Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.6 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Họ và tên: Bài kiểm tra hình học </b>
<b>Lớp : 9 Thêi gian : 15 phót</b>
<b> §iĨm</b> <b> Lời phê của thầy giáo</b>
<b>Đề số 01: </b>
<i><b>I . Khoanh tròn vào chữ cái chỉ đáp án đúng:</b></i>
1, Trong hình bên , sin B bằng:
A)
<i>AB</i>
<i>AH</i>
B)
<i>BC</i>
<i>AC</i>
C) cos C D) A,B,C đều đúng
2, Trong hình bên độ dài AH bằng :
A)
12
5
B) -2,4
C) 2 D) 2,4
<i><b>II, Điền đúng (Đ), sai (S) vào cuối câu</b></i>
1) sin 750 <sub>= cos 15</sub>0 <sub>2) sin 39</sub>0 <sub>< sin 30</sub>0
3) cotg 500<sub> < cotg 40</sub>0<sub> 4) sin 54</sub>0<sub>25' > cos 54</sub>0<sub>20'</sub>
5) cos
<i><b>III, Gi¶i tam gi¸c:</b></i>
Cho ABC cã <sub></sub><i><sub>A</sub></i><sub></sub><sub>90</sub>0<sub> AB = 4, BC = 8. </sub>
HÃy giải ABC .
<b>Họ và tên: Bài kiểm tra hình học </b>
<b>Lớp : 9 Thêi gian : 15 phót</b>
<b> §iĨm</b> <b> Lời phê của thầy giáo</b>
<b>Đề sè 02:</b>
<i><b>I, Điền đúng (Đ), sai (S) vào cuối câu </b></i>
1) cos700<sub> > cos20</sub>0 <sub>2) tg </sub>
cos
sin
3) cos2
tg
5) sin cos(900 )
6) sin390 < sin30
<i><b>II. Chọn ph</b><b> ơng án đúng:</b></i>
1, Trong hình bên độ dài OB bằng:
A. 2 6 B) 2 3
C. 3 2 D. 2 2
2, Cho tam giác vuông nh hình vẽ bªn.
a, A) cos
4
3
B) cos
5
4
C) cos
3
4
D) cos
3
5
b, A) tg
4
3
B) tg
5
4
C) tg
3
4
D) tg
3
5
<i><b>III, Gi¶i tam gi¸:c</b></i>
Cho ABC cã <sub></sub><i><sub>A</sub></i><sub></sub><sub>90</sub>0<sub>, AC= 6, BC = 12. H·y gi¶i </sub>
ABC .
B
H
3
A 4 C
A 4 C
B
H
A C
<sub>+=</sub> <sub> 4 3</sub>
5
B
O 6 C
4
3
5
B
30 30
O 6 C 30