> các giá trị của tham số thực <i>m</i> để số phức 1 2
<i>m</i> <i>m</i> <i>i</i>
<i>z</i>
<i>mi</i>
là số thực.
<b>A. </b><i>S</i> 3. <b>B. </b><i>S</i> 2 3. <b>C. </b><i>S</i> 1. <b>D. </b><i>S</i> 15.
<b>Câu 4: Tính tích phân </b>
4
2
0
tan
<i>H</i> <i>xdx</i>
<b>A. </b>
4
<i>H</i> . <b>B.</b> 1
4
<i>H</i> . <b><sub>C. </sub></b><i>H</i> 1. <b>D. </b> 1
4
<i>H</i> .
<b>Câu 5: Cho hai hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>V</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>V</i>
<b>C. </b>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>V</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>V</i>
<b>Câu 6: Hàm số nào sau đây không phải là một nguyên hàm của hàm số </b> <i>f x</i>
5
5
<i>x</i>
<i>F x</i> . <b>B. </b>
2017
5
<i>x</i>
<i>F x</i> . <b>C. </b>
1
5
<i>x</i>
<i>F x</i> . <b>D. </b>
5
<i>x</i>
<i>F x</i> <i>x</i>.
<b>Câu 7: Giả sử hàm số </b><i>F x</i>
<b>A. </b>
2
<i>F x</i> <i>x</i> <i>x</i>. <b>B. </b><i>F x</i>
<b>Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, viết phương trình mặt cầu
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho hai véctơ <i>a</i>
<b>Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, viết phương trình mặt phẳng
<b>A. </b>
1
0
2 1
<i>J</i>
<b>A. </b><i>I</i> 3. <b>B. </b><i>I</i> 0. <b>C. </b> 7
6
<i>J</i> . <b>D. </b> 7.
3
<i>I</i>
<b>Câu 12: Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau đây sai? </b>
<b>A. </b>
2
<i>xdx</i> <i>x</i> <i>C</i>
<b>Câu 13: Tìm số phức </b><i>z</i>, biết <i>z</i> có phần thực dương thỏa mãn <i>z</i> 2 và có điểm biểu diễn nằm trên đường
thẳng <i>y</i> 3<i>x</i>0.
<b>A. </b><i>z</i> 1 3<i>i</i>. <b>B. </b><i>z</i> 1 3<i>i</i>. <b>C. </b><i>z</i> 1 3<i>i</i>. <b>D. </b><i>z</i> 1 3<i>i</i>.
<b>Câu 14: Tìm phần thực và phần ảo của số phức </b><i>z</i>
<b>A. Số phức </b>z có phần thực là 1 và có phần ảo là7. B. Số phức z có phần thực là 5 và có phần ảo là 4 .
<b>C. Số phức </b>z có phần thực là 3 và có phần ảo là 2 . D. Số phức z có phần thực là 5 và có phần ảo là 4i.
<b>Câu 15: Trong khơng gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho mặt cầu
<b>A. </b><i>I</i>
<b>Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, tìm bán kính <i>R</i> của mặt cầu tâm <i>I</i>
<b>A. </b><i>R</i>3. <b>B. </b><i>R</i>5. <b>C. </b><i>R</i>4. <b><sub>D. </sub></b><i>R</i>6.
<b>Câu 17: Hàm số </b><i>F x</i>
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
. <b>B. </b> <i>f x</i>
<b>Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho đường thẳng : 1 2 3
5 8 7
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
. Véctơ nào dưới đây
là một véctơ chỉ phương của đường thẳng <i>d</i> ?
<b>A.</b> <i>u</i><sub>3</sub>
1
2
0
1
<i>I</i>
<b>A. </b> 1.
<i>I</i> <b>B. </b><i>I</i> 3. <b>C. </b><i>I</i> 4. <b>D. </b> 7
3
<i>I</i> .
<b>Câu 20: Tính thể tích </b><i>V</i> của khối trịn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường <i>y</i> <i>x y</i>, 0,<i>x</i>4
quay quanh trục Ox.
<b>A. </b><i>V</i> 8 <b>B. </b><i>V</i> 4 . <b>C. </b><i>V</i> 16 . <b>D. </b><i>V</i> 2.
<b>A. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng </b>3i. <b>B. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng </b>3 .
<b>C. Phần thực bằng 4</b> và phần ảo bằng 3i. <b>D. Phần thực bằng 4</b> và phần ảo bằng 3.
