Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (505.67 KB, 30 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>1. Chun </b>
<b>1. Chun ho¸ vật chất trong tế bàohoá vật chất trong tế bào</b>
<b>I. Enzim và cơ chế tác động của enzim trong </b>
<b>I. Enzim và cơ chế tác động của enzim trong </b>
<b> quá trình chuyển hoá vật </b>
<b> quá trình chun ho¸ vËt </b>
<b>chÊt</b>
<b>chÊt</b>
<b>- Chun ho¸ vËt chÊt :</b>
<b>- Chun hoá vật chất :</b>
<b>- Gồm 2 quá trình</b>
<b>- Gồm 2 quá trình</b>
<b>2. Cấu trúc của enzim</b>
<b>2. Cấu trúc của enzim</b>
<b> </b>
<b> Là tập hợp các phản ứng sinh Là tập hợp các phản ứng sinh </b>
<b>hoá xảy ra bên trong tế bào của cơ thể sống . </b>
<b>hoá xảy ra bên trong tế bào của cơ thể sống . </b>
<b>Dị hoá</b>
<b>Dị hoá</b>
<b>Đồng hoá</b>
<b>Đồng hoá</b> <b><sub>Đều có sự tham </sub><sub>§Ịu cã sù tham </sub></b>
<b> </b>
<b> gia cña enzim gia cña enzim </b>
<b>vào các phản ứng</b>
<b>vào các phản ứng</b>
<b> </b>
<b>PH = 7,2 </b>
<b>PH = 7,2 </b>
<b>Amilaza </b>
<b>Amilaza </b>
<b>Tinh bét</b>
<b>Tinh bét</b>
<b>§ ờng</b>
<b>Đ ờng</b>
<b>Mantôza</b>
<b>Mantôza</b>
<b>S hot ng ca enzim </b>
<b>S hot động của enzim </b>AmilazaAmilaza<b> trong n ớc bọt trong n ớc bọt </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>- Cấu hình khơng gian của trung tâm hoạt động của </b>
<b>- Cấu hình khơng gian của trung tâm hot ng ca </b>
<b>enzim t ơng thích với cấu hình không gian của cơ </b>
<b>enzim t ơng thích với cấu hình không gian của cơ </b>
<b>chất.</b>
<b>1pt Fe</b>
<b>1pt Fe </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>300 n</b>
<b>300 năămm</b>
<b>1pt Catalaza</b>
<b>1pt Catalaza</b>
<b> 1 giây1 giây</b>
<b>VÝ dô </b>
<b>5. Các nhân tố ảnh h ởng đến hoạt động</b>
<b>5. Các nhân tố ảnh h ởng đến hoạt động của enzim của enzim </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>5. Các nhân tố ảnh h ởng đến hoạt động</b>
<b>5. Các nhân tố ảnh h ởng đến hoạt động của enzim của enzim </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>Tốc độ ứng </b>
<b>Tốc độ ứng phảnphản</b>
<b>enzim</b>
<b>enzim</b> <b>MÊt</b>
<b>MÊt</b> <b>ho¹t tÝnh cđa enzimho¹t tÝnh cđa enzim</b>
<b>Tốc độ </b>
<b>Tốc độ phảnphản ứng enzim ứng enzim</b>
- Mỗi enzim có một độ pH tối u riêng
- Đa số enzim có độ pH tối u từ 6- 8
- Enzim tripxin do tuyÕn tôy tiÕt ra,phân giải prôtêin trong
môi tr ờng kiềm pH=8,5
<b>- Với một l ợng enzim xác định </b>
<b>- Với một l ợng enzim xác định </b>
<b>Hoạt tính của enzim dần </b>
<b>Hoạt tính của enzim dần </b>
<b>cho đến khi bão hoà.</b>
<b>cho đến khi bão hoà.</b>
<b> </b>
<b> Nồng độ cơ chấtNồng độ cơ chất</b>
<b>- Với một l ợng cơ chất xác định</b>
<b>- Với một l ợng cơ chất xác định</b>
<b>II. Vai trß cđa enzim trong quá trình chuyển </b>
<b>II. Vai trò của enzim trong quá trình chuyển </b>
<b>hoá vật chất</b>
Enzim làm giảm nang l ợng hoạt hoá của các phản
ứng sinh hố nên khi có mặt xúc tác của enzim thì tốc
độ của các phản ứng sinh hố trong tế bào cơ thể tăng
gấp nhiều lần.
