Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

Bài giảng thi hoc ki I hoa 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (223.24 KB, 11 trang )

Phòng gD&Đt huyện thái thụy
Trờng THcs Mỹ lộc
Kiểm tra học kì i
Môn: Hoá học 8
Thời gian làm bài 45phút
H tờn hc sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lp: . .
.
Phần câu hỏi trắc nghiệm
Chọn một câu trả lời đúng nhất tô chì vào phần trả lời

Cõu 1. Mol l lng cht cha:
A. 1,6605.10
-24
B. 1,9926.10
-23
C. 6.10
-23
nguyờn t, phõn t D. 6.10
23
nguyờn t, phõn t
Cõu 2. Khi lng ca 2 nguyờn t oxi tớnh bng gam la:
A. 53,136.10
-23
B. 36.153.10
-23
C. 5,3136.10
-23
D. 3,6153.10
-24
Cõu 3. Cụng thc hoỏ hc ca hp cht c to bi N trong NH
3


v Oxi l
A. NO
2
B. N
2
O
3
C. N
3
O
2
D. N
2
O
5
Cõu 4. Khi lng mol l khi lng tớnh bng gam ca:
A. 6.10
23
nguyờn t, phõn t B. Mt mol
C. N phõn t, nguyờn t D. C A, B, C u ỳng
Cõu 5. Nguyờn t cú nhiu nht trong v trỏi t l:
A. Oxi B. Nito C. Silic D. Hirụ
Cõu 6. Th tớch mol ca cht khớ 0
0
C v ỏp sut 1atm l:
A. 22,4lit B. 2,24lit C. 2,4lớt D. 24lớt
Cõu 7. Trong mt phn ng hoỏ hc thỡ cỏi gỡ thay i v cỏi gỡ khụng thay i?
A. Ch cú s liờn kt khụng i B. Phõn t thay i
C. nguyờn t khụng i v s liờn kt thay i D. Cú nguyờn t mi xut hin
Cõu 8. Cho 5,4 gam nhụm phn ng vi dung dch H

2
SO
4
( va ) thu c khớ A v hp cht B. Cho hp cht B
phn ng va vi dung dch NaOH thu c kt ta C. Khi lng ca cht C l:
A. 15,6 gam B. 3,42gam C. 34,2gam D. 156gam
Cõu 9. Nguyờn t Mg cú 12electron trong nguyờn t. Vy s electron lp ngoi cựng ca nguyờn t ny l:
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Cõu 10. Cho 11,2gam mt kim loi A hoỏ tri III phn ng vi khớ Clo thu c 32,5gam mt hp cht. A l
A. Cr B. Mg C. Al D. Fe
Cõu 11. Ht khụng mang in trong cỏc ht cu to nờn nguyờn t l:
A. Electron B. Khụng cú ht no C. Notron D. Prụton
Cõu 12. Vỡ sao núi khi cht phn ng thỡ chớnh l phõn t phn ng?
A. Phõn t cú th thay th cht B. Nguyờn t l ht i din cho cht
C. Phõn t l ht i din cho cht D. Phõn t cha cht
Cõu 13. ụt chỏy mt hp cht A thu c sn phm l CO
2
v H
2
O .A cú:
A. H B. C, H v cú th cú Oxi C. C v H D. C
Cõu 14. t chỏy 4,2 gam mt hp cht thu c 6,72lớt khớ CO
2
v 5,4gam nc. Hp cht trờn l:
A. CH
2
B. C
3
H
6

C. C
2
H
6
D. C
3
H
8
Cõu 15. T khi ca CO
2
so vi khớ Oxi l:
A. 3,21 B. 1,51724 C. 2,753 D. 1,375
Cõu 16. Cho cỏc cht sau: SO
2
; H
2
S
,
H
2
SO
4
. Hoỏ tr ca S trong cỏc cht trờn l:
A. II B. II. IV v VI C. VI D. IV
Cõu 17. Nguyờn t cú kớch thc...... T trong du .... l:
A. Rt nh B. Ln C. Nh D. Vụ cựng nh
Cõu 18. Khi lng ca phõn t C
2
H
4

