Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

ĐỀ THI HỌC KÌ I HOÁ 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.49 KB, 1 trang )

ề THI HC Kè I Năm Học 2010 - 2011
Môn: HO 8
Thời gian: 45 phút
I.Trc nghim khỏch quan (4đ)
Cõu 1: S e trong nguyờn t Al l:
A . 10 B. 11 C. 12 D. 13
Cõu 2: S e lp ngoi cựng ca nguyờn t Al l:
A. 1 B . 2 C. 3 D. 4
Cõu 3: S lp e ca nguyờn t Al l:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Cõu 4: Khi lng ca 1 nguyờn t Cacbon l:
A. 1,9926.10
-23
g B. 1,9926 g C.1,9926.10
-23
vc D.1,9926 vC
Cõu 5: Khi lng ca vC l:
A. 1,6605.10
-23
g B.1,6605.10
-24
g C.6.10
23
g D.1,9926.10
-23
g
Cõu 6: Trong hp cht A
x
B
y
. Hoỏ tr ca A l m, hoỏ tr ca B l n thỡ:


A. mn = xy B. my = nx C. mx = ny D. m A= n B
Cõu 7: Cho PTP: 2Mg + O
2


2MgO. T l s nguyờn t, phõn t ca cỏc cht trong phn ng trờn l:
A B.
C.
Cõu 8: T l % khi lng ca cỏc nguyờn t Ca, C, O trong CaCO
3
ln lt l:
A. 40%; 40%; 20% B. 20% ; 40% ; 40%
C. 40%; 12%; 48% D.10% ; 80% ; 10%
II.T lun: (6đ)
Cõu 1:( 3) Hon thnh cỏc PTHH sau:
1. Mg + ... ---> MgO; 2. Fe + ... ---> FeCl
3
; 3. Zn + HCl ---> ZnCl
2
+ H
2
4. O
2
+ ... ---> P
2
O
5
; 5. CuO + H
2
SO

4
---> CuSO
4
+ H
2
O; 6. C + ... ---> CO
2
Cõu 2: (1đ) Cho phn ng: 2Al+ 3Cl
2


2AlCl
3
.Cho bit cú 0,15 mol Cl
2
tham gia phn ng.
a. Tớnh sú mol Al tham gia phn ng.
b. Tớnh s mol Al
2
O
3
tạo thành ?
Cõu 3: (2)Tớnh :
a. Khối lợng của 0,2 mol H
2
SO
4
. c. Khối lợng của 6,72 l O
2
ở đktc.

b. Thể tích của 0,3 mol CO
2
ở đktc. d. Thể tích của 33 g CO
2
ở đktc.
Cho: Ca = 40; C = 12; O = 16; H = 1; S = 32;
S
O
2
S
Mg
+
=
S
MgO
S
O
2
2S
Mg
+
=
2S
MgO
=
S
Mg
2
S
O

2
1
=
S
MgO
2
S
MgO
S
Mg
+
=
S
O
2
D.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×