Tải bản đầy đủ (.pdf) (144 trang)

Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa - Rèn luyện kỹ năng làm bài môn tiếng Anh (Cho kỳ thi THPT quốc gia): Phần 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.13 MB, 144 trang )

PHẦN 2 BÀI TẬP TÌM TỪ TRÁI NGHĨA
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is
OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Question 1: Their migration may be postponed if fog, clouds, or rain hides the stars.
A. cancelled
B. spoiled
C. continued
D. endangered
Đáp án C. continued
Giải thích: (to) postpone = (to) put off: hỗn lại >< (to) continue: tiếp tục
Các đáp án khác:
A. (to) cancel = call off: huỷ bỏ
B. (to) spoil: làm hư hại
D. (to) endanger: gây nguy hiểm
Dịch nghĩa: Cuộc di cư của họ có thể bị hỗn lại vì sương mù, mây hoặc mưa bão.
Question 2: You need to dress neatly and elegantly for the interview. The first impression is very
important.
A. formally
B. shabbily
C. untidy
D. comfortably
Đáp án B. shabbily
Giải thích: neatly (adv): gọn gàng, ngăn nắp >< shabbily (adv): mòn, sờn, hư hỏng
Các đáp án khác:
A. formally (adv): trang trọng, chính thức
C. untidy (adj): không gọn gàng, lôi thôi, lếch thếch
D. comfortably (adv): thoải mái
Dịch nghĩa: Bạn cần phải ăn mặc chỉnh tề và thanh lịch cho buổi phỏng vấn. Ấn tượng ban đầu là rất
quan trọng.
Question 3: Why are you being so arrogant?
A. snooty


Đáp án B. humble

B. humble

C. cunning

D. naive

Giải thích: arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn >< humble (adj): khiêm tốn
A. snooty (adj): khinh khỉnh, kiêu kỳ/ học đòi làm sang
C. cunning (adj): xảo quyệt, láu cá
D. naive (adj): ngây thơ
Dịch nghĩa: Sao cậu kiêu căng quá vậy?

Question 4: His policies were beneficial to the economy as a whole.


A. harmless
B. crude
C. detrimental
Đáp án C. detrimental
Giải thích: beneficial (adj): có lợi >< detrimental (adj): có hại

D. innocent

Các đáp án khác:
A. harmless (adj): vô hại
B. crude (adj): thô lỗ/ thô, chưa tinh luyện
D. innocent (adj): vơ tội
Dịch nghĩa: Các chính sách của ơng ta nhìn chung có lợi cho nền kinh tế.

Question 5: Which of these is the opposite of straight?
A. beautiful
B. rooked
C. definite
Đáp án B. crooked
Giải thích: straight (adj): thẳng >< crooked (adj): cong, khoằm

D. self-conscious

Các đáp án khác:
A. beautiful (adj): đẹp
C. definite (adj): rõ ràng
D. self- conscious (adj): tự giác, bản thân có ý thức
Dịch nghĩa: Từ gì là từ trái nghĩa của từ "straight"?
Question 6: There are substantial differences between the two species.
A. amazing
B. slight
C. onsiderable
Đáp án B. slight
Giải thích: substantial (adj): đáng kể >< slight (adj): nhẹ, ít
Các đáp án khác:

D. difficult to explain

A. amazing (adj): tuyệt vời
C. considerable (adj): đáng kể
D. difficult to explain: khó giải thích
Dịch nghĩa: Có những điểm khác nhau đáng kể giữa 2 loài.
Question 7: The club was dissolved after a few years.
A. disbanded

B. assisted
C. established
D. perpetuated
Đáp án D. established
Giải thích: (to) be dissolved: bị tan rã >< (to) be established: được thành lập
Các đáp án khác:
A. disband (v): giải tán
B. assist (v): giúp đỡ
C. perpetuate (v): trở nên bất diệt
Dịch nghĩa: Câu lạc bộ đã tan rã sau vài năm.
Question 8: The kids persisted with their soccer game even though recess was over.


A. continued in spite of resistance
B. stopped
C. . insisted on
D. resisted
Đáp án B. stopped
Giải thích: (to) persist (v): tiếp tục >< (to) stop (v): ngừng, dừng lại
Các đáp án khác:
A. continue (v) in spite of resistance: tiếp tục bất chấp sự phản đối
C. insist (v) on: khăng khăng đòi
D. resist (v): phản đối
Dịch nghĩa: Những đứa trẻ tiếp tục đá bóng mặc dù thời gian nghỉ đã hết.
Question 9: An orange is analogous to a clementine, another type of citrus fruit.
A. different from
B. similar
C. the same as
D. deceptive
Đáp án A. different from

Giải thích: (to) be analogous (adj) to sth: tương đồng, giống với cái gì >< (to) be different from sth:
khác với cái gì
Các đáp án khác:
B. similar (adj): giống
C. the same as (adj): giống với
D. deceptive (adj): lừa gạt
Dịch nghĩa: Quả cam rất giống với clementine (1 loại cam rất nhỏ, một loại quả giống cam quýt khác.
Question 10: In fact, most shops can get great publicity that will drive customers to their door
absolutely free of charge.
A. public attention
B. popularization
C. privacy
D. reputation
Đáp án c. privacy
Giải thích: publicity (n): sự công khai >< privacy (n): sự riêng tư
Các đáp án khác:
A. public attention (n): sự chú ý của công chúng
B. popularization (n): sự phổ biến
D. reputation (n): danh tiếng
Dịch nghĩa: Trên thực tế, hầu hết các cửa hàng đều thực hiện chiến dịch quảng cáo lớn có thể thu hút
được khách hàng mà khơng phải mất chi phí nào khác.
Question 11: Advanced students need to be aware of the impor- tance of collocation.
A. of high level
B. of low level
C. of great importance
D. of steady progress
Đáp án c. of low level
Giải thích: (be) advanced: ở trình độ cao >< (be) of low level: ở trình độ thấp
Các đáp án khác:
A. of high level: ở trình độ cao

B. of great importance: có tầm quan trọng lớn
D. of steady progress: trong quá trình tiến bộ ổn định
Dịch nghĩa: Những học sinh giỏi cần ý thức được tầm quan trọng của việc kết hợp từ vựng.
Question 12: His physical condition was not an impediment to his career as a violinist.
A. hindrance
B. obstruction
C. furtherance
D. setback
Đáp án C. furtherance


Giải thích: impediment = hindrance = obstruction = setback (n): sự trở ngại, tắc nghẽn ><
furtherance (n): sự đẩy mạnh, sự thúc đẩy
Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Điều kiện sức khỏe không phải là trở ngại đến sự nghiệp trở thành một nghệ sĩ violin của
anh ấy
Question 13: The ship went down although strenuous efforts were made to save it.
A. exhausting
B. forceful
C. half-hearted
D. energetic
Đáp án D. half-hearted
Giải thích: strenuous (adj): hăm hở, tích cực >< half-hearted (adj): khơng nhiệt tình, miễn cưỡng
Các đáp án khác:
A. exhausting (adj): kiệt sức
B. forceful (adj): mạnh mẽ
C. energetic (adj): tràn đầy năng lượng
Dịch nghĩa: Con tàu vẫn chìm bất chấp nhiều nỗ lực để cứu nó.
Question 14: Names of people in the book were changed to preserve anonymity.
A. cover

