Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

De thi lop 6 KTCL GD I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (43.73 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Phịng giáo dục đào tạo


Hun trùc ninh <b>Bài kiểm tra chất lợng giai đoạn i<sub>Năm học 2007 - 2008</sub></b>


<b>M«n: TiÕng Anh 6</b>


Thời gian: 45`<sub> (khơng kể thi gian giao )</sub>


<b>I-</b> <b>Nối các câu hỏi ở cột A với các câu trả lời ở cột B cho phù hợp (1,5điểm)</b>


A B


1. How are you ?
2. What is that ?
3. How old are you?
4. Who is that ?


5. Is this your friend ?
6. Where do you live ?


a. In the city.


b. That is my sister.
c. I am fine, thanks.
d. It is a book.
e. I am twelve.
f. Yes, it is.


1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6


<b>-II- Chọn một đáp án đúng nhất (A,B hoặc C) để hoàn thành các câu sau(2 điểm)</b>


<b>1.</b> How many...are there in the class ?


A. couch B. couches C. couchs
2. Mr Kien and Miss Lan ...teachers


A. is B. am C. are


3...is your school ? It is in the country.


A. Where B. Which C. What


4. This is...eraser.


A. a B. the C. an


5. How old is your sister ? ... is five.


A. He B. She C. I


6. What is ...name? His name is Hung.


A.his B. my C. your


7. Minh is a student. Tam is a student, ...


A. two B. too C. to


8.We live ...the country.
A. on B. at C. in



<b>III- Cho dạng đúng của động từ "to be" trong ngoặc (2điểm)</b>


1. I (be) ... Ba. This (be) ...Nam. We (be) ...
classmates.


Họ và tên: ...
Số b¸o danh:...
Trêng:...Líp 6:...


2. How many boards (be) ...there in your class ?
There (be) ... one.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

4. Lan and An (be) ...students.


<b>IV- Sắp xếp các từ dới đây theo đúng thứ tự thành câu hoàn chỉnh (2,5điểm)</b>


1. morning/ name/ good/is /Hai/my/


...


2. this/ classroom/ is/ your / ? /


...


3. father/ is/ my/ engineer/ an /not/


...


4. name / how/ do/ your/ you/ spell/ ?/



...


5. there/ twenty/ are/ classrooms/ my/ in/ school/


...


<b>V/ Đọc kỹ đoạn văn sau rồi trả lời các câu hỏi bên dới (2 điểm)</b>


This is my family . We are in our yard. There are five people in my family:
my father , my mother, my brother , my sister and me. My father is forty-two. He
is a doctor. My mother is thirty-nine. She is a nurse. My brother is ten . My sister
is seven. They are students.


1. How many people are there in his family ?


...


2. How old is his father ?


...


3. What does his mother do?


...


4. Are they in their house?


...


<b>The end</b>




Phòng giáo dục đào tạo


Huyện trực ninh <b>đáp án kiểm tra chất lợng giai đoạn i<sub>Năm học 2007 - 2008</sub></b>


<b>M«n: TiÕng Anh 6</b>


<b>I-</b> <b>Mỗi câu nối đúng cho 0,25 điểm, tổng 1,5 điểm</b>


1 - c 2 - d 3 - e 4 - b 5 - f 6 - a


<b>II-</b> <b>Mỗi câu nối đúng cho 0,25 điểm, tổng 2 điểm</b>


1 - b 2 - c 3 - a 4 - c 5 - b 6 - a 7 - b 8 - c


<b>III- Mỗi động từ chia đúng cho 0,25 điểm, tổng 2 điểm</b>


1. am - is - are 3. is - isn't (is not)


2. are - is 4. are


<b>IV- Mỗi câu viết đúng ngữ pháp, chính tả, hồn chỉnh cho 0,5 điểm (sai 3 lỗi </b>
<b>chính tả trừ 0,25 điểm).</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

3. My father is not (isn't) an engineer.
4. How do you spell your name?


5. There are twenty classrooms in my school.


<b>V- Mỗi câu trả lời đúng cho 0,5 điểm, tổng 2 điểm.</b>



1. There are five.


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×