tớnh bng n v cỏcbon l
A. 46,494.10
-22
B. 28 C. 4,6494.10
-23
D. 4,6494.10
-24
Cõu 19. Khi lng mol ca Phõn t Ca(H
2
PO
4
)
2
l:
A. 342gam B. 234gam C. 201gam D. 203gam
Cõu 20. t chỏy mt cht l cho cht ú phn ng vi:
A. O
2
B. O
2
nhit cao C. H
2
D. O nhit cao
Cõu 21. Phn ng xy ra gia hai n cht tỏc dng vi nhau thng cú c im:
A. To ra mt cht v cn cung cp nhit B. To r hai n cht mi
C. Cn nhit D. To ra mt n cht
Cõu 22. Nguyờn t X nng gp 4 ln nguyờn t Nit. Nguyờn t X l:
A. St B. ng C. Silic D. Oxi
Mó : 159
1

Cõu 23. Nguyờn t cú tng s ht trong nguyờn t l 47 ht v mang in tớch l -1. Bit s ht mang in nhiu hn
s ht mang in l 15ht. S Electron cú trong nguyờn t nguyờn t trờn l:
A. 15ht B. 17ht C. 14ht D. 16ht
Cõu 24. Lu Hunh núng chy ri chỏy trong khụng khớ to ra khớ mựi hc. Quỏ trỡnh k trờn cú hin tng
A. hoc Vt lớ hoc Hoỏ hc B. Vt lớ C. Hoỏ hc D. Vt lớ v hoỏ hc
Cõu 25. Mt cht cha 38,71% l Ca, 20% l P cũn li l Oxi. CTHH ca hp cht ny l:
A. Ca
2
(PO
4
)
3
B. Ca(PO
4
)
2
C. Ca
2
(PO
4
) D. Ca
3
(PO
4
)
2
Cõu 26. Hoỏ tr ca nguyờn t X trong hp cht X
2a
O
b

l:
A. b/2a B. 2b/a C. a/b D. b/a
Cõu 27. t chỏy 6,2 gam phụtpho trong khớ Oxi thu c sn phm l P
2
O
5
. Khi lng P
2
O
5
thu c l:
A. 14,2gam B. 71gam C. 1,42 gam D. 7,1gam
Cõu 28. t chỏy mt hp cht X thu c sn phm l CO
2
, H
2
O, N
2
. X cú:
A. C, H, N V cú th cú Oxi B. C, H v N C. C, H, N v O D. C v N
Cõu 29. iu kin mt phn ng hoỏ hc sy ra l:
A. Cú s tip xỳc B. Cú cht xỳc tỏc C. Cú nhit ban u D. C A, B, C
Cõu 30. Mt phõn t hp cht gm 2nguyờn t nguyờn t X liờn kt vi 5nguyờn t nguyờn t Oxi. Bit phõn t ny cú
khi lng gp 4,4375ln khi lng ca khớ Oxi. CTHH ca phõn t ny l:
A. P
2
O
5
B. C
2

H
5
C. C
2
O
5
D. N
2
O
5
Phần câu hỏi tự luận
Câu1: Biết CH
4
cháy trong không khí tạo ra khí CO
2
và hơi nớc.
Tính thể tích của không khí dùng để đốt cháy hết 6,72lít khí CH
4
. Biết Oxi chiếm 20% thành phần không khí và
các khí đều đo ở đktc.
Phần trả lời trắcnghiệm

01.;/=~ 09.;/=~ 17.;/=~ 25.;/=~
02.;/=~ 10.;/=~ 18.;/=~ 26.;/=~
03.;/=~ 11.;/=~ 19.;/=~ 27.;/=~
04.;/=~ 12.;/=~ 20.;/=~ 28.;/=~
05.;/=~ 13.;/=~ 21.;/=~ 29.;/=~
06.;/=~ 14.;/=~ 22.;/=~ 30.;/=~
07.;/=~ 15.;/=~ 23.;/=~
08.;/=~ 16.;/=~ 24.;