B. conserve
C. presume
D. revea
Đáp án D. reveal
Giải thích: (to) preserve: bảo tồn, bảo vệ >< (to) reveal: tiết lộ
Các đáp án khác:
A. cover (v): che giấu, bao
B. conserve (v): bảo tồn
c. presume (v): đoán chừng
Dịch nghĩa: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo đảm tính ẩn danh.
Question 15: Primary education in the United States is compulsory.
A. selective
B. optional
C. required
D. free of charge
Đáp án B. optional
Giải thích: (to) be compulsory (adj): bắt buộc >< (to) be optional (adj): không bắt buộc, tùy chọn
Các đáp án khác:
A. selective (adj): kén chọn
B. required (adj): bắt buộc
D. free (adj) of charge: miễn phí
Dịch nghĩa: Giáo dục tiều học ở Mỹ là bắt buộc.
Question 16: Strongly advocating healthy foods, Jane doesn't eat any chocolate.
A. denying
B. supporting
C. advising
D. impugning
Đáp án D. impugning
Giải thích: (to) advocate sth: ủng hộ >< (to) impugn sth: nghi ngờ, cơng kích, bài bác
Các đáp án khác:

A. deny (v): phủ nhận
B. support (v): ủng hộ
C. advise (v): khuyên bảo
Dịch nghĩa: Mạnh mẽ ủng hộ đồ ăn tốt cho sức khỏe, Jane không ăn bất kì miếng sơ-cơ-la nào.
Question 17: Unless the two signatures are identical, the bank won't honor the check.


A. similar
B. different
C. fake
D. genuine
Đáp án B. different
Giải thích: (to) be identical (adj): giống hệt nhau X (to) be different (adj): khác nhau
Các đáp án khác:
A. similar (adj): giống nhau
C. fake (adj): giả
D. genuine (adj): thực chất
Dịch nghĩa: Nếu 2 chữ kí khơng giống hệt nhau, ngân hàng sẽ khơng chấp nhận tấm séc.
Question 18: Henry has found a temporary job in a factory.
A. eternal
B. genuine
C. permanent
Đáp án c. permanent
Giải thích: (to) be tempo
A. eternal (adj): bất diệt, khơng ngừng
B. genuine (adj): chân thật
D. satisfactory (adj): hài lòng, thỏa mãn
Dịch nghĩa: Henry tìm được một cơng việc tạm thời ở nhà máy

D. satisfactory


Question 19: Mr. Smith's new neighbors appear to be very friendly.
A. amicable
B. inapplicable
C. hostile
D. futile
Đáp án C. hostile
Giải thích: (to) be friendly (adj): thân thiện >< (to) be hostile (adj): lãnh cảm, thù địch
Các đáp án khác:
A. amicable (adj): thân mật
B. inapplicable (adj): không áp dụng được
D. futile (adj): vơ ích, khơng có hiệu quả.
Dịch nghĩa: Hàng xóm mới của ơng Smith có vẻ rất thân thiện.
Question 20: These techniques to stop desert expansion are just temporary.
A. parallel
B. constant
C. permanent
D. deliberate
Đáp án c. permanent
Giải thích: (to) be temporary (adj): tạm thời X (to) be permanent (adj): vĩnh cửu, lâu dàỉ
Các đáp án khác:
A. parallel (adj): song song
B. constant (adj): ổn định
D. deliberate (adj): cố ý
Dịch nghĩa: Những biện pháp để ngăn cản sự mở rộng sa mạc này chỉ là tạm thời.
Question 21: During the five-decade history, the Asian Games have been advancing in all aspects.
A. holding to
B. holding back
C. holding at
D. holding by

Đáp án B. holding back
Giải thích: (to) advance (v): tiến bộ >< (to) hold back (v): kìm hãm
Các đáp án khác:
A. và c. khơng có nghĩa.
D. hold by (phrV): giữ lời hứa
Dịch nghĩa: Trong lịch sử phát triển suốt 5 thập kỉ, Asian Games đã phát triển ở mọi khía cạnh.


Question 22: She decided to remain celibate and devote her life to helping the homeless and orphans.
A. single
B. married
C. separated
D. divorced
Đáp án B. married
Giải thích: (to) be celibate (adj): độc thân X (to) be married (adj): đi kết hôn
Các đáp án khác:
A. single (adj): độc thân
C. separated (adj): bị chia cắt
D. divorced (adj): đã li hôn
Dịch nghĩa: Cô ấy quyết định không kết hôn và cống hiến cuộc đời cho việc giúp đỡ người vô gia cư và
trẻ mồ côi.
Question 23: On November 25th, 1872, something dreadful happened on board of the brigantine Mary
Celeste, causing all crew members to hastily abandon the ship.
A. stay on
B. take care of
C. hold on
D. save for
Đáp án A. stay on
Giải thích: (to) abandon sth: bỏ mặc >< (to) stay on sth: ờ lại
Các đáp án khác:

B. take care of (phrV): chăm sóc
C. hold on (phrV): tiếp tục
D. save for (v): cứu giúp
Dịch nghĩa: Vào ngày 25 tháng 11 năm 1872, một điều gì đó khủng khiếp đã xảy ra trên con tàu Mary
Celeste, khiến cho tất cả thủy thủ nhanh chóng rời bỏ con thuyền.
Question 24: The motorist felt that the ticket for infraction was unwarranted
A. conscientious
B. justified
C. inadvertent
D. inevitable
Đáp án B. justified
Giải thích: (to) be justified (adj): được xác minh, phù hợp >< (to) be unwarranted (adj): không
thỏa đáng, không phù hợp
Các đáp án khác:
A. conscientious (adj): tận tụy, chu đáo
C. inadvertent (adj): vô ý cẩu thả
D. inevitable (adj): không thề tránh được
Dịch nghĩa: Người lái xe mô tô cảm thấy rằng tấm vé phạt vi phạm là không thỏa đáng.
Question 25: Phosphorus is used in paints for highway signs and markers because it is luminous at
night.
A. adequate
B. attractive
C. bright
D. dim
Đáp án D. dim
Giải thích: (to) be dim (adj): mờ nhạt >< (to) be luminous (adj): phát quang trong bóng tối, sáng
chói lóa
Các đáp án khác:
A. adequate (adj): phù hợp, đầy đủ
B. attractive (adj): hấp dẫn

C. bright (adj): sáng sủa
Dịch nghĩa: Phốt pho được dùng trong sơn để đánh dấu lên đường cao tốc vì nó phát quang trong bóng
tối


Question 26: A cut in the budget put 10 percent of the state employees' jobs in jeopardy.
A. danger
B. range
C. perspective
D. safety
Đáp án D. safety
Giải thích: (to) be put in jeopardy: đặt vào nguy hiểm >< safety: sự an toàn
Các đáp án khác:
A. danger (n): nguy hiềm
B. range (n): phạm vi
C. perspective (n): quan điểm
Dịch nghĩa: Sự cắt giảm nguồn chi đã đẩy công việc của 10% công nhân của bang vào thế nguy hiểm.
Question 27: One by one, the stars appeared in the sky.
A. broke out
B. blossomed
C. vanished
D. performed
Đáp án C. vanished
Giải thích: appeared - appear (v): xuâ't hiện >< vanished - vanish (v): bỉến mất
Các đáp án khác:
A. break out (v): bùng nổ (chiến tranh, hỏa hoạn, dịch bệnh,..)
B. blossom (v): bừng nở, nở rộ
D. perform (v): biểu diễn, thực hiện
Dịch nghĩa: Lần lượt từng ngôi sao một xuất hiện trên bầu trời.
Question 28: Pure water is often a fairly rare commodity that requires significant energy to produce.