<b>II. Vai trò của enzim trong quá trình chuyển </b>
<b>II. Vai trß cđa enzim trong quá trình chuyển </b>
<b>hoá vật chất</b>
<b> </b>
<b> 44</b>
<b> </b>
<b> 33</b>
<b> </b>
<b> 1 1 </b>
<b> </b>
<b> 66</b>
<b>Enzim E</b>
<b>Enzim E</b>
<b>C¬ chÊt S</b>
<b>C¬ chÊt S</b>
<b>E + S </b>
<b>E + S </b> <b><sub> </sub><sub> </sub><sub>5</sub><sub>5</sub></b>
<b>S¶n phÈm</b>
<b>S¶n phÈm</b>
<b>Enzim E</b>
<b>Enzim E</b>
<b>Chất thải</b>
<b>Chất thải</b>
<b> </b>
<b> Tế bào<sub>Tế bào</sub></b>
<b>Chuyển hoá vật chất và năng l ợng</b>
<b>Chuyển hoá vật chất và năng l ợng</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> Đồng hoáĐồng hoá Dị hoá Dị hoá</b>
<b>*Tổng hợp chất</b>
<b>*Tổng hợp chất * Phân giải chất * Phân giải chất</b>
<b>* Tích luỹ NL</b>
<b>* Tích luü NL * Gi¶i phãng NL * Gi¶i phãng NL</b>
<b>ChÊt dinh</b>
<b>ChÊt dinh</b>
<b>d ìng</b>
<b>d ìng</b>
<b>đã hấp thu</b>
<b>đã hấp thu</b> <b>oo<sub>2</sub><sub>2</sub></b>
<b>co</b>
<b>co<sub>2</sub><sub>2</sub></b>
<b>sơ đồ chuyển hoá vật chất và năng </b>
<b>sơ đồ chuyển hoá vật chất và năng </b>
<b> </b>
<b> l ỵng trong tế bàol ợng trong tế bào</b>
<b>Chất th¶i</b>
<b>ChÊt th¶i</b>
<b> </b>
<b> Tế bào<sub>Tế bào</sub></b>
<b>Chuyển hoá vật chất và năng l ợng</b>
<b>Chuyển hoá vật chất và năng l ỵng</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> Đồng hoáĐồng hoá Dị hoá Dị hoá</b>
<b>*Tổng hợp chất</b>
<b>*Tổng hợp chất * Phân giải chất * Phân giải chất</b>
<b>* Tích luỹ NL</b>
<b>* TÝch luü NL * Gi¶i phãng NL * Gi¶i phãng NL</b>
<b>ChÊt dinh</b>
<b>ChÊt dinh</b>
<b>d ìng</b>
<b>d ìng</b>
<b>đã hấp thu</b>
<b>đã hấp thu</b> <b>oo<sub>2</sub><sub>2</sub></b>
<b>co</b>
<b>co<sub>2</sub><sub>2</sub></b>
<b>sơ đồ chuyển hoá vật chất và năng </b>
<b>sơ đồ chuyển hoá vật chất và năng </b>
<b> </b>
<b> l ợng trong tế bàol ợng trong tế bào</b>
<b>ChÊt th¶i</b>
<b>ChÊt th¶i</b>
<b> </b>
<b> TÕ bµo<sub>TÕ bµo</sub></b>
<b>Chun hoá vật chất và năng l ợng</b>
<b>Chuyển hoá vật chất và năng l ợng</b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> §ång hoáĐồng hoá Dị hoá Dị hoá</b>
<b>*Tổng hợp chất</b>
<b>*Tổng hợp chất * Phân giải chất * Phân giải chất</b>
<b>* TÝch luü NL</b>
<b>* TÝch luü NL * Gi¶i phãng NL * Gi¶i phãng NL</b>
<b>ChÊt dinh</b>
<b>ChÊt dinh</b>
<b>d ìng</b>
<b>d ìng</b>
<b>đã hấp thu</b>
<b>đã hấp thu</b> <b>oo<sub>2</sub><sub>2</sub></b>
<b>co</b>
<b>co<sub>2</sub><sub>2</sub></b>
<b>sơ đồ chuyển hoá vật chất và năng </b>
<b>sơ đồ chuyển hoá vật chất và năng </b>
<b> </b>
<b> l ợng trong tế bàol ợng trong tế bµo</b>