Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

THOI KHOA BIEU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (701.08 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

PHÒNG GD – ĐT PHÙ MỸ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM



TRƯỜNG THCS MỸ HIỆP Độc lập – Tự do – Hạnh phúc



---



---A. QUY MÔ TRƯỜNG - LỚP Năm học : 2010 – 2011.



(Thời điểm : Tuần 01 – Từ ngày 16/8/2010)


I. HỌC SINH



Khu vực



Toàn trường

Khối 6

Khối 7

Khối 8

Khối 9



Số


HS



Lớp

Tỉ lệ

Số



HS



Lớp

Tỉ lệ

Số



HS



Lớp

Tỉ lệ

Số



HS



Lớp

Tỉ lệ

Số




HS



Lớp

Tỉ lệ



Trà Bình

308

8

38.5

68

2

34.0

78

2

39.0

90

2

45.0

72

2

36.0



Đại Thuận

759

20

38.0

158

4

39.5

171

4

42.8

218

6

36.3

212

6

35.3



<b>Tổng</b>

<b>1067</b>

<b>28</b>

<b>38.1</b>

<b>226</b>

<b>6</b>

<b>37.7</b>

<b>249</b>

<b>6</b>

<b>41.5</b>

<b>308</b>

<b>8</b>

<b>38.5</b>

<b>284</b>

<b>8</b>

<b>35.5</b>



II. GIÁO VIÊN:



Tổng số CBGVNV : 61 (Đại học : 46 ; cao đẳng : 12 ; trung cấp : 3; đảng viên : 30 ; nữ : 36)


Trong đó :



* Gián tiếp : 7(kể cả TPTĐ)



* Thực dạy : 54 – 01 nghỉ sinh = 54; con mọn: 04


* Phân bổ ở các bộ môn như sau :



- Văn – GDCD : 11 ; Sử : 4 ; Địa : 3 ; Anh : 5 ; Nhạc – Hoạ : 4 ; Toán – Tin : 10 ; TD : 4 ; Lí – CN : 6 ; Hoá : 2 ; Sinh : 5


* Được chia làm 5 tổ :



1. Tổ Ngữ văn – GDCD: 13 (có 01 BGH, 01 thư viện)


2. Tổ Ngoại ngữ - Sử - Địa:12



3. Tổ Toán – Tin học: 12 (có 02 BGH)


4. Tổ Lí – Hố – Sinh – CN: 13


5. Tổ TD – Nhạc – Hoạ: 10



6. Tổ Văn phòng: 2



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

III. TỔNG SỐ TIẾT DẠY/TUẦN : 721 tiết



* Khối 6: 6 lớp x 23 tiết = 138 tiết + 18 tiết (tự chọn 2 lớp nâng cao (4 tiết) – 6 lớp bám sát (12 tiết) – 1 lớp Tin học (2 tiết) = 156


* Khối 7: 6 lớp x 25 tiết = 150 tiết + 18 tiết (tự chọn: 2 lớp nâng cao (4 tiết) – 6 lớp bám sát (12 tiết) – 1 lớp Tin học (2 tiết) = 168


* Khối 8: 8 lớp x 26 tiết = 208 tiết + 10 tiết ( tự chọn nâng cao 4 lớp (8 tiết) - Tin học (2 tiết)) – học nghề = 218



* khối 9: 8 lớp x 26 tiết = 208 tiết + 26 tiết (TCNC 4 lớp (8 tiết) + tự chọn bám sát 8 lớp (16 tiết) – 1 lớp Tin học (2 tiết) = 234


Cộng : = 776 tiết



IV. SỐ TIẾT KIÊM NHIỆM / TUẦN: 168 tiết.


* Chủ nhiệm lớp: 28 lớp x 4.5 tiết = 126 tiết.



* TNTH Lý-Hóa-Sinh (9) + QLTBDH (3) + Phòng THCgN (3) : = 15 tiết


* PCGDTH: = 10 tiết.



* Hướng nghiệp: = 2 tiết.


* Tổ chuyên môn: = 15 tiết.



V. TỔNG SỐ TIẾT THỰC DẠY VÀ KIÊM NHIỆM ĐƯỢC TÍNH : 944 tiết.


VI. SỐ TIẾT GIÁO VIÊN THỰC HIỆN THEO QUI ĐỊNH / TUẦN : 1007 tiết.


1. Trực tiếp giảng dạy: 995 tiết



- 49 giáo viên x 19 tiết = 931 tiết. (đã trừ 01 GV nghỉ sinh)


- 04 giáo viên con mọn x 16tiết = 64 tiết



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i>Mỹ </i>


<i>Hiệp, ngày </i>




<i>29</i>

<i>tháng 7 năm</i>



<i>2010</i>


<b> </b>


<b>P.</b>

<b>HIỆU </b>


<b>TRƯỞNG</b>


Ý KIẾN


CỦA CM


THCS



<b>B/ PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2010-2011 (Áp dụng từng ngày 16/8/2010)</b>



