Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

KSCL GN Toan 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.32 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG THCS BÌNH NGUN</b> <b>BÀI TẬP KIỂM TRA GIỮA NĂM</b>
<b>Họ và tên:</b> ……….……… <b>Mơn: TỐN 9 – NĂM HỌC: 2006 – 2007 </b>


Lớp 9/……… Thời gian: <b>15</b> phút <i>(Không kể thời gian giao đề)</i>
<i>Điểm Lời phê của giáo viên</i>


<b>Phần I: Trắc nghiệm khách quan </b><i><b>(4,0 điểm).</b></i>


<i>I Khoanh trịn chỉ một chữ cái in hoa đứng trước câu trả lời đúng.</i>
<i><b>Câu 1:</b></i> Với giá trị nào của x ta có: x > x?


A. x > 1 B. 0 < x < 1 C. x = 0 hoặc x > 1 D. x < 1


<i><b>Câu 2:</b></i> Kết quả của phép tính: <sub>28</sub><sub>.</sub><sub>a</sub>4<sub>.</sub><sub>b</sub>2 là:


A. 4a2 <sub>B. </sub> <sub>2</sub> <sub>7</sub><sub>a</sub>2<sub>b</sub> C. - <sub>2</sub> <sub>7</sub><sub>a</sub>2<sub>b</sub> D. <sub>2</sub><sub>.</sub><sub>b</sub><sub>.</sub><sub>a</sub>2<sub>.</sub> <sub>7</sub>


<i><b>Câu 3:</b></i> Tính: <sub>(</sub> <sub>2</sub><sub></sub> <sub>3</sub><sub>)</sub>2 . Kết quả laø:


A. 2 3 B. 3 2 C.  3 2 D. Một kết quả khác.


<i><b>Câu 4:</b></i> Tìm x để căn thức sau có nghĩa: 3 <sub>x</sub><sub></sub><sub>1</sub>


A. x > -1 B. x = -1 C. x  -1 D. Với mọi x R


<i><b>Câu 5:</b></i> 0


0


58
Cos



32
sin


M , giá trị của M là:


A. 1 B. -1 C. <sub>2</sub>1 D.


2
3


<i><b>Caâu 6:</b></i> Cho hình 1. Xác định x và y.


A. x = 5; y = 5 5 B. x = 5; y = 5 2


C. x = 5; y = 5<sub>5</sub> D. x = 5; y = 5 5


<i>II. Khoanh tròn chữ cái in hoa đứng trước câu trả lời sai.</i>
<i><b>Câu 7:</b></i> Cho hình 2. Ta có:


A. x2<sub> + y</sub>2<sub> = 8</sub>2 <sub>B. x</sub>2<sub> = 2.8 </sub>


C. x.y = 2.6 D. y2<sub> = 6.8</sub>


<i><b>Câu 8:</b></i> Cho hình 3. Ta có:


A. 32<sub> = 2.x </sub> <sub>B. y</sub>2<sub> = x.(x + 2) </sub>


C. x2<sub> + 3</sub>2<sub> = y</sub>2 <sub>D. 3.x = 2.y</sub>



<b>/tmp/jodconverter_ad1d4cef-acb8-47e7-ac05-e6d34b837f52/tempfile_37160.doc </b> <b>Confidential</b> <b>Page 1</b> <b>4/30/2021</b>


A
C


B
y


y x


x
5


Hình 1
A


B C


H


x y


2 6


Hình 2


y
3


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>TRƯỜNG THCS BÌNH NGUN</b> <b>BÀI TẬP KIỂM TRA GIỮA NĂM</b>


<b>Họ và tên:</b> ……….……… <b>Mơn: TỐN 9 – NĂM HỌC: 2006 – 2007 </b>


Lớp 9/……… Thời gian: <b>30</b> phút <i>(Không kể thời gian giao đề)</i>
<b>Phần II: Tự luận </b><i><b>(6,0 điểm).</b></i>


<i><b>Câu 1:</b>(4,0 điểm)</i> Cho biểu thức: 
































1
x


2
x
2
x


1
x
:
x
1
1
x


1
P


a) Tìm điều kiện của x để P xác định.
b) Rút gọn P.


