Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

NW354 đề THI THỬ TN12 lần 2 THPT BA ĐÌNH THANH hóa 2020 2021 chỉ có đề

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (246.54 KB, 6 trang )

NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN

TRƯỜNG & THPT
--------------------------BA ĐÌNH - THANH HÓA
MÃ ĐỀ: ......

ĐỀ THI THỬ: 2020-2021

THI THỬ TN12 LẦN 2 MƠN TỐN
NĂM HỌC 2020 - 2021
Thời gian: 90 phút

y   x  5
Tập xác định hàm số

�\  5
5;  �
 �;5 .
A.
B.
.
C. 
.
3
Cho hàm số y  x  3x  2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3

Câu 1.

Câu 2.


 1;1 .
 �;  1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. Hàm số đồng biến trên khoảng

Câu 3.
Câu 4.

Cho cấp số cộng
A. d  7 .
Cho hàm số

 un 

y  f  x

D.

 5;  � .

 1;  � .
 1;1 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng

u1  3 , u6  27 . Tính cơng sai d .
B. d  6 .
C. d  5 .




D. d  8 .

có bảng biến thiên như sau:

Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. Hàm số không đạt cực tiểu tại diểm x  2 .
B. Hàm số đạt cực đại tại điềm x  1 .
 1; 2  .
C. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là
D. Giá trị cực đại của hàm số là y  2 .
Câu 5.

Câu 6.

x 1
x  2 có phương trình là
Các đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. x  1; y  2 .
B. x  2; y  1 .
C. x  2; y  1 .
y

a 3.
B C D biết AC �
Tính thể tích V của khối lập phương ABCD. A����

Nguyên hàm của hàm số
3


Câu 9.

3 6a 3
V
4 .
C.

3

x
C
3
.

3

x dx 


3
D. V  3 3a .



x4
C
4
.

x 3dx 



x2
C
2
.

x 3dx  4 x 4  C
D. �
.
A  3;  2;3 , B  1; 2;5 
Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm
. Tọa độ
trung điểm I của AB là
I  1;0; 4  .
I  4;  4;8  .
I  2;1;3 .
I  0; 2;0  .
A.
B.
C.
D.
Cho khối chóp có diện tích đáy B  6 và chiều cao h  10 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.

Câu 8.

x dx 



a3
4 .
B.
f  x   x3
V

3
A. V  a .

Câu 7.

D. x  1; y  1.

A. 6.

B.

B. 24.

TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA

C.

C. 10.

D. 20.
Trang 1


ĐỀ THI THỬ: 2020-2021


NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN THPT

8

f  x  dx  3


Câu 10. Biết 1
A. 3 .

8

, giá trị

5 f  x  dx

1

bằng

B. 8 .
log 3  2 x  1  2
Câu 11. Nghiệm của phương trình
là:
A. 5 .
B. 6 .

C. 15 .


D. 6 .

C. 7 .

D. 4 .

Câu 12. Cho hình nón có bán kính đáy là r  2 và độ dài đường sinh l  4. Tính diện tích xung quanh
S của hình nón đã cho.
A. S  16 2 .

B. S  16 .

Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng

 P ?
mặt phẳng
B  2;3;1
A.
.

B.

C  2;1; 2 

.

Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng

C. S  4 2 .
 P : 2x  3y  2z  3  0


A  1; 2;3
C.
.
 P  : x  2 y  3z  3  0

D. S  8 2 .
. Điểm nào dưới đây thuộc

D.

D  1;3; 2 

.

. Véc-tơ pháp tuyến của mặt

 P  có tọa độ là
phẳng
 1; 2;3 .
 1; 2; 3 .
 1; 2;3 .
 1; 2; 3 .
A.
B.
C.
D.
A   1; 2;3; 4
Câu 15. Cho
. Từ A lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau?

A. 256 .
B. 32 .
C. 24 .
D. 18 .
Câu 16. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là:
1
V  Bh
3 .
A. V  Bh .
B.
Câu 17. Cho số phức z  5  8i , phần ảo của z là
A. 8.
B. 8i .

C.

V

1
Bh
2
.

D.

V

4
Bh
3

.

C. 5 .
D. 8 .
2
2
2
 S  : x  y  z  2x  2 y  4z  2  0 .
Câu 18. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu
Tính bán kính r của mặt cầu.
A. r  2 2 .

B. r  2 .
Câu 19. Tính mơdun của số phức z  3  4i .
A. 5.

B. 3.

Câu 20. Giá trị của
2

A. 3 .

log a

C. r  4 .

D. r  26 .

C. 7.


D.

7.

1
a 3 với a  0; a �1 bằng
B. 3 .

C.



3
2.