A. Contaminated
B. Clean
C. Unadulterated
D. Flawless
Đáp án A. contaminated
Giải thích: pure (adj): tinh khiết, nguyên chất >< contaminated (adj): bị ô nhiễm, nhiễm bẩn
Các đáp án khác:
B. clean (v)/ (adj): lau dọn/ sạch sẽ
C. adulterate (v): làm nhiễm bẩn => unadulterated (adj): chưa bị nhiễm bẩn
D. flawless (adj): khơng tì vết.
Dịch nghĩa: Nước tinh khiết thường là một loại hàng hóa khá hiếm mà cần nhiều năng lượng để sản
xuất.
Question 29: The loss of his journals had caused him even more sorrow than his retirement from the
military six years earlier.
A. joy
B. ympathy
C. grief
D. comfort
Đáp án A. joy
Giải thích: sorrow (n): nỗi buồn phiền >< joy (n): sự vui sướng phấn khích
Cấu trúc: (to) cause sb sorrow: gây buồn phiền cho ai
Các đáp án khác:
B. sympathy (n): sự cảm thông
C. grief (n): nỗi buồn sâu sắc
D. comfort (n): sự an ủi, xoa dịu
Dịch nghĩa: Việc mất mát những ghi chép của mình đã gây cho anh ta nhiều nỗi buồn phiền hơn cả việc
nghỉ hưu từ quân đội sáu năm về trước.
Question 30: Travel insurance is sometimes mistaken for temporary health insurance, but the two are
actually different.



A. mutable
B. transitory
C. passing
D. permanent
Đáp án D. permanent
Giải thích: temporary (adj): tạm thời >< permanent (adj): mãi mãi, vĩnh viễn
Cấu trúc: (to) be mistaken for something: bị nhầm lẫn với cái gì
Các đáp án khác:
A. mutable (adj): khơng kiên định, có thề thay đổi
B. transitory (adj): tạm thời, ngắn ngủi
C. passing (adj): thoáng qua
Dịch nghĩa: Bảo hiểm du lịch thỉnh thoảng bị nhầm lẫn với bảo hiểm sức khỏe tạm thời, nhưng thực ra
chúng là khác nhau.
Question 31: I said thanks for the opportunity to talk and for the interview that was courteous, in my
opinion.
A. meaningless
B. clumsy
C. rude
D. awkward
Đáp án C. rude
Giải thích: courteous (adj): lịch sự, lịch thiệp >< rude (adj): thô lỗ, bất lịch sự
Các đáp án khác:
A. meaningless (adj): vô nghĩa
B. clumsy (adj): hậu đậu, vụng về
D. awkward (adj): vụng về, lóng ngóng
Dịch nghĩa: Tơi cảm ơn vì đã có cơ hội nói chuyện và thực hiện cuộc phỏng vấn nhã nhặn này.
Question 32: Teachers are still getting used to the latest upheavals in the education system.
A. alterations
B. stagnation

C. disruptions
D. inappropriateness
Đáp án B. stagnation
Giải thích: upheaval (n): bước ngoặt, sự chuyển biến, sự thay đổi lớn >< stagnation (n): sự trì trệ,
khơng thay đổi.
Các đáp án khác:
A. alteration (n): sự thay đổi
c. disruption (n): sự phá vỡ
D. inappropriateness (n): sự không phù hợp
Dịch nghĩa: Các giáo viên vẫn đang cố làm quen dần với những thay đổi mới nhất trong hệ thống giáo
dục.
Question 33: His disappointment in the World Championships provided the necessary impetus to give
everything for this final race.
A. pressure
B. inducement
C. hurdle
D. incentive
Đáp án c. hurdle
Giải thích: impetus (n): sự thúc đẩy, động lực >< hurdle (n): chướng ngại vật
Các đáp án khác:
A. pressure (n): sức ép, áp lực
B. inducement (n): sự khích lệ
D. incentive (adj, n): mang tính khích lệ, sự khích lệ.
Dịch nghĩa: Sự thất vọng của anh ta trong giải Vô địch Thế giới đã mang lại cho anh ta động lực cần
thiết để chơi hết mình cho trận đua cuối cùng này.
Question 34: Ludwig van Beethoven was one of the great composers in the history of music.


A. outstanding
B. influential

C. reliable
D. unknown
Đáp án D. unknown
Giải thích: great = outstanding (adj): lớn, nổi bật >< unknown (adj): không được biết tới
Các đáp án khác:
A. outstanding (adj): nổi bật
B. influential (adj): có ảnh hưởng
C. reliable (adj): đáng tin cậy
Dịch nghĩa: Ludwig van Beethoven là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại trong lịch sử nền âm nhạc
thế giới.
Question 35: Inadequate supply of oxygen to the blood can cause death within minutes.
A. Sufficient
B. Rich
C. Nonexistent
D. Useful
Đáp án A. sufficient
Giải thích: inadequate (adj): khơng đủ >< sufficient (adj): đủ
Các đáp án khác:
B. rich (adj): giàu có
C. nonexistent (adj): khơng tồn tại
D. useful (adj): có ích
Dịch nghĩa: Sự cung cấp thiếu ô-xi tới máu có thể gây ra cái chết trong vài phút.
Question 36: I’ll have to whisper to you, otherwise he will hear.
A. shout
B. say
C. talk
Đáp án A. shout
Giải thích: whisper (v): thì thầm >< shout (v): hét, la hét
Các đáp án khác:
B. say (v): nói

c. talk (v): nói chuyện, tán gẫu
D. whistle (v): huýt sáo
Dịch nghĩa: Tớ phải nói thầm với cậu, nếu không anh ta sẽ nghe thấy mất.

D. whistle

Question 37: Unless you water your indoor plants regularly and give them the necessary vitamins, you
can't expect them to look healthy.
A. outdoor
B. front-door
C. door
D. side-door
Đáp án A. outdoor
Giải thích: indoor (adj): trong nhà >< outdoor (adj): ngoài trời
Các đáp án khác:
B. front-door: cửa trước
C. door: cửa
D. side-door: cửa bên
Dịch nghĩa: Nếu bạn không tưới nước cho cây cối trong nhà thường xuyên và cung cấp cho chúng
những vitamin thiết yếu thì bạn chẳng thể nào trơng chờ chúng sẽ tươi tốt đâu.
Question 38: I cannot understand why she did that, it really doesn't add up.
A. doesn't calculate
B. is easy to understand C. doesn't make sense
addition
Đáp án B. is easy to understand

D. makes the wrong


Giải thích: doesn't add up = doesn't make sense: khơng có ý nghĩa gì >< to be easy to understand:

dễ hiểu
Các đáp án khác:
A. doesn't calculate: khơng tình tốn
c. doesn't make sense: khơng có ý nghĩa gì
D. makes the wrong addition: thêm những thứ sai lầm
Dịch nghĩa: Tôi không thể hiểu tại sao cơ ấy lại làm thế, nó thực sự khơng có ý nghĩa gì cả.
Question 39: As a newspaper reporter, she always wanted to get information at first hand.
A. directly
B. indirectly
C. slowly
D. easily
Đáp án B. indirectly
Giải thích: at first hand = directly: trực tiếp >< indirectly: gián tiếp
Các đáp án khác:
A. directly (adv): trực tiếp
C. slowly (adv): chậm chạp
D. easily (adv): dễ dàng
Dịch nghĩa: Là một nhà báo, cô ấy luôn luôn muốn lấy thông tin một cách trực tiếp.
Question 40: The consequences of the typhoon were disastrous due to the lack of precautionary
measures.
A. physical
B. damaging
C. beneficial
D. severe
Đáp án c. beneficial
Giải thích: disastrous (adj): mang tính thảm họa, có hại >< beneficial (adj): có ích
Các đáp án khác:
A. physical (adj): về mặt thể chất
B. damaging (adj): có hại
C. severe (adj): khắc nghiệt