<b>Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, gọi là góc giữa hai mặt phẳng
<b>A. </b> 45<i>o</i>
. <b>B. </b> 60<i>o</i>
. <b>C. </b> 30<i>o</i>
. <b>D. </b> 75<i>o</i>
.
<b>Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, viết phương trình tham số của đường thẳng <i>d</i> đi qua điểm
<i>M</i> nhận véctơ <i>p</i>
3
: 1 2
2 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
. <b>B. </b>
1 3
: 2
3 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
. <b>C. </b>
1 3
: 2
3 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
. <b>D. </b>
1 3
: 2
3 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
.
<b>Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho ba véctơ <i>a</i>
<b>A. </b> <i>a</i> 2. <b>B. </b><i>a</i><i>b</i>. <b>C. </b><i>c</i> 3. <b>D. </b><i>b</i><i>c</i>.
<b>Câu 26: Tìm tất cả các giá trị thực của </b><i>a</i> thỏa mãn
1
1
d
<i>a</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>e</i>
<i>x</i>
<b>A. </b> 1
2
<i>a</i> <i>e</i>. <b>B. </b><i>a</i><i>e</i>. <b>C. </b><i>a</i>2<i>e</i>. <b>D. </b> 2
<i>a</i><i>e</i> .
<b>Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ </b> <i>Oxyz</i>, giả sử tồn tại mặt cầu
2 2 2
4 2 2 10 0
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>az</i> <i>a</i> . Với những giá trị thực nào của <i>a</i> thì
<b>A. </b>
<i>y</i> <i>x</i> . Tìm mệnh đề
<b>đúng trong các mệnh đề sau? </b>
<b>A. </b>
1
2
0
.
<i>S</i>
2
0
<i>S</i>
2 2
2
0
<i>S</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>dx</i>
1
2
0
<i>S</i>
<b>Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho mặt phẳng
<b>A. </b>
<b>A. </b>
(1) xác định, liên tục trên R có đồ thị như hình vẽ dưới. Gọi <i>S</i> là diện tích
của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số (1) và trục <i>Ox</i>(phần tơ đen trong hình dưới).
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
<b>A..</b>
0 3
2 0
.
<i>S</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
<b>B.</b>
3
2
<i>S</i> <i>f x dx</i>
3
2
<i>S</i> <i>f x dx</i>
<b>D. </b>
3
2
<i>S</i> <i>f x dx</i>
<b>Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho tam giác <i>ABC</i> có
<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> . Tìm tọa độ trọng tâm <i>G</i>của tam giác <i>ABC</i>.
<b>A. </b> 1 1 1; ;
3 3 3
<i>G</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>. </b> <b>B. </b><i>G</i>
2 2 2
; ;
3 3 3
<i>G</i><sub></sub> <sub></sub>
<b>. </b>
<b>Câu 33: Cho </b>
2
d 10
<i>f x</i> <i>x</i>
5
2
2 4
<i>I</i>
<b>A. </b><i>I</i> 32. <b>B. </b><i>I</i> 34 . <b>C. </b><i>I</i> 40. <b>D. </b><i>I</i> 38.
<b>Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho ba véctơ <i>a</i>
<i>x</i>
là véctơ thỏa mãn:
. 4
. 5
. 8
<i>x a</i>
<i>x b</i>
<i>x c</i>
. Tìm tọa độ của véctơ <i>x</i>
.
<b>A. </b><i>x</i>
<b>Câu 35: Tính thể tích </b><i>V</i> <sub> khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường </sub> <i><sub>y</sub></i><sub></sub> <sub>9</sub><sub></sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>, </sub> <i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>0,</sub>
0
<i>x</i> và <i>x</i>3quay quanh trục <i>Ox</i>.
<b>A. </b><i>V</i> 18 . <b>B. </b><i>V</i> 20 . <b>C. </b><i>V</i> 3 . <b>D. </b><i>V</i> 22 .
<b>Câu 36: Cho số phức </b><i>z</i><i>a bi</i> thỏa mãn
<b>A.</b> <i>S</i> 5. <b>B. </b><i>S</i> 6. <b>C. </b><i>S</i>4. <b>D. </b><i>S</i>3.
<b>Câu 37: Cho </b>
1
1
4
1
3
<i>f x dx</i>
4
2
<i>I</i>
<b>A. </b><i>I</i> 4. <b>B. </b><i>I</i> 4. <b>C. </b><i>I</i> 2. <b>D. </b><i>I</i> 2.
<b>Câu 38: Cho số phức </b><i>z</i> thỏa mãn 2
<b>A. </b>1. <b>B. </b>1. <b>C. </b>16. <b>D. 16 . </b>
<b>Câu 39: Tìm hàm số</b> <i>f x</i>
<b>A. </b>
2
<i>f x</i> <i>x</i>. <b>B. </b> <i>f x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>.