/=~
Phần trả lời tự luận
2
Phòng gD&Đt huyện thái thụy
Trờng THcs Mỹ lộc
Kiểm tra học kì i
Môn: Hoá học 8
Thời gian làm bài 45phút
H tờn hc sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lp: . . .
Phần câu hỏi
Chọn một câu trả lời đúng nhất tô chì vào phần trả lời
Cõu 1. ụt chỏy mt hp cht A thu c sn phm l CO
2
v H
2
O .A cú:
A. C v H B. H C. C, H v cú th cú Oxi D. C
Cõu 2. Cho 5,4 gam nhụm phn ng vi dung dch H
2
SO
4
( va ) thu c khớ A v hp cht B. Cho hp cht B
phn ng va vi dung dch NaOH thu c kt ta C. Khi lng ca cht C l:
A. 3,42gam B. 15,6 gam C. 156gam D. 34,2gam
Cõu 3. Khi lng mol ca Phõn t Ca(H
2
PO
4
)

2
l:
A. 234gam B. 201gam C. 203gam D. 342gam
Cõu 4. t chỏy mt cht l cho cht ú phn ng vi:
A. O nhit cao B. O
2
C. H
2
D. O
2
nhit cao
Cõu 5. iu kin mt phn ng hoỏ hc sy ra l:
A. Cú cht xỳc tỏc B. Cú s tip xỳc C. Cú nhit ban u D. C A, B, C
Cõu 6. t chỏy mt hp cht X thu c sn phm l CO
2
, H
2
O, N
2
. X cú:
A. C, H, N V cú th cú Oxi B. C v N C. C, H, N v O D. C, H v N
Cõu 7. Cho 11,2gam mt kim loi A hoỏ tri III phn ng vi khớ Clo thu c 32,5gam mt hp cht. A l
A. Fe B. Al C. Mg D. Cr
Cõu 8. Phn ng xy ra gia hai n cht tỏc dng vi nhau thng cú c im:
A. Cn nhit B. To r hai n cht mi
C. To ra mt n cht D. To ra mt cht v cn cung cp nhit
Cõu 9. Hoỏ tr ca nguyờn t X trong hp cht X
2a
O
b

l:
A. b/2a B. 2b/a C. b/a D. a/b
Cõu 10. Khi lng ca phõn t C
2
H
4
tớnh bng n v cỏcbon l
A. 46,494.10
-22
B. 4,6494.10
-23
C. 4,6494.10
-24
D. 28
Cõu 11. Nguyờn t cú tng s ht trong nguyờn t l 47 ht v mang in tớch l -1. Bit s ht mang in nhiu hn
s ht mang in l 15ht. S Electron cú trong nguyờn t nguyờn t trờn l:
A. 14ht B. 16ht C. 15ht D. 17ht
Cõu 12. Cho cỏc cht sau: SO
2
; H
2
S
,
H
2
SO
4
. Hoỏ tr ca S trong cỏc cht trờn l:
A. II. IV v VI B. II C. VI D. IV
Cõu 13. Nguyờn t X nng gp 4 ln nguyờn t Nit. Nguyờn t X l:

A. ng B. Silic C. Oxi D. St
Cõu 14. Mt cht cha 38,71% l Ca, 20% l P cũn li l Oxi. CTHH ca hp cht ny l:
A. Ca
3
(PO
4
)
2
B. Ca(PO
4
)
2
C. Ca
2
(PO
4
)
3
D. Ca
2
(PO
4
)
Cõu 15. t chỏy 6,2 gam phụtpho trong khớ Oxi thu c sn phm l P
2
O
5
. Khi lng P
2
O

5
thu c l:
A. 14,2gam B. 71gam C. 1,42 gam D. 7,1gam
Cõu 16. Nguyờn t cú nhiu nht trong v trỏi t l:
A. Oxi B. Hirụ C. Nito D. Silic
Cõu 17. T khi ca CO
2
so vi khớ Oxi l:
A. 3,21 B. 2,753 C. 1,375 D. 1,51724
Cõu 18. Th tớch mol ca cht khớ 0
0
C v ỏp sut 1atm l:
A. 24lớt B. 22,4lit C. 2,24lit D. 2,4lớt
Cõu 19. Nguyờn t Mg cú 12electron trong nguyờn t. Vy s electron lp ngoi cựng ca nguyờn t ny l:
A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
Cõu 20. Mt phõn t hp cht gm 2nguyờn t nguyờn t X liờn kt vi 5nguyờn t nguyờn t Oxi. Bit phõn t ny cú
khi lng gp 4,4375ln khi lng ca khớ Oxi. CTHH ca phõn t ny l:
A. P
2
O
5
B. N
2
O
5
C. C
2
O
5
D. C