Dịch nghĩa: Hậu quả của cơn bão thật khốc liệt bởi vì thiếu những biện pháp dự phòng.
Question 41: He was refused to admission to ANZ Banking Group because of having a dragon tattoo on
his left hand.
A. granted
B. acquiesced
C. denied
D. appealed
Đáp án A. granted
Giải thích: refuse: từ chối X grant: nhận, trao tặng
Các đáp án khác:
A. acquiesce (v): bằng lòng, ưng thuận
C. deny (v): phủ nhận
D. appeal(v): hấp dẫn, lôi cuốn
Dịch nghĩa: Anh ta bị từ chối nhận vào Ngân hàng ANZ bởi vì có một vết xăm hình rồng trên cánh tay
trái.
Question 42: In big cities, animals should be kept under control.
A. out of order
B. out of hand
C. out of discipline
D. out of dispute
Đáp án C. out of hand
Giải thích: under control: dưới tầm kiểm sốt >< out of hand: khơng kiểm sốt được
Các đáp án khác:
A. out of order: hỏng/ không đúng thủ tục


B. out of discipline: khơng kỉ luật
D. Khơng có out of dispute
Dịch nghĩa: Ở những thành phố lớn, động vật nên được kiểm soát.
Question 43: The company is very successful in releasing a new en product, which contains no artificial

colors.
A. artful
B. false
C. natural
D. factitious
Đáp án C. natural
Giải thích: artificial (adj): giả mạo, nhân tạo >< natural (adj): tự nhiên
Các đáp án khác:
A. artful (adj): khéo léo
B. false = artifical (adj): giả, nhấn tạo
D. factitious (adj): giả tạo, không thành thật
Dịch nghĩa: Công ty rất thành công trong việc đưa ra một sản phẩm mới theo nhu cầu khách hàng mà
không chứa phẩm màu nhân tạo.
Question 44: Although the smell is repulsive to people, it attracts flies and other insects, which the
carnivorous plant then feeds upon.
A. loathsome
B. normal
C. offensive
D. attractive
Đáp án D. attractive
Giải thích: attractive (adj): hấp dẫn >< repulsive (adj): đáng ghét
Các đáp án khác: A. loathsome (adj): đáng ghét
B. normal (adj): bình thường
C. offensive (adj): kinh tởm
Dịch nghĩa: Mặc dù có mùi khó chịu với con người, nhưng cây ăn thịt lại thu hút ruồi và những côn
trùng khác để rồi sau đó ăn thịt chúng.
Question 45: In many countries, military service is obligatory.
A.
B.
C.

Đáp án C. voluntary
Giải thích: obligatory (adj): bắt buộc >< voluntary (adj): tự nguyện
Các đáp án khác:
A. encouraged (adj): được khuyến khích
B. compulsory = obligatory (adj): bắt buộc
D. mandatory (adj): bắt buộc
Dịch nghĩa: Ở rất nhiều nước, nghĩa vụ quân sự là bắt buộc.

D.

Question 46: We ought to keep these proposals secret from the chairman for the time being.
A. frequented
B. lively
C. revealed
D. accessible
Đáp án c. revealed
Giải thích: secret (adj): bí mật >< revealed (adj): bị tiết lộ
Các đáp án khác:
A. frequented (adj): thường xuyên
B. lively (adj): sinh động
D. accessible (adj): có thể chạm tới được
Dịch nghĩa: Trong lúc này, chúng ta nên giữ bí mật về những đề xuất với chủ tịch hội đồng.


Question 47: Now, when so many frogs were killed, there were more and more insects.
A. lesser and lesser
B. fewer and fewer
C. lesser and fewer
D. less and less
Đáp án B. fewer and fewer

Giải thích: more and more: càng nhiều >< fewer and fewer: càng ít hơn
Các đáp án khác:
A. Khơng có lesser and lesser
C. Khơng có lesser and fewer
D. Less and less + N (khơng đếm được): càng ngày càng ít
Dịch nghĩa: Kể từ khi có nhiều ếch bị giết, ngày càng có nhiều cơn trùng.
Question 48: Certain courses are compulsory; others are optional.
A. voluntary
B. free
C. pressure
D. mandatory
Đáp án D. mandatory
Giải thích: optional (adj): tùy, được lựa chọn X mandatory (adj): bắt buộc
Các đáp án khác:
A. voluntary (adj): tình nguyện
B. free (adj): tự do
C. pressure (n): áp lực
Dịch nghĩa: Một số khóa học là bắt buộc, những mơn cịn lại là tự chọn.
Question 49: One often expends far more energy in marathon run than expected.
A. exhausts
B. consumes
C. spends
D. reserves
Đáp án D. reserves
Giải thích: expend (v): dùng hết, cạn kiện >< reserve (v): để dành, dự trữ
Các đáp án khác:
A. exhaust (v): cạn kiệt
B. consume (v): tiêu dùng
C. spend (v): sử dụng
Dịch nghĩa: Mọi người thường dùng hết nhiều năng lượng trong khi chạy marathon hơn họ nghĩ.

Question 50: We left New York when I was six, so my recollections of it are rather taint.
A. clear
B. explicable
C. ambiguous
D. unintelligible
Đáp án A. clear
Giải thích: faint (adj): mờ nhạt, khơng rõ >< clear (adj): rõ ràng
Các đáp án khác:
B. explicable (adj): có thể giải thích được
C. ambiguous (adj): mơ hồ, khó hiều
D. unintelligible (adj): khó hiểu
Dịch nghĩa: Chúng tơi rời khỏi New York từ khi tơi 6 tuổi; vì vậy, trí nhớ của tơi về New York khá là
nhạt nhòa.
Question 51: My mother is a caring woman and always thoughtful of others.
A. rude
B. inconsiderate
C. inconsiderable
D. critical
Đáp án B. inconsiderate
Giải thích: thoughtful (adj): quan tâm, chu đáo, ân cần >< inconsiderate (adj): thiếu thận trọng,
thiếu chu đáo, quan tâm
Các đáp án khác:


A. rude (adj): thô lỗ
C. inconsiderable (adj): nhỏ bé, không đáng kề
D. critical (adj): phê bình, chê bai
Dịch nghĩa: Mẹ tôi là một người phụ nữ chu đáo và luôn luôn quan tâm đến người khác.
Question 52: There is no excuse for your discourtesy. Think twice before you are going to say anything.
A. bravery

B. impoliteness
C. politeness
D. boldness
Đáp án C politeness
Giải thích: discourtesy (n): sự bất lịch sự >< politeness (n): lịch sự
Các đáp án khác:
A. bravery (n): tính gan dạ
B. impoliteness (n): tính bất lích ự
D. boldness (n): tính dũng cảm, gan da
Dịch nghĩa: Khơng có một lý do nào giải thích cho sự bất lịch sự của bạn. Hãy nghĩ kỹ trước khi bạn
định nói bất cứ điều gì !
Question 53: She was unhappy that she got in touch with a lot of her old friends when she went abroad
to study.
A. put in charge of
B. lost contact with
C. made room for
D. lost control of
Đáp án C. lost contact with
Giải thích: get in touch with: gIUWX liên lạc với >< lose contact with: mất liên lạc với
Các đáp án khác:
A. put sb in charge of: thác cho ai trách nhiệm làm gì
B. make room for: nhường chỗ cho
D. lose control of: mất quyền kiềm sốt
Dịch nghĩa: Cơ ấy vui vẻ khi giữ liên lạc với nhiều người bạn cũ từ thuở đi du học.
Question 54: His boss has had enough of his respect and doesn't want to hire him any more.
A. agreement
B. rudeness
C. impudence
D. obedience
Đáp án c. impudence

Giải thích: sự tôn trọng >< impudence (n): hành động láo xược, lời nói láo xược
Các đáp án khác:
A. agreement (n): sự đồng tình
B. rudeness (n): sự bất lịch sự
D. obedience (n): sự vâng lời
Dịch nghĩa: Ơng chủ đã chán ngấy sự tơn trọng của anh ta và không muốn thuê anh ấy nữa.
Question 55: Thousands are going starving because of the failure of this year's harvest.
A. rich
B. poor
C. full
D. hungry
Đáp án C. full
Giải thích: starving (adj): chết đói, đói X full (adj): no, đủ
Các đáp án khác:
A. rich (adj): giàu có
B. poor (adj): nghèo
D. hungry (adj): đói
Dịch nghĩa: Hàng nghìn người đang chết đói bởi vì vụ mùa năm nay thất thu.