<b>Câu 40: Tính diện tích </b><i>S</i> của hình phẳng giới hạn bởi các đường <i>y</i>2 ,<i>x y</i>0, <i>x</i>1,<i>x</i>4.
<b>A. </b><i>S</i> 7. <b>B. </b><i>S</i> 8. <b>C.</b> <i>S</i>15. <b>D. </b><i>S</i>17.
<b>Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ </b> <i>Oxyz</i>, cho điểm <i>A</i>
<b>A. </b> 22
5
<i>d</i> . <b><sub>B. </sub></b><i>d</i> 55. <b>C. </b> 11
5
<i>d</i> . <b>D. </b> 11
25
<i>d</i> .
<b>Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho điểm <i>M</i>
1 3
: 2 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
. Tìm
tọa độ hình chiếu vng góc <i>H</i> của <i>M</i> lên <i>d</i> .
<b>A.</b> <i>H</i>
<b>Câu 43: Tìm tất cả các giá trị thực của </b><i>k</i> để
1 4 d 2 3
<i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>
<b>Câu 44: Cho hàm số </b> <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>S</i>
<b>Câu 45: Tính thể tích </b><i>V</i> <sub> khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường </sub> <i>y</i><i>x</i>21, <i>x</i>0,
2
<i>y</i> <i>x</i> khi quay quanh trục <i>Ox</i>.
<b>A. </b> 28 .
15
<i>V</i> <b>B. </b> 8 .
15
<i>V</i> <b>C. </b> 4 .
5
<i>V</i> <b>D. </b><i>V</i> .
<b>Câu 46: Giả sử </b>
1 2
2
0 2
<i>x</i> <i>ae</i> <i>b</i>
<i>e dx</i>
<b>A. </b><i>a b</i> 0. <b>B.</b> <i>a b</i> 1. <b>C. </b><i>a b</i> 2. <b>D. </b><i>a b</i> 2.
<b>Câu 47: Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau đây đúng? </b>
<b>A. </b>
3
3
<i>f</i> <i>x dx</i><sub></sub> <i>f x dx</i><sub></sub>
<i>f x dx</i>
<i>f x</i>
<i>dx</i>
<i>g x</i> <i>g x dx</i>
<b>C. </b>
<b>Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, mặt phẳng
<i>M</i> , <i>N</i>
8 2 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
D.
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b>Câu 49: Tìm các giá trị thực của </b> <i>a b</i>, để <i><sub>F x</sub></i>
là một nguyên hàm của hàm số
<i>f x</i> <i>e</i> <i>x</i>.
<b>A. </b><i>a</i> <i>b</i> 1. <b><sub>B. </sub></b><i>a</i>1, <i>b</i>0. <b>C. </b><i>a</i>0, <i>b</i>1. <b>D. </b> 1
2
<i>a</i><i>b</i> .
<b>Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho các đường thẳng có phương trình sau:
2 2
: 3
3 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
,
2 4
: 6
3 10
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
,
4 2
: 3 6
2 5
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
.
Trong các đường thẳng trên, đường thẳng nào đi qua điểm <i>M</i>
<b>A. Chỉ có </b>
<b>MÃ ĐỀ 123 </b>
Câu hỏi Đáp án Câu hỏi Đáp án
<b>1 </b> C <b>26 </b> B
<b>2 </b> D <b>27 </b> C
<b>3 </b> C <b>28 </b> D
<b>4 </b> D <b>29 </b> D
<b>5 </b> B <b>30 </b> C
<b>6 </b> D <b>31 </b> C
<b>7 </b> B <b>32 </b> B
<b>8 </b> B <b>33 </b> B
<b>9 </b> A <b>34 </b> A
<b>10 </b> D <b>35 </b> A
<b>11 </b> C <b>36 </b> D
<b>12 </b> A <b>37 </b> A
<b>13 </b> A <b>38 </b> D
<b>14 </b> B <b>39 </b> C
<b>15 </b> A <b>40 </b> C
<b>16 </b> B <b>41 </b> C
<b>17 </b> B <b>42 </b> C
<b>18 </b> A <b>43 </b> D
<b>19 </b> D <b>44 </b> D
<b>20 </b> A <b>45 </b> B
<b>21 </b> C <b>46 </b> A
<b>22 </b> D <b>47 </b> C
<b>23 </b> A <b>48 </b> B
<b>24 </b> B <b>49 </b> D