Số



TT

Họ và tên CB-GV

Môn đào tạo

Nhiệm vụ được phân công



Số tiết


thực


hiện


Số tiết



Số


tiết


tăng


Ghi


chú



<b>Tổ Văn- GDCD</b>



1



2


3


4


5


6


7


8


9


10


11


12



Cao Thị Bích


Nguyễn Thị Lệ Thu


Đào Thị Xuân Hoa


Phạm Thị Hồng Thu


Phạm Thị Hồng Vâng


Nguyễn Thị Kim Liên


Phan Thanh Hải


Phan Thị Ngọc Giao


Nguyễn Thị Nhung


Châu Văn Bình


Nguyễn Đức Chánh


Võ Thị Tình



ĐHSP Ngữ văn


ĐHSP Ngữ văn


ĐHSP Ngữ văn


ĐHSP Ngữ văn


ĐHSP Ngữ văn



CĐSP Ngữ văn


ĐHSP Ngữ văn


ĐHSP Ngữ văn


ĐHSP Ngữ văn


ĐHSP Ngữ văn


ĐHSP Ngữ văn


ĐHSP Ngữ văn



Văn 8A 6,7,8(12) + BS Văn 8A 6,7,8(3) + BDVăn 9(4)


Văn 9A6,7,8(15) + BSVăn 9A6,7,8(3) + BDVăn 9(1)



Văn 8A1,2 (8) + BS Văn 8A1,2(2) + CN 8A2(4.5) + BD-NC 8 (4)


Văn 9A1,2 (10) + BSVăn 9A1,2(2) + CN9A2(4,5)



Văn 9A3,4,5 (15) + BSVăn 9A3,4,5(3) +BD Văn 9(1)



Văn 6A1,2,3(12) + BSVăn 6A1,2,3(3) + CN6A3(4.5)


Văn 7A4,5,6(12) + BS Văn 7A4,5,6(3) + TCNC-BD Văn 7(4)


Văn 6A4.5.6(12) + BS Văn 6A4,5,6(3) + BD Văn 6(1)



Văn 7A1,2,3(12) + BSVăn 7A1,2,3(3) + CN 7A3(4.5)


Văn 8A3,4,5(12) + BS Văn 8A3,4,5(3) + TTCM (3) + QLTBVăn


GDCD 9(8) + GDCD 7(6) + CN7A2(4,5)



TCNC Văn 7(2) + TCNC Văn 6 (2)



19


19


18,5


16



19


19,5


19


16


19.5


18


18,5


4


19


19


19


16


19


19


19


16


19


19


19


4


0


0


-0,5


0,5


0


0,5


0


0


0,5


-1



-0,5


0


CM
CM


<b>Tổ Ngoại Ngữ- Sử Địa</b>



13


14


15


16


17


18


19


20


21


22


23


24



Trấn Văn Tiên Hoàng


Võ Thành Đạt



Đoàn Dũng


Huỳnh Thị Mỹ An


Nguyễn Thị Việt


Đoàn Thế Đãi


Đặng Thị Tuyết Nga


Nguyễn Văn Quốc


Ng: Thị Xuân Diệu



Nguyễn Thi Bích Liên


Tưởng Thị Thuý Xuân


Phan Thành Minh



ĐHSP Anh


ĐHSP Anh


CĐSP Anh


ĐHSP Anh


ĐHSP Anh


ĐHSP Sử


ĐHSP Sử


ĐHSP Sử


ĐHSPSử


ĐHSP Sử


ĐHSP Sử


ĐHSP Địa



Anh 9A6,7,8(6) + Anh 6A4,5,6(9) + TTCm(3) + QLTB Anh + TKHĐ


Anh 9A1,2,3,4,5(10) + Anh7A1,2,3(9)



Anh 8A1,2,3,4(12) + Anh 6A1,2,3(9)


Anh 8A5,6,7,8 (12) + Anh 7A4,5,6(9)


Nghỉ sinh từ 05/9/2010



Sử 7(12) + GDCD 6A1,2 (2) + CN7A1(4.5)


Sử 8A4→ 8 (10) + GDCD6A3,4,5,6(4) + CN6A5(4,5)


Sử 6(6) + GDCD8(8) + CN 6A2(4,5) + QLTB Sử


Sử 9 (8) + Sử 8A1,2,3(6) +CN 9A1(4,5)



Địa 8(8) + Địa9A7,8(4) + CN 9A7(4.5) +BD Địa 8(2)



Địa 7(12) + Địa 6A1→ 6 (6) + QLTB Địa



Địa 9A1→ 6(12) + CN9A3(4,5) + BD Địa 9(2)



18


19


21


21


/


18.5


18,5


18.5


18,5


18,5


18


18,5


19


19


19


19


/


19


19


19


19


19


19


19


-1


0



2


2


/


-0.5


-0,5


-0.5


-0,5


-0,5


-1


-0,5


NS



<b>Tổ Tốn- Tin học</b>



25


26


27


28


29


30


31


32


33


34


35


36



Đặng Văn Ẩn


Ngơ Thị Kim Trúc


Lê Thị Nguyên



Nguyễn Thị Minh Huệ


Lê Quang Khoa


Nguyễn Thị Lệ Thi


Nguyễn Thi Đua


Trương Thị Tâm


Phạm Thế Ngun


Phạm Cơng Minh


Võ Ngọc Linh


Châu Văn Dũng



ĐHSP Tốn


ĐHSP Tốn


ĐHSP Toán


ĐHSP Toán


ĐHSP Toán


CĐSP Toán


CĐSP Toán


ĐHSP Toán


ĐHSP Toán


ĐHSP Toán


ĐHSP Toán


ĐHSP Toán



Toán 9A6,7,8 (12) + BS Toán 9A6,7,8(3) + BD-NC9(4)