Question 56: I'd like to pay some money into my bank account.
A. leave some money aside
B. put some money into
C. withdraw some money from
D. give some money out
Đáp án C. withdraw some money from
Giải thích: pay some money into: đưa tiền vào >< withdraw some money from: rút ra tiền
Các đáp án khác:
A. leave some money aside: để dành tiền
B. put some money into: đưa tiền vào

D. give some money out: đưa tiền ra
Dịch nghĩa: Tôi muốn gửi tiền vào trong tài khoản ngân hàng của mình.
Question 57: The shop assistants have to break off the conversation to serve a customer.
A. interrupt
B. hurry
C. continue
D. begin
Đáp án C. continue
Giải thích: break off (phrV): dừng lại, thôi >< continue (v): tiếp tục
Các đáp án khác:
A. interrupt (v): làm gián đoạn
B. hurry (v): vội vàng
D. begin (v): bắt đầu
Dịch nghĩa: Nhân viên cửa hàng phải dừng cuộc trò chuyện để phục vụ khách hàng.
Question 58: I can't stand people who treat animals cruelly.
A. cleverly
B. gently
C. reasonably
D. brutally
Đáp án B. gently
Giải thích: cruelly (adv): dữ tợn >< gently (adv): nhẹ nhàng, êm ái
Các đáp án khác:
A. cleverly (adv): khéo léo, sắc sảo
C. reasonably (adv): hợp lý
D. brutally (adv): hung bạo, tàn nhẫn
Dịch nghĩa: Tôi không thể chịu đựng được những người đối xử với động vật một cách tàn bạo.
Question 59: The Red Cross is an international humanitarian agency dedicated to reducing the
sufferings of wounded soldiers, civilians and prisoners of war.
A. happiness
B. worry and sadness

C. pain and sorrow
D. loss
Đáp án A. happiness
Giải thích: suffering (n): sự đau khổ >< happiness (n): hạnh phúc
Các đáp án khác:
B. worry and sadness (n): sự lo lắng và buồn phiền
C. pain and sorrow (n): đau buồn
D. Loss (n): sự mất mát
Dịch nghĩa: Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức nhân đạo toàn cầu nhằm nỗ lực giảm thiểu sự đau khổ của
những người lính bị thương, người dân và tù nhân chiến tranh.
Question 60: Names of people ¡n the book were change to preserve anonymity.
A. agree
B. adjust
C. conserve
D. remain
Đáp án D. remain
Giải thích: change: thay đổi >< remain (v): giữ nguyên


Các đáp án khác:
A. agree (v): đồng ý
B. adjust (v): điều chỉnh
C. conserve (v): bảo tồn
Dịch nghĩa: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để giữ bảo mật danh tính.
Question 61: In the first two decades of its existence, the cinema developed rapidly.
A. shortly
B. sluggishly
C. leisurely
D. weakly
Đáp án B. sluggishly

Giải thích: rapidly (adv): một cách nhanh chóng >< sluggishly (adv): một cách chậm chạp
Các đáp án khác:
A. shortly (adv): ngắn
C. leisurely (adv): một cách thong thả
D. weakly (adv): một cách yếu ớt
Dịch nghĩa: Trong 2 thế kỉ tồn tại đầu tiên, rạp chiếu phim phát triển nhanh chóng.
Question 62: Their classmates are writing letters of acceptance.
A. confirmation
B. admission
C. presume
D. refusal
Đáp án D. refusal
Giải thích: acceptance (n): sự chấp nhận >< refusal (n): sự từ chối
Các đáp án khác:
A. confirmation (n): sự xác nhận
B. admission (n): sự thừa nhận, được nhận vào (1 tổ chức, trường học...)
C. presume (n): phỏng đoán
Dịch nghĩa: Bạn cùng lớp của họ đang viết thư xin được chấp nhận vào trường.
Question 63: A mediocre student who gets low grades will have trouble getting into an Ivy League
college.
A. excellent
B. lazy
C. average
D. moronic
Đáp án A. excellent
Giải thích: mediocre (adj): tầm thường >< excellent (adj): xuất sắc
Các đáp án khác:
B. lazy (adj): lười
C. average (adj): trung bình
D. moronic (adj): khờ dại

Dịch nghĩa: Một học sinh bình thường với điểm số thấp có thể gặp vấn đề khi muốn vào các trường đại
học thuộc tốp đầu (Ivy League).
Question 64: Mr. Bartholomew is said to be a fairly well-to-do man.
A. unimportant
B. poor
C. wealthy
D. important
Đáp án B. poor
Giải thích: well-to-do (adj): khá giả, sung túc >< poor (adj): nghèo
Các đáp án khác:
A. unimportant (adj): không quan trọng
C. wealthy (adj): giàu có
D. important (adj): quan trọng
Dịch nghĩa: ơng Bartholomew được cho là một người đàn ông khá giả, giàu có.


Question 65: Desert plants require less care and are more attractive than house plants.
A. non-interference
B. misapprehension
C. disqualification
D. inattention
Đáp án D. inattention
Giải thích: care (n): sự quan tâm >< inattention (n): sự không chú ý, lơ đãng
Các đáp án khác:
A. non-interference (n): trạng thái bất can thiệp
B. misapprehension (n): hiểu nhầm
C. disqualification (n): không đủ tư cách
Dịch nghĩa: Cây cối ở vùng sa mạc cần ít sự chăm sóc và thường có sức hút lớn hơn cây cảnh trong nhà.
Question 66: The degree of brilliance of the star Algol changes noticeably every two and a half days.
A. unwaveringly

B. wildly
C. invisibly
D. unpredictably
Đáp án c. invisibly
Giải thích: noticeably (adv): một cách đáng kể >< invisibly (adv): một cách không đáng kể
Các đáp án khác:
A. unwaveringly (adv): một cách vững vàng
B. wildly (adv): một cách dữ dội
D. unpredictably (adv); không lường trước được
Dịch nghĩa: Độ sáng của ngôi sao Algol thay đổi đáng kể cứ mỗi 2 ngày rưỡi một lần.
Question 67: Teacher shortages hinder new English training carried out in Ho Chi Minh City.
A. obstruct
B. facilitate
C. impede
D. prevent
Đáp án B. facilitate
Giải thích: hinder (v): gây khó khăn >< facilitate (v): làm cho dễ dàng
Các đáp án khác:
A. obstruct (v): làm bế tắc
C. impede (v): cản trở
D. prevent (v): ngăn cản
Dịch nghĩa: Sự thiếu hụt giáo viên làm cản trở việc triển khai chương trình đào tạo tiếng Anh mới trên
tồn thành phố Hồ Chí Minh.
Question 68: TPOTY is one of the world's most prestigious photography awards, receiving entries from
nearly 100 countries annually.
A. distinguished
B. ordinary
C. renowned
D. famed
Đáp án B. ordinary