c) Tìm các giá trị của x để P<sub>4</sub>1



<i><b>Câu 2:</b>(2,0 điểm) </i>Giải tam giác vuông ABC, biết  = 900<sub>, AB = 5cm, BC = 7cm. </sub><i><sub>(Kết quả về góc</sub></i>
<i>làm trịn đến phút, về cạnh làm trịn đến chữ số thập phân thứ ba).</i>


---Heát


<b>---/tmp/jodconverter_ad1d4cef-acb8-47e7-ac05-e6d34b837f52/tempfile_37160.doc </b> <b>Confidential</b> <b>Page 2</b> <b>4/30/2021</b>


<b>TRƯỜNG THCS BÌNH NGUYÊN</b> <b>BAØI TẬP KIỂM TRA GIỮA NĂM</b>


<b>Họ và tên:</b> ……….……… <b>Mơn: TỐN 9 – NĂM HỌC: 2006 – 2007 </b>
Lớp 9/……… Thời gian: <b>30</b> phút <i>(Không kể thời gian giao đề)</i>
<b>Phần II: Tự luận </b><i><b>(6,0 điểm).</b></i>


<i><b>Câu 1:</b>(4,0 điểm)</i> Cho biểu thức: 
































1
x


2
x
2
x


1
x
:
x
1
1
x



1
P


a) Tìm điều kiện của x để P xác định.
b) Rút gọn P.


c) Tìm các giá trị của x để P<sub>4</sub>1


<i><b>Câu 2:</b>(2,0 điểm) </i>Giải tam giác vuông ABC, biết  = 900<sub>, AB = 5cm, BC = 7cm. </sub><i><sub>(Kết quả về góc</sub></i>
<i>làm trịn đến phút, về cạnh làm trịn đến chữ số thập phân thứ ba).</i>


---Hết


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>DẪN CHẤM – BIỂU ĐIỂM ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA NĂM</b>
<b>Mơn: TỐN 9 – NĂM HỌC: 2006 – 2007</b>


<b>Phần I: Trắc nghiệm khách quan </b><i><b>(4,0 điểm). </b>Mỗi câu đúng 0,5 điểm.</i>


Caâu 1: B Caâu 2: D Caâu 3: B Caâu 4: D


Caâu 5: A Caâu 6: B Caâu 7: D Caâu 8: D


<b>Phần II: Tự luận </b><i><b>(6,0 điểm).</b></i>
<i><b>Câu 1:</b>(4,0 điểm)</i>


a) Điều kiện xác định là: x > 0; x  1 vaø x  4. 0,5 điểm


b) Rút gọn P



























1
x
2
x
2
x
1

x
:
x
1
1
x
1


P 0,5 điểm


)
1
x
).(
2
x
(
)
2
x
).(
2
x
(
)
1
x
).(
1
x


(
:
)
1
x
(
x
)
1
x
(
x
P




















 0,5 ñieåm


)
1
x
).(
2
x
(
4
x
1
x
:
)
1
x
(
x
1
x
x
P










 0,5 ñieåm


3
)
1
x
).(
2
x
(
.
)
1
x
(
x
1


P  




 0,5 ñieåm


x
3



2
x


P  0,5 ñieåm


c) 4 x 8 3 x x 8 x 64


4
1
x
3
2
x
4
1


P           (TMĐK) 1,0 điểm


<i><b>Câu 2:</b>(2,0 điểm) </i>Vẽ hình, đúng chính xác 0,5 điểm


Theo đề bài ta có: SinC<sub>BC</sub>AB <sub>7</sub>5 suy ra C <sub></sub> 45035’ 0,5 điểm


B + C = 900, maø C  45035’ suy ra B  44025’ 0,5 điểm


AC = BC.SinB = 7.Sin440<sub>25</sub>’


 4,899 (cm) 0,5 ñieåm


<b>Chú ý:</b> Mọi cách giải khác, đúng vẫn cho điểm tối đa.



<b>/tmp/jodconverter_ad1d4cef-acb8-47e7-ac05-e6d34b837f52/tempfile_37160.doc </b> <b>Confidential</b> <b>Page 3</b> <b>4/30/2021</b>
A


B


5cm


C


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×