Toán 9A4,5(8) + BS Toán 9A4,5(2) + CN9A5(4,5) + BD9(4)


Toán 9A1,2,3(12) + BS Toán 9A1,2,3(3) + BD-NC9(4

)


Toán 8A1,2,3(12) + BS 8A1,2,3(3) +

BD(4)



Toán 8A4,5,6(12) + BSToán 8A4,5,6(3) + CN8A5(4,5)


Tin 6,7,8,9(8) + Toán 8A7,8 (8) + BSToán8A7,8(2)



Toán 6A4,5,6(12) + BS Toán 6A4,5,6 (3) +

CN6A4(4,5)



Toán 6A1,2,3(12) + BS Toán 6A1,2,3(3) + BD-NCToán 6(4) + QLTB


Toán 7A1,2,3(12) + BS Toán 7A1,2,3(3)+ QLTB (3) +BD(1)



Toán 7A4,5,6(12) + BS Toán 7A4,5,6(3) + TTCM(3) + BD(1)


BD-NC Toán 8 (4)



Hướng nghiệp 9(2)



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

TRƯỜNG THCS MỸ HIỆP THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI 6& 9 (Buổi sáng)


Năm học: 2010 – 2011 (Áp dụng từ ngày : 16/8/2010)





<b>Th</b>


<b>ứ</b> <b>Tiết</b> <b>6A1</b> <b>6A2</b> <b>6A3</b> <b>6A4</b> <b>6A5</b> <b>6A6</b> <b>9A1</b> <b>9A2</b> <b>9A3</b> <b>9A4</b> <b>9A5</b> <b>9A6</b> <b>9A7</b> <b>9A8</b>


2


1 CC CC CC CC CC CC CC CC CC CC CC CC CC CC


2 Nhạc (Trang) Sử (Quốc) Văn (Liên) Toán (Đua) CD (Nga) CN (Du) Sử (Diệu) Toán (Thị N) Địa (Minh) Sinh (Quý) Tốn (Trúc) Sinh (Thúy) Địa (B Liên) Lí (Trung)
3 CD(Đãi) Nhạc (Trang) Văn (Liên) Toán (Đua) CN (Du) CD (Nga) Toán (Thị N) Sử (Diệu) Sinh (Quý) Văn (Vâng) Sinh (Thúy) Địa (Minh) Lí (Trung) Địa (B Liên)
4 Văn (Liên) CD(Đãi) Họa (Lịch) CD (Nga) Sử (Quốc) Sinh (Thúy) Văn (H Thu) Địa (Minh) Toán (Thị N) Toán (Trúc) Văn (Vâng) Hóa (Thúy) Văn (L Thu) Sử (Diệu)
5 Họa (Lịch) Văn (Liên) CN (Du) Nhạc (Trang) Sinh (Thúy) Sử (Quốc) Sinh (Quý) Văn (H Thu) Văn (Vâng) Địa (Minh) Hóa (Thúy) Lí (Trung) Sử (Diệu) Văn (L Thu)


3



1 Tốn (Tâm) TD (Lượng) Sinh (Lợi) Văn (Giao) Địa (Xuân) Anh (Hoàng) Lí (Phụng) Hóa (Thúy) CN (Kính) CD (Chánh) Anh (Đạt) Văn (L Thu) Toán (Ẩn) Họa (TrG)
2 Sinh (Lợi) Toán (Tâm) TD (Lượng) Văn (Giao) Toán (Đua) Địa (Xuân) CD (Chánh) CN (Kính) Anh (Đạt) Hóa (Thúy) Lí (Phụng) Văn (L Thu) Họa (TrG) Toán (Ẩn)
3 Anh (Dũng) Họa (Lịch) Tốn (Tâm) TD (Lượng) Tốn (Đua) Văn (Giao) Hóa (Thúy) CD (Chánh) Lí (Phụng) Anh (Đạt) Văn (Vâng) CN (Kính) Văn (L Thu) Anh(Hoàng)
4 TD (Lượng) Sinh (Lợi) Anh (Dũng) Họa (Lịch) Văn (Giao) Tốn (Đua) CN (Kính) Anh (Đạt) Hóa (Thúy) Văn (Vâng) Sử (Diệu) Tốn (Ẩn) Anh (Hồng) Văn (L Thu)
5 Địa (Xuân) Anh (Dũng) Toán (Tâm) Sinh (Lợi) Anh (Hồng) Tốn (Đua) Anh (Đạt) Họa (TrG) Văn (Vâng) Lí (Phụng) Hóa (Thúy) Sử (Diệu) CD (Chánh) Văn (L Thu)