Giải thích: prestigious (adj): có uy tín, thanh thế >< ordinary (adj): bình thường
Các đáp án khác:
A. distinguished (adj): khác biệt, xuất sắc
C. renowned (adj): có tiếng
D. famed (adj): nổi tiếng
Dịch nghĩa: TPOTY là một trong những giải thưởng nhiếp ảnh danh giá nhất, nhận được các tác phẩm
từ gần 100 quốc gia mỗi năm.
Question 69: After Senator Smith announced that he planned to run for president, the telephone at
campaign headquarters rang continuously.
A. endlessly
B. ceasingly
C. Incisively
D. constantly


Đáp án B. ceasingly
Giải thích: continuously (adv): tiếp tục, khơng ngừng >< ceasingly (adv): tạm ngừng
Các đáp án khác:
A. endlessly (adv): không ngừng
C. incisively (adv): một cách sâu sắc
D. constantly (adv): liên tục
Dịch nghĩa: Sau khi Thượng nghị sĩ Smith thơng báo rằng ơng có kế hoạch tranh cử tổng thống, điện
thoại tại trụ sở chiến dịch rung lên không ngừng.
Question 70: Perhaps more than anything else, it was onerous taxes that led to The Peasants' Revolt in
England in 1381.
A. burdensome
B. heavy
C. easy
D. light
Đáp án D. light

Giải thích: onerous (adj): nặng >< light (adj): nhẹ
Các đáp án khác:
A. burdensome (adj): nặng nề
B. heavy (adj): nặng
C. easy (adj): dễ dàng
Dịch nghĩa: Có lẽ hơn bất cứ thứ gì khác, chính sưu thuế nặng đã dẫn đến cuộc nổi dậy của nông dân ở
Anh năm 1381.
Question 71: They have not made any effort to integrate with the local community.
A. cooperate
B. induce
C. separate
D. depreciate
Đáp án c. separate
Giải thích: integrate (v): hợp thành một thể thống nhất >< separate (v): tách
Các đáp án khác:
A. cooperate (v): hợp tác
B. induce (v): xui khiến
D. depreciate (v): làm giảm giá
Dịch nghĩa: Họ chưa có nhiều nỗ lực nhằm hòa nhập với cộng đồng địa phương.
Question 72: This kind of dress is outmoded so you shouldn't dress its up at the party.
A. unfashionable
B. incompetent
C. fashionable
D. unattractive
Đáp án C. fashionable
Giải thích: outmoded (adj): lỗi thời >< fashionable (adj): đúng mốt, hợp thời trang
Các đáp án khác:
A. unfashionable (adj): lỗi thời
B. incompetent (adj): thiếu khả năng, trình độ kém
D. unattractive (adj): không thu hút

Dịch nghĩa: Loại váy này đã lỗi thời, vì vậy bạn khơng nên mặc tới bữa tiệc.
Question 73: Drinking water must be purified so that it doesn't harm our health.
A. . filtered
B. contaminated
C. . impure
D. tested
Đáp án B. contaminated
Giải thích: to be purified: được lọc >< to be contaminated: bị ô nhiễm
Các đáp án khác:
A. to be filtered: được lọc


C. impure (adj): không tinh khiết
D. to be tested: được kiểm tra
Dịch nghĩa: Nước uống phải được thanh lọc để khơng có hại cho sức khỏe.
Question 74: It's started raining. Put on your raincoats, children.
A. Put off
B. Put out
C. Takeout
Đáp án D. take off
Giải thích: put on (phrV): mặc vào >< take off (phrV): cởi ra
Các đáp án khác:
A. put off (phrV): tống khứ, vứt bỏ
B. put out (phrV): tắt (đèn), dập tắt ( ngọn lửa )
c. take out (phrV): đưa ra
Dịch nghĩa: Trời bắt đầu mưa đấy. Hãy mặc áo mưa vào mấy đứa.
Question 75: The table is too heavy for me to move it alone.
A. light
B. easy
C. old

Đáp án A. light
Giải thích: heavy (adj): nặng >< light (adj): nhẹ
Các đáp án khác:
B. easy (adj): dễ dàng
C. old (adj): già
D. small (adj): nhỏ
Dịch nghĩa: Chiếc bàn quá nặng, tôi khơng thể tự mình di chuyền nó.

D. Takeoff

D. small

Question 76: There is growing concern about the way man has destroyed the environment.
A. ease
B. attraction
C. consideration
D. speculation
Đáp án A. ease
Giải thích: concern (n): mối quan tâm, bận tâm >< ease (n): sự rảnh rang, thảnh thơi, không quan
tâm
Các đáp án khác:
B. attraction (n): thu hút
C. consideration (n): sự cân nhắc
D. speculation (n): sự suy xét
Dịch nghĩa: Có một sự quan tâm ngày càng lớn về cách mà con người phá hoại môi trường.
Question 77: Polluted water and increased water temperatures have driven many species to the verge of
extinction.
A. enriched
B. contaminated
C. purified

D. strengthened
Đáp án C. purified
Giải thích: polluted (adj): bị ơ nhiễm >< purified (adj): được làm sạch
Các đáp án khác:
A. enriched (adj): được làm giàu
B. contaminated (adj): bị ô nhiễm
D. strengthened (adj): được làm cho mạnh hơn
Dịch nghĩa: Nước bị ô nhiễm và nhiệt độ nước tăng lên đã đẩy nhiều loài đến bên bờ tuyệt chủng.
Question 78: The story told by the teacher amused children in the class.


A. astonished
B. frightened
C. jolted
D. saddened
Đáp án D. saddened
Giải thích: amuse (v): làm ai đó hứng thú, làm ai đó vui vẻ >< sadden (v): làm ai đó buồn
Các đáp án khác:
A. astonished (adj): ngạc nhiên
B. frightened (adj): sợ hãi
C. jolted (adj): bị lắc bật ra
Dịch nghĩa: Câu chuyện được cô giáo kề làm bọn trẻ trong lớp hứng thú.
Question 79: Due to the bad weather condition, the plane won’t leave until 5 p.m
A. take off
B. land
C. ascend
D. rise
Đáp án B. land
Giải thích: leave = take off (phrV): dời đi, cất cánh(máy bay) >< land (v): hạ cánh
Các đáp án khác:

A. take of (phrV): cất cánh
B. ascend (v): lên, trèo lên
D. rise (v): tăng lên
Dịch nghĩa: Bởi vì thời tiết xấu, máy bay không thể cất cánh trước 5 giờ chiều.
Question 80: Jane had decided to settle permanently in France.
A. regularly
B. temporarily
C. constantly
Đáp án B. temporarily
Giải thích: permanently (adv): vĩnh viễn >< temporarily (adv): tạm thời
Các đáp án khác:
A. regularly (adv): thường xuyên
c. constantly (adv): liên tục
D. sustainably (adv): một cách bền vững
Dịch nghĩa: Jane quyết định định cư tại Pháp.

D. sustainably

Question 81: That is a well-behaved boy whose behaviours have nothing to complain about.
A. good behavior
B. behaving improperly C. behaving nice
D. behaving cleverly
Đáp án B. behaving improperly
Giải thích: well-behaved: cư xử tốt >< behaving improperly: cư xử không đúng mực
Các đáp án khác:
A. good behavior: hành động cư xử tốt
B. behaving nice: cư xử tốt
D. behaving cleverly: cư xử khôn khéo
Dịch nghĩa:Đó là một chàng trai cư xử tốt, với những hành vi không thề chê vào đâu được.
Question 82: After five day on trial, the court found him innocent of the crime and he was released.