2
H
5
Cõu 21. Ht khụng mang in trong cỏc ht cu to nờn nguyờn t l:
A. Notron B. Electron C. Khụng cú ht no D. Prụton
Cõu 22. Khi lng mol l khi lng tớnh bng gam ca:
A. N phõn t, nguyờn t B. Mt mol
C. 6.10
23
nguyờn t, phõn t D. C A, B, C u ỳng
Mó : 193
3
Cõu 23. Nguyờn t cú kớch thc...... T trong du .... l:
A. Vụ cựng nh B. Ln C. Nh D. Rt nh
Cõu 24. Trong mt phn ng hoỏ hc thỡ cỏi gỡ thay i v cỏi gỡ khụng thay i?
A. Phõn t thay i B. Ch cú s liờn kt khụng i
C. Cú nguyờn t mi xut hin D. nguyờn t khụng i v s liờn kt thay i
Cõu 25. Cụng thc hoỏ hc ca hp cht c to bi N trong NH
3
v Oxi l
A. N
3
O
2
B. NO
2
C. N
2
O
5

D. N
2
O
3
Cõu 26. Khi lng ca 2 nguyờn t oxi tớnh bng gam la:
A. 36.153.10
-23
B. 5,3136.10
-23
C. 3,6153.10
-24
D. 53,136.10
-23
Cõu 27. t chỏy 4,2 gam mt hp cht thu c 6,72lớt khớ CO
2
v 5,4gam nc. Hp cht trờn l:
A. C
2
H
6
B. C
3
H
8
C. C
3
H
6
D. CH
2

Cõu 28. Vỡ sao núi khi cht phn ng thỡ chớnh l phõn t phn ng?
A. Phõn t l ht i din cho cht B. Phõn t cú th thay th cht
C. Phõn t cha cht D. Nguyờn t l ht i din cho cht
Cõu 29. Mol l lng cht cha:
A. 6.10
-23
nguyờn t, phõn t B. 1,9926.10
-23
C. 6.10
23
nguyờn t, phõn t D. 1,6605.10
-24
Cõu 30. Lu Hunh núng chy ri chỏy trong khụng khớ to ra khớ mựi hc. Quỏ trỡnh k trờn cú hin tng
A. Vt lớ v hoỏ hc B. Hoỏ hc C. hoc Vt lớ hoc Hoỏ hc D. Vt lớ
Phần câu hỏi tự luận
Câu1: Biết CH
4
cháy trong không khí tạo ra khí CO
2
và hơi nớc.
Tính thể tích của không khí dùng để đốt cháy hết 6,72lít khí CH
4
. Biết Oxi chiếm 20% thành phần không khí và
các khí đều đo ở đktc.
Phần trả lời

01.;/=~ 09.;/=~ 17.;/=~ 25.;/=~
02.;/=~ 10.;/=~ 18.;/=~ 26.;/=~
03.;/=~ 11.;/=~ 19.;/=~ 27.;/=~
04.;/=~ 12.;/=~ 20.;/=~ 28.;/=~

05.;/=~ 13.;/=~ 21.;/=~ 29.;/=~
06.;/=~ 14.;/=~ 22.;/=~ 30.;/=~
07.;/=~ 15.;/=~ 23.;/=~
08.;/=~ 16.;/=~ 24.;/=~
Phần trả lời tự luận
4
Phòng gD&Đt huyện thái thụy
Trờng THcs Mỹ lộc
Kiểm tra học kì i
Môn: Hoá học 8
Thời gian làm bài 45phút
H tờn hc sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lp: . . .
Phần câu hỏi
Chọn một câu trả lời đúng nhất tô chì vào phần trả lời
Cõu 1. Nguyờn t cú nhiu nht trong v trỏi t l:
A. Silic B. Oxi C. Nito D. Hirụ
Cõu 2. Th tớch mol ca cht khớ 0
0
C v ỏp sut 1atm l:
A. 22,4lit B. 2,4lớt C. 24lớt D. 2,24lit
Cõu 3. Cho 5,4 gam nhụm phn ng vi dung dch H
2
SO
4
( va ) thu c khớ A v hp cht B. Cho hp cht B
phn ng va vi dung dch NaOH thu c kt ta C. Khi lng ca cht C l:
A. 156gam B. 15,6 gam C. 34,2gam D. 3,42gam
Cõu 4. Khi lng ca phõn t C
2
H