4


1 Văn (Liên) Toán (Tâm) Anh (Dũng) Văn (Giao) Anh (Hoàng) TD (Lượng) Địa (Minh) Văn (H Thu) Họa (TrG) Văn (Vâng) Tốn (Trúc) Tốn (Ẩn) Hóa (Thúy) Sinh (Thúy)
2 CN (Du) Văn (Liên) Toán (Tâm) Văn (Giao) TD (Lượng) Anh (Hoàng) Văn (H Thu) Sinh (Quý) Văn (Vâng) Địa (Minh) Tốn (Trúc) Văn (L Thu) Sinh (Thúy) Hóa (Thúy)
3 Anh (Dũng) Tốn (Tâm) TD (Lượng) Anh (Hồng) Văn (Giao) Sinh (Thúy) Sinh (Quý) Địa (Minh) Toán (Thị N) Họa (TrG) Văn (Vâng) Hóa (Thúy) Tốn (Ẩn) Văn (L Thu)
4 Toán (Tâm) Anh (Dũng) Văn (Liên) CN (Du) Sinh (Thúy) Họa (Lịch) Hóa (Thúy) Tốn (Thị N) Lí (Phụng) Tốn (Trúc) Văn (Vâng) Anh (Hồng) Lí (Trung) Tốn (Ẩn)
5 Tốn (Tâm) CN (Du) Văn (Liên) Anh (Hồng) Họa (Lịch) Văn (Giao) Tốn (Thị N) Lí (Phụng) Hóa (Thúy) Tốn (Trúc) Địa (Minh) Họa (TrG) Văn (L Thu) Lí (Trung)


<b>5</b> <b>Hội họp</b>


6


1 Lí (Trung) TD (Lượng) Địa (Xuân) Sinh (Lợi) Văn (Giao) Anh (Hoàng) Văn (H Thu) Anh (Đạt) Văn (Vâng) Lí (Phụng) CN (Kính) Văn (L Thu) Tốn (Ẩn) CD (Chánh)
2 Tốn (Tâm) Địa (Xn) Lí (Trung) TD (Lượng) Văn (Giao) Toán (Đua) Văn (H Thu) Toán (Thị N) Văn (Vâng) CN (Kính) Anh (Đạt) Văn (L Thu) Anh (Hồng) Tốn (Ẩn)
3 Anh (Dũng) Tốn (Tâm) Sinh (Lợi) Lí (Trung) Anh (Hồng) Tốn (Đua) Anh (Đạt) Văn (H Thu) Tốn (Thị N) Văn (Vâng) Lí (Phụng) CD (Chánh) CN (Kính) Văn (L Thu)
4 CN (Du) Sinh (Lợi) Anh (Dũng) Địa (Xn) Tốn (Đua) Văn (Giao) Lí (Phụng) Văn (H Thu) Anh (Đạt) Văn (Vâng) CD (Chánh) Toán (Ẩn) Văn (L Thu) Anh(Hồng)
5 Sinh (Lợi) Anh (Dũng) Tốn (Tâm) CN (Du) Tốn (Đua) Văn (Giao) Tốn (Thị N) Lí (Phụng) CD (Chánh) Anh (Đạt) Văn (Vâng) Toán (Ẩn) Văn (L Thu) CN (Kính)


7


1 Văn (Liên) CN (Du) Sử (Quốc) Anh (Hồng) TD (Lượng) Nhạc (Trang) Địa (Minh) Sinh (Q) Tốn (Thị N) Hóa (Thúy) Họa (TrG) Lí (Trung) Sinh (Thúy) Tốn (Ẩn)
2 Văn (Liên) Lí (Trung) CN (Du) Tốn (Đua) Nhạc (Trang) TD (Lượng) Họa (TrG) Hóa (Thúy) Sử (Diệu) Tốn (Trúc) Địa (Minh) Anh (Hồng) Tốn (Ẩn) Sinh (Thúy)
3 TD (Lượng) Văn (Liên) CD (Nga) Sử (Quốc) Lí (Trung) CN (Du) Văn (H Thu) Toán (Thị N) Sinh (Quý) Sử (Diệu) Sinh (Thúy) Địa (Minh) Hóa (Thúy) Địa (B Liên)
4 Sử (Quốc) Văn (Liên) Nhạc (Trang) Toán (Đua) CN (Du) Lí (Trung) Tốn (Thị N) Văn (H Thu) Địa (Minh) Sinh (Quý) Toán (Trúc) Sinh (Thúy) Địa (B Liên) Hóa (Thúy)



5 SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL


<b>CN</b> <b>Ái Trang </b> <b>Quốc</b> <b>Kim Liên</b> <b>Đua</b> <b>Nga </b> <b>Du</b> <b>Diệu </b> <b>H. Thu</b> <b>Thành<sub>Minh</sub></b> <b>Quý </b>


<b> T</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

TRƯỜNG THCS MỸ HIỆP THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI 7& 8 (Buổi chiều)


Năm học: 2010 – 2011 (Áp dụng từ ngày : 16/8/2010)




<b>Th</b>


<b>ứ</b> <b>Tiết</b> <b>7A1</b> <b>7A2</b> <b>7A3</b> <b>7A4</b> <b>7A5</b> <b>7A6</b> <b>8A1</b> <b>8A2</b> <b>8A3</b> <b>8A4</b> <b>8A5</b> <b>8A6</b> <b>8A7</b> <b>8A8</b>


