Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (57.45 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
2 5 <sub>7</sub> 9 1
0
2 5 <sub>7</sub> 9 1
0
<b>Trêng tiĨu häc trêng thµnh</b>
<b> đề kiểm tra định kì giữa học kì I </b>–<b> Năm học 2010 - 2011</b>
<i><b> </b><b>M«n : Toán - Lớp 1 </b></i>
<i>( Thời gian làm bài 40 phút )</i>
<b>Câu 1(1 điểm) Số ?</b>
<b> Câu 2( 1 điểm) Nối ô trống víi sè thÝch hỵp.</b>
7 <
< 6
<b>Câu 3 (1 điểm) Khoanh vµo sè lín nhÊt trong d·y sè sau:</b>
1, 0, 8, 9, 3, 2, 7
<b>C©u 4 ( 1.5 ®iĨm ) TÝnh</b>
1 2 2 3
+ + + +
4 2 1 2
... ... ... ...
<b>C©u 5 (1.5điểm) Điền số thích hợp vào chỗ chấm</b>
<b> a. 0 + 1 + </b>…… = 3 <b>b. 1 + 2 < </b>……
3 + 1 + 0 = …… 3 + ……< 3 + ……
4 = 1 + 2 + …… 3 + 1 > 2 + ...
<b>Câu 6 (2 điểm). Viết phép tính thích hợp vào ô trống</b>
<b>Câu 7 (1điểm) </b>
Hình bên có . hình tam giác
<b>Câu 8 (1®iĨm) </b>
ViÕt hai phÐp tÝnh céng cã kÕt qu¶ b»ng nhau.
<i>Trờng Thành, ngày tháng 11 năm 2010</i>
<b> Tm. Hội đồng ra </b>
Họ và tên HS: ...
<b>Lp: ... Trờng Tiểu học Trờng Thành</b> <b>Bài kiểm tra định kì giữa học kì I - Lớp 1<sub> Mơn: Tốn - Năm học 2010 - 2011</sub></b>
<i>( Thêi gian: 40 phót )</i>
<b> C©u 1(1 điểm) Số ?</b>
<b> Câu 2( 1 điểm) Nối ô trống với số thích hợp.</b>
7 <
< 6
<b>Câu 3 (1 điểm) Khoanh vào số lớn nhÊt trong d·y sè sau:</b>
<b>§iĨm</b>
2 5 <sub>7</sub> 9 1
0
1, 0, 8, 9, 3, 2, 7
<b>Câu 4 ( 1.5 điểm ) Tính</b>
1 2 2 3
+ + + +
4 2 1 2
... ... ... ...
<b>Câu 5 (1.5điểm) Điền số thích hợp vào chỗ chấm</b>
<b> a. 0 + 1 + </b>…… = 3 <b>b. 1 + 2 < </b>……
3 + 1 + 0 = …… 3 + ……< 3 + ……
4 = 1 + 2 + …… 3 + 1 > 2 + …...
<b>C©u 6 (2 ®iÓm) </b>
<b>Câu 7 (1điểm) </b>
Hình bên có . hình tam giác
<b>Câu 8 (1điểm) </b>
ViÕt hai phÐp tÝnh cộng có kết quả bằng nhau.
<i><b> Họ tên GV coi... Hä tªn GV chÊm ...</b></i>
<b>Trêng tiĨu häc trêng thµnh</b>
<b>Biểu điểm kiểm tra định kì gia hc kỡ I</b>
<b>Môn : Toán - Lớp 1</b>
<i><b>Năm học 2010 - 2011</b></i>
<b>Câu 1: 1 điểm.</b>
in ỳng mỗi số cho 0.2 điểm.
<b> 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.</b>
<b>C©u 2. 1 ®iĨm.</b>
- Nối đúng ơ trống với mỗi số cho 0.25 điểm.
7 <
< 6
<b>Câu 3: 1 điểm.</b>
<b> Khoanh vào số 9</b>
<b>Câu 4: 1.5 điểm.</b>
Tính đúng mỗi phép tính cho 0.25 điểm.
1 2 2 3
+ + + +
<b> 5 4 3 5</b>
<b>C©u 5: 1.5 điểm.</b>
<b>Câu 6: 2 điểm.</b>
Viết đúng mỗi phép tính cho 1 im.
<b>Câu 7: 1 điểm.</b>
<b>Câu 8: 1 điểm.</b>
Viết đúng mỗi phép tính cho 0.5 điểm.
<i>Trờng Thành, ngày tháng 11 năm 2010</i>
<b> Tm. Hội đồng ra đề</b>