D. 3 .

4

I �
x 2 x  1dx

và u  2 x  1 . Mệnh đề nào dưới đây sai:
3
3
1 2 2
1 2 2
I �
x ( x  1)dx

I �
u (u  1)du
2
2
1
1
A.
.
B.
.

Câu 21. Cho

0

3

1 �u 5 u 3 �
I �  �
2 �5 3 �
1.
C.
Trang 2

3

D.

I �
u 2 (u 2  1)du

1

.

TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA


NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN

ĐỀ THI THỬ: 2020-2021

Câu 22. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật và SA vng góc với mặt phẳng đáy.

 ABCD  là
Góc giữa SD và mặt phẳng
A. �BSD .
B. �SDA .
Câu 23. Cho hàm số
f  x

f  x

có đạo hàm

C. �ASD .

f�
 x    x  1

4


D. �SAD .

 x  2   x  3
5

3

. Số điểm cực trị của hàm số



A. 3 .

B. 3 .

C. 2 .

Câu 24. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho ba điểm
Tìm toạ độ trọng tâm G của tam giác ABC

G  2;5;  2 
G  0; 2;3
G  0; 2;  1
B.
.
C.
.
D.
.

a
b
c
Câu 25. Cho các số thực dương , , khác 1. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây:
log c a
b
log a b 
log a  log a b  log a c
log c b .
c
A.
.
B.
A.

C.

G  0; 2;  1

D. 1 .
A  2; 2;  2  , B  3;5;1 , C  1;  1;  2 

.

log a  bc   log a b  log a c

.

D.


log a b 

log 3  x  2  �3
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình

S   5;5
A.
.
B. S  �.
S   �;  5 � 5;  �
C.
.
D. S  �.
y  f  x
Câu 27. Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ sau:

log c b
log c a .

2

f  x  2
Số nghiệm của phương trình

A. 1 .
B. 2 .
Câu 28. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ.

TÀI LIỆU ƠN THI THPT QUỐC GIA


C. 3 .

D. 0 .

Trang 3


ĐỀ THI THỬ: 2020-2021

NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN THPT

4
2
A. y   x  2 x .
4
2
. y  2 x  4 x  1 .
C

4
2
B. y   x  2 x  1 .
4
2
D. y  x  2 x  1 .

Câu 29. Cắt khối trụ bởi mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD có cạnh
AB, CD thuộc hai đáy của hình trụ, AB  4a; AC  5a . Tính thể tích khối trụ.
A


3
. V  4 a .

Câu 30. Cho khối cầu có thể tích
A

3
C. V  16 a .

3
B. V  8 a .

3
. Ra 2.

V  4 a 3  a  0 

3
D. V  12 a .

. Tính theo a bán kính của khối cầu.

B. R  a .

3
C. R  a 4 .

3
D. R  a 3 .


Câu 31. Cho khối chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , SA  3a và SA vng góc với
mặt phẳng đáy. Thể tích của khối chóp S . ABCD là

a3
3
3
3
A. 3a .
B. a .
C. 3 .
D. 6a .
3
2
Câu 32. Tổng hoành độ các giao điểm của đồ thị hàm số y  x  3 x  3 và đường thẳng y  x là
A. 3 .
B. 2 .
C. 4 .
D. 0 .
2
Câu 33. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x và y  x  2 là
9
9
S
S
4.
2.
A. S  9 .
B.
C.

3 �

 x2  4
;4
f  x 

2 �
�.
x
Câu 34. Giá trị lớn nhất của hàm số
trên đoạn �

A. 4 .



25
6 .

D.

S

8
9.

C. 5 .

D. 2 .
z  2  3i . Điểm biểu diễn cho số phức z1  z2 là

Câu 35. Cho hai số phức
và 2
M  3; 5 
M  3;5 
M  3;5
M  3; 5 
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
3
2
m m
Câu 36. Gọi 1 , 2 là các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y  2 x  3x  m  1 có hai điểm
m .m
cực trị là B , C sao cho tam giác OBC có diện tích bằng 2 ,với O là gốc tọa độ. Tính 1 2 .
A. 6 .
B. 15 .
C. 12 .
D. 20 .
B.
z1  5  2i


2



sin

2

cos x
4
dx  a ln  b
x  5sin x  6
c

*
, với a, b ��, c �� . Tính tổng S  a  b  c .
B. S  0 .
C. S  4 .
D. S  3 .
H  1;1;  3
 P  đi
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho
. Phương trình mặt phẳng
qua H cắt các trục tọa độ Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C (khác O ) sao cho H là trực tâm

Câu 37. Cho 0
A. S  1 .

của tam giác ABC là
A. x  y  3 z  11  0 .