4
tớnh bng n v cỏcbon l
A. 4,6494.10
-24
B. 46,494.10
-22
C. 28 D. 4,6494.10
-23
Cõu 5. Mol l lng cht cha:
A. 6.10
23
nguyờn t, phõn t B. 1,9926.10
-23
C. 1,6605.10
-24
D. 6.10
-23
nguyờn t, phõn t
Cõu 6. Phn ng xy ra gia hai n cht tỏc dng vi nhau thng cú c im:
A. To r hai n cht mi B. Cn nhit
C. To ra mt cht v cn cung cp nhit D. To ra mt n cht
Cõu 7. Khi lng mol ca Phõn t Ca(H
2
PO
4
)
2
l:
A. 203gam B. 342gam C. 234gam D. 201gam
Cõu 8. Khi lng ca 2 nguyờn t oxi tớnh bng gam la:

A. 5,3136.10
-23
B. 53,136.10
-23
C. 3,6153.10
-24
D. 36.153.10
-23
Cõu 9. Nguyờn t cú kớch thc...... T trong du .... l:
A. Rt nh B. Ln C. Vụ cựng nh D. Nh
Cõu 10. iu kin mt phn ng hoỏ hc sy ra l:
A. Cú nhit ban u B. Cú s tip xỳc C. Cú cht xỳc tỏc D. C A, B, C
Cõu 11. t chỏy mt cht l cho cht ú phn ng vi:
A. H
2
B. O
2
C. O nhit cao D. O
2
nhit cao
Cõu 12. Trong mt phn ng hoỏ hc thỡ cỏi gỡ thay i v cỏi gỡ khụng thay i?
A. nguyờn t khụng i v s liờn kt thay i B. Phõn t thay i
C. Ch cú s liờn kt khụng i D. Cú nguyờn t mi xut hin
Cõu 13. Vỡ sao núi khi cht phn ng thỡ chớnh l phõn t phn ng?
A. Phõn t cú th thay th cht B. Nguyờn t l ht i din cho cht
C. Phõn t cha cht D. Phõn t l ht i din cho cht
Cõu 14. Khi lng mol l khi lng tớnh bng gam ca:
A. 6.10
23
nguyờn t, phõn t B. Mt mol

C. N phõn t, nguyờn t D. C A, B, C u ỳng
Cõu 15. Hoỏ tr ca nguyờn t X trong hp cht X
2a
O
b
l:
A. b/2a B. b/a C. a/b D. 2b/a
Cõu 16. Cho 11,2gam mt kim loi A hoỏ tri III phn ng vi khớ Clo thu c 32,5gam mt hp cht. A l
A. Cr B. Mg C. Fe D. Al
Cõu 17. Lu Hunh núng chy ri chỏy trong khụng khớ to ra khớ mựi hc. Quỏ trỡnh k trờn cú hin tng
A. Vt lớ B. Vt lớ v hoỏ hc C. hoc Vt lớ hoc Hoỏ hc D. Hoỏ hc
Cõu 18. T khi ca CO
2
so vi khớ Oxi l:
A. 1,51724 B. 1,375 C. 2,753 D. 3,21
Cõu 19. t chỏy 4,2 gam mt hp cht thu c 6,72lớt khớ CO
2
v 5,4gam nc. Hp cht trờn l:
A. C
3
H
8
B. C
2
H
6
C. CH
2
D. C
3

H
6
Cõu 20. Nguyờn t cú tng s ht trong nguyờn t l 47 ht v mang in tớch l -1. Bit s ht mang in nhiu hn
s ht mang in l 15ht. S Electron cú trong nguyờn t nguyờn t trờn l:
A. 17ht B. 16ht C. 14ht D. 15ht
Cõu 21. Nguyờn t Mg cú 12electron trong nguyờn t. Vy s electron lp ngoi cựng ca nguyờn t ny l:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Mó : 227
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×