2


1 Văn (Nhung) CN (Kính) Sử (Đãi) Tốn (Minh) Sinh(Dun) CD (Chánh) Hóa (Thúy) Sinh (Thơng) Anh (Dũng) Tốn (Khoa) Lý (Nguyệt) Họa (TrG) CN (TNg) Anh (An)
2 CN (Kính) Sử (Đãi) Văn (Nhung) Tốn (Minh) CD (Chánh) Sinh(Dun) Anh (Dũng) Hóa (Thúy) Họa (TrG) Tốn (Khoa) Sinh(Thơng) Lý (Nguyệt) Anh (An) CN (TNg)
3 Nhạc (Lịch) CD (Chánh) CN (Kính) Sử (Đãi) CN (Nguyệt) Anh (An) Văn (Hoa) Anh (Dũng) Sinh(Thông) CN (TNg) Họa (TrG) Tốn (Khoa) Hóa (Thúy) Sinh(Dun)
4 Sử (Đãi) Văn (Nhung) CD (Chánh) Nhạc (Lịch) Anh (An) CN (Nguyệt) Họa (TrG) Văn (Hoa) CN (TNg) Anh (Dũng) Toán (Khoa) Sinh(Thơng) Sinh(Dun) Hóa (Thúy)


5 CC CC CC CC CC CC CC CC CC CC CC CC CC CC


3


1 Văn (Nhung) Toán ( Ng) Địa (Xuân) Văn (Hải) Toán (Minh) Họa (Trang) Sinh(Thơng) Tốn (Huệ) Văn (Bình) Địa (B Liên) Hóa (Thúy) Văn (Bích) Anh (An) Tốn (Thi)
2 Tốn ( Ng) Sinh(Duyên) Văn (Nhung) CN (Du) Họa (Trang) Toán (Minh) Toán (Huệ) Địa (B Liên) Hóa (Thúy) Sinh(Thơng) Văn (Bình) Văn (Bích) Tốn (Thi) Anh (An)
3 Địa (Xn) Tốn ( Ng) Anh (Đạt) Sinh(Duyên) Lí (Trung) Văn (Hải) Địa (B Liên) Tốn (Huệ) Sử (Diệu) Sử (Nga) Văn (Bình) Anh (An) Họa (Trang) Toán (Thi)
4 Sinh(Duyên) Anh (Đạt) Toán ( Ng) Địa (Xn) Tốn (Minh) Lí (Trung) Anh (Dũng) Sử (Diệu) Tốn (Huệ) Hóa (Thúy) Anh (An) Sử (Nga) Tốn (Thi) Văn (Bích)


5 Anh (Đạt) Địa (Xuân) Sinh(Duyên) Anh (An) Văn (Hải) Toán (Minh) Sử (Diệu) Anh (Dũng) Địa(B Liên) Văn (Bình) Sử (Nga) Hóa (Thúy) Văn (Bích) Họa (Trang)


4


1 Văn (Nhung) Sử (Đãi) Toán (Ng) Văn (Hải) Anh (An) Toán (Minh) Lý (Nguyệt) Hóa (Thúy) Tốn (Huệ) CN (TNg) Địa (B Liên) Tốn (Khoa) Sử (Nga) Văn (Bích)
2 Văn (Nhung) Tốn (Ng) Sử (Đãi) Lí (Kính) Địa (Xn) Anh (An) Hóa (Thúy) Tốn (Huệ) CN (TNg) Văn (Bình) Tốn (Khoa) Địa (B Liên) Văn (Bích) Sử (Nga)
3 Tốn (Ng) Lí (Kính) Anh (Đạt) Tốn (Minh) Văn (Hải) Địa (Xn) Văn (Hoa) Lý (Nguyệt) Tốn (Huệ) Văn (Bình) CN (TNg) Tốn (Khoa) Địa (B Liên) Anh (An)
4 Lí (Kính) Văn (Nhung) Toán (Ng) Toán (Minh) Văn (Hải) Sử (Đãi) Toán (Huệ) CN (TNg) Văn (Bình) Lý (Nguyệt) Tốn (Khoa) Văn (Bích) Anh (An) Hóa (Thúy)
5 Anh (Đạt) Văn (Nhung) Lí (Kính) Địa (Xuân) Sử (Đãi) Văn (Hải) CN (TNg) Văn (Hoa) Lý (Nguyệt) Tốn (Khoa) Văn (Bình) Văn (Bích) Hóa (Thúy) Địa (B Liên)


<b>5</b> <b>Hội họp</b>


6


1 Họa (Trang) Anh (Đạt) Toán (Ng) Văn (Hải) Anh (An) Địa (Xuân) CD (Quốc) Sinh(Thông) Tốn (Huệ) Văn (Bình) CN (TNg) Sử (Nga) Văn (Bích) Toán (Thi)
2 Sinh(Duyên) Toán (Ng) Họa (Trang) Văn (Hải) Địa (Xn) Anh (An) Sinh(Thơng) Tốn (Huệ) Hóa (Thúy) CD (Quốc) Văn (Bình) CN (TNg) Văn (Bích) Tốn (Thi)
3 Tốn ( Ng) Sinh(Duyên) Anh (Đạt) Họa (Trang) Văn (Hải) Toán (Minh) Tốn (Huệ) CD (Quốc) Anh (Dũng) Hóa (Thúy) Sử (Nga) Anh (An) Toán (Thi) CN (TNg)
4 Toán ( Ng) Anh (Đạt) Địa (Xuân) Sinh(Duyên) Toán (Minh) Văn (Hải) Toán (Huệ) Sử (Diệu) Văn (Bình) Anh (Dũng) Anh (An) Hóa (Thúy) Tốn (Thi) Văn (Bích)
5 Anh (Đạt) Họa (Trang) Sinh(Dun) Anh (An) Toán (Minh) Văn (Hải) Sử (Diệu) Anh (Dũng) Văn (Bình) Sử (Nga) Hóa (Thúy) CD (Quốc) CN (TNg) Văn (Bích)