C. x  y  3 z  11  0 . D. x  y  3z  7  0 .
Câu 39. Bác Hải gửi 100 triệu đồng vào tài khoản định kỳ tính lãi kép với lãi suất 8% / năm. Sau 5

năm bác rút toàn bộ tiền và dùng một nửa để sửa nhà, số tiền còn lại bác tiếp tục gửi vào ngân
hàng. Tính số tiền lãi bác Hải thu được sau 10 năm.
Trang 4

B. x  y  3 z  7  0 .

TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA


NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN

A. 46,933 triệu.
Câu 40. Cho hàm số

y

ĐỀ THI THỬ: 2020-2021

B. 82, 453 triệu.

C. 34, 480 triệu.

D. 81, 413 triệu.

mx  2
,m
2 x  m là tham số thực. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham

 0;1 . Tìm số phần tử của tập S :
số m để hàm số nghịch biến trên khoảng

A. 1.
B. 5 .
C. 2 .
D. 3.
B C có độ dài cạnh đáy bằng a và chiều cao 2a . Tính
Câu 41. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A���
BC :
thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình lằng trụ ABC. A���
A.

V

32 3 a 3
.
27

B.

V

32 3 a 3
.
9

C.

V

8 3 a 3
.

27

D.

V

32 3 a 3
.
81

Câu 42. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD hình chữ nhật AB  a, AD  3 . Cạnh bên SA vng

 SBD  :
góc với đáy và SA  2a . Tính khoảng cách d từ điểm C đến mặt phẳng
2a
2a 57
a 5
a 57
d
.
d
.
d
.
d
.
5
19
2
19

A.
B.
C.
D.
 1  i  z   2  i  z  13  2i ?
Câu 43. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn
A. 2.
B. 1.
C. 4.
D. 3.
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m lớn hơn 10 để phương trình
16 x  2.12 x   m  2  9 x  0

có nghiệm dương?
A. 7.
B. 8.
C. 9.
D. 10.
Câu 45. Cho hình chóp S . ABCD , gọi I , J , K , H lần lượt là trung điểm của các cạnh SA, SB, SC , SD .
Tính thể tích khối chóp S . ABCD biết rằng thể tích khối chóp S .IJKH là 1 .
A. 4 .
B. 2 .
C. 16 .
D. 8 .
Câu 46. Cho hàm số

f  x

nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên


 0; 2 . Biết f  0   1 và

x
I �
2

f  x  f  2  x   e2 x
A.

I 

2

4 x

với mọi

32
5 .

x � 0; 2

I 

16
3 .

. Tính tích phân
16
I 

5 .
C.

0

3

 3x 2  f �
 x
f  x

dx
.

I 

14
3 .

B.
D.
B C có thể tích bằng 2 . Gọi M , N là các điểm lần lượt nằm trên các
Câu 47. Cho hình lăng trụ ABC. A���
1
BN  B�
N


2
cạnh AA , BB sao cho M là trung điểm của AA�và

. Đường thẳng CM cắt
C tại điểm P , đường thẳng CN cắt đường thẳng A��
B tại Q . Tính thể tích
đường thẳng A��
MPB�
NQ bằng.
của khối đa diện A�
13
23
A. 18 .
B. 9 .

21
C. 9 .

7
D. 18 .

Câu 48. Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau đôi một được chọn từ các chữ số
1, 2,3, 4,5, 6, 7,8,9 . Xác định số phần tử của S . Lấy ngẫu nhiên một số từ S . Tính xác suất để
số được chọn là số chia hết cho số 11 và tổng 4 chữ số của nó cũng chia hết cho 11 .

TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA

Trang 5


ĐỀ THI THỬ: 2020-2021

NHĨM WORD  BIÊN SOẠN TỐN THPT


1
A. 42 .

1
B. 21 .

Câu 49. Cho bất phương trình

3

2 x2  2 x m
2

1
C. 63 .
2

3

x2 2 x  m 2



1
D. 84 .

10
3 với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị


x � 0; 2
nguyên của m để bất phương trình nghiệm đúng với mọi
.
15
9
10
A. .
B. .
C. .
Câu 50. Cho hàm số

f  x   x3  6 x 2  9 x

Tìm số nghiệm của phương trình
A. 729 .
B. 365 .

1.D
11.A
21.D
31.B
41.A

Trang 6

2.D
12.C
22.B
32.A
42.A


3.B
13.B
23.C
33.C
43.B

4.A
14.D
24.D
34.A
44.B

. Đặt

f

k

 x 

f 6  x  0

f f

k 1

 x 

D. 11 .


với k là số tự nhiên lớn hơn 1.

.
C. 730 .

BẢNG ĐÁP ÁN
5.B
6.A
7.B
15.C
16.A
17.D
25.D
26.A
27.A
35.A
36.B
37.C
45.D
46.C
47.B

D. 364 .

8.A
18.A
28.C
38.C
48.C


9.D
19.A
29.D
39.D
49.C

10.C
20.D
30.D
40.C
50.B

TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA



×