Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Bài giảng Dề kiểm tra chương 3- so 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.49 KB, 3 trang )

Tiết 96: Kiểm tra
i-Mục tiêu :
- Cung cp thụng tin nhm ỏnh gi mc nm vng một cỏch h thng v phõn
s (phõn s bng nhau, rỳt gn phõn s, cỏc phộp tớnh v phõn s). Nm vng v
hiu khỏi nim phõn s, hn s, s thp phõn, phn trm
- Cung cp thụng tin v mc thnh tho k nng tớnh ỳng, nhanh, vn dng linh
hot cỏc nh ngha, tính chất vo gii toỏn nht l gii toỏn v phõn s. Rốn luyn
tớnh kiờn trỡ, linh hot, cn thn, chớnh xỏc, phỏn oỏn v la chn phng phỏp
hp lý.
ii. xác lập Ma trận đề kiểm tra
Mức độ
K. Thức
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Tổng
TN TL TN TL TN TL
Phân số bằng nhau 1
0,5
1
0,5
Hỗn số, phân số
thập phân
1
0,5
1
0,5
2
1,0
Tính chất phân số 1
1,0
1
1,0


So sánh 2
1,0
2
1,0
Phép tính 1
0,5
1
2,0
1
3,0
Tìm x 1
2,0
1
2,0
Bai toán thực tế 1
2,0
1
2,0
Tổng 3
2,0
6
4,0
2
4,0
10
10
iii. đề bài
A - trắc nghiệm : (4 điểm)
Học sinh khoanh tròn vào ý trả lời đúng nhất trong các câu hỏi sau đây
Bài1 : (0,5 đ) Phân số nào sau đây bằng phân số

5
3

A)
10
6

B)
10
6

C)
15
9

D) Cả ba ý A, B và C đều đúng .
Bài 2 :(0,5 đ) Hỗn số
7
3
3

đợc đổi thành phân số là :
A)
7
18

B)
7
9


C)
7
24

D) cả ba ý A, B và C đều sai .
Bài 3 : (0,5 đ) Phân số lớn nhất trong các phân số
12
13
24
25
17
18
11
12
;;;


là :
A)
11
12

B)
17
18

C)
24
25
D)

12
13
Bài 4 :(0,5 đ) Số thập phân -2,006 đợc đổi ra phân số thập phân là :
A)
100
2006

B)
1000
2006
C)
10000
2006

D)
1000
2006

Bài 5 : Kết quả
4
3
2
1
+

bằng :
A)
3
1
B)

4
1
C)
2
1
D) 1
Bài 6 :(0,5 đ) Kết quả so sánh nào sau đây đúng?
A)
7
2
7
1

<
B)
2005
2006
2006
2005

>
C)
17
18
20
19
>
D)
5
3

15
3
>
Bài 7: (1,0 ) Điền số thích hợp vào ô trống

345
306
=

=

B - Tự luận : (6 điểm)
Bài 8 : (2,0 điểm) Tính giá trị của các biểu thức sau ( tính nhanh nếu có thể ) :
18
5
6
1
4
1
3
2
:A






+=
B =

7
4

.
9
2
+
7
4

.
+
9
7
7
4
2
Bài 9 : (2,0 điểm) Tìm x biết :
a)
3
2
. x -
1 1
12 4

=
b) x + 45%x = - 0,55
Bài 10 : (2 điểm) Một ngời đi xe máy từ A đến B với vận tốc
hkm /
4

1
26
hết 2,4 giờ
Lúc về ngời ấy đi với vận tốc 30 km/h . Tính thời gian ngời ấy đi về từ B đến A ?
vI. đáp án và biểu chấm
A - trắc nghiệm : (4 điểm)
Khoanh tròn đúng mỗi ý từ bài 1 đến bài 6 đợc 0,5 điểm .
Câu 1 2 3 4 5 6
ý D C D D B B
Bài 7:(1,0 đ )
3
2
45
30
9
6

==

B - Tự luận : (6 điểm)
Bài 8 : (2,0 điểm) Tính giá trị của các biểu thức sau :
10
21
5
18
12
7
18
5
12

238
18
5
6
1
4
1
3
2
==
+
=






+=
.::A
- Tính đúng trong ngoặc (0,5 điểm)
- Thực hiện phép chia đúng (0,25 điểm) và rút gọn đúng (0,25 điểm)
2
7
14
7
18
7
4
.1

7
18
7
4
9
7
9
2
7
4
2
9
7
7
4
9
2
7
4
==+

=+









+=+

+

=
B
- Nhóm đúng vào trong ngoặc (0,25 điểm)
- Tính đúng trong ngoặc (0,25 điểm)
- Cộng đúng (0,25 điểm ), rút gọn đúng (0,25 điểm)
Bài 9 : (2,0 điểm) Tìm x biết :
Mỗi câu đợc 1,0 điểm ( tơng ứng mỗi bớc biến đổi đợc 0,25 điểm)
2 1 1
)
3 12 4
a x

ì =
b) x + 45%x = - 0,55

2 1 1
3 4 12
2 1
3 6
1 2
x :
6 3
1
4
x
x

x

ì = +

ì =

=

=
0,45 0,55
(1 0,45) 0,55
0,55 0,55
0,55: 0,55
1
x x
x
x
x
x
=
=
=
=
=
Bài 10 :
Quãng đờng AB dài :
)(63
10
24
.

4
105
4,2.
4
1
26 km
==
Thời gian ngời ấy đi về là : 63 : 30 =
10
1
2
giờ = 2giờ 6 phút
- Đúng mỗi phần đợc 1 điểm

×