7


1 CD (Chánh) Địa (Xuân) CN (Kính) CN (Du) Sử (Đãi) Nhạc (Lịch) Văn (Hoa) CN (TNg) CD (Quốc) Toán (Khoa) Anh (An) Sinh(Thông) Lý (Nguyệt) Sinh(Duyên)
2 Địa (Xuân) CN (Kính) Văn (Nhung) CD (Chánh) Nhạc (Lịch) Sử (Đãi) Văn (Hoa) Họa (TrG) Sinh(Thơng) Anh (Dũng) CD (Quốc) Tốn (Khoa) Sinh(Duyên) Lý (Nguyệt)
3 CN (Kính) Nhạc (Lịch) Văn (Nhung) Sử (Đãi) Sinh(Duyên) CN (Nguyệt) CN (TNg) Văn (Hoa) Anh (Dũng) Họa (TrG) Sinh(Thông) Anh (An) Sử (Nga) CD (Quốc)
4 Sử (Đãi) Văn (Nhung) Nhạc (Lịch) Anh (An) CN (Nguyệt) Sinh(Duyên) Anh (Dũng) Văn (Hoa) Sử (Diệu) Sinh(Thơng) Tốn (Khoa) CN (TNg) CD (Quốc) Sử (Nga)


5 SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL SHL


<b>CN</b> <b>Đãi </b> <b>Chánh </b> <b>Nhung </b> <b>Lịch </b> <b>Cúc </b> <b>Duyên</b> <b><sub>Giang </sub>Kiều</b> <b>Xuân Hoa </b> <b><sub>Nguyên</sub>Thành</b> <b>Trà Giang</b> <b>Khoa</b> <b>Thông </b> <b>Tỵ</b> <b>Nguyệt</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Năm học : 2009 – 2010 Môn: TD - Nhạc - Tự chọn


--- (Áp dụng từ ngày: 16/8/2010)



<b>Th</b>


<b>ứ</b> <b>Tiết</b> <b>7A1</b> <b>7A2</b> <b>7A3</b> <b>7A4</b> <b>7A5</b> <b>7A6</b> <b>8A1</b> <b>8A2</b> <b>8A3</b> <b>8A4</b> <b>8A5</b> <b>8A6</b> <b>8A7</b> <b>8A8</b>


2


1 TD (Cúc) BSV (Hoa) BSV(Bình) TD (Lượng) Nhạc (KG) BST (Khoa) BST (Thi) BSV(Bích)


2 BSV (Hoa) TD (Cúc) TD (Lượng) BST(Khoa) BSV(Bình) Nhạc (KG) BSV(Bích) BST (Thi)


3 Nhạc (KG) TD (Lượng) BST (Khoa) BSV(Bích) TD (Tỵ) BST (Thi)


4 TD (Lượng) BSV(Bình) x x x TD (Tỵ)


P (P13) (P11) (P13) (P11) (P14) (P15) (Trà Bình) (Trà Bình)


3


1 BSVăn (Nh) BSTốn(Ng) TD (Cúc)


TCNC Toán 8 (4 tiết)
(Linh)


TD (Tỵ) x


2 TD (Cúc) BSVăn (Nh) BSToán(Ng) TD (Tỵ) x



3 BSToán(Ng) TD (Cúc) BSVăn (Nh) TD (Tỵ)


4 NC Toán 7 (Thế Ng) TD (Cúc) TD (Tỵ)


P (P11) (13) (P14) (P12) x x


4


1 <sub>BD giải Toán</sub>
qua mạng


TD (Cúc) BSToán (M) BSVăn (Hải)


NC Toán 8 (Huệ)
(4 tiết)


NC Văn 8 (Hoa)
(4 tiết)


Bồi dưỡng Địa 8 (BLiên)


(2 tiết) Tin học 8(Thi)


2 TD (Cúc) BSVăn (Hải) BSToán (M)


3 <sub>Tin học 7</sub>
(Thi)


BSVăn (Hải) TD (Cúc) <sub>Bồi dưỡng Sinh 8 (Thông)</sub>



(2 tiết)


BD giải Toán
qua mạng


4 BSToán (M) TD (Cúc)


P P.Tin (P11) Trà Bình Trà Bình (P13) (P14) (P15) P.Tin


<b>5</b> <b>Hội họp</b>


6


1 TD (Cúc) X <sub>NC Toán 7 (Minh)</sub>


(3 tiết) – P14


LỚP 8 HỌC NGHỀ PHỔ THÔNG


2 X TD (Cúc)


3 <sub>NC Văn 7 (Hải) </sub>


(4 tiết)


TD (Cúc)


4 TD (Cúc)



P (P13) (Trà Bình)


7


1 TD (Cúc) Nhạc (KG) BST(Huệ) x Nhạc (KG) TD (Tỵ)


2 Nhạc (KG) BST(Huệ) x x TD (Tỵ) Nhạc (KG)


3 BST(Huệ) TD (Cúc) Nhạc (KG)


4


P (P13) (P14) (P15) (P16) Trà Bình




</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

(Áp dụng từ ngày : 16/8/2010)