A. benevolent
B. innovative
C. naive
D. guilty
Đáp án D. guitly
Giải thích: innocent (adj): vơ tội >< guilty (adj): có tội
Các đáp án khác:
A. benevolent (adj): nhân từ
B. innovative (adj): cải tiến


C. naive (adj): ngây thơ
Dịch nghĩa: Sau 5 ngày xử án, tịa nhận thấy rằng anh ta vơ tội và anh ấy đã được tha ra ngoài
Question 83: His career advancement was slow and he did not gain any promotion until he was 40,
when he won the position of the company's Chief Excutive.
A. progress
B. elevation
C. rise
D. decrease
Đáp án D. decrease
Giải thích: advancement (n): cải thiện, thăng tiến >< decrease (n): sự suy giảm
Các đáp án khác:
A. progress (n): tiến bộ
B. elevation (n): leo thang
C. rise (n): tăng lên
Dịch nghĩa: Con đường thăng tiến trong sự nghiệp của anh ta khá chậm; anh ta không được thăng chức
cho tới khi 40 tuổi mới được làm ở vị trí Tổng Giám đốc.
Question 84: What is the principal distinction between ducks and geese?
A. relation
B. difference

C. characteristic
D. similarity
Đáp án D. similarity
Giải thích: distinction (n): sự đặc biệt, sự khác biệt >< similarity (n): sự giống nhau
Các đáp án khác:
A. relation (n): mối quan hệ
B. difference (n): sự khác nhau
C. characteristic (n): tính cách
Dịch nghĩa: Sự khác nhau cơ bản giữa vịt và ngỗng là gì?
Question 85: They invested an enormous amount of money in the bond market.
A. a modest sum of money
B. a large sum of money
C. a huge amount of money
D. a tidy sum of money
Đáp án A. a modest sum of money
Giải thích: an enormous amount of money: một lượng tiền lớn >< a modest sum of money: tổng
lượng tiền nhỏ, khiêm tốn
Các đáp án khác:
B. a large sum of money: một lượng tiền lớn
C. a huge amount of money: một lượng tiền khổng lồ
D. a tidy sum of money: một lượng tiền kha khá
Dịch nghĩa: Họ đã đầu tư một lượng tiền lớn vào thị trường chứng khoán.
Question 86: There has been insufficient rainfall over the past two years, and farmers are having
trouble.
A. adequate
B. unsatisfactory
C. abundant
D. dominant
Đáp án C. abundant
Giải thích: insufficient (adj): không đủ >< abundant (adj): thừa

Các đáp án khác:
A. adequate (adj): đủ
B. unsatisfactory (adj): không thỏa mãn
D. dominant (adj): đàn áp
Dịch nghĩa: Lượng mưa trong 2 năm qua không đủ và những người nông dân đang gặp rắc rối lớn.


Question 87: I find it hard to work at home because there are too many distractions.
A. attentions
B. unawareness
C. unconcern
D. carelessness
Đáp án A. attentions
Giải thích: distraction (n): sự đãng trí; điều xao nhãng X attention (n): sự tập trung
Các đáp án khác:
B. unawareness (n): sự không ý thức
C. unconcern (n): sự vô tâm, không quan tâm
D. carelessness (n): sự bất cẩn
Dịch nghĩa: Tơi thấy thật khó để làm việc tại nhà bởi vì có q nhiều điều gây xao nhãng.
Question 88: The shortage of money was an impediment for the company to expand and hire people.
A. hindrance
B. obstruction
C. urtherance
D. setback
Đáp án C. furtherance
Giải thích: impediment (n): sự trở ngại, khó khăn >< furtherance (n): sự đẩy mạnh, thúc đẩy
Các đáp án khác:
A. hindrance (n): cản trở
B. obstruction (n): sự ngăn cản
D. setback (n): sự ngăn cản

Dịch nghĩa: Sự thiếu hụt nguồn tiền là một trở ngại đề công ty mở rộng quy mô và thuê công nhân.
Question 89: Thanks to strenuous efforts to purify the polluted river, it was clean now.
A. exhausting
B. forceful
C. energetic
D. half-hearted
Đáp án D. half-hearted
Giải thích: strenuous (adj): tích cực, địi hỏi nhiều cố gắng >< half- hearted (adj): nửa vời, khơng
nhiệt tình
Các đáp án khác:
A. exhausting (adj): mệt lả
B. forceful (adj): mạnh mẽ
C. energetic (adj): nhiều năng lượng
Dịch nghĩa: Nhờ có những nỗ lực tích cực đề thanh lọc con sơng bị ơ nhiễm, bây giờ nó đã thực sự sạch
rồi.
Question 90: Because Jack defaulted on his loan, the bank took him to court.
A. failed to pay
B. paid in full
C. had a bad personality D. was paid much money
Đáp án B. paid in full
Giải thích: default: khơng trả nợ đúng hạn X pay in full: trả đủ
Các đáp án khác:
A. failed to pay: không thể chi trả
C. have a bad pesonality: tình cách xấu xa
D. to be paid much money: được trả nhiều tiền
Dịch nghĩa: Bởi vì Jack không trả nợ đúng hạn nên ngân hàng khởi kiện anh ta ra tòa.
Question 91: His career in the illicit drug trade ended with the police raid this morning.
A. elicited
B. irregular
C. secret

D. legal
Đáp án D. legal
Giải thích: legal (adj): hợp pháp X illicit (adj): cấm, lậu hất hợp pháp


Các đáp án khác:
A. elicited (adj): bị vạch trần
B. irregular (adj): khơng thường xun
C. secret (adj): bí mật
Dịch nghĩa: Việc buôn lậu ma túy của anh ta bị phát giác khi cảnh sát lục soát vào sáng nay.
Question 92: She had a cozy little apartment in Boston.
A. uncomfortable
B. warm
C. lazy
D. dirty
Đáp án A. uncomfortable
Giải thích: cozy (adj): ấm cúng, thoải mái, dễ chịu X uncomfortable (adj): không thoải mái
Các đáp án khác:
B. warm (adj): ấm cúng
C. lazy (adj): lười biếng
D. dirty (adj): bẩn thỉu
Dịch nghĩa: Cơ ấy có một căn hộ bé xinh ấm áp ở Boston.
Question 93: He was so insubordinate that he lost his job within a week
A. fresh
B. disobedient
C. obedient
D. understanding
Đáp án C. obedient
Giải thích: : insubordinate (adj): không nghe lời, ngang ngạnh >< obedient (adj): nghe lời
Các đáp án khác:

A. fresh (adj): tươi trẻ, tươi
B. disobedient (adj): không nghe lời
D. understanding (n): thấu hiểu
Dịch nghĩa: Anh ấy ngang ngạnh bướng bỉnh đến nỗi anh ấy mất việc trong vòng 1 tuần.
Question 94: The government can't stand this situation any longer.
A. . look down on
B. put up with
C. take away from
D. give on to
Đáp án B. put up with
Giải thích: can't stand (v): khơng thể chịu đựng >< put up with: chịu đựng
Các đáp án khác:
A. look down on sb/ st: coi thường ai/ cái gì
C. take away from: làm giảm giá trị của cái gì, lấy cái gì đi
D. give on to st: dẫn tới đâu, nhìn thẳng ra đâu
Dịch nghĩa: Chính phủ khơng thể chống chọi tình trạng này lâu hơn nữa.
Question 95: I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer.
A. unplanned
B. deliberate
C. accidental
D. Unintentional
Đáp án B. deliberate
Giải thích: chance (adj): tình cờ = unplanned >< deliberate (adj): Có ý định, Có chủ tâm
Các đáp án khác:
A. unplanned (adj): khơng có kế hoạch trước
C. accidental (adj): tình cờ
D. unintentional (adj): khơng chủ ý, không chủ định
Dịch nghĩa: Tôi nhớ rõ ràng đã nói chuyện với anh ấy trong một cuộc gặp mặt tình cờ vào mùa hè năm
ngối