<b>Th</b>


<b>ứ</b> <b>Tiết</b> <b>6A1</b> <b>6A2</b> <b>6A3</b> <b>6A4</b> <b>6A5</b> <b>6A6</b> <b>9A1</b> <b>9A2</b> <b>9A3</b> <b>9A4</b> <b>9A5</b> <b>9A6</b> <b>9A7</b> <b>9A8</b>


2


2 BSV (Liên) BST(Tâm) BST (Đua) Bồi dưỡng Lý (Phụng) – 3 tiết BST (Trúc) BSV (Vâng)


3 BST (Tâm) BSV (Liên) BSV (Giao) NC Toán (Nguyên) – 4 tiết Toán (Trúc) Văn (Vâng)


4 BST(Tâm) BST (Đua) BSV (Giao) NC Văn (Bích) – 4 tiết BSV (Vâng) BST (Trúc)



5 BSV (Liên) BSV (Giao) BST (Đua) Bồi dưỡng Anh (Hoàng) – 3 tiết Văn (Vâng) Tốn (Trúc)


P (P11) (P15) (P15) (P16) Trà Bình Phịng họp tổ bộ môn (P13) (P14)


3


2 BSV(HThu) BST (Ng) Nhạc (KG) TD (An) Lý (Phụng) HN BSV (L Thu) BST (Ẩn)


3 Văn(H Thu) Toán(Ng) TD (An) Nhạc (KG) HN Lý (Phụng) Văn (L Thu) Toán (Ẩn)


4 BST (Ng) BSV(HThu) Lý (Phụng) HN Nhạc (KG) TD (An) BST (Ẩn) BSV (L Thu)


5 Toán(Ng) Văn(H Thu) HN Lý (Phụng) TD (An) Nhạc (KG) Toán (Ẩn) Văn (L Thu)


P (P13) (P14) (P16) (P12) (P11) (P15) Trà Bình


4
2


BD Văn 6
(Giao)


Nhạc (KG) TD (An) BST (Ng) NC Toán (Ẩn) – 4 tiết BST (Ẩn) HN Lý (Trung)


3 TD (An) Nhạc (KG) Toán(Ng) NC Văn (HThu/Vâng/LThu)<sub>– 3 tiết</sub> Toán (Ẩn) Lý (Trung) HN


4 Lý (Phụng) HN Toán (Ng) BD Sinh (Quý) – 3 tiết BSV (L Thu) Nhạc (KG) TD (An)


5 HN Lý (Phụng) Toán(Ng) BD Địa (Minh) – 3 tiết Văn (L Thu) TD (An) Nhạc (KG)



P (P11) (P16) (P14) (P15) Phòng họp tổ bộ mơn (P.13) Trà Bình


<b>5</b> Tin học lớp 6, 9 học vào chiều thứ 5; BD Sinh (P.Thúy) chiều thứ 5


6


2 Văn (HThu) Toán (Ng) BSV (Vâng) <sub>BD Toán</sub>


(Ẩn) – P. Tổ


Toán (Trúc) Văn (L Thu) TD (An) Lý (Trung)


3 Văn (HThu) Toán (Ng) Văn (Vâng) Toán (Trúc) Văn (L Thu) Lý (Trung) TD (An)


4 Toán (Ng) Văn (HThu) Lý (Phụng) Toán (Trúc) Văn (Vâng) TD (An) Toán (Ẩn) Văn (L Thu)


5 Toán (Ng) Văn (HThu) TD (An) Toán (Trúc) Văn (Vâng) Lý (Phụng) Toán (Ẩn) Văn (L Thu)


P (P.13) (P.14) (P15) (P12) (P11) (P16) Trà Bình


7
2


BD Tốn 6
(Tâm)


TD (An) Lý (Phụng) Văn (Vâng) Văn (L Thu) Toán (Ẩn)


3 Lý (Phụng) TD (An) Văn (Vâng) Văn (L Thu) Toán (Ẩn)



4 NC Toán (Trúc) – BD


Hóa (Thanh) – BD Sử
(Diệu)


Văn (Vâng) TD (An) Lý (Phụng) Toán (Ẩn)


5 Văn (Vâng) Lý (Phụng) TD (An) Toán (Ẩn)


P (P11) (P16) (P14) (P13) (P15) (P14) (P13) Trà Bình


<i><b>Chú ý: </b></i>


1. Hướng nghiệp 9 : Học vào tuần thứ 1, 4, 8….
2. Tin học lớp 6, 9 học vào chiều thứ 5


3. Bồi dưỡng các môn Lý- Hóa-Sinh lớp 9 tại các phịng thực hành vào chiều thứ 2 và thứ 7;
Các mơn: Văn, Tốn, Anh, Sử, Địa bồi dưỡng vào chiều thứ 5 hàng tuần


TRƯỜNG THCS MỸ HIỆP

THỜI KHỐ BIỂU Mơn TD 9, Tự chọn, Hướng nghiệp (Buổi chiều)


Năm học : 2009 – 2010

(Áp dụng từ ngày : 01/03/2010)



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>---Thứ Tiết 6A1</b>

<b>6A2</b>

<b>6A3</b>

<b>6A4</b>

<b>6A5</b>

<b>6A6</b>

<b>9/1</b>

<b>9/2</b>

<b>9/3</b>

<b>9/4</b>

<b>9/5</b>

<b>9/6</b>

<b>9/7</b>

<b>9/8</b>


2


1


2


3


4


5


Văn (Bình)



Văn (Bình)


BSI


BSI


HN


V.BS

(Bh)


TD

(Trung)


T.BS

(Ẩn)


*



V.BS

(Bh)


HN


T.BS (

Ẩn)


TD

(Tỵ)


*



Tốn

(Ẩn)


Tốn

(Ẩn)


Văn

(Thu)


Văn

(Thu)


*




T.BS

(Trúc)


Tốn

(Trúc)


Tốn

(Trúc)
TD(Lg)


*



Anh

(Đạt)


Anh

(Đạt)


Văn

(Bh)


Văn

(Bh)


TD

(Lg)


Văn

(Thu)


Văn

(Thu)


Anh

(Đạt)


Anh

(Đạt)
*


Văn

(Hoa)


Văn

(Hoa)


Toán

(Kh)


Toán

(Kh)


*



Toán

(Kh)


Toán

(Kh)


Văn

(Hoa)


Văn

(Hoa)


*


3


1


2


3


4


5


BSII


BSII


Toán

(Tâm)

Toán

(Tâm)


Văn

(Hải)


Văn

(Hải)


Toán

(Ẩn)


Tốn

(Ẩn)


TD (

Trung)


Anh

(Hg)


Anh

(Hg)


Anh

(Hg)


Anh

(Hg)


(Ph)


(Ph)


TD

(Tỵ)


Văn

(Bh)


Văn

(Bh)


Toán

(Trúc)


TD (

Tỵ)


Toán

(Trúc)


Văn

(Thu)


Văn

(Thu)


Toán

(Ẩn)


Toán

(Ẩn)


Văn

(Bh)


HN


T.BS

(Trúc)


V.BS

(Thu)


(Trung)


(Trung)


(Trung)


HN


(Trung)


Văn

(Bh)


TD

(Lg)


Văn

(Hoa)


Văn

(Hoa)


Toán

(Kh)


Toán

(Kh)


*



Toán

(Kh)


Toán

(Kh)


Văn

(Hoa)


Văn

(Hoa)


*


4


1


2


3


4


BSIII


BSIII


Anh(H)


Anh(H)


BSIII



BSIII


Văn

(Hải)

Văn

(Hải)


Lý (

Phg)


(Phg)


Văn (

Thu)


Văn

(Thu)


Văn

(Bh)


Văn

(Bh)


Toán

(Trúc)


Toán

(Trúc)


T.BS

(Ẩn)


HN


TD

(Tỵ)


V.BS

(Bh)


HN


V.BS

(Thu)



Văn

(Bh)


TD

(Lg)


Toán

(Trúc)


Toán

(Trúc)


TD

(Lg)


*



V.BS

(Thu)


TD

(Lg)


Toán

(Ẩn)


Toán (Ẩn

)


6


1


2


3


4


5


Anh (Dũng)


Anh (Dũng)


Anh


Anh



*


*


Anh


Anh



Văn

(Bh)


Văn

(Bh)


Toán

(Trúc)


Toán

(Trúc)


*



Toán

(Ẩn)


Toán

(Ẩn)


Văn

(Thu)


Văn

(Thu)


*



Anh

(Hg)


Anh

(Hg)


(Ph)


(Ph)


*



(Ph)


(Ph)


Anh

(Hg)


Anh

(Hg)


*



Văn

(Thu)


Văn

(Thu)


Toán

(Ẩn)


Toán

(Ẩn)


*



Toán

(Trúc)


Toán

(Trúc)


Văn

(Bh)


T.BS (

Kh)


*



T.BS

(Kh)


V.BS

(Hoa)


TD (

Lg)


HN


*



V.BS

(Hoa)


T.BS

(Kh)


HN


TD

(Lg)


*


7


1


2


3


4


5



Toán

(Đua)


Tốn

(Đua)
*

Văn

(Hải)

Văn

(Hải)

Tốn

(Đua)

Tốn

(Đua)
*

Tốn

(Tâm)

Tốn

(Tâm)

Văn

(Hải)

Văn

(Hải)
*

Anh (H)


Anh (H)


Tốn

(Tâm)

Tốn

(Tâm)


P13

P14

P15

P16

P11

P12



(Trung)


(Trung)


Anh

(Đạt)


TD

(Lg)


Anh

(Đạt)



Anh

(Đạt)


Anh

(Đạt)


(Trung)


(Trung)


TD

(Lg)


<b> GV Phụ trách lớp </b>

<b>Trúc</b>

<b>Phụng</b>

<b>Ẩn</b>

<b>Bích </b>

<b>Thu </b>

<b>Đạt</b>

<b>Hoa </b>

<b>Khoa</b>


 Tự chọn:


1. Tin học: Lớp 6 học vào chiều thứ 5 (tuần lẻ) ; Lớp 7 học vào sáng thứ 3 (tuần lẻ) ; Lớp 8 học vào sáng thứ 7 (tuần lẻ);
Lớp 9 học vào chiều thứ 5 (tuần chẵn).


2. Nâng cao Toán 6 học vào chiều thứ 4 (tuần chẵn), Nâng cao Văn 6 học vào chiều thứ 4 (tuần lẻ)
3. Nâng cao : Toán 7 học vào sáng thứ 7 (tuần chẵn), Văn 7 học vào sáng thứ 7 (tuần lẻ)


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×