Question 96: The International Organizations are going to work in a temporary way in that country.
A. permanent
B. guess
C. complicated
D. soak
Đáp án A. permanent
Giải thích: temporary (adj): tạm thời >< permanent (adj): vĩnh viễn
Các đáp án khác:
B. guess (v): đoán
C. complicated (adj): phức tạp
D. soak (n)/(v): sự ngâm, sự nhúng nước
Dịch nghĩa: Những Tổ chức Quốc tế chuẩn bị hoạt động tạm thời ở quốc gia đó.
Question 97: My little daughter would spend an inordinate amount of time in the shop, deciding exactly
which 4 comics she was going to buy.
A. excessive
B. limited
C. required
D. abundant
Đáp án B. limited
Giải thích: inordinate (adj): quá mức, quá nhiều Xlimited (adj): có giới hạn
Các đáp án khác:
A. excessive (adj): quá mức, quá nhiều
C. required (adj): được yêu cầu
D. abundant (adj): phong phú, nhiều, thừa thãi
Dịch nghĩa: Con gái bé bỏng của tôi dành một lượng lớn thời gian la cà ở các cửa hàng và quyết định
đâu là 4 quyển truyện tranh mà cô bé muốn mua.
Question 98: The prevailing fashion among youngsters is blue jeans with T-shirts.
A. eccentric
B. depopulated

C. trendy
D. outdated
Đáp án A. eccentric
Giải thích: prevailing (adj): đang thịnh hành >< eccentric (adj): lập dị
Các đáp án khác:
B. depopulated (adj): giảm dân số
C. trendy (adj): đúng mốt, thời thượng
D. outdated (adj): lỗi mốt
Dịch nghĩa: Thời trang hiện hành của giới trẻ là quần bò xanh và áo phông.
Question 99: He didn't even cast an eye over my report which I had spent a month writing!
A. show disinterest in
B. find it eye-catching with
C. keep in ignorance about
D. stay uninformed of
Đáp án A. show disinterest in
Giải thích: cast an eye over: để mắt tới >< show disinterest in: khơng tỏ ra muốn quan tâm, ngó tới
cái gì
Các đáp án khác:
B. find it eye-catching with: cảm thấy bắt mắt
C. keep in ignorance about sth: không nắm được thông tin về cái gì
D. stay uninformed of: khơng biết cái gì
Dịch nghĩa: Anh ấy thậm chí khơng thèm để mắt tới bản báo cáo mà tôi đã dành một tháng trời đề viết!
Question 100: My parents always disapproved of my spoking. They even told me once it would stop
me growing taller.
A. objected
B. supported
C. denied
D. refused



Đáp án B. supported
Giải thích: disapprove (v) of: phản đối >< support (v): ủng hộ
Các đáp án khác:
A. objected to (v): phản đối
C. denied (v): phủ nhận
D. refused (v): từ chối
Dịch nghĩa: Bố mẹ tôi luôn phản đối việc tôi hút thuốc. Họ thậm chí cịn nói với tơi rằng nó sẽ khiến tơi
khơng thể cao hơn.
Question 101: Recognizing the fact she had the habit of being ra loquacious, Amy fought to hold her
tongue during the meeting.
A. talkative
B. quiet
C. thirsty
D. outgoing
Đáp án B. quite
Giải thích: loquacious (adj): nói nhiều, ba hoa X quiet (adj): im lặng
Các đáp án khác:
A. talkative (adj): thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
C. thirsty (adj): khát; làm cho khát
D. outgoing (adj): thân mật, thoải mái
Dịch nghĩa: Nhận ra được một thực tế là cơ ấy có thói quen nói khá nhiều, Amy đã cố gắng ngăn cơ ấy
nói nhiều trong cuộc họp.
Question 102: We tried to emphasize a system where you put things in place and hire smart,
industrious people.
A. slothful
B. hardworking
C. busy
D. fruitful
Đáp án A. slothful
Giải thích: industrious = hardworking (adj): chăm chỉ >< slothful (adj): lười biếng

Các đáp án khác:
B. hardworking (adj): chăm chỉ
C. busy (adj): bận rộn
D. fruitful (adj): màu mỡ
Dịch nghĩa: Chúng tôi cố gắng nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ thống nơi mà mọi thứ được đặt đúng
chỗ và những người thông minh, chăm chỉ được thuê để làm việc.
Question 103: Constant correction by a teacher is often counterpro-ductive, as the student may become
afraid to speak at all.
A. desolate
B. unproductive
C. barren
D. effective
Đáp án D. effective
Giải thích: counterproductive (adj): không hiệu quả >< effective (adj): hiệu quả
Các đáp án khác:
A. desolate (adj): bị tàn phá
B. unproductive (adj): không phát sinh
C. barren (adj): cằn cỗi
Dịch nghĩa: Sự điều chỉnh liên tục của giáo viên thường không mang lại hiệu quả, vì học sinh sẽ trở nên
ngại nói.
Question 104: No one knew precisely what would happen toa human being in space.
A. casually
B. flexibly
C. wrongly
D. informally


Đáp án C. wrongly
Giải thích: precisely (adv): một cách chính xác >< wrongly (adv): sai
Các đáp án khác:

A. casually (adv): tình cờ, ngẫu nhiên
B. flexibly (adv): linh hoạt
D. informally (adv): thân mật, khơng chính thức
Dịch nghĩa: Chẳng ai biết chính xác chuyện gì sẽ xảy ra với con người ở trong vũ trụ.
Question 105: China has become the third country in the world which can independently carry out the
manned space activities.
A. put up
B. put in
C. put off
D. put on
Đáp án C. put off
Giải thích: carry out (phrV): tiến hành >< put off (phrV): trì hỗn
Các đáp án khác:
A. put up (phrV): dựng lên
B. put in (phrV): đặt vào, đệ lên
D. put on (phrV): mặc
Dịch nghĩa: Trung Quốc trở thành quốc gia thứ 3 trên thế giới có khả năng thực hiện hoạt động đưa
người vào vũ trụ một cách độc lập.
Question 106: The US troops are using much more sophisticated weapons in the Far East.
A. expensive
B. complicated
C. simple and easy to use D. difficult to operate
Đáp án C. simple and easy to use
Giải thích: sophisticated (adj): tỉnh vi, phức tạp >< simple and easy to
Các đáp án khác:
A. expensive (adj): đắt đỏ
B. complicated: phức tạp
D. difficult to operate: khó hoạt động
Dịch nghĩa: Quân đội Mỹ đang sử dụng những vũ khí tinh vi hơn rất nhiều ở Viễn Đơng.
Question 107: The clubs meet on the last Thursday of every month in a dilapidated palace.

A. renovated
B. regenerated
C. furnished
D. neglected
Đáp án A. renovated
Giải thích: dilapidated (adj): đổ nát, ọp ẹp, cũ kĩ >< renovated (adj): mới lại, được phục hồi lại
Các đáp án khác:
B. regenerated (adj): được tái tạo lại
C. furnished (adj): đã được trang bị sẵn đồ đạc
D. neglected (adj): lôi thôi
Dịch nghĩa: Câu lạc bộ sinh hoạt vào thứ 5 cuối cùng của mỗi tháng trong một lâu đài cũ kĩ.
Question 108: Affluent families find it easier to support their children financially.
A. Wealthy
B. Well-off
C. Privileged
D. Impoverished
Đáp án Impoverished
Giải thích: affluent (adj): giàu có >< impoverished (adj): nghèo đói
Các đáp án khác:
A. wealthy (adj): giàu có
B. well-off (adj): sung túc


×